summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
authorSlávek Banko <slavek.banko@axis.cz>2018-12-04 04:00:00 +0100
committerSlávek Banko <slavek.banko@axis.cz>2018-12-04 04:00:02 +0100
commit06f41e206601d42313a9f4a65c604cd0b9acdb95 (patch)
tree642d6948cf52450d70589cc365121d53185ed425 /tde-i18n-vi
parentdd969174d8ddeffa59ef858226fd7bae0eff16e7 (diff)
downloadtde-i18n-06f41e206601d42313a9f4a65c604cd0b9acdb95.tar.gz
tde-i18n-06f41e206601d42313a9f4a65c604cd0b9acdb95.zip
Rename translation contexts
+ QXml => TQXml + QFont => TQFont + QAccel => TQAccel + QMessageBox => TQMessageBox There was a change in line wrapping as a result of merging strings using msguniq. Signed-off-by: Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz>
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po2
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po1985
2 files changed, 843 insertions, 1144 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
index d1110165ce2..b39ce891e03 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
@@ -892,6 +892,6 @@ msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
#~ msgid ""
-#~ "_: QAccel\n"
+#~ "_: TQAccel\n"
#~ "Ctrl"
#~ msgstr "Ctrl"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
index ddd1549c320..7fc6540b116 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
@@ -27,31 +27,29 @@ msgstr "Từ lạ :"
#: rc.cpp:6 rc.cpp:18 rc.cpp:178 rc.cpp:190
#, no-c-format
msgid ""
-"<qt>"
-"<p>This word was considered to be an \"unknown word\" because it does not match "
-"any entry in the dictionary currently in use. It may also be a word in a "
-"foreign language.</p>\n"
-"<p>If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by clicking "
-"<b>Add to Dictionary</b>. If you don't want to add the unknown word to the "
-"dictionary, but you want to leave it unchanged, click <b>Ignore</b> or <b>"
-"Ignore All</b>.</p>\n"
+"<qt><p>This word was considered to be an \"unknown word\" because it does "
+"not match any entry in the dictionary currently in use. It may also be a "
+"word in a foreign language.</p>\n"
+"<p>If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by "
+"clicking <b>Add to Dictionary</b>. If you don't want to add the unknown word "
+"to the dictionary, but you want to leave it unchanged, click <b>Ignore</b> "
+"or <b>Ignore All</b>.</p>\n"
"<p>However, if the word is misspelled, you can try to find the correct "
-"replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you may "
-"type it in the text box below, and click <b>Replace</b> or <b>Replace All</b>"
-".</p>\n"
+"replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you "
+"may type it in the text box below, and click <b>Replace</b> or <b>Replace "
+"All</b>.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Từ này được xem là « từ lạ » vì nó không khớp với mục nhập nào trong từ điển "
-"hiện thời được dùng. Hoặc có lẽ nó là từ bằng ngôn ngữ khác.</p>\n"
-"<p>Nếu từ này không phải có lỗi chính tả, bạn có thể thêm nó vào từ điển bằng "
-"cách nhắp vào nút <b>Thêm vào Từ điển</b>. Nếu bạn không muốn thêm từ lạ này "
-"vào từ điển, còn không muốn thay đổi nó, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>"
-"Bỏ qua hết</b>.</p>\n"
-"<p>Tuy nhiên, nếu từ này có lỗi chính tả, bạn có thể cố tìm từ đúng trong danh "
-"sách bên dưới để thay thế nó. Nếu bạn không thể tìm thấy từ đúng thay thế, bạn "
-"có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên dưới, rồi nhắp vào nút <b>Thay thế</b> "
-"hoặc <b>Thay thế hết</b>.</p>\n"
+"<qt><p>Từ này được xem là « từ lạ » vì nó không khớp với mục nhập nào trong "
+"từ điển hiện thời được dùng. Hoặc có lẽ nó là từ bằng ngôn ngữ khác.</p>\n"
+"<p>Nếu từ này không phải có lỗi chính tả, bạn có thể thêm nó vào từ điển "
+"bằng cách nhắp vào nút <b>Thêm vào Từ điển</b>. Nếu bạn không muốn thêm từ "
+"lạ này vào từ điển, còn không muốn thay đổi nó, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> "
+"hoặc <b>Bỏ qua hết</b>.</p>\n"
+"<p>Tuy nhiên, nếu từ này có lỗi chính tả, bạn có thể cố tìm từ đúng trong "
+"danh sách bên dưới để thay thế nó. Nếu bạn không thể tìm thấy từ đúng thay "
+"thế, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên dưới, rồi nhắp vào nút <b>Thay "
+"thế</b> hoặc <b>Thay thế hết</b>.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 52
@@ -101,17 +99,17 @@ msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó."
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"<p>Here you can see a text excerpt showing the unknown word in its context. If "
-"this information is not sufficient to choose the best replacement for the "
+"<p>Here you can see a text excerpt showing the unknown word in its context. "
+"If this information is not sufficient to choose the best replacement for the "
"unknown word, you can click on the document you are proofing, read a larger "
"part of the text and then return here to continue proofing.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Ở đây bạn có xem được một đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó. Nếu thông "
-"tin này không đủ để cho bạn khả năng chọn từ thay thế thích hợp nhất với từ lạ "
-"này, bạn có thể nhắp vào tài liệu đang đọc và sửa, đọc thêm, rồi trở về đây để "
-"tiếp tục lại đọc và sửa.</p>\n"
+"tin này không đủ để cho bạn khả năng chọn từ thay thế thích hợp nhất với từ "
+"lạ này, bạn có thể nhắp vào tài liệu đang đọc và sửa, đọc thêm, rồi trở về "
+"đây để tiếp tục lại đọc và sửa.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 107
@@ -126,21 +124,19 @@ msgstr "<<Thêm vào Từ điển"
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>The unknown word was detected and considered unknown because it is not "
-"included in the dictionary."
-"<br>\n"
-"Click here if you consider that the unknown word is not misspelled and you want "
-"to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let it remain "
-"as is, but not add it to the dictionary, then click <b>Ignore</b> or <b>"
-"Ignore All</b> instead.</p>\n"
+"included in the dictionary.<br>\n"
+"Click here if you consider that the unknown word is not misspelled and you "
+"want to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let "
+"it remain as is, but not add it to the dictionary, then click <b>Ignore</b> "
+"or <b>Ignore All</b> instead.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm trong từ "
-"điển.</p>\n"
-"<p>Nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn muốn "
-"tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. Còn nếu bạn muốn để nó lại, nhưng "
-"không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>Bỏ qua hết</b> "
-"thay thế.</p>\n"
+"<qt><p>Từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm "
+"trong từ điển.</p>\n"
+"<p>Nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn "
+"muốn tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. Còn nếu bạn muốn để nó lại, "
+"nhưng không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>Bỏ qua "
+"hết</b> thay thế.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 136
@@ -160,19 +156,21 @@ msgstr "Danh sách gợi ý"
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"<p>If the unknown word is misspelled, you should check if the correction for it "
-"is available and if it is, click on it. If none of the words in this list is a "
-"good replacement you may type the correct word in the edit box above.</p>\n"
-"<p>To correct this word click <b>Replace</b> if you want to correct only this "
-"occurrence or <b>Replace All</b> if you want to correct all occurrences.</p>\n"
+"<p>If the unknown word is misspelled, you should check if the correction for "
+"it is available and if it is, click on it. If none of the words in this list "
+"is a good replacement you may type the correct word in the edit box above.</"
+"p>\n"
+"<p>To correct this word click <b>Replace</b> if you want to correct only "
+"this occurrence or <b>Replace All</b> if you want to correct all occurrences."
+"</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
-"<p>Nếu từ lạ này có lỗi chính tả, bạn nên kiểm tra xem từ đúng có sẵn chưa, và "
-"nếu có, hãy nhắp vào nó. Nếu không có từ nào trong danh sách này có thể thay "
-"thế đúng từ này, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên trên.</p>\n"
-"<p>Để sửa từ này, nhắp vào <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này gặp từ, "
-"hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
+"<p>Nếu từ lạ này có lỗi chính tả, bạn nên kiểm tra xem từ đúng có sẵn chưa, "
+"và nếu có, hãy nhắp vào nó. Nếu không có từ nào trong danh sách này có thể "
+"thay thế đúng từ này, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên trên.</p>\n"
+"<p>Để sửa từ này, nhắp vào <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này gặp "
+"từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 166
@@ -186,8 +184,8 @@ msgstr "Thay thế &bằng:"
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"<p>If the unknown word is misspelled, you should type the correction for your "
-"misspelled word here or select it from the list below.</p>\n"
+"<p>If the unknown word is misspelled, you should type the correction for "
+"your misspelled word here or select it from the list below.</p>\n"
"<p>You can then click <b>Replace</b> if you want to correct only this "
"occurrence of the word or <b>Replace All</b> if you want to correct all "
"occurrences.</p>\n"
@@ -196,8 +194,8 @@ msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Nếu từ lạ có lỗi chính tả, bạn nên gõ vào đây từ đúng, hoặc chọn nó trong "
"danh sách bên dưới.</p>\n"
-"<p>Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này "
-"gặp từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
+"<p>Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần "
+"này gặp từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 192
@@ -229,13 +227,13 @@ msgstr "Tha&y thế"
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"<p>Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text in "
-"the edit box above (to the left).</p>\n"
+"<p>Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text "
+"in the edit box above (to the left).</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
-"<p>Nhắp vào đây để thay thế lần này gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên "
-"trên (bên trái).</p>\n"
+"<p>Nhắp vào đây để thay thế lần này gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi "
+"bên trên (bên trái).</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 241
@@ -249,13 +247,13 @@ msgstr "Th&ay thế hết"
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"<p>Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in "
-"the edit box above (to the left).</p>\n"
+"<p>Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text "
+"in the edit box above (to the left).</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
-"<p>Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên "
-"trên (bên trái)..</p>\n"
+"<p>Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi "
+"bên trên (bên trái)..</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 254
@@ -270,14 +268,15 @@ msgstr "&Bỏ qua"
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Click here to let this occurrence of the unknown word remain as is.</p>\n"
-"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or "
-"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n"
+"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word "
+"or any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary."
+"</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>\n"
-"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ "
-"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
+"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ "
+"lạ khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 268
@@ -291,17 +290,18 @@ msgstr "Bỏ &qua hết"
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"<p>Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are.</p>"
-"\n"
-"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or "
-"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n"
+"<p>Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are."
+"</p>\n"
+"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word "
+"or any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary."
+"</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
-"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>"
-"\n"
-"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ "
-"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
+"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</"
+"p>\n"
+"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ "
+"lạ khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 282
@@ -314,11 +314,11 @@ msgstr "Tự động sửa"
#: rc.cpp:136
#, no-c-format
msgid ""
-"This is the default language that the spell checker will use. The drop down box "
-"will list all of the dictionaries of your existing languages."
+"This is the default language that the spell checker will use. The drop down "
+"box will list all of the dictionaries of your existing languages."
msgstr ""
-"Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt kê "
-"mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn."
+"Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt "
+"kê mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn."
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 34
#: common_texts.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:723 tdeui/keditcl2.cpp:862
@@ -337,11 +337,11 @@ msgstr "Bật chạy &bắt lỗi chính tả nền"
#: rc.cpp:145
#, no-c-format
msgid ""
-"If checked, the \"spell as you type\" mode is active and all misspelled words "
-"are immediately highlighted."
+"If checked, the \"spell as you type\" mode is active and all misspelled "
+"words are immediately highlighted."
msgstr ""
-"Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả nào "
-"được tô sáng ngay."
+"Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả "
+"nào được tô sáng ngay."
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 56
#: rc.cpp:148
@@ -353,11 +353,12 @@ msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa"
#: rc.cpp:151
#, no-c-format
msgid ""
-"If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. "
-"This is useful if you have a lot of acronyms, such as TDE for example."
+"If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell "
+"checked. This is useful if you have a lot of acronyms, such as TDE for "
+"example."
msgstr ""
-"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn "
-"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. TDE, OSS, VN."
+"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi "
+"bạn sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. TDE, OSS, VN."
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 67
#: rc.cpp:154
@@ -372,8 +373,8 @@ msgid ""
"If checked, concatenated words made of existing words are not spell checked. "
"This is useful in some languages."
msgstr ""
-"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được nối "
-"chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ."
