diff options
author | Automated System <slavek.banko@axis.cz> | 2020-09-27 22:47:06 +0200 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2020-09-27 22:47:06 +0200 |
commit | 5d0036fee9a2683b0465b69b1c775c8f352c36d1 (patch) | |
tree | 21d330499c99d8dc37f40e0c277d00f94cc0bb02 /tde-i18n-vi | |
parent | 808dd4ed43018a173967b025118534d5b7b179e0 (diff) | |
download | tde-i18n-5d0036fee9a2683b0465b69b1c775c8f352c36d1.tar.gz tde-i18n-5d0036fee9a2683b0465b69b1c775c8f352c36d1.zip |
Merge translation files from master branch.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/autorefresh.po | 26 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_delicious.po | 18 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_news.po | 26 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po | 10 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po | 18 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po | 140 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po | 16 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po | 32 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po | 8 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdegames/ksame.po | 42 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po | 10 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po | 284 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po | 26 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po | 652 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdesdk/kbabel.po | 4 |
15 files changed, 656 insertions, 656 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/autorefresh.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/autorefresh.po index 161a267e69d..3769ad3c85c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/autorefresh.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/autorefresh.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: autorefresh\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:10+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:42+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-29 21:16+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -28,50 +28,50 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: autorefresh.cpp:25 +#: autorefresh.cpp:23 msgid "&Auto Refresh" msgstr "Tự động &làm tươi" -#: autorefresh.cpp:30 +#: autorefresh.cpp:28 msgid "None" msgstr "Không có" -#: autorefresh.cpp:31 +#: autorefresh.cpp:29 msgid "Every 15 Seconds" msgstr "Mỗi 15 giây" -#: autorefresh.cpp:32 +#: autorefresh.cpp:30 msgid "Every 30 Seconds" msgstr "Mỗi 30 giây" -#: autorefresh.cpp:33 +#: autorefresh.cpp:31 msgid "Every Minute" msgstr "Mỗi phút" -#: autorefresh.cpp:34 +#: autorefresh.cpp:32 msgid "Every 5 Minutes" msgstr "Mỗi 5 phút" -#: autorefresh.cpp:35 +#: autorefresh.cpp:33 msgid "Every 10 Minutes" msgstr "Mỗi 10 phút" -#: autorefresh.cpp:36 +#: autorefresh.cpp:34 msgid "Every 15 Minutes" msgstr "Mỗi 15 phút" -#: autorefresh.cpp:37 +#: autorefresh.cpp:35 msgid "Every 30 Minutes" msgstr "Mỗi 30 phút" -#: autorefresh.cpp:38 +#: autorefresh.cpp:36 msgid "Every 60 Minutes" msgstr "Mỗi 60 phút" -#: autorefresh.cpp:89 +#: autorefresh.cpp:87 msgid "Cannot Refresh Source" msgstr "Không thể làm tươi nguồn" -#: autorefresh.cpp:90 +#: autorefresh.cpp:88 msgid "<qt>This plugin cannot auto-refresh the current part.</qt>" msgstr "<qt> Bổ sung này không thể tự động làm tươi phần hiện có.</qt>" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_delicious.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_delicious.po index 7ed609ed9e8..0401b7d831c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_delicious.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_delicious.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqsidebar_delicious\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:10+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:42+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:12+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -28,35 +28,35 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: mainWidget.cpp:233 +#: mainWidget.cpp:232 msgid "Check All" msgstr "Bật hết" -#: mainWidget.cpp:234 +#: mainWidget.cpp:233 msgid "Uncheck All" msgstr "Tắt hết" -#: mainWidget.cpp:235 +#: mainWidget.cpp:234 msgid "Toggle All" msgstr "Bật/tắt hết" -#: mainWidget.cpp:238 +#: mainWidget.cpp:237 msgid "Rename Tag..." msgstr "Thay tên thẻ..." -#: mainWidget.cpp:305 +#: mainWidget.cpp:304 msgid "Rename Tag" msgstr "Thay tên thẻ" -#: mainWidget.cpp:305 +#: mainWidget.cpp:304 msgid "Provide a new name for tag '%1':" msgstr "Nhập tên mới cho thẻ « %1 »:" -#: mainWidget.cpp:327 mainWidget.cpp:338 +#: mainWidget.cpp:326 mainWidget.cpp:337 msgid "Delete Bookmark" msgstr "Xoá dấu nhớ" -#: mainWidget.cpp:337 +#: mainWidget.cpp:336 msgid "" "Do you really want to remove the bookmark\n" "%1?" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_news.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_news.po index c78fe326a66..a3a0b391ec4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_news.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_news.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqsidebar_news\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:10+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:42+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:30+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -28,43 +28,43 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: norsswidget.cpp:70 nsstacktabwidget.cpp:259 +#: norsswidget.cpp:68 nsstacktabwidget.cpp:257 msgid "RSS Settings" msgstr "Thiết lập RSS" -#: nsstacktabwidget.cpp:63 sidebar_news.cpp:269 +#: nsstacktabwidget.cpp:61 sidebar_news.cpp:267 msgid "Newsticker" msgstr "Bộ theo dõi tin tức" -#: nsstacktabwidget.cpp:65 +#: nsstacktabwidget.cpp:63 msgid "RSS Feed Viewer" msgstr "Bộ xem nguồn tin RSS" -#: nsstacktabwidget.cpp:67 +#: nsstacktabwidget.cpp:65 msgid "(c) 2002-2004, the Sidebar Newsticker developers" msgstr "© 2002-2004, nhóm phát triển Khung Lề Bộ Theo Dõi Tin Tức" -#: nsstacktabwidget.cpp:68 +#: nsstacktabwidget.cpp:66 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" -#: nsstacktabwidget.cpp:75 +#: nsstacktabwidget.cpp:73 msgid "Idea and former maintainer" msgstr "Ý kiến và nhà duy trì trước" -#: nsstacktabwidget.cpp:88 +#: nsstacktabwidget.cpp:86 msgid "&Configure Newsticker..." msgstr "&Cấu hình Bộ theo dõi tin tức..." -#: nsstacktabwidget.cpp:98 +#: nsstacktabwidget.cpp:96 msgid "&About Newsticker" msgstr "&Giới thiệu Bộ theo dõi tin tức" -#: nsstacktabwidget.cpp:100 +#: nsstacktabwidget.cpp:98 msgid "&Report Bug..." msgstr "Thông báo &lỗi..." -#: sidebar_news.cpp:76 +#: sidebar_news.cpp:74 msgid "" "<qt>Cannot connect to RSS service. Please make sure the <strong>rssservice</" "strong> program is available (usually distributed as part of tdenetwork).</" @@ -74,11 +74,11 @@ msgstr "" "<strong>rssservice</strong> sẵn sàng (thường được phát hành trong " "tdenetwork).</qt>" -#: sidebar_news.cpp:80 +#: sidebar_news.cpp:78 msgid "Sidebar Newsticker" msgstr "Bộ theo dõi tin tức kiểu khung lề" -#: sidebar_news.cpp:171 +#: sidebar_news.cpp:169 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po index 135385396d3..e70e95466a7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkeys\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -921,19 +921,19 @@ msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận" msgid "Reboot without Confirmation" msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận" -#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:29 +#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:28 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng tạm" -#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:31 +#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:30 msgid "Show Klipper Popup-Menu" msgstr "Hiện trình đơn bật lên Klipper" -#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:32 +#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:31 msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard" msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện có" -#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:33 +#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:32 msgid "Enable/Disable Clipboard Actions" msgstr "Bật/tắt hành động bảng tạm" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po index 4d7b0e4e140..4a8f5efc2fe 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonq\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 17:13+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -192,7 +192,7 @@ msgstr "Ô &xem thử và siêu dữ liệu" msgid "&Quick Copy && Move" msgstr "Chép và chuyển &nhanh" -#: desktop.cpp:58 +#: desktop.cpp:57 msgid "" "<h1>Multiple Desktops</h1>In this module, you can configure how many virtual " "desktops you want and how these should be labeled." @@ -200,11 +200,11 @@ msgstr "" "<h1>Đa màn hình nền</h1>Trong mô-đun này, bạn có khả năng cấu hình số màn " "hình nền ảo đã muốn, và cách nhãn chúng." -#: desktop.cpp:71 +#: desktop.cpp:70 msgid "N&umber of desktops: " msgstr "&Số màn hình nền: " -#: desktop.cpp:77 +#: desktop.cpp:76 msgid "" "Here you can set how many virtual desktops you want on your TDE desktop. " "Move the slider to change the value." @@ -212,26 +212,26 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt số màn hình nền ảo đã muốn trên màn hình nền TDE. Hãy " "di chuyển con trượt để điều chỉnh giá trị." -#: desktop.cpp:88 +#: desktop.cpp:87 msgid "Desktop &Names" msgstr "Tê&n màn hình nền" -#: desktop.cpp:94 desktop.cpp:96 +#: desktop.cpp:93 desktop.cpp:95 msgid "Desktop %1:" msgstr "Màn hình nền %1:" -#: desktop.cpp:98 desktop.cpp:99 desktop.cpp:100 desktop.cpp:101 +#: desktop.cpp:97 desktop.cpp:98 desktop.cpp:99 desktop.cpp:100 #, c-format msgid "Here you can enter the name for desktop %1" msgstr "Ở đây bạn có thể nhập tên cho màn hình nền %1" -#: desktop.cpp:114 +#: desktop.cpp:113 msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop" msgstr "" "Việc di chuyển bánh xe chuột trên ảnh nền của màn hình nền sẽ chuyển đổi màn " "hình nền" -#: desktop.cpp:155 +#: desktop.cpp:154 #, c-format msgid "Desktop %1" msgstr "Màn hình nền %1" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po index 9ffad9a10c0..a9b098258ff 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: klipper\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:36+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -29,31 +29,31 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: configdialog.cpp:49 +#: configdialog.cpp:48 msgid "&General" msgstr "&Chung" -#: configdialog.cpp:52 +#: configdialog.cpp:51 msgid "Ac&tions" msgstr "&Hành động" -#: configdialog.cpp:55 +#: configdialog.cpp:54 msgid "Global &Shortcuts" msgstr "&Phím tắt toàn cục" -#: configdialog.cpp:99 +#: configdialog.cpp:98 msgid "&Popup menu at mouse-cursor position" msgstr "Thực đơn &chuột phải ở vị trí con trỏ chuột" -#: configdialog.cpp:101 +#: configdialog.cpp:100 msgid "Save clipboard contents on e&xit" msgstr "&Lưu nội dung bảng tạm khi thoát" -#: configdialog.cpp:103 +#: configdialog.cpp:102 msgid "Remove whitespace when executing actions" msgstr "Xóa bỏ khoảng trắng khi thực hiện hành động" -#: configdialog.cpp:105 +#: configdialog.cpp:104 msgid "" "Sometimes, the selected text has some whitespace at the end, which, if " "loaded as URL in a browser would cause an error. Enabling this option " @@ -65,15 +65,15 @@ msgstr "" "trắng nào tại đầu và cuối chuỗi đã chọn (nội dung gốc trong bảng tạm sẽ " "không thay đổi)." -#: configdialog.cpp:107 +#: configdialog.cpp:106 msgid "&Replay actions on an item selected from history" msgstr "&Lặp lại hành động của mục đã chọn từ lịch sử" -#: configdialog.cpp:110 +#: configdialog.cpp:109 msgid "Pre&vent empty clipboard" msgstr "Ngăn &chặn sự rỗng bảng tạm" -#: configdialog.cpp:112 +#: configdialog.cpp:111 msgid "" "Selecting this option has the effect, that the clipboard can never be " "emptied. E.g. when an application exits, the clipboard would usually be " @@ -82,11 +82,11 @@ msgstr "" "Dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng . Ví " "dụ khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng." -#: configdialog.cpp:117 +#: configdialog.cpp:116 msgid "&Ignore selection" msgstr "&Lờ đi sự lựa chọn" -#: configdialog.cpp:119 +#: configdialog.cpp:118 msgid "" "This option prevents the selection being recorded in the clipboard history. " "Only explicit clipboard changes are recorded." @@ -94,11 +94,11 @@ msgstr "" "Dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. " "Chỉ những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ." -#: configdialog.cpp:123 +#: configdialog.cpp:122 msgid "Clipboard/Selection Behavior" msgstr "Thái độ bảng tạm/sự lựa chọn" -#: configdialog.cpp:127 +#: configdialog.cpp:126 msgid "" "<qt>There are two different clipboard buffers available:" "<br><br><b>Clipboard</b> is filled by selecting something and pressing Ctrl" @@ -114,22 +114,22 @@ msgstr "" "vào nút chuột giữa.<br><br>Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm " "này.</qt>" -#: configdialog.cpp:138 +#: configdialog.cpp:137 msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection" msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn" -#: configdialog.cpp:141 +#: configdialog.cpp:140 #, fuzzy msgid "Selecting this option synchronizes these two buffers." msgstr "" "Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như " "trong TDE 1.x và 2.x." -#: configdialog.cpp:144 +#: configdialog.cpp:143 msgid "Separate clipboard and selection" msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn" -#: configdialog.cpp:147 +#: configdialog.cpp:146 msgid "" "Using this option will only set the selection when highlighting something " "and the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar." @@ -137,33 +137,33 @@ msgstr "" "Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng " "tạm khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn." -#: configdialog.cpp:154 +#: configdialog.cpp:153 msgid "Tim&eout for action popups:" msgstr "Thời gian chờ hiện &ra hành động:" -#: configdialog.cpp:156 +#: configdialog.cpp:155 msgid " sec" msgstr " giây" -#: configdialog.cpp:157 +#: configdialog.cpp:156 msgid "A value of 0 disables the timeout" msgstr "Đặt giá trị 0 sẽ bỏ thời gian chờ đi" -#: configdialog.cpp:160 +#: configdialog.cpp:159 msgid "C&lipboard history size:" msgstr "Kích thước lịch sử &bảng tạm:" -#: configdialog.cpp:182 +#: configdialog.cpp:181 msgid "" "_n: entry\n" " entries" msgstr " mục" -#: configdialog.cpp:228 +#: configdialog.cpp:227 msgid "Action &list (right click to add/remove commands):" msgstr "&Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá):" -#: configdialog.cpp:232 +#: configdialog.cpp:231 msgid "" "Regular Expression (see https://trinitydesktop.org/docs/qt3/qregexp." "html#details)" @@ -171,23 +171,23 @@ msgstr "" "Biểu thức chính quy (xem https://trinitydesktop.org/docs/qt3/qregexp." "html#details)" -#: configdialog.cpp:233 +#: configdialog.cpp:232 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: configdialog.cpp:285 +#: configdialog.cpp:284 msgid "&Use graphical editor for editing regular expressions" msgstr "&Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy" -#: configdialog.cpp:294 +#: configdialog.cpp:293 msgid "&Add Action" msgstr "&Thêm hành động" -#: configdialog.cpp:297 +#: configdialog.cpp:296 msgid "&Delete Action" msgstr "&Xoá hành động" -#: configdialog.cpp:300 +#: configdialog.cpp:299 #, c-format msgid "" "Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will " @@ -196,43 +196,43 @@ msgstr "" "Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ " "được thay thế bằng nội dung của bảng tạm." -#: configdialog.cpp:306 +#: configdialog.cpp:305 msgid "Advanced..." msgstr "Nâng cao..." -#: configdialog.cpp:331 +#: configdialog.cpp:330 msgid "Add Command" msgstr "Thêm lệnh" -#: configdialog.cpp:332 +#: configdialog.cpp:331 msgid "Remove Command" msgstr "Xóa lệnh" -#: configdialog.cpp:342 +#: configdialog.cpp:341 msgid "Click here to set the command to be executed" msgstr "Nhấn vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện" -#: configdialog.cpp:343 +#: configdialog.cpp:342 msgid "<new command>" msgstr "<lệnh mới>" -#: configdialog.cpp:365 +#: configdialog.cpp:364 msgid "Click here to set the regexp" msgstr "Nhấn vào đây để đặt regexp" -#: configdialog.cpp:366 +#: configdialog.cpp:365 msgid "<new action>" msgstr "<hành động mới>" -#: configdialog.cpp:406 +#: configdialog.cpp:405 msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập nâng cao" -#: configdialog.cpp:423 +#: configdialog.cpp:422 msgid "D&isable Actions for Windows of Type WM_CLASS" msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:" -#: configdialog.cpp:426 +#: configdialog.cpp:425 msgid "" "<qt>This lets you specify windows in which Klipper should not invoke " "\"actions\". Use<br><br><center><b>xprop | grep WM_CLASS</b></center><br>in " @@ -246,51 +246,51 @@ msgstr "" "vào cửa sổ mà bạn muốn thử nghiệm. Chuỗi đầu tiên được xuất sau dấu bằng là " "cái bạn cần nhập vào đây.</qt>" -#: klipperbindings.cpp:29 +#: klipperbindings.cpp:28 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng tạm" -#: klipperbindings.cpp:31 +#: klipperbindings.cpp:30 msgid "Show Klipper Popup-Menu" msgstr "Hiện thực đơn chuột phải của Klipper" -#: klipperbindings.cpp:32 +#: klipperbindings.cpp:31 msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard" msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện thời" -#: klipperbindings.cpp:33 +#: klipperbindings.cpp:32 msgid "Enable/Disable Clipboard Actions" msgstr "Dùng/không dùng hành động bảng tạm" -#: klipperpopup.cpp:99 +#: klipperpopup.cpp:98 msgid "<empty clipboard>" msgstr "<bảng tạm rỗng>" -#: klipperpopup.cpp:100 +#: klipperpopup.cpp:99 msgid "<no matches>" msgstr "<không có tương ứng>" -#: klipperpopup.cpp:147 +#: klipperpopup.cpp:146 msgid "Klipper - Clipboard Tool" msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm" -#: popupproxy.cpp:154 +#: popupproxy.cpp:153 msgid "&More" msgstr "&Thêm" -#: toplevel.cpp:159 +#: toplevel.cpp:158 msgid "C&lear Clipboard History" msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm" -#: toplevel.cpp:168 +#: toplevel.cpp:167 msgid "&Configure Klipper..." msgstr "&Cấu hình Klipper..." -#: toplevel.cpp:232 +#: toplevel.cpp:231 msgid "Klipper - clipboard tool" msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm" -#: toplevel.cpp:543 +#: toplevel.cpp:542 msgid "" "You can enable URL actions later by right-clicking on the Klipper icon and " "selecting 'Enable Actions'" @@ -298,7 +298,7 @@ msgstr "" "Bạn có thể dùng các hành động URL sau này khi nhấn chuột phải lên biểu tượng " "Klipper và chọn 'Dùng hành động'" -#: toplevel.cpp:610 +#: toplevel.cpp:609 msgid "" "Should Klipper start automatically\n" "when you login?" @@ -306,67 +306,67 @@ msgstr "" "Klipper tự động chạy khi\n" "đăng nhập?" -#: toplevel.cpp:610 +#: toplevel.cpp:609 msgid "Automatically Start Klipper?" msgstr "Tự