+"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được "
+"nối chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ."
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 80
#: rc.cpp:160
@@ -391,8 +392,8 @@ msgstr "Bỏ qua các từ này"
#: rc.cpp:166
#, no-c-format
msgid ""
-"To add a word you want to ignore, type it in the top edit field and click Add. "
-"To remove a word, highlight it in the list and click Remove."
+"To add a word you want to ignore, type it in the top edit field and click "
+"Add. To remove a word, highlight it in the list and click Remove."
msgstr ""
"Để thêm từ cần bỏ qua, hãy gõ nó vào trường chữ bên trên, rồi nhắp vào nút "
"Thêm. Để gỡ bỏ từ, tô sáng nó trong danh sách, rồi nhắp vào Bỏ."
@@ -407,14 +408,15 @@ msgstr "Bộ chọn trình soạn thảo"
#: rc.cpp:172
#, no-c-format
msgid ""
-"Please choose the default text editing component that you wish to use in this "
-"application. If you choose <B>System Default</B>, the application will honor "
-"your changes in the Control Center. All other choices will override that "
-"setting."
+"Please choose the default text editing component that you wish to use in "
+"this application. If you choose <B>System Default</B>, the application will "
+"honor your changes in the Control Center. All other choices will override "
+"that setting."
msgstr ""
"Vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng "
-"này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong "
-"Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó."
+"này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó "
+"trong Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập "
+"đó."
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 27
#: rc.cpp:299
@@ -518,7 +520,8 @@ msgstr "Phím tắt chính:"
#: rc.cpp:353
#, no-c-format
msgid ""
-"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here."
+"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up "
+"here."
msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây."
#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 213
@@ -537,13 +540,13 @@ msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím"
#: rc.cpp:374
#, no-c-format
msgid ""
-"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key "
-"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign "
-"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline."
+"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-"
+"key shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could "
+"assign \"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline."
msgstr ""
-"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một "
-"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D "
-"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân."
+"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. "
+"Một phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « "
+"Ctrl+P,D » cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân."
#. i18n: file ./tdecert/tdecertpart.rc line 4
#: rc.cpp:377
@@ -621,20 +624,21 @@ msgstr "Lỗi JavaScript"
#: rc.cpp:428
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that "
-"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as "
-"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error "
-"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the "
-"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file "
-"a bug report at http://bugs.trinitydesktop.org/. A test case which illustrates "
-"the problem will be appreciated."
-msgstr ""
-"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang "
-"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả "
-"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn "
-"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn "
-"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « "
-"http://bugs.trinitydesktop.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi."
+"This dialog provides you with notification and details of scripting errors "
+"that occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site "
+"as designed by its author. In other cases it is the result of a programming "
+"error in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster "
+"of the site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, "
+"please file a bug report at http://bugs.trinitydesktop.org/. A test case "
+"which illustrates the problem will be appreciated."
+msgstr ""
+"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên "
+"trang Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác "
+"giả thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. "
+"Nếu bạn hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. "
+"Còn nếu bạn hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « "
+"http://bugs.trinitydesktop.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả "
+"lỗi."
#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 39
#: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:434
@@ -665,11 +669,11 @@ msgstr "Duyệt mạng cục bộ"
#: rc.cpp:449
#, no-c-format
msgid ""
-"If true .local domain will be browsed. It is always link-local, using multicast "
-"DNS."
+"If true .local domain will be browsed. It is always link-local, using "
+"multicast DNS."
msgstr ""
-"Nếu đúng, miền .local (cục bộ) sẽ được duyệt. Nó luôn cục bộ để liên kết, dùng "
-"DNS truyền một-nhiều."
+"Nếu đúng, miền .local (cục bộ) sẽ được duyệt. Nó luôn cục bộ để liên kết, "
+"dùng DNS truyền một-nhiều."
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 18
#: rc.cpp:452
@@ -700,8 +704,8 @@ msgid ""
"Specifies if publishing should be by default link-local using multicast DNS "
"(LAN) or 'wide-area' using normal DNS server (WAN)."
msgstr ""
-"GHi rõ nếu việc xuất bản nên theo thiết lập cục bộ để liên kết (mặc định) hoặc "
-"« vùng rộng », dùng trình phục vụ DNS thường (WAN)."
+"GHi rõ nếu việc xuất bản nên theo thiết lập cục bộ để liên kết (mặc định) "
+"hoặc « vùng rộng », dùng trình phục vụ DNS thường (WAN)."
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 34
#: rc.cpp:464
@@ -713,13 +717,13 @@ msgstr "Tên của miền xuất bản mặc định cho WAN"
#: rc.cpp:467
#, no-c-format
msgid ""
-"Domain name for publishing using 'wide-area' (normal DNS) ZeroConf. This must "
-"match domain specified in /etc/mdnsd.conf. This value is used only if "
+"Domain name for publishing using 'wide-area' (normal DNS) ZeroConf. This "
+"must match domain specified in /etc/mdnsd.conf. This value is used only if "
"PublishType is set to WAN.\n"
msgstr ""
"Tên miền để xuất bản, dùng ZeroConf « vùng rộng » (DNS chuẩn). Tên này phải "
-"trùng với miền được ghi rõ trong tập tin cấu hình </etc/mdnsd.conf>"
-". Giá trị được dùng chỉ nếu PublishType (kiểu xuất bản) được đặt là WAN.\n"
+"trùng với miền được ghi rõ trong tập tin cấu hình </etc/mdnsd.conf>. Giá trị "
+"được dùng chỉ nếu PublishType (kiểu xuất bản) được đặt là WAN.\n"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
@@ -1042,8 +1046,7 @@ msgstr "Lư&u dạng..."
msgid "&Print..."
msgstr "&In..."
-#: common_texts.cpp:117 tdeui/tdemessagebox.cpp:837
-#: tdeui/tdemessagebox.cpp:867
+#: common_texts.cpp:117 tdeui/tdemessagebox.cpp:837 tdeui/tdemessagebox.cpp:867
msgid "Sorry"
msgstr "Rất tiếc"
@@ -1064,8 +1067,7 @@ msgstr "Đổi"
msgid "&Delete"
msgstr "&Xoá bỏ"
-#: common_texts.cpp:125 tdeui/tdefontdialog.cpp:225
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:477
+#: common_texts.cpp:125 tdeui/tdefontdialog.cpp:225 tdeui/tdefontdialog.cpp:477
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
@@ -1301,120 +1303,103 @@ msgstr "Tù&y thích..."
msgid "Do not show this message again"
msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
-#: common_texts.cpp:194
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:172
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Escape"
msgstr "Escape (thoát)"
-#: common_texts.cpp:195
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:95
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Tab"
msgstr "Tab (tạo bảng)"
-#: common_texts.cpp:196
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:96
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Backtab"
msgstr "Tab lùi"
-#: common_texts.cpp:197
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:97
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Backspace"
msgstr "Xoá lùi"
-#: common_texts.cpp:198
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:98
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Return"
msgstr "Return (xuống dòng)"
-#: common_texts.cpp:199
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:99
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Enter"
msgstr "Enter (nhập)"
-#: common_texts.cpp:200
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:170
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Insert"
msgstr "Insert (chèn)"
-#: common_texts.cpp:201
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:171
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Delete"
msgstr "Delete (xoá bỏ)"
-#: common_texts.cpp:202
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:102
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Pause"
msgstr "Pause (Tạm dừng)"
-#: common_texts.cpp:203
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:103
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Print"
msgstr "Print (in)"
-#: common_texts.cpp:204
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:104
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"SysReq"
msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
-#: common_texts.cpp:205
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:105 kernel/qkeysequence.cpp:137
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Home"
msgstr "Home (về)"
-#: common_texts.cpp:206
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:106
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"End"
msgstr "End (cuối)"
-#: common_texts.cpp:207
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:107
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Left"
msgstr "Trái"
-#: common_texts.cpp:208
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:108
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Up"
msgstr "Lên"
-#: common_texts.cpp:209
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:109
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Right"
msgstr "Phải"
-#: common_texts.cpp:210
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:110
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Down"
@@ -1462,29 +1447,25 @@ msgid ""
"Alt"
msgstr "Alt"
-#: common_texts.cpp:217
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:113
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"CapsLock"
msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
-#: common_texts.cpp:218
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:114
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"NumLock"
msgstr "NumLock (khoá số)"
-#: common_texts.cpp:219
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:115
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"ScrollLock"
msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
-#: common_texts.cpp:220
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:93
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Space"
@@ -1651,15 +1632,13 @@ msgid ""
"AsciiTilde"
msgstr "Ngã ASCII"
-#: common_texts.cpp:244
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:111
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"PgUp"
msgstr "PgUp (lên trang)"
-#: common_texts.cpp:245
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:112
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"PgDown"
@@ -1700,15 +1679,13 @@ msgid ""
"Percent"
msgstr "Phần trăm"
-#: common_texts.cpp:251
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:116
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Menu"
msgstr "Menu (trình đơn)"
-#: common_texts.cpp:252
-#, fuzzy
+#: kernel/qkeysequence.cpp:117
msgid ""
"_: TQAccel\n"
"Help"
@@ -1919,8 +1896,8 @@ msgid ""
"searched for within the document and any occurrence is replaced with the "
"replacement text.</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
-"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>"
+"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua "
+"tài liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>"
#: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:240
@@ -1933,8 +1910,8 @@ msgstr "Chạy Tìm kiếm"
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:242
msgid ""
-"<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is searched "
-"for within the document.</qt>"
+"<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is "
+"searched for within the document.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Tìm</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
"liệu.</qt>"
@@ -1959,17 +1936,17 @@ msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong dan
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:257
msgid ""
-"<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</b>"
-"</code> is a integer number, will be replaced with the corresponding capture "
-"(\"parenthesized substring\") from the pattern."
-"<p>To include (a literal <code><b>\\N</b></code> in your replacement, put an "
-"extra backslash in front of it, like <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
+"<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</"
+"b></code> is a integer number, will be replaced with the corresponding "
+"capture (\"parenthesized substring\") from the pattern.<p>To include (a "
+"literal <code><b>\\N</b></code> in your replacement, put an extra backslash "
+"in front of it, like <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Nếu bật, lần nào gặp <code><b>\\N</b></code>, mà <code><b>N</b></code> "
-"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong "
-"ngoặc đơn ») từ mẫu đó."
-"<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></code> vào chuỗi thay thế, hãy "
-"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
+"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở "
+"trong ngoặc đơn ») từ mẫu đó.<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></"
+"code> vào chuỗi thay thế, hãy thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\"
+"\\N</b></code>.</qt>"
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:264
msgid "Click for a menu of available captures."
@@ -1993,8 +1970,8 @@ msgid ""
"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match "
"'joe' or 'JOE', only 'Joe'."
msgstr ""
-"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « "
-"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »."
+"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với "
+"« văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »."
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:275
msgid "Search backwards."
@@ -2097,35 +2074,13 @@ msgstr ""
#: tdeutils/kpluginselector.cpp:111
msgid ""
-"<qt>"
-"<table>"
-"<tr>"
-"<td><b>Description:</b></td>"
-"<td>%1</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>Author:</b></td>"
-"<td>%2</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>Version:</b></td>"
-"<td>%3</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>License:</b></td>"
-"<td>%4</td></tr></table></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<table>"
-"<tr>"
-"<td><b>Mô tả :</b></td>"
-"<td>%1</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>Tác giả :</b></td>"
-"<td>%2</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>Phiên bản:</b></td>"
-"<td>%3</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>Bản quyền:</b></td>"
-"<td>%4</td></tr></table></qt>"
+"<qt><table><tr><td><b>Description:</b></td><td>%1</td></tr><tr><td><b>Author:"
+"</b></td><td>%2</td></tr><tr><td><b>Version:</b></td><td>%3</td></"
+"tr><tr><td><b>License:</b></td><td>%4</td></tr></table></qt>"
+msgstr ""
+"<qt><table><tr><td><b>Mô tả :</b></td><td>%1</td></tr><tr><td><b>Tác giả :</"
+"b></td><td>%2</td></tr><tr><td><b>Phiên bản:</b></td><td>%3</td></"
+"tr><tr><td><b>Bản quyền:</b></td><td>%4</td></tr></table></qt>"
#: tdeabc/addressee.cpp:354 tdeabc/addresseedialog.cpp:70
#: tdeabc/addresseedialog.cpp:100 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:174
@@ -2179,17 +2134,14 @@ msgstr "Chạy lại"
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:98
msgid ""
-"<qt>There was an error when loading the module '%1'."