động chạy Klipper?" -#: toplevel.cpp:610 +#: toplevel.cpp:609 msgid "Start" msgstr "Chạy" -#: toplevel.cpp:610 +#: toplevel.cpp:609 msgid "Do Not Start" msgstr "Không chạy" -#: toplevel.cpp:665 +#: toplevel.cpp:664 msgid "Enable &Actions" msgstr "Dùng &hành động" -#: toplevel.cpp:669 +#: toplevel.cpp:668 msgid "&Actions Enabled" msgstr "&Hành động dùng" -#: toplevel.cpp:1104 +#: toplevel.cpp:1103 msgid "TDE cut & paste history utility" msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của TDE" -#: toplevel.cpp:1108 +#: toplevel.cpp:1107 msgid "Klipper" msgstr "Klipper" -#: toplevel.cpp:1115 +#: toplevel.cpp:1114 msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#: toplevel.cpp:1119 +#: toplevel.cpp:1118 msgid "Original Author" msgstr "Tác giả gốc" -#: toplevel.cpp:1123 +#: toplevel.cpp:1122 msgid "Contributor" msgstr "Cộng tác" -#: toplevel.cpp:1127 +#: toplevel.cpp:1126 msgid "Bugfixes and optimizations" msgstr "Sửa lỗi và tối ưu" -#: toplevel.cpp:1131 +#: toplevel.cpp:1130 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" -#: urlgrabber.cpp:174 +#: urlgrabber.cpp:173 msgid " - Actions For: " msgstr " - Hành động cho: " -#: urlgrabber.cpp:196 +#: urlgrabber.cpp:195 msgid "Disable This Popup" msgstr "Không dùng thực đơn này" -#: urlgrabber.cpp:200 +#: urlgrabber.cpp:199 msgid "&Edit Contents..." msgstr "&Sửa nội dung..." -#: urlgrabber.cpp:271 +#: urlgrabber.cpp:270 msgid "Edit Contents" msgstr "Sửa nội dung" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po index 2e49681dbec..c32ea7f314b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqueror\n" -"POT-Creation-Date: 2020-09-23 21:42+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 21:13+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -1387,14 +1387,14 @@ msgstr "" #: konq_mainwindow.cc:1801 konq_mainwindow.cc:2648 konq_mainwindow.cc:2666 #: konq_mainwindow.cc:2778 konq_mainwindow.cc:2794 konq_mainwindow.cc:2811 #: konq_mainwindow.cc:2848 konq_mainwindow.cc:2881 konq_mainwindow.cc:5303 -#: konq_mainwindow.cc:5321 konq_viewmgr.cc:1164 konq_viewmgr.cc:1182 +#: konq_mainwindow.cc:5321 konq_viewmgr.cc:1163 konq_viewmgr.cc:1181 msgid "Discard Changes?" msgstr "Bỏ các thay đổi?" #: konq_mainwindow.cc:1801 konq_mainwindow.cc:2648 konq_mainwindow.cc:2666 #: konq_mainwindow.cc:2778 konq_mainwindow.cc:2794 konq_mainwindow.cc:2811 #: konq_mainwindow.cc:2848 konq_mainwindow.cc:2881 konq_mainwindow.cc:5303 -#: konq_mainwindow.cc:5321 konq_viewmgr.cc:1164 konq_viewmgr.cc:1182 +#: konq_mainwindow.cc:5321 konq_viewmgr.cc:1163 konq_viewmgr.cc:1181 msgid "&Discard Changes" msgstr "&Bỏ các thay đổi" @@ -1943,7 +1943,7 @@ msgid "" "You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?" msgstr "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này, vẫn thoát?" -#: konq_mainwindow.cc:5268 konq_viewmgr.cc:1146 +#: konq_mainwindow.cc:5268 konq_viewmgr.cc:1145 msgid "Confirmation" msgstr "Hỏi lại" @@ -2076,7 +2076,7 @@ msgstr "" msgid "Resend" msgstr "Gửi lại" -#: konq_viewmgr.cc:1144 +#: konq_viewmgr.cc:1143 msgid "" "You have multiple tabs open in this window.\n" "Loading a view profile will close them." @@ -2084,11 +2084,11 @@ msgstr "" "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này.\n" "Nạp một xác lập xem sẽ đóng chúng." -#: konq_viewmgr.cc:1147 +#: konq_viewmgr.cc:1146 msgid "Load View Profile" msgstr "Nạp xác lập xem" -#: konq_viewmgr.cc:1163 +#: konq_viewmgr.cc:1162 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Loading a profile will discard these changes." @@ -2096,7 +2096,7 @@ msgstr "" "Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_viewmgr.cc:1181 +#: konq_viewmgr.cc:1180 msgid "" "This page contains changes that have not been submitted.\n" "Loading a profile will discard these changes." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po index 2e505788b97..cc83c362fa4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kthememanager\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:36+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:52+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -28,67 +28,67 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: knewthemedlg.cpp:28 +#: knewthemedlg.cpp:27 msgid "New Theme" msgstr "Sắc thái mới" -#: kthememanager.cpp:49 +#: kthememanager.cpp:48 msgid "TDE Theme Manager" msgstr "Trình quản lý sắc thái TDE" -#: kthememanager.cpp:50 kthememanager.cpp:55 +#: kthememanager.cpp:49 kthememanager.cpp:54 msgid "" "This control module handles installing, removing and creating visual TDE " "themes." msgstr "" "Môđun này điều khiển việc cài đặt, xóa bỏ và tạo các sắc thái hiển thị TDE." -#: kthememanager.cpp:218 +#: kthememanager.cpp:217 msgid "Theme Files" msgstr "Tập tin sắc thái" -#: kthememanager.cpp:219 +#: kthememanager.cpp:218 msgid "Select Theme File" msgstr "Chọn tập tin sắc thái" -#: kthememanager.cpp:253 +#: kthememanager.cpp:252 msgid "Do you really want to remove the theme <b>%1</b>?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa bỏ sắc thái <b>%1</b>?" -#: kthememanager.cpp:254 +#: kthememanager.cpp:253 msgid "Remove Theme" msgstr "Xóa bỏ sắc thái" -#: kthememanager.cpp:276 +#: kthememanager.cpp:275 msgid "My Theme" msgstr "Sắc thái của tôi" -#: kthememanager.cpp:287 +#: kthememanager.cpp:286 msgid "Theme %1 already exists." msgstr "Sắc thái %1 đã tồn tại." -#: kthememanager.cpp:307 +#: kthememanager.cpp:306 #, c-format msgid "Your theme has been successfully created in %1." msgstr "Đã tạo thành công sắc thái trong %1." -#: kthememanager.cpp:308 +#: kthememanager.cpp:307 msgid "Theme Created" msgstr "Đã tạo sắc thái" -#: kthememanager.cpp:310 +#: kthememanager.cpp:309 msgid "An error occurred while creating your theme." msgstr "Có lỗi khi tạo sắc thái." -#: kthememanager.cpp:311 +#: kthememanager.cpp:310 msgid "Theme Not Created" msgstr "Chưa tạo sắc thái" -#: kthememanager.cpp:338 +#: kthememanager.cpp:337 msgid "This theme does not contain a preview." msgstr "Sắc thái này không có hình xem thử." -#: kthememanager.cpp:343 +#: kthememanager.cpp:342 msgid "Author: %1<br>Email: %2<br>Version: %3<br>Homepage: %4" msgstr "Tác giả: %1<br>Thư : %2<br>Phiên bản: %3<br>Trang chủ : %4" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po index 293f508d028..7bc7435b22b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tderandr\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:36+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -28,7 +28,7 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: configdialog.cpp:49 +#: configdialog.cpp:48 msgid "Global &Shortcuts" msgstr "" @@ -63,11 +63,11 @@ msgstr "" msgid "Many fixes" msgstr "Nhiều sửa lỗi" -#: tderandrbindings.cpp:29 +#: tderandrbindings.cpp:28 msgid "Display Control" msgstr "" -#: tderandrbindings.cpp:31 +#: tderandrbindings.cpp:30 msgid "Switch Displays" msgstr "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/ksame.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/ksame.po index f45eee0d596..42e60204b15 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/ksame.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/ksame.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Ksame.pot \n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:09+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:42+0200\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-01 09:06+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Ngọc Tuấn <scorpionfirevn@operamail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <TDE-i18n-VN@yahoogroups.com>\n" @@ -31,95 +31,95 @@ msgstr "" "Email của người dịch\n" "scorpionfire@operamail.com" -#: KSameWidget.cpp:53 +#: KSameWidget.cpp:52 #, fuzzy msgid "&Restart This Board" msgstr "&Khởi tạo lại bảng" -#: KSameWidget.cpp:59 +#: KSameWidget.cpp:58 msgid "&Random Board" msgstr "&Tạo bảng ngẫu nhiên" -#: KSameWidget.cpp:60 +#: KSameWidget.cpp:59 msgid "&Show Number Remaining" msgstr "" -#: KSameWidget.cpp:66 +#: KSameWidget.cpp:65 msgid "Colors: XX" msgstr "Màu: XX" -#: KSameWidget.cpp:67 +#: KSameWidget.cpp:66 msgid "Board: XXXXXX" msgstr "Bảng: XXXXXX" -#: KSameWidget.cpp:68 +#: KSameWidget.cpp:67 msgid "Marked: XXXXXX" msgstr "Chọn được: XXXXXX" -#: KSameWidget.cpp:69 +#: KSameWidget.cpp:68 msgid "Score: XXXXXX" msgstr "Điểm: XXXXXX" -#: KSameWidget.cpp:126 KSameWidget.cpp:214 +#: KSameWidget.cpp:125 KSameWidget.cpp:213 #, fuzzy msgid "%1 Colors%2" msgstr "%1 Màu" -#: KSameWidget.cpp:128 KSameWidget.cpp:191 +#: KSameWidget.cpp:127 KSameWidget.cpp:190 msgid "%1 Colors" msgstr "%1 Màu" -#: KSameWidget.cpp:145 +#: KSameWidget.cpp:144 msgid "Do you want to resign?" msgstr "Bạn có muốn chơi lại không?" -#: KSameWidget.cpp:146 +#: KSameWidget.cpp:145 msgid "Resign" msgstr "" -#: KSameWidget.cpp:155 +#: KSameWidget.cpp:154 msgid "Select Board" msgstr "Chọn bảng" -#: KSameWidget.cpp:163 +#: KSameWidget.cpp:162 #, fuzzy msgid "Select a board:" msgstr "Chọn một bảng" -#: KSameWidget.cpp:186 KSameWidget.cpp:233 +#: KSameWidget.cpp:185 KSameWidget.cpp:232 msgid "Board" msgstr "Bảng" -#: KSameWidget.cpp:195 +#: KSameWidget.cpp:194 #, c-format msgid "Board: %1" msgstr "Bảng: %1" -#: KSameWidget.cpp:199 +#: KSameWidget.cpp:198 #, c-format msgid "Marked: %1" msgstr "Chọn được: %1" -#: KSameWidget.cpp:205 +#: KSameWidget.cpp:204 #, c-format msgid "" "_n: One stone removed.