-"<br>"
-"<br>The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the "
-"module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was "
-"wrong, or the create_* function was missing.</qt>"
+"<qt>There was an error when loading the module '%1'.<br><br>The desktop file "
+"(%2) as well as the library (%3) was found but yet the module could not be "
+"loaded properly. Most likely the factory declaration was wrong, or the "
+"create_* function was missing.</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »."
-"<br>"
-"<br>Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không "
-"thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn "
-"thiếu hàm « create_* » (tạo).</qt>"
+"<qt>Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 ».<br><br>Tập tin môi trường (%2) cũng như "
+"thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là "
+"khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn thiếu hàm « create_* » (tạo).</qt>"
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:111
msgid "The specified library %1 could not be found."
@@ -2201,23 +2153,19 @@ msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1."
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:136
msgid ""
-"<qt>"
-"<p>The Lisa and lan:/ ioslave modules are not installed by default in Kubuntu, "
-"because they are obsolete and replaced by zeroconf."
-"<br> If you still wish to use them, you should install the lisa package from "
-"the Universe repository.</p></qt>"
+"<qt><p>The Lisa and lan:/ ioslave modules are not installed by default in "
+"Kubuntu, because they are obsolete and replaced by zeroconf.<br> If you "
+"still wish to use them, you should install the lisa package from the "
+"Universe repository.</p></qt>"
msgstr ""
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:145
#, fuzzy
msgid ""
-"<qt>"
-"<p>The diagnostics is:"
-"<br>The desktop file %1 could not be found.</p></qt>"
+"<qt><p>The diagnostics is:<br>The desktop file %1 could not be found.</p></"
+"qt>"
msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Kết quả chẩn đoán:"
-"<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>"
+"<qt><p>Kết quả chẩn đoán:<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>"
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:166
msgid "The module %1 could not be loaded."
@@ -2229,13 +2177,11 @@ msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ."
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:186
msgid ""
-"<qt>"
-"<p>The diagnostics is:"
-"<br>The desktop file %1 does not specify a library.</qt>"
+"<qt><p>The diagnostics is:<br>The desktop file %1 does not specify a library."
+"</qt>"
msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Kết quả chẩn đoán:"
-"<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</qt>"
+"<qt><p>Kết quả chẩn đoán:<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</"
+"qt>"
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220
msgid "There was an error loading the module."
@@ -2243,49 +2189,39 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun."
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:288
msgid ""
-"<qt>"
-"<p>The diagnostics is:"
-"<br>%1"
-"<p>Possible reasons:</p>"
-"<ul>"
-"<li>An error occurred during your last TDE upgrade leaving an orphaned control "
-"module"
-"<li>You have old third party modules lying around.</ul>"
-"<p>Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the "
-"error message. If this fails, consider contacting your distributor or "
-"packager.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Kết quả chẩn đoán:"
-"<br>%1"
-"<p>Lý do có thể :</p>"
-"<ul>"
-"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp TDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều "
-"khiển mồ côi."
-"<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul>"
-"<p>Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong "
-"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát "
-"hành hay nhà đóng gói này.</p></qt>"
+"<qt><p>The diagnostics is:<br>%1<p>Possible reasons:</p><ul><li>An error "
+"occurred during your last TDE upgrade leaving an orphaned control "
+"module<li>You have old third party modules lying around.</ul><p>Check these "
+"points carefully and try to remove the module mentioned in the error "
+"message. If this fails, consider contacting your distributor or packager.</"
+"p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt><p>Kết quả chẩn đoán:<br>%1<p>Lý do có thể :</p><ul><li>Gặp lỗi trong "
+"khi nâng cấp TDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều khiển mồ côi."
+"<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul><p>Hãy kiểm tra cẩn "
+"thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong thông điệp lỗi. Nếu "
+"làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát hành hay nhà "
+"đóng gói này.</p></qt>"
#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:213
msgid ""
-"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />"
-"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications."
+"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />Click the "
+"\"Administrator Mode\" button to allow modifications."
msgstr ""
-"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />"
-"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi."
+"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br /"
+">Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi."
#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:220
msgid ""
"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; "
"therefore, it is required that you provide the root password to be able to "
-"change the module's properties. If you do not provide the password, the module "
-"will be disabled."
+"change the module's properties. If you do not provide the password, the "
+"module will be disabled."
msgstr ""
"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì "
-"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để "
-"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu "
-"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt."
+"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ "
+"để có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật "
+"khẩu người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt."
#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:252
#, c-format
@@ -2363,7 +2299,8 @@ msgstr "&Mở"
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390
msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH "
msgstr ""
-"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn."
+"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của "
+"bạn."
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391
msgid ""
@@ -2501,11 +2438,11 @@ msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức
#: tdeunittest/modrunner.cpp:43
msgid ""
-"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to "
-"select modules."
+"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option "
+"to select modules."
msgstr ""
-"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy "
-"cập để chọn mô-đun."
+"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn "
+"truy cập để chọn mô-đun."
#: tdeunittest/modrunner.cpp:44
msgid ""
@@ -2633,8 +2570,8 @@ msgid ""
"Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is "
"located there and you have read permission for this file."
msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm "
-"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này."
+"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ "
+"nằm đó, và bạn có quyền đọc tập tin này."
#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:435
msgid "Kab to Kabc Converter"
@@ -3118,8 +3055,7 @@ msgstr "Tất cả"
msgid "Frequent"
msgstr "Thường"
-#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:215
-#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:102
+#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:215 tdeabc/scripts/field.src.cpp:102
msgid ""
"_: street/postal\n"
"Address"
@@ -3330,30 +3266,31 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp."
#: tdenewstuff/security.cpp:63
msgid ""
-"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that <i>"
-"gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will not "
-"be possible.</qt>"
+"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that "
+"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will "
+"not be possible.</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác là<i>"
-"gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
+"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác "
+"là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải "
+"về.</qt>"
#: tdenewstuff/security.cpp:177
msgid ""
-"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to"
-"<br><i>%2&lt;%3&gt;</i>:</qt>"
+"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to<br><i>%2&lt;%3&gt;</"
+"i>:</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về "
-"<br><i>%2&lt;%3&gt;</i>:</qt>"
+"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về <br><i>%2&lt;"
+"%3&gt;</i>:</qt>"
#: tdenewstuff/security.cpp:257
msgid ""
-"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure that "
-"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will "
-"not be possible.</qt>"
+"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure "
+"that <i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources "
+"will not be possible.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy "
-"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã "
-"tải về.</qt>"
+"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên "
+"đã tải về.</qt>"
#: tdenewstuff/security.cpp:317
msgid "Select Signing Key"
@@ -3365,8 +3302,8 @@ msgstr "Khoá dùng để ký :"
#: tdenewstuff/security.cpp:338
msgid ""
-"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> "
-"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>"
+"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> is "
+"installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để ký tập tin đó. Hãy chác là<i>gpg</i> "
"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
@@ -3398,11 +3335,11 @@ msgstr "Ghi đè"
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
msgid ""
-"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes "
-"are damaged archive or invalid directory structure in the archive."
+"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible "
+"causes are damaged archive or invalid directory structure in the archive."
msgstr ""
-"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng "
-"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho."
+"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị "
+"hỏng hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho."
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
msgid "Resource Installation Error"
@@ -3434,27 +3371,20 @@ msgstr "Chữ ký lạ."
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:131
msgid ""
-"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 &lt;%3&gt;</i>"
-"."
+"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 &lt;%3&gt;</"
+"i>."
msgstr ""
"Tài nguyên được ký tên bằng khoá <i>0x%1</i>, thuộc về <i>%2 &lt;%3&gt;</i>."
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
msgid ""
-"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors "
-"are :<b>%1</b>"
-"<br>%2"
-"<br>"
-"<br>Installation of the resource is <b>not recommended</b>."
-"<br>"
-"<br>Do you want to proceed with the installation?</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b>"
-"<br>%2"
-"<br>"
-"<br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này."
-"<br>"
-"<br>Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?</qt>"
+"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The "
+"errors are :<b>%1</b><br>%2<br><br>Installation of the resource is <b>not "
+"recommended</b>.<br><br>Do you want to proceed with the installation?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b><br>"
+"%2<br><br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này.<br><br>Bạn có muốn "
+"tiếp tục lại cài đặt không?</qt>"
#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
msgid "Problematic Resource File"
@@ -3478,8 +3408,8 @@ msgid ""
"passphrase.\n"
"Proceed without signing the resource?"
msgstr ""
-"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu "
-"đúng.\n"
+"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật "
+"khẩu đúng.\n"
"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?"
#: tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:49
@@ -3671,34 +3601,24 @@ msgid "Unable to create file to upload."
msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên."
#: tdenewstuff/engine.cpp:311
-msgid ""
-"The files to be uploaded have been created at:\n"
-msgstr ""
-"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n"
+msgid "The files to be uploaded have been created at:\n"
+msgstr "Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n"
#: tdenewstuff/engine.cpp:312
-msgid ""
-"Data file: %1\n"
-msgstr ""
-"Tập tin dữ liệu : %1\n"
+msgid "Data file: %1\n"
+msgstr "Tập tin dữ liệu : %1\n"
#: tdenewstuff/engine.cpp:314
-msgid ""
-"Preview image: %1\n"
-msgstr ""
-"Ảnh xem thử : %1\n"
+msgid "Preview image: %1\n"
+msgstr "Ảnh xem thử : %1\n"
#: tdenewstuff/engine.cpp:316
-msgid ""
-"Content information: %1\n"
-msgstr ""
-"Thông tin nội dung : %1\n"
+msgid "Content information: %1\n"
+msgstr "Thông tin nội dung : %1\n"
#: tdenewstuff/engine.cpp:317
-msgid ""
-"Those files can now be uploaded.\n"
-msgstr ""
-"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n"
+msgid "Those files can now be uploaded.\n"
+msgstr "Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n"
#: tdenewstuff/engine.cpp:318
msgid "Beware that any people might have access to them at any time."
@@ -3755,7 +3675,8 @@ msgstr "Cấu hình tài nguyên"
msgid ""
"Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the "
"requested settings. Please indicate whether you wish to keep this "
-"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings."
+"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous "
+"settings."
msgstr ""
#: tderandr/randr.cpp:298
@@ -3872,8 +3793,8 @@ msgstr "Thiết lập chung"
#: tderandr/randr.cpp:859
msgid ""
"Your display devices has been configured to match the settings shown above. "
-"Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds the "
-"display will revert to your previous settings."
+"Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds "
+"the display will revert to your previous settings."
msgstr ""
#: tderandr/ktimerdialog.cpp:154
@@ -4006,13 +3927,11 @@ msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn"
#: tdeui/kstdaction.cpp:243
msgid ""
-"Hide Menubar"
-"<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button "
-"inside the window itself."
+"Hide Menubar<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right "
+"mouse button inside the window itself."
msgstr ""
-"Ẩn thanh trình đơn"
-"<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng "
-"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó."
+"Ẩn thanh trình đơn<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó "
+"bằng cách sử dụng cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó."
#: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97
msgid "Show St&atusbar"
@@ -4020,13 +3939,11 @@ msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
#: tdeui/kstdaction.cpp:276
msgid ""
-"Show Statusbar"
-"<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
-"status information."
+"Show Statusbar<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the "
+"window used for status information."
msgstr ""
-"Hiện thanh trạng thái"
-"<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin "
-"trạng thái."
+"Hiện thanh trạng thái<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà "
+"trình bày thông tin trạng thái."
#: tdeui/kstdaction.cpp:278
msgid "Hide St&atusbar"
@@ -4034,13 +3951,11 @@ msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái"
#: tdeui/kstdaction.cpp:279
msgid ""
-"Hide Statusbar"
-"<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
-"status information."
+"Hide Statusbar<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the "
+"window used for status information."
msgstr ""
-"Ẩn thanh trạng thái"
-"<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng "
-"thái."
+"Ẩn thanh trạng thái<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình "
+"bày thông tin trạng thái."
#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28
msgid "Select Region of Image"
@@ -4170,16 +4085,15 @@ msgstr "Giới thiệu về &TDE"
#: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50
msgid ""
-"<b>Not Defined</b>"
-"<br>There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to "
-"help us to describe the widget, you are welcome to <a "
-"href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for it."
+"<b>Not Defined</b><br>There is no \"What's This?\" help assigned to this "
+"widget. If you want to help us to describe the widget, you are welcome to "
+"<a href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for "
+"it."
msgstr ""
-"<b>Chưa định nghĩa</b>"
-"<br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu "
-"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn<a "
-"href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » "
-"mình cho nó."
+"<b>Chưa định nghĩa</b><br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán "
+"cho ô điều khiển này. Nếu bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển "
+"này, mời bạn<a href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « "
+"Cái này là gì? » mình cho nó."
#: kded/khostname.cpp:372 kded/tde-menu.cpp:119 kded/tdebuildsycoca.cpp:724
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:725 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:90
@@ -4331,15 +4245,11 @@ msgstr "Làm lại: %1"
#: tdeui/kcharselect.cpp:366
msgid ""
"_: Character\n"
-"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
-"<br>Unicode code point: U+%3"
-"<br>(In decimal: %4)"
-"<br>(Character: %5)</qt>"
+"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font><br>Unicode code point: U+"
+"%3<br>(In decimal: %4)<br>(Character: %5)</qt>"
msgstr ""
-"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
-"<br>Điểm mã Unicode: U+%3"
-"<br>(thập phân là %4)"
-"<br>(Ký tự : %5)</qt>"
+"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font><br>Điểm mã Unicode: U+"
+"%3<br>(thập phân là %4)<br>(Ký tự : %5)</qt>"
#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/tdefontdialog.cpp:144
msgid "Font:"
@@ -4383,8 +4293,8 @@ msgstr "Độ mạnh mật khẩu :"
#: tdeui/kpassdlg.cpp:315
msgid ""
-"The password strength meter gives an indication of the security of the password "
-"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n"
+"The password strength meter gives an indication of the security of the "
+"password you have entered. To improve the strength of the password, try:\n"
" - using a longer password;\n"
" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters."
@@ -4477,13 +4387,13 @@ msgstr "Zemberek"
msgid "&Client:"
msgstr "&Ứng dụng khách"
-#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285
-#: tdeui/ksconfig.cpp:239 tdeui/ksconfig.cpp:399 tdeui/ksconfig.cpp:660
+#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285 tdeui/ksconfig.cpp:239
+#: tdeui/ksconfig.cpp:399 tdeui/ksconfig.cpp:660
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
-#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290
-#: tdeui/ksconfig.cpp:244 tdeui/ksconfig.cpp:404 tdeui/ksconfig.cpp:665
+#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290 tdeui/ksconfig.cpp:244
+#: tdeui/ksconfig.cpp:404 tdeui/ksconfig.cpp:665
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
@@ -4670,107 +4580,86 @@ msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả"
msgid ""
"The <b>Trinity Desktop Environment</b> was born as a fork of the K Desktop "
"Environment version 3.5, which was originally written by the KDE Team, a "
-"world-wide network of software engineers committed to <a "
-"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> "
-"development. The name <i>Trinity</i> was chosen because the word means <i>"
-"Three</i> as in <i>continuation of KDE 3</i>."
-"<br>Since then, TDE has evolved to be an indipendent and standalone computer "
-"desktop environment project. The developers have molded the code to its own "
-"identity without giving up on the efficiency, productivity and traditional user "
-"interface experience characteristic of the original KDE 3 series."
-"<br>"
-"<br>No single group, company or organization controls the Trinity source code. "
-"Everyone is welcome to contribute to Trinity."
-"<br>"
-"<br>Visit <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org\">"
-"http://www.trinitydesktop.org</A> for more information about Trinity, and <A "
-"HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A> for more information on the "
-"KDE project. "
+"world-wide network of software engineers committed to <a href=\"http://www."
+"gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> development. The name "
+"<i>Trinity</i> was chosen because the word means <i>Three</i> as in "
+"<i>continuation of KDE 3</i>.<br>Since then, TDE has evolved to be an "
+"indipendent and standalone computer desktop environment project. The "
+"developers have molded the code to its own identity without giving up on the "
+"efficiency, productivity and traditional user interface experience "
+"characteristic of the original KDE 3 series.<br><br>No single group, company "
+"or organization controls the Trinity source code. Everyone is welcome to "
+"contribute to Trinity.<br><br>Visit <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org"
+"\">http://www.trinitydesktop.org</A> for more information about Trinity, and "
+"<A HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A> for more information "
+"on the KDE project. "
msgstr ""
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:50
#, fuzzy
msgid ""
"Software can always be improved, and the Trinity Team is ready to do so. "
-"However, you - the user - must tell us when something does not work as expected "
-"or could be done better."
-"<br>"
-"<br>The Trinity Desktop Environment has a bug tracking system. Visit <a "
-"href=\"http://bugs.trinitydesktop.org\">http://bugs.trinitydesktop.org</a> "
-"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs."
-"<br>"
-"<br>If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the "
-"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity "
-"called \"Wishlist\"."
+"However, you - the user - must tell us when something does not work as "
+"expected or could be done better.<br><br>The Trinity Desktop Environment has "
+"a bug tracking system. Visit <a href=\"http://bugs.trinitydesktop.org"
+"\">http://bugs.trinitydesktop.org</a> or use the \"Report Bug...\" dialog "
+"from the \"Help\" menu to report bugs.<br><br>If you have a suggestion for "
+"improvement then you are welcome to use the bug tracking system to register "
+"your wish. Make sure you use the severity called \"Wishlist\"."
msgstr ""
"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn "
"&mdash; người dùng &mdash; cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt "
-"động được, hoặc cần thay đổi. "
-"<br>"
-"<br>Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi <a href=\"http://bugs.trinitydesktop.org/\">"
-"Bugzilla TDE</a>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « "
-"Trợ giúp », để thông báo lỗi."
-"<br>"
-"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi "
-"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) "
-"là « Wishlist » (yêu cầu)."
+"động được, hoặc cần thay đổi. <br><br>Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi <a "
+"href=\"http://bugs.trinitydesktop.org/\">Bugzilla TDE</a>, cũng được dùng "
+"hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « Trợ giúp », để thông báo lỗi."
+"<br><br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống "
+"theo dõi lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ "
+"quan trọng) là « Wishlist » (yêu cầu)."
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:61
#, fuzzy
msgid ""
-"You do not have to be a software developer to be a member of the Trinity team. "
-"You can join the national teams that translate program interfaces. You can "
-"provide graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
-"<br>"
-"<br>Visit the <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/jobs\">TDE Development</A> "
-"webpage to find out how you can contribute or mail us using one of the "
-"available <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/mailinglist.php\">"
-"mailing lists</A>."
-"<br>"
-"<br>If you need more information or documentation, then a visit to <A "
-"HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/docs\">http://www.trinitydesktop.org/docs</"
-"A> will provide you with what you need."
-msgstr ""
-"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham "
-"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a "
-"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá TDE</a>"
-". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu "
-"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) "
-"<br>"
-"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> "
-"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia."
-"<br>"
-"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A "
-"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển TDE</A> sẽ cung cấp hết."
+"You do not have to be a software developer to be a member of the Trinity "
+"team. You can join the national teams that translate program interfaces. You "
+"can provide graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
+"<br><br>Visit the <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/jobs\">TDE "
+"Development</A> webpage to find out how you can contribute or mail us using "
+"one of the available <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/mailinglist.php"
+"\">mailing lists</A>.<br><br>If you need more information or documentation, "
+"then a visit to <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/docs\">http://www."
+"trinitydesktop.org/docs</A> will provide you with what you need."
+msgstr ""
+"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể "
+"tham gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a href="
+"\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá TDE</a>. Hoặc bạn có thể cung cấp "
+"đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu hướng dẫn. Theo ý kiến "
+"bạn. :) <br><br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> để "
+"xem thông tin về một số dự án cần người tham gia.<br><br>Nếu bạn cần thông "
+"tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A HREF=\"http://developer.kde.org/"
+"\">Phát triển TDE</A> sẽ cung cấp hết."
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:76
#, fuzzy
msgid ""
-"TDE is available free of charge, but making it is not free."
-"<br>"
-"<br>The Trinity team <i>does need</i> financial support. The money is used to "
+"TDE is available free of charge, but making it is not free.<br><br>The "
+"Trinity team <i>does need</i> financial support. The money is used to "
"support the expenses incurred to keep the TDE servers running, so that you - "
-"the user - can access them at any time. You are encouraged to support Trinity "
-"through a financial or hardware donation, using one of the ways described at <a "
-"href=\"http://www.trinitydesktop.org/donate.php\">http://www.trinitydesktop.org/"
-"donate.php</a>."
-"<br>"
-"<br>Thank you very much in advance for your support!"
-msgstr ""
-"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển "
-"nó cần tiền. "
-"<br>"
-"<br>Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo <b>TDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được "
-"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại "
-"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a "
-"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng TDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm."
-"<br>"
-"<br>Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành "
-"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền "
-"bằng một của những cách được diễn tả trên <a "
-"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>."
-"<br>"
-"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE."
+"the user - can access them at any time. You are encouraged to support "
+"Trinity through a financial or hardware donation, using one of the ways "
+"described at <a href=\"http://www.trinitydesktop.org/donate.php\">http://www."
+"trinitydesktop.org/donate.php</a>.<br><br>Thank you very much in advance for "
+"your support!"
+msgstr ""
+"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát "
+"triển nó cần tiền. <br><br>Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo <b>TDE e.V.</b>, một tổ "
+"chức phi lợi nhuận được thành lập một cách pháp luật trong thành phố "
+"Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp "
+"luật và tài chính. Xem <a href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng TDE e.V.</"
+"a> để tìm thông tin thêm.<br><br>Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết "
+"tiền này cần thiết để hỗ trợ thành viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ "
+"trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền bằng một của những cách được diễn tả "
+"trên <a href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>.<br><br>Rất cám "
+"ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE."
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:86
#, fuzzy, c-format
@@ -5077,19 +4966,17 @@ msgstr "Cân xứng"
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:246
msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment"
msgstr ""
-"Kích cỡ phông chữ"
-"<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>"
-"<br>với môi trường"
+"Kích cỡ phông chữ<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i><br>với môi trường"
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:248
msgid ""
"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated "
-"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper "
-"size)."
+"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, "
+"paper size)."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ "
-"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ "
-"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)."
+"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông "
+"chữ cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. "
+"kích cỡ của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)."
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:272
msgid "Here you can choose the font size to be used."
@@ -5105,8 +4992,8 @@ msgid ""
"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test "
"special characters."
msgstr ""
-"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh "
-"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng."
+"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu "
+"chỉnh nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng."
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:310 tdeui/tdefontdialog.cpp:320
msgid "Actual Font"
@@ -5129,8 +5016,8 @@ msgid ""
"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys "
"(e.g. Ctrl+C) by typing them here."
msgstr ""
-"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) "
-"bằng cách gõ chúng vào đây."
+"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl"
+"+C) bằng cách gõ chúng vào đây."
#: tdeui/kkeydialog.cpp:354
msgid ""
@@ -5138,9 +5025,9 @@ msgid ""
"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. "
"Ctrl+V) shown in the right column."
msgstr ""
-"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động "
-"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. "
-"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải."
+"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành "
+"động (v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím "
+"(v.d. Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải."
#: tdeui/kkeydialog.cpp:363
msgid "Action"
@@ -5191,17 +5078,17 @@ msgid ""
"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
"selected action using the buttons below."
msgstr ""
-"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những "
-"cái nút bên dưới."
+"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng "
+"những cái nút bên dưới."
#: tdeui/kkeydialog.cpp:428
msgid ""
-"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press "
-"the key-combination which you would like to be assigned to the currently "
-"selected action."
+"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can "
+"press the key-combination which you would like to be assigned to the "
+"currently selected action."
msgstr ""
-"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ "
-"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn."
+"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm "
+"tổ hợp phím cần gán cho hành động đã chọn."
#: tdeui/kkeydialog.cpp:470
msgid "Shortcuts"
@@ -5213,8 +5100,8 @@ msgstr "Phím mặc định:"
#: tdeui/kkeydialog.cpp:715
msgid ""
-"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
-"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
+"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the "
+"Win, Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
msgstr ""
"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, "
"Shift hay/và Win."