\n" "%n stones removed." msgstr "" -#: KSameWidget.cpp:216 +#: KSameWidget.cpp:215 #, c-format msgid "Score: %1" msgstr "Điểm: %1" -#: KSameWidget.cpp:224 +#: KSameWidget.cpp:223 #, fuzzy msgid "" "You even removed the last stone, great job! This gave you a score of %1 in " "total." msgstr "Bạn đã lấy trái banh cuối cùng. Rất giỏi. Đây là điểm của bạn %1" -#: KSameWidget.cpp:228 +#: KSameWidget.cpp:227 msgid "There are no more removeable stones. You got a score of %1 in total." msgstr "" "Không còn trái banh nào có thể lấy được. Bạn đạt được điểm số %1 trong tổng " diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po index ddc099b541e..290d0b9b9cc 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate_part\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 21:12+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -3521,7 +3521,7 @@ msgstr "Cấu hình" #: data/asm-avr.xml:36 data/asm-dsp56k.xml:4 data/asm-m68k.xml:4 #: data/asm6502.xml:3 data/fasm.xml:16 data/gnuassembler.xml:46 data/mips.xml:3 -#: data/nasm.xml:43 data/picsrc.xml:11 +#: data/nasm.xml:43 data/picsrc.xml:10 msgid "" "_: Language Section\n" "Assembler" @@ -3549,7 +3549,7 @@ msgstr "Mã định dạng" #: data/fgl-4gl.xml:3 data/fgl-per.xml:3 data/ldif.xml:3 data/progress.xml:3 #: data/sql-mysql.xml:8 data/sql-oracle.xml:4 data/sql-postgresql.xml:6 -#: data/sql.xml:8 +#: data/sql.xml:7 msgid "" "_: Language Section\n" "Database" @@ -4694,7 +4694,7 @@ msgid "" "PHP/PHP" msgstr "PHP/PHP" -#: data/picsrc.xml:11 +#: data/picsrc.xml:10 msgid "" "_: Language\n" "PicAsm" @@ -5002,7 +5002,7 @@ msgid "" "SQL (PostgreSQL)" msgstr "SQL (PostgreSQL)" -#: data/sql.xml:8 +#: data/sql.xml:7 msgid "" "_: Language\n" "SQL" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po index 80fb4c237b3..35771550ce0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 21:12+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -29,37 +29,37 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: bookmarks/kbookmark.cc:117 +#: bookmarks/kbookmark.cc:115 msgid "Create New Bookmark Folder" msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới" -#: bookmarks/kbookmark.cc:118 +#: bookmarks/kbookmark.cc:116 #, c-format msgid "Create New Bookmark Folder in %1" msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong %1" -#: bookmarks/kbookmark.cc:120 +#: bookmarks/kbookmark.cc:118 msgid "New folder:" msgstr "Thư mục mới :" -#: bookmarks/kbookmark.cc:286 +#: bookmarks/kbookmark.cc:284 msgid "--- separator ---" msgstr "━━ bộ phân cách ━━" -#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:110 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:113 +#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:108 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:111 msgid "*.html|HTML Files (*.html)" msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)" -#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:197 +#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:195 msgid "<!-- This file was generated by Konqueror -->" msgstr "<!-- Tập tin này bị Konqueror tạo ra. -->" -#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110 -#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113 +#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:108 +#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:111 msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)" msgstr "*.adr|Tập tin Đánh dấu Opera (*.adr)" -#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:371 +#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:369 msgid "" "Unable to save bookmarks in %1. Reported error was: %2. This error message " "will only be shown once. The cause of the error needs to be fixed as quickly " @@ -69,110 +69,110 @@ msgstr "" "được hiển thị chỉ một lần thôi. Cần phải sửa càng nhanh càng có thể điều nào " "gây ra lỗi này, mà rất có thể là đĩa cứng đầy." -#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:512 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:343 +#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:510 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:341 msgid "Cannot add bookmark with empty URL." msgstr "Không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ Mạng rỗng." -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:259 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:257 msgid "Add Bookmark Here" msgstr "Thêm Đánh dấu vào đây" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:276 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:274 msgid "Open Folder in Bookmark Editor" msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:279 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:277 msgid "Delete Folder" msgstr "Xoá bỏ thư mục" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:285 msgid "Copy Link Address" msgstr "Chép địa chỉ liên kết" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:290 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:288 msgid "Delete Bookmark" msgstr "Xoá bỏ Đánh dấu" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:318 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:316 msgid "Bookmark Properties" msgstr "Thuộc tính Đánh dấu" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:379 msgid "" "Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n" "\"%1\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục Đánh dấu « %1 » không?" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:380 msgid "" "Are you sure you wish to remove the bookmark\n" "\"%1\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ Đánh dấu « %1 » không?" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:383 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381 msgid "Bookmark Folder Deletion" msgstr "Việc xoá bỏ thư mục Đánh dấu" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:384 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382 msgid "Bookmark Deletion" msgstr "Việc xoá bỏ Đánh dấu" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:486 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:484 msgid "Bookmark Tabs as Folder..." msgstr "Các thanh Đánh dấu dạng thư mục..." -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:495 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:493 msgid "Add a folder of bookmarks for all open tabs." msgstr "Thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở." -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:146 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:504 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:144 msgid "Add Bookmark" msgstr "Thêm Đánh dấu" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:515 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:513 msgid "Add a bookmark for the current document" msgstr "Thêm Đánh dấu cho tài liệu hiện có" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:529 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:527 msgid "Edit your bookmark collection in a separate window" msgstr "Hiệu chỉnh tập hợp Đánh dấu trong cửa sổ riêng" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:538 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:536 msgid "&New Bookmark Folder..." msgstr "Thư mục Đánh dấu mới..." -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:550 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:548 msgid "Create a new bookmark folder in this menu" msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:684 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:682 msgid "Quick Actions" msgstr "Hành động nhanh" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:270 -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:791 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4011 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:789 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4011 #: tdeio/tdefileitem.cpp:948 msgid "Name:" msgstr "Tên:" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:797 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:992 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:795 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:992 #: tdefile/kurlrequesterdlg.cpp:47 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3297 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:827 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3297 msgid "&Add" msgstr "Th&êm" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 msgid "&New Folder..." msgstr "Thư mục &mới..." -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:948 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:946 msgid "Bookmark" msgstr "Đánh dấu" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1115 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1113 msgid "Netscape Bookmarks" msgstr "Đánh dấu Netscape" @@ -470,7 +470,7 @@ msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE — mật khẩu" msgid "Unsupported key size." msgstr "Kích cỡ khoá không được hỗ trợ." -#: kssl/ksslkeygen.cc:97 misc/uiserver.cpp:1383 +#: kssl/ksslkeygen.cc:97 misc/uiserver.cpp:1382 msgid "TDE" msgstr "TDE" @@ -731,7 +731,7 @@ msgstr "" "cho ví này bên dưới." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:443 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:457 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1841 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1840 msgid "&Open" msgstr "&Mở" @@ -838,189 +838,189 @@ msgstr "Mật khẩu trùng." msgid "Passwords do not match." msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau." -#: misc/uiserver.cpp:98 misc/uiserver.cpp:603 misc/uiserver.cpp:682 +#: misc/uiserver.cpp:97 misc/uiserver.cpp:602 misc/uiserver.cpp:681 msgid "Settings..." msgstr "Thiết lập..." -#: misc/uiserver.cpp:126 +#: misc/uiserver.cpp:125 msgid "Configure Network Operation Window" msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng" -#: misc/uiserver.cpp:130 +#: misc/uiserver.cpp:129 msgid "Show system tray icon" msgstr "Hiện biểu tượng trên khay hệ thống" -#: misc/uiserver.cpp:131 +#: misc/uiserver.cpp:130 msgid "Keep network operation window always open" msgstr "Cửa sổ thao tác mạng luôn luôn mở" -#: misc/uiserver.cpp:132 +#: misc/uiserver.cpp:131 msgid "Show column headers" msgstr "Hiện phần đầu cột" -#: misc/uiserver.cpp:133 +#: misc/uiserver.cpp:132 msgid "Show toolbar" msgstr "Hiện thanh công cụ" -#: misc/uiserver.cpp:134 +#: misc/uiserver.cpp:133 msgid "Show statusbar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" -#: misc/uiserver.cpp:135 +#: misc/uiserver.cpp:134 msgid "Column widths are user adjustable" msgstr "Người dùng có khả năng điều chỉnh độ rộng của cột" -#: misc/uiserver.cpp:136 +#: misc/uiserver.cpp:135 msgid "Show information:" msgstr "Hiện thông tin:" -#: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:474 +#: misc/uiserver.cpp:142 misc/uiserver.cpp:473 msgid "URL" msgstr "Địa chỉ Mạng" -#: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:473 +#: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:472 msgid "" "_: Remaining Time\n" "Rem. Time" msgstr "Thời gian còn lại" -#: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:472 +#: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:471 msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" -#: misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:471 tdefile/tdefiledetailview.cpp:67 +#: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:470 tdefile/tdefiledetailview.cpp:66 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:470 +#: misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:469 #, c-format msgid "%" msgstr "%" -#: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:469 +#: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:468 msgid "Count" msgstr "Đếm" -#: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:468 +#: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:467 msgid "" "_: Resume\n" "Res." msgstr "Lại" -#: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:467 +#: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:466 msgid "Local Filename" msgstr "Tên tập tin cục bộ" -#: misc/uiserver.cpp:151 misc/uiserver.cpp:466 +#: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:465 msgid "Operation" msgstr "Thao tác" -#: misc/uiserver.cpp:254 +#: misc/uiserver.cpp:253 msgid "%1 / %2" msgstr "%1 / %2" -#: misc/uiserver.cpp:288 tdeio/defaultprogress.cpp:325 +#: misc/uiserver.cpp:287 tdeio/defaultprogress.cpp:325 msgid "Stalled" msgstr "Bị ngừng" -#: misc/uiserver.cpp:291 +#: misc/uiserver.cpp:290 msgid "%1/s" msgstr "%1/giây" -#: misc/uiserver.cpp:302 +#: misc/uiserver.cpp:301 msgid "Copying" msgstr "Đang sao chép" -#: misc/uiserver.cpp:311 +#: misc/uiserver.cpp:310 msgid "Moving" msgstr "Đang chuyển" -#: misc/uiserver.cpp:320 +#: misc/uiserver.cpp:319 msgid "Creating" msgstr "Đang tạo" -#: misc/uiserver.cpp:329 +#: misc/uiserver.cpp:328 msgid "Deleting" msgstr "Đang xoá bỏ" -#: misc/uiserver.cpp:337 +#: misc/uiserver.cpp:336 msgid "Loading" msgstr "Đang tải" -#: misc/uiserver.cpp:362 +#: misc/uiserver.cpp:361 msgid "Examining" msgstr "Đang kiểm tra" -#: misc/uiserver.cpp:370 +#: misc/uiserver.cpp:369 msgid "Mounting" msgstr "Đăng gắn kết" -#: misc/uiserver.cpp:378 tdeio/defaultprogress.cpp:410 +#: misc/uiserver.cpp:377 tdeio/defaultprogress.cpp:410 msgid "Unmounting" msgstr "Đang tháo gắn kết" -#: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097 +#: misc/uiserver.cpp:607 misc/uiserver.cpp:1096 msgid " Files: %1 " msgstr " Tập tin: %1 " -#: misc/uiserver.cpp:609 +#: misc/uiserver.cpp:608 msgid "" "_: Remaining Size\n" " Rem. Size: %1 kB " msgstr "Cỡ còn lại : %1 kB " -#: misc/uiserver.cpp:610 +#: misc/uiserver.cpp:609 msgid "" "_: Remaining Time\n" " Rem. Time: 00:00:00 " msgstr "Thời gian còn lại : 00:00:00 " -#: misc/uiserver.cpp:611 +#: misc/uiserver.cpp:610 msgid " %1 kB/s " msgstr " %1 KB/giây " -#: misc/uiserver.cpp:632 tdeio/defaultprogress.cpp:179 +#: misc/uiserver.cpp:631 tdeio/defaultprogress.cpp:179 msgid "Progress Dialog" msgstr "Hộp thoại tiến triển" -#: misc/uiserver.cpp:679 +#: misc/uiserver.cpp:678 msgid "Cancel Job" msgstr "Thôi việc" -#: misc/uiserver.cpp:1098 +#: misc/uiserver.cpp:1097 msgid "" "_: Remaining Size\n" " Rem. Size: %1 " msgstr "Cỡ còn lại : %1 " -#: misc/uiserver.cpp:1100 +#: misc/uiserver.cpp:1099 msgid "" "_: Remaining Time\n" " Rem. Time: %1 " msgstr "Thời gian còn lại : %1 " -#: misc/uiserver.cpp:1102 tdeio/statusbarprogress.cpp:134 +#: misc/uiserver.cpp:1101 tdeio/statusbarprogress.cpp:134 msgid " %1/s " msgstr " %1/giây " -#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 +#: misc/uiserver.cpp:1217 tdeio/observer.cpp:332 msgid "The peer SSL certificate appears to be corrupt." msgstr "Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng." -#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 tdeio/tcpslavebase.cpp:706 +#: misc/uiserver.cpp:1217 tdeio/observer.cpp:332 tdeio/tcpslavebase.cpp:706 msgid "SSL" msgstr "SSL" -#: misc/uiserver.cpp:1384 +#: misc/uiserver.cpp:1383 msgid "TDE Progress Information UI Server" msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển TDE" -#: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388 +#: misc/uiserver.cpp:1386 misc/uiserver.cpp:1387 msgid "Developer" msgstr "Nhà phát triển" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:63 tdefile/kacleditwidget.cpp:421 -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:70 +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:69 msgid "Owner" msgstr "Sở hữu" @@ -1085,7 +1085,7 @@ msgstr "Nhóm: " msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:564 tdefile/tdefiledetailview.cpp:66 +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:564 tdefile/tdefiledetailview.cpp:65 msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -1828,7 +1828,7 @@ msgstr "" msgid "User" msgstr "Người dùng" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2016 tdefile/tdefiledetailview.cpp:71 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2016 tdefile/tdefiledetailview.cpp:70 msgid "Group" msgstr "Nhóm" @@ -2266,7 +2266,7 @@ msgid "The specified folder does not exist or was not readable." msgstr "Thư mục đã ghi rõ không tồn tại hoặc không có khả năng đọc." #: tdefile/tdediroperator.cpp:920 tdefile/tdediroperator.cpp:1321 -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:64 +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:63 msgid "Detailed View" msgstr "Khung xem chi tiết" @@ -2330,33 +2330,33 @@ msgstr "Hiện khung Xem thử" msgid "Hide Preview" msgstr "Ẩn khung Xem thử" -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:68 +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:67 msgid "Date" msgstr "Ngày" -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:69 +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:68 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:351 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:350 msgid "Please specify the filename to save to." msgstr "Hãy ghi rõ tên tập tin nơi cần lưu." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:353 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:352 msgid "Please select the file to open." msgstr "Hãy chọn tập tin cần mở." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:414 tdefile/tdefiledialog.cpp:457 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1558 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:413 tdefile/tdefiledialog.cpp:456 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1557 msgid "You can only select local files." msgstr "Bạn có khả năng chọn chỉ tập tin cục bộ thôi." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:415 tdefile/tdefiledialog.cpp:458 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1559 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:414 tdefile/tdefiledialog.cpp:457 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1558 msgid "Remote Files Not Accepted" msgstr "Không chấp nhận tập tin từ xa" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:449 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:448 msgid "" "%1\n" "does not appear to be a valid URL.\n" @@ -2364,11 +2364,11 @@ msgstr "" "%1\n" "không có vẻ là địa chỉ Mạng hợp lệ.\n" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:449 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:448 msgid "Invalid URL" msgstr "Địa chỉ Mạng không hợp lệ" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:786 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:785 msgid "" "<p>While typing in the text area, you may be presented with possible " "matches. This feature can be controlled by clicking with the right mouse " @@ -2378,11 +2378,11 @@ msgstr "" "điều khiển tính năng này bằng cách nhắp cái nút phải trên chuột rồi chọn chế " "độ ưa thích trong trình đơn <b>Gõ xong từ</b>." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:795 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:794 msgid "This is the name to save the file as." msgstr "Đây là tên cho tập tin đang lưu." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:800 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:799 msgid "" "This is the list of files to open. More than one file can be specified by " "listing several files, separated by spaces." @@ -2390,15 +2390,15 @@ msgstr "" "Đây là danh sách những tập tin cần mở. Có thể ghi rõ nhiều tập tin, định " "giới bằng dấu cách." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:807 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:806 msgid "This is the name of the file to open." msgstr "Đây là tên của tập tin cần mở." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:845 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:844 msgid "Current location" msgstr "Địa điểm hiện có" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:846 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:845 msgid "" "This is the currently listed location. The drop-down list also lists " "commonly used locations. This includes standard locations, such as your home " @@ -2408,27 +2408,27 @@ msgstr "" "địa điểm đã dùng thường. Gồm có địa điểm chuẩn, như thư mục chính, cùng với " "các địa điểm đã thăm gần đây." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:853 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:852 #, c-format msgid "Root Folder: %1" msgstr "Thư mục gốc : %1" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:859 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:858 #, c-format msgid "Home Folder: %1" msgstr "Thư mục chính: %1" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:868 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:867 #, c-format msgid "Documents: %1" msgstr "Tài liệu : %1" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:875 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:874 #, c-format msgid "Desktop: %1" msgstr "Môi trường: %1" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:916 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:915 msgid "" "<qt>Click this button to enter the parent folder.<p>For instance, if the " "current location is file:/home/%1 clicking this button will take you to " @@ -2438,39 +2438,39 @@ msgstr "" "có là <file:/home/%1>, nhắp vào nút này sẽ hiển thị <file:/home>." "</qt>" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:920 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:919 msgid "Click this button to move backwards one step in the browsing history." msgstr "Nhắp vào nút này để lùi lại một bước trong lược sử duyệt." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:922 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:921 msgid "Click this button to move forward one step in the browsing history." msgstr "Nhắp vào nút này để tiếp lại một bước trong lược sử duyệt." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:924 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:923 msgid "Click this button to reload the contents of the current location." msgstr "Nhắp vào nút này để tải lại nội dung của địa điểm hiện có." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:927 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:926 msgid "Click this button to create a new folder." msgstr "Nhắp vào nút này để tạo một thư mục mới." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:930 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:929 msgid "Show Quick Access Navigation Panel" msgstr "Hiện bảng duyệt truy cập nhanh" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:931 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:930 msgid "Hide Quick Access Navigation Panel" msgstr "Ẩn bảng duyệt truy cập nhanh" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:936 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:935 msgid "Show Bookmarks" msgstr "Hiện Đánh dấu" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:937 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:936 msgid "Hide Bookmarks" msgstr "Ẩn Đánh dấu" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:942 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:941 msgid "" "<qt>This is the configuration menu for the file dialog. Various options can " "be accessed from this menu including: <ul><li>how files are sorted in the " @@ -2484,11 +2484,11 @@ msgstr "" "li><li>hiển thị các tập tin bị ẩn</li><li>bảng duyệt Truy cập Nhanh</" "li><li>khung xem tập tin</li><li>phân cách thư mục ra tập tin</li></ul></qt>" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:998 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:997 msgid "&Location:" msgstr "&Địa điểm:" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1024 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1023 msgid "" "<qt>This is the filter to apply to the file list. File names that do not " "match the filter will not be shown.<p>You may select from one of the preset " @@ -2500,11 +2500,11 @@ msgstr "" "bộ lọc có sẵn trong trình đơn thả xuống, hoặc gõ trực tiếp vào trường chữ " "một bộ lọc tự chọn.<p>Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và « ? ».</qt>" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1030 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1029 msgid "&Filter:" msgstr "&Lọc:" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1488 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1487 msgid "" "The chosen filenames do not\n" "appear to be valid." @@ -2512,11 +2512,11 @@ msgstr "" "Những tên tập tin đã chọn\n" "có vẻ không phải là hợp lệ." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1490 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1489 msgid "Invalid Filenames" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1520 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1519 msgid "" "The requested filenames\n" "%1\n" @@ -2528,35 +2528,35 @@ msgstr "" "có vẻ không phải là hợp lệ.\n" "Hãy kiểm tra xem mỗi tên tập tin nằm bên trong dấu trích dẫn đôi." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1524 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1523 msgid "Filename Error" msgstr "Lỗi tên tập tin" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1681 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1680 msgid "*|All Folders" msgstr "*|Mọi thư mục" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1684 tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:32 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1683 tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:32 msgid "*|All Files" msgstr "*|Mọi tập tin" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1981 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1980 msgid "Automatically select filename e&xtension (%1)" msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin (%1)" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1982 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1981 msgid "the extension <b>%1</b>" msgstr "phần mở rộng <b>%1</b>" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1990 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1989 msgid "Automatically select filename e&xtension" msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1991 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1990 msgid "a suitable extension" msgstr "là một phần mở rộng thích hợp" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2002 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2001 msgid "" "This option enables some convenient features for saving files with " "extensions:<br><ol><li>Any extension specified in the <b>%1</b> text area " @@ -2581,7 +2581,7 @@ msgstr "" "của tên tập tin (dấu chấm này sẽ được gỡ bỏ tự động).</li></ol>Nếu chưa " "chắc, hãy cứ bật tùy chọn này, vì nó làm cho các tập tin dễ hơn quản lý." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2276 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2275 msgid "" "<qt>This button allows you to bookmark specific locations. Click on this " "button to open the bookmark menu where you may add, edit or select a " @@ -2597,19 +2597,19 @@ msgstr "" msgid "All Supported Files" msgstr "Mọi tập tin đã hỗ trợ" -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:63 +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:62 msgid "Small Icons" msgstr "Biểu tượng nhỏ" -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:68 +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:67 msgid "Large Icons" msgstr "Biểu tượng lớn" -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:76 +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:75 msgid "Thumbnail Previews" msgstr "Xem thử hình thu nhỏ" -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:120 +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:119 msgid "Icon View" msgstr "Khung xem biểu tượng" @@ -5272,17 +5272,17 @@ msgstr "Không tìm thấy chương trình « umount »" msgid "Could not read %1" msgstr "Không thể đọc %1" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:451 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:450 #, c-format msgid "Opening connection to host %1" msgstr "Đang mở kết nối tới máy %1..." -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:469 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:468 #, c-format msgid "Connected to host %1" msgstr "Đã kết nối đến máy %1" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:518 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:517 msgid "" "%1.