@@ -5285,8 +5172,8 @@ msgstr "Gởi báo cáo lỗi"
msgid ""
"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it"
msgstr ""
-"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » "
-"để thay đổi nó."
+"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư "
+"» để thay đổi nó."
#: tdeui/kbugreport.cpp:112
msgid "From:"
@@ -5386,7 +5273,8 @@ msgid ""
"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this "
"program.\n"
msgstr ""
-"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n"
+"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo "
+"lỗi.\n"
"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương "
"trình này.\n"
@@ -5395,14 +5283,16 @@ msgid ""
"Reporting bugs and requesting enhancements are maintained using the Bugzilla "
"reporting system.\n"
"You'll need a login account and password to use the reporting system.\n"
-"To control spam and rogue elements the login requires a valid email address.\n"
-"Consider using any large email service if you want to avoid using your private "
-"email address.\n"
+"To control spam and rogue elements the login requires a valid email "
+"address.\n"
+"Consider using any large email service if you want to avoid using your "
+"private email address.\n"
"\n"
-"Selecting the button below opens your web browser to "
-"http://bugs.trinitydesktop.org,\n"
+"Selecting the button below opens your web browser to http://bugs."
+"trinitydesktop.org,\n"
"where you will find the report form.\n"
-"The information displayed above will be transferred to the reporting system.\n"
+"The information displayed above will be transferred to the reporting "
+"system.\n"
"Session cookies must be enabled to use the reporting system.\n"
"\n"
"Thank you for helping!"
@@ -5428,46 +5318,38 @@ msgstr ""
#: tdeui/kbugreport.cpp:397
msgid ""
"<p>You chose the severity <b>Critical</b>. Please note that this severity is "
-"intended only for bugs that</p>"
-"<ul>"
-"<li>break unrelated software on the system (or the whole system)</li>"
-"<li>cause serious data loss</li>"
-"<li>introduce a security hole on the system where the affected package is "
+"intended only for bugs that</p><ul><li>break unrelated software on the "
+"system (or the whole system)</li><li>cause serious data loss</"
+"li><li>introduce a security hole on the system where the affected package is "
"installed</li></ul>\n"
"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
msgstr ""
-"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
-"trọng này dành cho lỗi</p>"
-"<ul>"
-"<li>hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ "
-"thống)</li>"
-"<li>gây ra sự mất dữ liệu quan trọng</li>"
-"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt</li></ul>\n"
-"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
-"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
+"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ "
+"quan trọng này dành cho lỗi</p><ul><li>hỏng phần mềm không liên quan cùng "
+"trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ thống)</li><li>gây ra sự mất dữ liệu "
+"quan trọng</li><li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được "
+"cài đặt</li></ul>\n"
+"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui "
+"lòng chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
#: tdeui/kbugreport.cpp:408
msgid ""
"<p>You chose the severity <b>Grave</b>. Please note that this severity is "
-"intended only for bugs that</p>"
-"<ul>"
-"<li>make the package in question unusable or mostly so</li>"
-"<li>cause data loss</li>"
-"<li>introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use "
-"the affected package</li></ul>\n"
+"intended only for bugs that</p><ul><li>make the package in question unusable "
+"or mostly so</li><li>cause data loss</li><li>introduce a security hole "
+"allowing access to the accounts of users who use the affected package</li></"
+"ul>\n"
"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
msgstr ""
-"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
-"trọng này dành cho lỗi</p>"
-"<ul>"
-"<li>làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li>"
-"<li>gây ra sự mất dữ liệu</li>"
-"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng "
-"nào dùng gói đó/li></ul>\n"
-"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
-"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
+"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ "
+"quan trọng này dành cho lỗi</p><ul><li>làm cho gói đó không còn có khả năng "
+"sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li><li>gây ra sự mất dữ liệu</li><li>giới "
+"thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng nào "
+"dùng gói đó/li></ul>\n"
+"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui "
+"lòng chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
#: tdeui/kbugreport.cpp:420
#, fuzzy
@@ -5516,8 +5398,8 @@ msgid ""
"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the "
"\"Choose...\" button."
msgstr ""
-"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
-"vào nút « Chọn... »."
+"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách "
+"nhắp vào nút « Chọn... »."
#: tdeui/tdefontrequester.cpp:117
msgid "Preview of the \"%1\" font"
@@ -5528,8 +5410,8 @@ msgid ""
"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the "
"\"Choose...\" button."
msgstr ""
-"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
-"vào nút « Chọn... »."
+"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách "
+"nhắp vào nút « Chọn... »."
#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141
msgid "Image Operations"
@@ -5696,10 +5578,8 @@ msgid "Tip of the Day"
msgstr "Mẹo của hôm nay"
#: tdeui/ktip.cpp:224
-msgid ""
-"Did you know...?\n"
-msgstr ""
-"Bạn có biết chưa...?\n"
+msgid "Did you know...?\n"
+msgstr "Bạn có biết chưa...?\n"
#: tdeui/ktip.cpp:287
msgid "&Show tips on startup"
@@ -5733,8 +5613,8 @@ msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124
msgid ""
-"Adds one more language which will be used if other translations do not contain "
-"proper translation"
+"Adds one more language which will be used if other translations do not "
+"contain proper translation"
msgstr ""
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222
@@ -5766,8 +5646,8 @@ msgstr ""
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320
msgid ""
-"This is language which will be used if any previous languages does not contain "
-"proper translation"
+"This is language which will be used if any previous languages does not "
+"contain proper translation"
msgstr ""
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49
@@ -5785,11 +5665,11 @@ msgstr "Cấu hình Thanh công cụ"
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447
msgid ""
-"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? "
-"The changes will be applied immediately."
+"Do you really want to reset all toolbars of this application to their "
+"default? The changes will be applied immediately."
msgstr ""
-"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc "
-"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay."
+"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị "
+"mặc định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay."
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447
msgid "Reset Toolbars"
@@ -5835,8 +5715,8 @@ msgid ""
"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you "
"won't be able to re-add it."
msgstr ""
-"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ "
-"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại."
+"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn "
+"gỡ bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại."
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002
#, c-format
@@ -5858,7 +5738,8 @@ msgstr "Bắt lỗi chính tả dần"
#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588
msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled."
msgstr ""
-"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
+"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị "
+"tắt."
#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:388 tdeui/kcombobox.cpp:458
#, fuzzy
@@ -5960,16 +5841,15 @@ msgstr "Tác &giả"
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:117
#, fuzzy
msgid ""
-"Please use <a href=\"http://bugs.trinitydesktop.org\">"
-"http://bugs.trinitydesktop.org</a> to report bugs.\n"
+"Please use <a href=\"http://bugs.trinitydesktop.org\">http://bugs."
+"trinitydesktop.org</a> to report bugs.\n"
msgstr ""
-"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.trinitydesktop.org\">Bugzilla</a>.\n"
+"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.trinitydesktop.org"
+"\">Bugzilla</a>.\n"
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:121 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:124
-msgid ""
-"Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
-msgstr ""
-"Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
+msgid "Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
+msgstr "Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:149
msgid "&Thanks To"
@@ -5989,9 +5869,9 @@ msgstr ""
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:146
msgid ""
-"A network connection was disconnected. The application is now in offline mode. "
-" Do you want the application to resume network operations when the network is "
-"available again?"
+"A network connection was disconnected. The application is now in offline "
+"mode. Do you want the application to resume network operations when the "
+"network is available again?"
msgstr ""
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:147
@@ -6001,15 +5881,16 @@ msgstr ""
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:148
msgid ""
"_: Message shown when a network connection failed. The placeholder contains "
-"the concrete description of the operation eg 'while performing this operation\n"
+"the concrete description of the operation eg 'while performing this "
+"operation\n"
"A network connection failed %1. Do you want to place the application in "
"offline mode?"
msgstr ""
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:150
msgid ""
-"This application is currently in offline mode. Do you want to connect in order "
-"to carry out this operation?"
+"This application is currently in offline mode. Do you want to connect in "
+"order to carry out this operation?"
msgstr ""
#: networkstatus/connectionmanager.cpp:151
@@ -6072,7 +5953,8 @@ msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »."
#: kded/tde-menu.cpp:111
msgid ""
"TDE Menu query tool.\n"
-"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n"
+"This tool can be used to find in which menu a specific application is "
+"shown.\n"
"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n"
"in the TDE menu a specific application is located."
msgstr ""
@@ -6093,11 +5975,11 @@ msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »."
#: kded/tde-menu.cpp:142
msgid ""
-"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or "
-"--highlight"
+"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or --"
+"highlight"
msgstr ""
-"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « "
-"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)."
+"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), "
+"« --print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)."
#: kded/tde-menu.cpp:164
msgid "No menu item '%1'."
@@ -6116,16 +5998,12 @@ msgid "New hostname"
msgstr "Tên máy mới"
#: kded/khostname.cpp:79
-msgid ""
-"Error: HOME environment variable not set.\n"
-msgstr ""
-"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n"
+msgid "Error: HOME environment variable not set.\n"
+msgstr "Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n"
#: kded/khostname.cpp:88
-msgid ""
-"Error: DISPLAY environment variable not set.\n"
-msgstr ""
-"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n"
+msgid "Error: DISPLAY environment variable not set.\n"
+msgstr "Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n"
#: kded/khostname.cpp:369
msgid "KDontChangeTheHostName"
@@ -6246,8 +6124,8 @@ msgid ""
"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached."
msgstr ""
"Không thể tạo tiến trình mới.\n"
-"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà "
-"bạn có quyền sử dụng."
+"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa "
+"mà bạn có quyền sử dụng."
#: tdeinit/tdeinit.cpp:589
msgid "Could not find '%1' executable."
@@ -6292,16 +6170,12 @@ msgid "Launching %1"
msgstr "Đang khởi chạy %1..."
#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1282
-msgid ""
-"Unknown protocol '%1'.\n"
-msgstr ""
-"Giao thức lạ « %1 ».\n"
+msgid "Unknown protocol '%1'.\n"
+msgstr "Giao thức lạ « %1 ».\n"
#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1335
-msgid ""
-"Error loading '%1'.\n"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n"
+msgid "Error loading '%1'.\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n"
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:59
#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:83
@@ -6453,11 +6327,11 @@ msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »."
#: tderesources/configpage.cpp:360
msgid ""
-"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource "
-"first."
+"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard "
+"resource first."
msgstr ""
-"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước "
-"tiên."
+"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới "
+"trước tiên."
#: tderesources/configpage.cpp:394 tderesources/configpage.cpp:413
msgid "You cannot use a read-only resource as standard!"
@@ -6469,16 +6343,16 @@ msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là ch
#: tderesources/configpage.cpp:498
msgid ""
-"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource "
-"first."
+"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard "
+"resource first."
msgstr ""
"Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác "
"trước tiên."
#: tderesources/configpage.cpp:528
msgid ""
-"There is no valid standard resource! Please select one which is neither "
-"read-only nor inactive."
+"There is no valid standard resource! Please select one which is neither read-"
+"only nor inactive."
msgstr ""
"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là "
"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt."
@@ -6561,17 +6435,15 @@ msgstr "Bảo mật..."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:264
msgid ""
-"Security Settings"
-"<p>Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been "
-"transmitted using a secure, encrypted connection have a certificate."
-"<p> Hint: If the image shows a closed lock, the page has been transmitted over "
-"a secure connection."
+"Security Settings<p>Shows the certificate of the displayed page. Only pages "
+"that have been transmitted using a secure, encrypted connection have a "
+"certificate.<p> Hint: If the image shows a closed lock, the page has been "
+"transmitted over a secure connection."
msgstr ""
-"Thiết lập bảo mật"
-"<p>Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những trang đã được truyền "
-"bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận."
-"<p>Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng "
-"sự kết nối bảo mật."
+"Thiết lập bảo mật<p>Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những "
+"trang đã được truyền bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận."
+"<p>Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền "
+"bằng sự kết nối bảo mật."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:270
msgid "Print Rendering Tree to STDOUT"
@@ -6637,13 +6509,12 @@ msgstr "Phóng to phông chữ"
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:363
msgid ""
-"Enlarge Font"
-"<p>Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button "
-"for a menu with all available font sizes."
+"Enlarge Font<p>Make the font in this window bigger. Click and hold down the "
+"mouse button for a menu with all available font sizes."
msgstr ""
-"Phóng to phông chữ"
-"<p>Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để "
-"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng."
+"Phóng to phông chữ<p>Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và "
+"giữ cái nút chuột để xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn "
+"sàng."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:367
msgid "Shrink Font"
@@ -6651,39 +6522,34 @@ msgstr "Thu nhỏ phông chữ"
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:369
msgid ""
-"Shrink Font"
-"<p>Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button "
-"for a menu with all available font sizes."
+"Shrink Font<p>Make the font in this window smaller. Click and hold down the "
+"mouse button for a menu with all available font sizes."
msgstr ""
-"Thu nhỏ phông chữ"
-"<p>Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để "
-"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng."
+"Thu nhỏ phông chữ<p>Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và "
+"giữ cái nút chuột để xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn "
+"sàng."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:375
msgid ""
-"Find text"
-"<p>Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page."
+"Find text<p>Shows a dialog that allows you to find text on the displayed "
+"page."
msgstr ""
-"Tìm đoạn"
-"<p>Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày."
+"Tìm đoạn<p>Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình "
+"bày."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:379
msgid ""
-"Find next"
-"<p>Find the next occurrence of the text that you have found using the <b>"
-"Find Text</b> function"
+"Find next<p>Find the next occurrence of the text that you have found using "
+"the <b>Find Text</b> function"
msgstr ""
-"Tìm kế"
-"<p>Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
+"Tìm kế<p>Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:384
msgid ""
-"Find previous"
-"<p>Find the previous occurrence of the text that you have found using the <b>"
-"Find Text</b> function"
+"Find previous<p>Find the previous occurrence of the text that you have found "
+"using the <b>Find Text</b> function"
msgstr ""
-"Tìm lùi"
-"<p>Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
+"Tìm lùi<p>Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:388
msgid "Find Text as You Type"
@@ -6699,13 +6565,11 @@ msgstr "In khung..."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:405
msgid ""
-"Print Frame"
-"<p>Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it "
-"and then use this function."
+"Print Frame<p>Some pages have several frames. To print only a single frame, "
+"click on it and then use this function."
msgstr ""
-"In khung"
-"<p>Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó "
-"rồi chọn chức năng này."
+"In khung<p>Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy "
+"nhắp vào nó rồi chọn chức năng này."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:413
msgid "Toggle Caret Mode"
@@ -6855,8 +6719,8 @@ msgid ""
"<qt>This untrusted page links to<BR><B>%1</B>.<BR>Do you want to follow the "
"link?"
msgstr ""
-"<qt>Trang không tin cây này có liên kết tới<BR><B>%1</B>.<BR>"
-"Bạn có muốn theo liên kết này không?"
+"<qt>Trang không tin cây này có liên kết tới<BR><B>%1</B>.<BR>Bạn có muốn "
+"theo liên kết này không?"
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3947
msgid "Follow"
@@ -6905,7 +6769,8 @@ msgstr "&Gởi không mật mã"
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4777
msgid ""
-"Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n"
+"Warning: Your data is about to be transmitted across the network "
+"unencrypted.\n"
"Are you sure you wish to continue?"
msgstr ""
"Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n"
@@ -6925,12 +6790,11 @@ msgstr "&Gởi thư"
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4825
msgid ""
-"<qt>The form will be submitted to <BR><B>%1</B><BR>on your local filesystem.<BR>"
-"Do you want to submit the form?"
+"<qt>The form will be submitted to <BR><B>%1</B><BR>on your local filesystem."
+"<BR>Do you want to submit the form?"
msgstr ""
"<qt>Đơn sẽ được gởi cho <BR><B>%1</B><BR> trong hệ thống tập tin cục bộ của "
-"bạn."
-"<br>Bạn có muốn gởi đơn này không?"
+"bạn.<br>Bạn có muốn gởi đơn này không?"
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:1527 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2133
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4826 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2558
@@ -6940,11 +6804,11 @@ msgstr "Gởi"
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874
msgid ""
-"This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. "
-"The attachment was removed for your protection."
+"This site attempted to attach a file from your computer in the form "
+"submission. The attachment was removed for your protection."
msgstr ""
-"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin "
-"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn."
+"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập "
+"tin đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874
msgid "TDE"
@@ -7070,62 +6934,50 @@ msgstr "In %1"
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:31
msgid ""
-"<qt>"
-"<p><strong>'Print images'</strong></p>"
-"<p>If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be "
-"printed. Printing may take longer and use more ink or toner.</p>"
-"<p>If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be "
-"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink "
-"or toner.</p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p><strong>« In ảnh »</strong></p>"
-"<p>Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có "
-"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p>"
-"<p>Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã "
-"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít "
-"hơn.</p> </qt>"
+"<qt><p><strong>'Print images'</strong></p><p>If this checkbox is enabled, "
+"images contained in the HTML page will be printed. Printing may take longer "
+"and use more ink or toner.</p><p>If this checkbox is disabled, only the text "
+"of the HTML page will be printed, without the included images. Printing will "
+"be faster and use less ink or toner.</p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt><p><strong>« In ảnh »</strong></p><p>Nếu chọn, các ảnh gồm có trong "
+"trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có thể mất thời gian hơn và ăn "
+"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p><p>Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của "
+"trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy "
+"nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít hơn.</p> </qt>"
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:43
msgid ""
-"<qt>"
-"<p><strong>'Print header'</strong></p>"
-"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain "
-"a header line at the top of each page. This header contains the current date, "
-"the location URL of the printed page and the page number.</p>"
-"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not "
-"contain such a header line.</p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p><strong>« In đầu trang »</strong></p>"
-"<p>Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. "
-"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số "
-"hiệu trang.</p>"
-"<p>Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như "
-"thế.</p> </qt>"
+"<qt><p><strong>'Print header'</strong></p><p>If this checkbox is enabled, "
+"the printout of the HTML document will contain a header line at the top of "
+"each page. This header contains the current date, the location URL of the "
+"printed page and the page number.</p><p>If this checkbox is disabled, the "
+"printout of the HTML document will not contain such a header line.</p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt><p><strong>« In đầu trang »</strong></p><p>Nếu chọn, bản in cũa tài liệu "
+"HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. Đầu trang này hiển thị ngày "
+"hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số hiệu trang.</p><p>Còn nếu "
+"không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như thế.</p> </"
+"qt>"
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:56
msgid ""
-"<qt>"
-"<p><strong>'Printerfriendly mode'</strong></p>"
-"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black "
-"and white only, and all colored background will be converted into white. "
-"Printout will be faster and use less ink or toner.</p>"
-"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen "
-"in the original color settings as you see in your application. This may result "
-"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). "
-"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or "
-"ink.</p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p><strong>« Chế độ in dễ »</strong></p>"
-"<p>Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền "
-"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn "
-"mực hay mực sắc điệu ít hơn.</p>"
-"<p>Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc "
-"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, "
-"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn "
-"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p> </qt>"
+"<qt><p><strong>'Printerfriendly mode'</strong></p><p>If this checkbox is "
+"enabled, the printout of the HTML document will be black and white only, and "
+"all colored background will be converted into white. Printout will be faster "
+"and use less ink or toner.</p><p>If this checkbox is disabled, the printout "
+"of the HTML document will happen in the original color settings as you see "
+"in your application. This may result in areas of full-page color (or "
+"grayscale, if you use a black+white printer). Printout will possibly happen "
+"slower and will certainly use much more toner or ink.</p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt><p><strong>« Chế độ in dễ »</strong></p><p>Nếu chọn, bản in của tài liệu "
+"HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền có màu sắc sẽ được chuyển đổi "
+"sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn mực hay mực sắc điệu ít hơn."
+"</p><p>Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập "
+"màu sắc của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang "
+"(hoặc mức xám, nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm "
+"hơn, và chắc sẽ ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p> </qt>"
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:71
msgid "HTML Settings"
@@ -7284,7 +7136,8 @@ msgstr "KMultiPart"
#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:578
msgid "Embeddable component for multipart/mixed"
msgstr ""
-"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)"
+"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với "
+"nhau)"
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:348
msgid "TDE plugin wizard"
@@ -7293,8 +7146,7 @@ msgstr ""
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:378
#, fuzzy
msgid "The following plugins are available."
-msgstr ""
-"Không có gì khớp.\n"
+msgstr "Không có gì khớp.\n"
#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:382
msgid "Click on next to install the selected plugin."
@@ -7455,13 +7307,12 @@ msgstr ""
#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2168
msgid ""
-"<qt>This site is submitting a form which will open "
-"<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />"
-"Do you want to allow the form to be submitted?</qt>"
+"<qt>This site is submitting a form which will open <p>%1</p> in a new "
+"browser window via JavaScript.<br />Do you want to allow the form to be "
+"submitted?</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở "
-"<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
-"<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
+"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở <p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng "
+"JavaScript.<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
msgid "Allow"
@@ -7481,12 +7332,10 @@ msgstr ""
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568
msgid ""
-"<qt>This site is requesting to open"
-"<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />"
-"Do you want to allow this?</qt>"
+"<qt>This site is requesting to open<p>%1</p>in a new browser window via "
+"JavaScript.<br />Do you want to allow this?</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở "
-"<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
+"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở <p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
"<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>"
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
@@ -7502,15 +7351,16 @@ msgid ""
"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your "
"collection?"
msgstr ""
-"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?"
+"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình "
+"không?"
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2747
msgid ""
"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be "
"added to your collection?"
msgstr ""
-"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp "
-"mình không?"
+"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập "
+"hợp mình không?"
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2755
msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert"
@@ -8104,10 +7954,10 @@ msgstr "Yaum al-Ahad"
#: tdecore/tdelocale.cpp:226
msgid ""
-"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick "
-"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do "
-"mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out "
-"if unsure, the programs will crash!!\n"
+"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but "
+"pick the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what "
+"to do mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave "
+"that out if unsure, the programs will crash!!\n"
"Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po"
msgstr "NoPlural"
@@ -8540,16 +8390,12 @@ msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh."
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:629
#, fuzzy
-msgid ""
-"Please use http://bugs.trinitydesktop.org to report bugs.\n"
-msgstr ""
-"Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.trinitydesktop.org>.\n"
+msgid "Please use http://bugs.trinitydesktop.org to report bugs.\n"
+msgstr "Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.trinitydesktop.org>.\n"
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:632 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:634
-msgid ""
-"Please report bugs to %1.\n"
-msgstr ""
-"Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n"
+msgid "Please report bugs to %1.\n"
+msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n"
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:660
msgid "Unexpected argument '%1'."
@@ -8577,10 +8423,8 @@ msgid "[%1-options]"
msgstr "[tùy chọn %1]"
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:816
-msgid ""
-"Usage: %1 %2\n"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: %1 %2\n"
+msgid "Usage: %1 %2\n"
+msgstr "Cách sử dụng: %1 %2\n"
#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:819
msgid "Generic options"
@@ -8640,16 +8484,12 @@ msgstr ""
"Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng."
#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1162 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1171
-msgid ""
-"Will not save configuration.\n"
-msgstr ""
-"Sẽ không lưu cấu hình.\n"
+msgid "Will not save configuration.\n"
+msgstr "Sẽ không lưu cấu hình.\n"
#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1164 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1172
-msgid ""
-"Configuration file \"%1\" not writable.\n"
-msgstr ""
-"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n"
+msgid "Configuration file \"%1\" not writable.\n"
+msgstr "Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n"
#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1179
msgid "Please contact your system administrator."
@@ -8825,15 +8665,15 @@ msgstr "Mặt"
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1143
msgid ""
-"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right "
-"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew "
-"and Arabic) to get proper widget layout."
+"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-"
+"right languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as "
+"Hebrew and Arabic) to get proper widget layout."
msgstr "LTR"
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1616
msgid ""
-"There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message "
-"returned by the system was:\n"
+"There was an error setting up inter-process communications for TDE. The "
+"message returned by the system was:\n"
"\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho TDE. Thông điệp hệ "
@@ -9003,16 +8843,15 @@ msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng"
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1688
msgid ""
-"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format"
+"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument "
+"format"
msgstr ""
-"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng "
-"thức đối số."
+"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm "
+"dạng thức đối số."