\n" "\n" @@ -5292,11 +5292,11 @@ msgstr "" "\n" "Lý do: %2" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:541 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:540 msgid "Sending login information" msgstr "Đang gởi thông tin đăng nhập..." -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:588 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:587 msgid "" "Message sent:\n" "Login using username=%1 and password=[hidden]\n" @@ -5312,24 +5312,24 @@ msgstr "" "%2\n" "\n" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:596 ../tdeioslave/http/http.cc:5203 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:595 ../tdeioslave/http/http.cc:5203 msgid "You need to supply a username and a password to access this site." msgstr "" "Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu để truy cập nơi Mạng này." -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:598 ../tdeioslave/http/http.cc:5211 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:597 ../tdeioslave/http/http.cc:5211 msgid "Site:" msgstr "Nơi:" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:599 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:598 msgid "<b>%1</b>" msgstr "<b>%1</b>" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:662 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:661 msgid "Login OK" msgstr "Đăng nhập được" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:691 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:690 #, c-format msgid "Could not login to %1." msgstr "Không thể đăng nhập vào %1." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po index 1abe5b8be78..6ce31197780 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_help\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:45+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -28,51 +28,51 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: meinproc.cpp:74 +#: meinproc.cpp:77 msgid "Stylesheet to use" msgstr "Tờ kiểu dáng cần dùng" -#: meinproc.cpp:75 +#: meinproc.cpp:78 msgid "Output whole document to stdout" msgstr "Xuất toàn bộ tài liệu ra thiết bị xuất chuẩn" -#: meinproc.cpp:77 +#: meinproc.cpp:80 msgid "Output whole document to file" msgstr "Xuất toàn bộ tài liệu vào tập tin" -#: meinproc.cpp:78 +#: meinproc.cpp:81 msgid "Create a ht://dig compatible index" msgstr "Tạo một chỉ mục tương thích với « ht://dig »" -#: meinproc.cpp:79 +#: meinproc.cpp:82 msgid "Check the document for validity" msgstr "Kiểm tra tài liệu là hợp lệ chưa" -#: meinproc.cpp:80 +#: meinproc.cpp:83 msgid "Create a cache file for the document" msgstr "Tạo tập tin lưư tạm cho tài liệu" -#: meinproc.cpp:81 +#: meinproc.cpp:84 msgid "Set the srcdir, for tdelibs" msgstr "Đặt thư mục nguồn (srcdir) cho tdelibs" -#: meinproc.cpp:82 +#: meinproc.cpp:85 msgid "Parameters to pass to the stylesheet" msgstr "Các tham số cần gởi cho tờ kiểu dáng" -#: meinproc.cpp:83 +#: meinproc.cpp:86 msgid "The file to transform" msgstr "Tập tin cần chuyển dạng" -#: meinproc.cpp:94 +#: meinproc.cpp:97 msgid "XML-Translator" msgstr "XML — bộ dịch" -#: meinproc.cpp:96 +#: meinproc.cpp:99 msgid "TDE Translator for XML" msgstr "Bộ dịch XML của TDE" -#: meinproc.cpp:280 +#: meinproc.cpp:283 #, c-format msgid "Could not write to cache file %1." msgstr "Không thể ghi vào tập tin lưu tạm %1." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po index 74134f27d90..d459f364aab 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdelibs\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-09-02 23:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 21:09+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -103,7 +103,7 @@ msgstr "Thông tin" #: ../dependencies/tqt3/src/dialogs/qfiledialog.cpp:4708 #: ../dependencies/tqt3/src/dialogs/qfiledialog.cpp:5872 -#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kjs/object.cpp:493 +#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kjs/object.cpp:492 #: tdeabc/lock.cpp:132 tdeui/tdemessagebox.cpp:760 tdeui/tdemessagebox.cpp:790 #: tdeutils/kpluginselector.cpp:248 msgid "Error" @@ -513,8 +513,8 @@ msgid "&Save" msgstr "&Lưu" #: ../dependencies/tqt3/src/dialogs/qfiledialog.cpp:3644 common_texts.cpp:111 -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3941 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4145 -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4466 tdehtml/tdehtml_run.cpp:83 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3940 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4144 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4465 tdehtml/tdehtml_run.cpp:83 #: tdeparts/browserrun.cpp:419 msgid "Save As" msgstr "Lưu dạng" @@ -780,7 +780,7 @@ msgid "&Replace..." msgstr "&Thay thế..." #: ../dependencies/tqt3/src/sql/qdatatable.cpp:792 common_texts.cpp:172 -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2759 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2758 msgid "Insert" msgstr "Chèn" @@ -809,7 +809,7 @@ msgstr "Mở gần đây" msgid "Open &Recent" msgstr "Mở &gần đây" -#: common_texts.cpp:179 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4262 tdeui/kstdaction_p.h:61 +#: common_texts.cpp:179 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4261 tdeui/kstdaction_p.h:61 msgid "&Find..." msgstr "&Tìm..." @@ -1954,55 +1954,55 @@ msgstr "Không tải lại" msgid "[tdebuildsycoca] Configuration information reloaded successfully." msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại." -#: kjs/function_object.cpp:290 +#: kjs/function_object.cpp:289 msgid "Syntax error in parameter list" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số" -#: kjs/internal.cpp:135 +#: kjs/internal.cpp:134 msgid "Undefined value" msgstr "Giá trị chưa định nghĩa" -#: kjs/internal.cpp:166 +#: kjs/internal.cpp:165 msgid "Null value" msgstr "Giá trị rỗng" -#: kjs/object.cpp:349 +#: kjs/object.cpp:348 msgid "No default value" msgstr "Không có giá trị mặc định" -#: kjs/object.cpp:494 +#: kjs/object.cpp:493 msgid "Evaluation error" msgstr "Lỗi định giá" -#: kjs/object.cpp:495 +#: kjs/object.cpp:494 msgid "Range error" msgstr "Lỗi phạm vị" -#: kjs/object.cpp:496 +#: kjs/object.cpp:495 msgid "Reference error" msgstr "Lỗi tham chiếu" -#: kjs/object.cpp:497 +#: kjs/object.cpp:496 msgid "Syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp" -#: kjs/object.cpp:498 +#: kjs/object.cpp:497 msgid "Type error" msgstr "Lỗi kiểu" -#: kjs/object.cpp:499 +#: kjs/object.cpp:498 msgid "URI error" msgstr "Lỗi URI" -#: kjs/reference.cpp:96 +#: kjs/reference.cpp:95 msgid "Invalid reference base" msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ" -#: kjs/reference.cpp:127 +#: kjs/reference.cpp:126 msgid "Can't find variable: " msgstr "Không tìm thấy giá trị : " -#: kjs/reference.cpp:134 +#: kjs/reference.cpp:133 msgid "Base is not an object" msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng" @@ -2831,247 +2831,247 @@ msgid "" "Sun" msgstr "CN" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/tdelocale.cpp:569 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/tdelocale.cpp:568 msgid "" "_: January\n" "Jan" msgstr "Th1" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/tdelocale.cpp:570 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/tdelocale.cpp:569 msgid "" "_: February\n" "Feb" msgstr "Th2" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/tdelocale.cpp:571 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/tdelocale.cpp:570 msgid "" "_: March\n" "Mar" msgstr "Th3" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/tdelocale.cpp:572 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/tdelocale.cpp:571 msgid "" "_: April\n" "Apr" msgstr "Th4" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/tdelocale.cpp:573 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/tdelocale.cpp:572 msgid "" "_: May short\n" "May" msgstr "Th5" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/tdelocale.cpp:574 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/tdelocale.cpp:573 msgid "" "_: June\n" "Jun" msgstr "Th6" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/tdelocale.cpp:575 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/tdelocale.cpp:574 msgid "" "_: July\n" "Jul" msgstr "Th7" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/tdelocale.cpp:576 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/tdelocale.cpp:575 msgid "" "_: August\n" "Aug" msgstr "Th8" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/tdelocale.cpp:577 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/tdelocale.cpp:576 msgid "" "_: September\n" "Sep" msgstr "Th9" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/tdelocale.cpp:578 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/tdelocale.cpp:577 msgid "" "_: October\n" "Oct" msgstr "Th10" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/tdelocale.cpp:579 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/tdelocale.cpp:578 msgid "" "_: November\n" "Nov" msgstr "Th11" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/tdelocale.cpp:580 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/tdelocale.cpp:579 msgid "" "_: December\n" "Dec" msgstr "Th12" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/tdelocale.cpp:585 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/tdelocale.cpp:584 msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/tdelocale.cpp:586 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/tdelocale.cpp:585 msgid "February" msgstr "Tháng Hai" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/tdelocale.cpp:587 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/tdelocale.cpp:586 msgid "March" msgstr "Tháng Ba" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/tdelocale.cpp:588 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/tdelocale.cpp:587 msgid "April" msgstr "Tháng Tư" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/tdelocale.cpp:589 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/tdelocale.cpp:588 msgid "" "_: May