#: tdecore/tdeapplication.cpp:1742
-msgid ""
-"The style %1 was not found\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n"
+msgid "The style %1 was not found\n"
+msgstr "Không tìm thấy kiểu dáng %1\n"
#: tdecore/tdeapplication.cpp:2729 tdecore/tdeapplication.cpp:2764
msgid "Could not Launch Help Center"
@@ -9060,16 +8899,12 @@ msgstr ""
"%1"
#: tdecore/tdeapplication.cpp:3130
-msgid ""
-"Could not register with DCOP.\n"
-msgstr ""
-"Không thể đăng ký với DCOP.\n"
+msgid "Could not register with DCOP.\n"
+msgstr "Không thể đăng ký với DCOP.\n"
#: tdecore/tdeapplication.cpp:3165
-msgid ""
-"TDELauncher could not be reached via DCOP.\n"
-msgstr ""
-"Không thể tới TDELauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n"
+msgid "TDELauncher could not be reached via DCOP.\n"
+msgstr "Không thể tới TDELauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n"
#: tdecore/kcompletion.cpp:632
msgid ""
@@ -9083,14 +8918,11 @@ msgstr ""
msgid ""
"The completion is ambiguous, more than one\n"
"match is available.\n"
-msgstr ""
-"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n"
+msgstr "Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n"
#: tdecore/kcompletion.cpp:644
-msgid ""
-"There is no matching item available.\n"
-msgstr ""
-"Không có gì khớp.\n"
+msgid "There is no matching item available.\n"
+msgstr "Không có gì khớp.\n"
#: tdecore/tdeglobalsettings.cpp:570
msgid "Trash"
@@ -9100,21 +8932,20 @@ msgstr "Rác"
#, fuzzy
msgid ""
"_: replace this with information about your translation team\n"
-"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation "
-"teams all over the world.</p>"
-"<p>For more information on KDE internationalization visit <a "
-"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>"
-msgstr ""
-"<p>Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.</p>"
-"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a "
-"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá TDE</a> "
-"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">"
-"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE</a> (tiếng Anh).</p>"
-"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.trinitydesktop.org/\">"
-"Bugzilla TDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư "
-"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">"
-"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE</a>.</p>"
-"<p>Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)</p>"
+"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the "
+"translation teams all over the world.</p><p>For more information on KDE "
+"internationalization visit <a href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde."
+"org</a></p>"
+msgstr ""
+"<p>Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.</p><p>Để tìm "
+"thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a href=\"http://vi.l10n.kde."
+"org/\">trang chủ nhóm Viết hoá TDE</a> (tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n."
+"kde.org/teams/vi/\">trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE</a> (tiếng Anh).</"
+"p><p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs."
+"trinitydesktop.org/\">Bugzilla TDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng "
+"Bugzilla, vui lòng viết lá thư cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/"
+"listinfo/kde-l10n-vi\">Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE</a>.</p><p>Chúc "
+"bạn sử dụng TDE vui nhé. :)</p>"
#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:444
msgid ""
@@ -10041,22 +9872,20 @@ msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1470
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"<br>Secrets were required to establish a connection, but no secrets were "
-"available."
+"Connection attempt failed!<br>Secrets were required to establish a "
+"connection, but no secrets were available."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1479
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"<br>The supplicant failed while attempting to establish a wireless connection."
+"Connection attempt failed!<br>The supplicant failed while attempting to "
+"establish a wireless connection."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1482
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"<br>The supplicant timed out while attempting to establish a wireless "
-"connection."
+"Connection attempt failed!<br>The supplicant timed out while attempting to "
+"establish a wireless connection."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1485
@@ -10085,14 +9914,13 @@ msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1503
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"<br>The connection sharing service failed to start."
+"Connection attempt failed!<br>The connection sharing service failed to start."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1506
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"<br>The connection sharing service encountered an error."
+"Connection attempt failed!<br>The connection sharing service encountered an "
+"error."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1509
@@ -10137,8 +9965,7 @@ msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1539
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"<br>GSM registration failed to search for networks."
+"Connection attempt failed!<br>GSM registration failed to search for networks."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1542
@@ -10683,23 +10510,23 @@ msgstr "Hết bộ nhớ"
msgid ""
"Your local kab configuration file \"%1\" could not be created. kab will "
"probably not work correctly without it.\n"
-"Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory "
-"(usually ~/.trinity)."
+"Make sure you have not removed write permission from your local TDE "
+"directory (usually ~/.trinity)."
msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
-"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
+"Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, "
+"kab sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình "
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
#: kab/addressbook.cc:461
msgid ""
-"Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will probably "
-"not work correctly without it.\n"
-"Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory "
-"(usually ~/.trinity)."
+"Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will "
+"probably not work correctly without it.\n"
+"Make sure you have not removed write permission from your local TDE "
+"directory (usually ~/.trinity)."
msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
-"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
+"Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, "
+"kab sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình "
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
@@ -10742,7 +10569,8 @@ msgstr "Tập tin đã được tài lại."
#: kab/addressbook.cc:572
msgid ""
-"The currently loaded file \"%1\" cannot be reloaded. kab may close or save it.\n"
+"The currently loaded file \"%1\" cannot be reloaded. kab may close or save "
+"it.\n"
"Save it if you accidentally deleted your data file.\n"
"Close it if you intended to do so.\n"
"Your file will be closed by default."
@@ -11222,16 +11050,12 @@ msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)"
msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
#: tdecore/tde-config.cpp.in:204
-msgid ""
-"%1 - unknown type\n"
-msgstr ""
-"%1 — kiểu lạ\n"
+msgid "%1 - unknown type\n"
+msgstr "%1 — kiểu lạ\n"
#: tdecore/tde-config.cpp.in:229
-msgid ""
-"%1 - unknown type of userpath\n"
-msgstr ""
-"%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n"
+msgid "%1 - unknown type of userpath\n"
+msgstr "%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n"
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2129
msgid "Undo"
@@ -11337,78 +11161,74 @@ msgstr "Chọn phông chữ"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:456
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"OK"
msgstr "Được"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:457
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"Cancel"
msgstr "Thôi"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:458
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"&Yes"
msgstr "&Có"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:459
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"&No"
msgstr "&Không"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:460
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"&Abort"
msgstr "&Hủy bỏ"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:461
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"&Retry"
msgstr "Thử &lại"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:462
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:463
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"Yes to &All"
msgstr "Có về &hết"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:464
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"N&o to All"
msgstr "K&hông về hết"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:588
msgid ""
-"<h3>About Qt</h3>"
-"<p>This program uses Qt version %1.</p>"
-"<p>Qt is a C++ toolkit for multiplatform GUI &amp; application development.</p>"
-"<p>Qt provides single-source portability across MS&nbsp;Windows, "
-"Mac&nbsp;OS&nbsp;X, Linux, and all major commercial Unix variants."
-"<br>Qt is also available for embedded devices.</p>"
-"<p>Qt is a Trolltech product. See <tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> "
-"for more information.</p>"
-msgstr ""
-"<h3>Giới thiệu về Qt</h3>"
-"<p>Chương trình này sử dụng phần mềm Qt phiên bản %1.</p>"
-"<p>Qt là một bộ công cụ kiểu C++ để phát triển giao diện người dùng đồ họa và "
-"ứng dụng đa nền tảng.</p>"
-"<p>Qt cung cấp cách nguồn đơn chuyển phần mềm sang MS&nbsp;Windows&trade;, "
-"Mac&nbsp;OS&nbsp;X&trade;, Linux, và mọi kiểu UNIX thương mại chính."
-"<br>Qt cũng công bố cho thiết bị nhúng.</p>"
-"<p>Qt là sản phẩm của công ty Trolltech. Xem "
-"<tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> để tìm thông tin thêm.</p>"
+"<h3>About Qt</h3><p>This program uses Qt version %1.</p><p>Qt is a C++ "
+"toolkit for multiplatform GUI &amp; application development.</p><p>Qt "
+"provides single-source portability across MS&nbsp;Windows, Mac&nbsp;OS&nbsp;"
+"X, Linux, and all major commercial Unix variants.<br>Qt is also available "
+"for embedded devices.</p><p>Qt is a Trolltech product. See <tt>http://www."
+"trolltech.com/qt/</tt> for more information.</p>"
+msgstr ""
+"<h3>Giới thiệu về Qt</h3><p>Chương trình này sử dụng phần mềm Qt phiên bản "
+"%1.</p><p>Qt là một bộ công cụ kiểu C++ để phát triển giao diện người dùng "
+"đồ họa và ứng dụng đa nền tảng.</p><p>Qt cung cấp cách nguồn đơn chuyển phần "
+"mềm sang MS&nbsp;Windows&trade;, Mac&nbsp;OS&nbsp;X&trade;, Linux, và mọi "
+"kiểu UNIX thương mại chính.<br>Qt cũng công bố cho thiết bị nhúng.</p><p>Qt "
+"là sản phẩm của công ty Trolltech. Xem <tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> "
+"để tìm thông tin thêm.</p>"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:1551
msgid "About Qt"
@@ -11456,799 +11276,649 @@ msgstr "LTR"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1956
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Latin"
msgstr "La-tinh"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1959
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1962
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1965
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1968
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1971
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Runic"
msgstr "Chữ Run"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1974
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Ogham"
msgstr "Chữ Ogam"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1977
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"SpacingModifiers"
msgstr "Sửa đổi khoảng cách"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1980
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"CombiningMarks"
msgstr "Kết hợp dấu"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1983
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1986
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1989
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Syriac"
msgstr "Xy-ri Cổ"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1992
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Thaana"
msgstr "Thă-na"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1995
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Devanagari"
msgstr "Đe-va-na-ga-ri"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1998
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Bengali"
msgstr "Ben-ga-ni"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2001
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Gurmukhi"
msgstr "Gổ-mu-khi"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2004
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Gujarati"
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2007
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Oriya"
msgstr "Ô-ri-a"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2010
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Tamil"
msgstr "Ta-min"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2013
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Telugu"
msgstr "Te-lu-gu"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2016
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Kannada"
msgstr "Kan-na-đa"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2019
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Malayalam"
msgstr "Ma-lay-am"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2022
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Sinhala"
msgstr "Xin-ha-la"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2025
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Thai"
msgstr "Thái"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2028
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Lao"
msgstr "Lào"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2031
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Tibetan"
msgstr "Tây Tạng"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2034
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2037
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Khmer"
msgstr "Khơ-me"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2040
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Han"
msgstr "Han"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2043
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Hiragana"
msgstr "Hiragana (Nhật)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2046
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Katakana"
msgstr "Katakana (Nhật)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2049
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Hangul"
msgstr "Hangul (Nhật)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2052
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Bopomofo"
msgstr "Bô-pô-mô-phô"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2055
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Yi"
msgstr "Yi"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2058
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Ethiopic"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2061
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Cherokee"
msgstr "Che-rô-khi"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2064
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Canadian Aboriginal"
msgstr "Thổ dân Ca-na-đa"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2067
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Mongolian"
msgstr "Mông Cổ"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2071
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Currency Symbols"
msgstr "Ký hiệu tiền tệ"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2075
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Letterlike Symbols"
msgstr "Ký hiệu như chữ"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2079
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Number Forms"
msgstr "Hình số"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2083
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Mathematical Operators"
msgstr "Toán tử toán học"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2087
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Technical Symbols"
msgstr "Ký hiệu kỹ thuật"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2091
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Geometric Symbols"
msgstr "Ký hiệu hình học"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2095
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Miscellaneous Symbols"
msgstr "Ký hiệu lặt vặt"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2099
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Enclosed and Square"
msgstr "Đã bao và Vuông"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2103
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Braille"
msgstr "Chữ Bray"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2107
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Unicode"
msgstr "Unicode"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2111
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Tagalog"
msgstr "Ta-ga-loc"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2115
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Hanunoo"
msgstr "Ha-nu-nu"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2119
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Buhid"
msgstr "Bu-hit"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2123
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Tagbanwa"
msgstr "Tac-ba-nouă"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2127
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Katakana Half-Width Forms"
msgstr "Dạng Katakana nửa rộng"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2131
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Han (Japanese)"
msgstr "Han (Nhật)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2135
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Han (Simplified Chinese)"
msgstr "Han (Tiếng Hoa Giản thể)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2139
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Han (Traditional Chinese)"
msgstr "Han (Tiếng Hoa Truyền thống)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2143
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Han (Korean)"
msgstr "Han (Triều Tiên)"
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2147
msgid ""
-"_: QFont\n"
+"_: TQFont\n"
"Unknown Script"
msgstr "Chữ viết lạ"
-#: kernel/qkeysequence.cpp:93
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Space"
-msgstr "Phím dài"
-
#: kernel/qkeysequence.cpp:94
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Esc"
msgstr "Esc (thoát)"
-#: kernel/qkeysequence.cpp:95
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Tab"
-msgstr "Tab (tạo bảng)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:96
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Backtab"
-msgstr "Tab lùi"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:97
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Backspace"
-msgstr "Xoá lùi"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:98
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Return"
-msgstr "Return (xuống dòng)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:99
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Enter"
-msgstr "Enter (nhập)"
-
#: kernel/qkeysequence.cpp:100
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Ins"
msgstr "Ins (chèn)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:101
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Del"
msgstr "Del (Xoá bỏ)"
-#: kernel/qkeysequence.cpp:102
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Pause"
-msgstr "Pause (Tạm dừng)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:103
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Print"
-msgstr "Print (in)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:104
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"SysReq"
-msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:105 kernel/qkeysequence.cpp:137
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Home"
-msgstr "Home (về)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:106
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"End"
-msgstr "End (cuối)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:107
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Left"
-msgstr "Trái"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:108
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Up"
-msgstr "Lên"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:109
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Right"
-msgstr "Phải"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:110
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Down"
-msgstr "Xuống"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:111
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"PgUp"
-msgstr "PgUp (lên trang)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:112
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"PgDown"
-msgstr "PgDown (xuống trang)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:113
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"CapsLock"
-msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:114
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"NumLock"
-msgstr "NumLock (khoá số)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:115
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"ScrollLock"
-msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:116
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Menu"
-msgstr "Menu (trình đơn)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:117
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Help"
-msgstr "Help (trợ giúp)"
-
#: kernel/qkeysequence.cpp:120
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Back"
msgstr "Lùi"
#: kernel/qkeysequence.cpp:121
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Forward"
msgstr "Tới"
#: kernel/qkeysequence.cpp:122
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Stop"
msgstr "Dừng"
#: kernel/qkeysequence.cpp:123
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: kernel/qkeysequence.cpp:124
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Volume Down"
msgstr "Giảm âm"
#: kernel/qkeysequence.cpp:125
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Volume Mute"
msgstr "Câm âm lượng"
#: kernel/qkeysequence.cpp:126
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Volume Up"
msgstr "Tăng âm"
#: kernel/qkeysequence.cpp:127
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Bass Boost"
msgstr "Trầm mạnh"
#: kernel/qkeysequence.cpp:128
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Bass Up"
msgstr "Tăng trằm"
#: kernel/qkeysequence.cpp:129
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Bass Down"
msgstr "Giảm trầm"
#: kernel/qkeysequence.cpp:130
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Treble Up"
msgstr "Tăng cao"
#: kernel/qkeysequence.cpp:131
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Treble Down"
msgstr "Giảm cao"
#: kernel/qkeysequence.cpp:132
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Media Play"
msgstr "Phát vật chứa"
#: kernel/qkeysequence.cpp:133
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Media Stop"
msgstr "Dừng vật chứa"
#: kernel/qkeysequence.cpp:134
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Media Previous"
msgstr "Vật chứa trước"
#: kernel/qkeysequence.cpp:135
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Media Next"
msgstr "Vật chứa kế"
#: kernel/qkeysequence.cpp:136
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Media Record"
msgstr "Thu vật chứa"
#: kernel/qkeysequence.cpp:138
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Favorites"
msgstr "Ưa thích"
#: kernel/qkeysequence.cpp:139
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: kernel/qkeysequence.cpp:140
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Standby"
msgstr "Tạm nghỉ"
#: kernel/qkeysequence.cpp:141
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Open URL"
msgstr "Mở địa chỉ Mạng"
#: kernel/qkeysequence.cpp:142
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch Mail"
msgstr "Khởi chạy Thư"
#: kernel/qkeysequence.cpp:143
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch Media"
msgstr "Khởi chạy vật chứa"
#: kernel/qkeysequence.cpp:144
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (0)"
msgstr "Khởi chạy (0)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:145
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (1)"
msgstr "Khởi chạy (1)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:146
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (2)"
msgstr "Khởi chạy (2)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:147
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (3)"
msgstr "Khởi chạy (3)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:148
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (4)"
msgstr "Khởi chạy (4)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:149
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (5)"
msgstr "Khởi chạy (5)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:150
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (6)"
msgstr "Khởi chạy (6)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:151
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (7)"
msgstr "Khởi chạy (7)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:152
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (8)"
msgstr "Khởi chạy (8)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:153
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (9)"
msgstr "Khởi chạy (9)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:154
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (A)"
msgstr "Khởi chạy (A)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:155
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (B)"
msgstr "Khởi chạy (B)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:156
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (C)"
msgstr "Khởi chạy (C)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:157
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (D)"
msgstr "Khởi chạy (D)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:158
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (E)"
msgstr "Khởi chạy (E)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:159
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Launch (F)"
msgstr "Khởi chạy (F)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:163
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Print Screen"
msgstr "In màn hình"
#: kernel/qkeysequence.cpp:164
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Page Up"
msgstr "Page Up (lên trang)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:165
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Page Down"
msgstr "Page Down (xuống trang)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:166
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Caps Lock"
msgstr "Caps Lock (khoá chữ hoa)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:167
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Num Lock"
msgstr "Num Lock (khoá số)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:168
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Number Lock"
msgstr "Number Lock (khoá số)"
#: kernel/qkeysequence.cpp:169
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Scroll Lock"
msgstr "Scroll Lock (khoá cuộn)"
-#: kernel/qkeysequence.cpp:170
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Insert"
-msgstr "Insert (chèn)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:171
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Delete"
-msgstr "Delete (xoá bỏ)"
-
-#: kernel/qkeysequence.cpp:172
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Escape"
-msgstr "Escape (thoát)"
-
#: kernel/qkeysequence.cpp:173
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"System Request"
msgstr "System Request (yêu cầu hệ thống)"
@@ -12463,110 +12133,110 @@ msgstr "&Bỏ bóng"
#: qxml_clean.cpp:54
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"no error occurred"
msgstr "không có lỗi"
#: qxml_clean.cpp:55
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"error triggered by consumer"
msgstr "lỗi bị người dùng gây ra"
#: qxml_clean.cpp:56
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ"
#: qxml_clean.cpp:57
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"more than one document type definition"
msgstr "có nhiều lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)"
#: qxml_clean.cpp:58
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"error occurred while parsing element"
msgstr "gặp lỗi khi phần tách yếu tố"
#: qxml_clean.cpp:59
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"tag mismatch"
msgstr "thẻ không khớp"
#: qxml_clean.cpp:60
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"error occurred while parsing content"
msgstr "gặp lỗi khi phân tách nội dung"
#: qxml_clean.cpp:61
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"unexpected character"
msgstr "ký tự bất ngờ"
#: qxml_clean.cpp:62
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"invalid name for processing instruction"
msgstr "tên không hợp lệ với câu lệnh xử lý"
#: qxml_clean.cpp:63
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"version expected while reading the XML declaration"
msgstr "ngờ phiên bản khi đọc khai báo XML"
#: qxml_clean.cpp:64
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"wrong value for standalone declaration"
msgstr "giá trị không đúng cho khai báo độc lập"
#: qxml_clean.cpp:65
msgid ""
-"_: QXml\n"
-"encoding declaration or standalone declaration expected while reading the XML "
-"declaration"
+"_: TQXml\n"
+"encoding declaration or standalone declaration expected while reading the "
+"XML declaration"
msgstr "ngờ khai báo bảng mã hay khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML"
#: qxml_clean.cpp:66
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"standalone declaration expected while reading the XML declaration"
msgstr "ngờ khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML"
#: qxml_clean.cpp:67
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"error occurred while parsing document type definition"
msgstr "gặp lỗi khi phân tách lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)"
#: qxml_clean.cpp:68
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"letter is expected"
msgstr "ngờ chữ"
#: qxml_clean.cpp:69
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"error occurred while parsing comment"
msgstr "gặp lỗi khi phân tách chú thích"
#: qxml_clean.cpp:70
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"error occurred while parsing reference"
msgstr "gặp lỗi khi phân tách tham chiếu"
#: qxml_clean.cpp:71
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"internal general entity reference not allowed in DTD"
msgstr ""
"không cho phép tham chiếu thực thể chung nội bộ trong khai báo kiểu tài liệu "
@@ -12574,61 +12244,90 @@ msgstr ""
#: qxml_clean.cpp:72
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"external parsed general entity reference not allowed in attribute value"
msgstr ""
-"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong giá trị "
-"thuộc tính"
+"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong giá "
+"trị thuộc tính"
#: qxml_clean.cpp:73
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"external parsed general entity reference not allowed in DTD"
msgstr ""
-"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong khai báo "
-"kiểu tài liệu (DTD)"
+"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong khai "
+"báo kiểu tài liệu (DTD)"
#: qxml_clean.cpp:74
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"unparsed entity reference in wrong context"
msgstr "tham chiếu thực thể chưa phân tách trong ngữ cảnh không đúng"
#: qxml_clean.cpp:75
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"recursive entities"
msgstr "thực thể đệ qui"
#: qxml_clean.cpp:76
msgid ""
-"_: QXml\n"
+"_: TQXml\n"
"error in the text declaration of an external entity"
msgstr "gặp lỗi trong khai báo văn bản của một thực thể bên ngoài"
-#~ msgid "The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the TDE Team, a world-wide network of software engineers committed to <a href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> development.<br><br>No single group, company or organization controls the TDE source code. Everyone is welcome to contribute to TDE.<br><br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> for more information on the TDE project. "
-#~ msgstr "<b>Môi trường TDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên khắp thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>.<br><br>Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn TDE. Mời mọi người đóng góp cùng TDE.<br><br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A> để xem thông tin thêm về dự án TDE."
+#~ msgid ""
+#~ "The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the TDE "
+#~ "Team, a world-wide network of software engineers committed to <a href="
+#~ "\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> "
+#~ "development.<br><br>No single group, company or organization controls the "
+#~ "TDE source code. Everyone is welcome to contribute to TDE.<br><br>Visit "
+#~ "<A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> for more "
+#~ "information on the TDE project. "
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Môi trường TDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên "
+#~ "khắp thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a href=\"http://"
+#~ "www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>.<br><br>Không có "
+#~ "nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn TDE. Mời "
+#~ "mọi người đóng góp cùng TDE.<br><br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/"
+#~ "\">nơi Mạng TDE</A> để xem thông tin thêm về dự án TDE."
#~ msgid "&Report Bugs or Wishes"
#~ msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu"
#~ msgid ""
#~ "To submit a bug report, click on the button below.\n"
-#~ "This will open a web browser window on http://bugs.trinitydesktop.org where you will find a form to fill in.\n"
+#~ "This will open a web browser window on http://bugs.trinitydesktop.org "
+#~ "where you will find a form to fill in.\n"
#~ "The information displayed above will be transferred to that server."
#~ msgstr ""
#~ "Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n"
-#~ "Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.trinitydesktop.org> (Bugzilla TDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n"
+#~ "Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.trinitydesktop."
+#~ "org> (Bugzilla TDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n"
#~ "Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó."
#~ msgid "&Report Bug..."
#~ msgstr "Thông &báo lỗi"
-#~ msgid "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information next time you submit this form. Do you want to store the information now?"
-#~ msgstr "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy bạn có muốn lưu thông tin này không?"
+#~ msgid ""
+#~ "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. "
+#~ "When the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login "
+#~ "information next time you submit this form. Do you want to store the "
+#~ "information now?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở "
+#~ "khóa, nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi "
+#~ "đơn này. Vậy bạn có muốn lưu thông tin này không?"
-#~ msgid "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information next time you visit %1. Do you want to store the information now?"
-#~ msgstr "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn có muốn lưu thông tin này không?"
+#~ msgid ""
+#~ "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. "
+#~ "When the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login "
+#~ "information next time you visit %1. Do you want to store the information "
+#~ "now?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở "
+#~ "khóa, nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm "
+#~ "%1. Vậy bạn có muốn lưu thông tin này không?"
#~ msgid "Address"
#~ msgstr "Địa chỉ"