long\n" "May" msgstr "Tháng Năm" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/tdelocale.cpp:590 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/tdelocale.cpp:589 msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/tdelocale.cpp:591 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/tdelocale.cpp:590 msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/tdelocale.cpp:592 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/tdelocale.cpp:591 msgid "August" msgstr "Tháng Tám" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/tdelocale.cpp:593 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/tdelocale.cpp:592 msgid "September" msgstr "Tháng Chín" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/tdelocale.cpp:594 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/tdelocale.cpp:593 msgid "October" msgstr "Tháng Mười" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/tdelocale.cpp:595 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/tdelocale.cpp:594 msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/tdelocale.cpp:596 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/tdelocale.cpp:595 msgid "December" msgstr "Tháng Chạp" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/tdelocale.cpp:607 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/tdelocale.cpp:606 msgid "" "_: of January\n" "of Jan" msgstr "Th1" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/tdelocale.cpp:608 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/tdelocale.cpp:607 msgid "" "_: of February\n" "of Feb" msgstr "Th2" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/tdelocale.cpp:609 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/tdelocale.cpp:608 msgid "" "_: of March\n" "of Mar" msgstr "Th3" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/tdelocale.cpp:610 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/tdelocale.cpp:609 msgid "" "_: of April\n" "of Apr" msgstr "Th4" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/tdelocale.cpp:611 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/tdelocale.cpp:610 msgid "" "_: of May short\n" "of May" msgstr "Th5" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/tdelocale.cpp:612 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/tdelocale.cpp:611 msgid "" "_: of June\n" "of Jun" msgstr "Th6" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/tdelocale.cpp:613 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/tdelocale.cpp:612 msgid "" "_: of July\n" "of Jul" msgstr "Th7" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/tdelocale.cpp:614 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/tdelocale.cpp:613 msgid "" "_: of August\n" "of Aug" msgstr "Th8" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/tdelocale.cpp:615 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/tdelocale.cpp:614 msgid "" "_: of September\n" "of Sep" msgstr "Th9" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/tdelocale.cpp:616 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/tdelocale.cpp:615 msgid "" "_: of October\n" "of Oct" msgstr "Th10" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/tdelocale.cpp:617 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/tdelocale.cpp:616 msgid "" "_: of November\n" "of Nov" msgstr "Th11" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/tdelocale.cpp:618 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/tdelocale.cpp:617 msgid "" "_: of December\n" "of Dec" msgstr "Th12" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/tdelocale.cpp:623 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/tdelocale.cpp:622 msgid "of January" msgstr "Tháng Giêng" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/tdelocale.cpp:624 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/tdelocale.cpp:623 msgid "of February" msgstr "Tháng Hai" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/tdelocale.cpp:625 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/tdelocale.cpp:624 msgid "of March" msgstr "Tháng Ba" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/tdelocale.cpp:626 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/tdelocale.cpp:625 msgid "of April" msgstr "Tháng Tư" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/tdelocale.cpp:627 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/tdelocale.cpp:626 msgid "" "_: of May long\n" "of May" msgstr "Tháng Năm" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/tdelocale.cpp:628 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/tdelocale.cpp:627 msgid "of June" msgstr "Tháng Sáu" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/tdelocale.cpp:629 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/tdelocale.cpp:628 msgid "of July" msgstr "Tháng Bảy" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/tdelocale.cpp:630 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/tdelocale.cpp:629 msgid "of August" msgstr "Tháng Tám" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/tdelocale.cpp:631 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/tdelocale.cpp:630 msgid "of September" msgstr "Tháng Chín" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/tdelocale.cpp:632 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/tdelocale.cpp:631 msgid "of October" msgstr "Tháng Mười" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/tdelocale.cpp:633 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/tdelocale.cpp:632 msgid "of November" msgstr "Tháng Mười Một" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/tdelocale.cpp:634 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/tdelocale.cpp:633 msgid "of December" msgstr "Tháng Chạp" @@ -3475,15 +3475,15 @@ msgstr "Shanbe" msgid "Yek-shanbe" msgstr "Yek-shanbe" -#: tdecore/kcharsets.cpp:44 tdehtml/tdehtml_part.cpp:280 +#: tdecore/kcharsets.cpp:44 tdehtml/tdehtml_part.cpp:279 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" -#: tdecore/kcharsets.cpp:45 tdehtml/tdehtml_part.cpp:281 +#: tdecore/kcharsets.cpp:45 tdehtml/tdehtml_part.cpp:280 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" -#: tdecore/kcharsets.cpp:46 tdehtml/tdehtml_part.cpp:282 +#: tdecore/kcharsets.cpp:46 tdehtml/tdehtml_part.cpp:281 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" @@ -3499,16 +3499,16 @@ msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống" msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" -#: tdecore/kcharsets.cpp:50 tdehtml/tdehtml_part.cpp:284 +#: tdecore/kcharsets.cpp:50 tdehtml/tdehtml_part.cpp:283 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" -#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285 tdeui/ksconfig.cpp:239 -#: tdeui/ksconfig.cpp:399 tdeui/ksconfig.cpp:665 +#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdehtml/tdehtml_part.cpp:284 tdeui/ksconfig.cpp:235 +#: tdeui/ksconfig.cpp:395 tdeui/ksconfig.cpp:665 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" -#: tdecore/kcharsets.cpp:52 tdehtml/tdehtml_part.cpp:286 +#: tdecore/kcharsets.cpp:52 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285 msgid "Japanese" msgstr "Nhật Bản" @@ -3520,12 +3520,12 @@ msgstr "Hàn Quốc" msgid "Thai" msgstr "Thái" -#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290 tdeui/ksconfig.cpp:244 -#: tdeui/ksconfig.cpp:404 tdeui/ksconfig.cpp:670 +#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdehtml/tdehtml_part.cpp:289 tdeui/ksconfig.cpp:240 +#: tdeui/ksconfig.cpp:400 tdeui/ksconfig.cpp:670 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" -#: tdecore/kcharsets.cpp:56 tdehtml/tdehtml_part.cpp:293 +#: tdecore/kcharsets.cpp:56 tdehtml/tdehtml_part.cpp:292 msgid "Western European" msgstr "Vùng Tây Âu" @@ -4297,23 +4297,23 @@ msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use" msgstr "" "Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng." -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:45 +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:44 msgid "Directory to generate files in" msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin" -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:46 +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:45 msgid "Input kcfg XML file" msgstr "Tập tin XML kcfg nhập" -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:47 +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:46 msgid "Code generation options file" msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã" -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:955 +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:954 msgid "TDE .kcfg compiler" msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE" -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:956 +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:955 msgid "TDEConfig Compiler" msgstr "Bộ biên dịch TDEConfig" @@ -4351,7 +4351,7 @@ msgstr "" msgid "Pictures" msgstr "" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:186 tdecore/tdeglobalsettings.cpp:195 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:184 tdecore/tdeglobalsettings.cpp:195 msgid "Templates" msgstr "Biểu mẫu" @@ -5104,7 +5104,7 @@ msgstr "" msgid "No supported unmounting methods were detected on your system" msgstr "" -#: tdecore/tdelocale.cpp:226 +#: tdecore/tdelocale.cpp:225 msgid "" "_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but " "pick the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what " @@ -5113,21 +5113,21 @@ msgid "" "Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po" msgstr "NoPlural" -#: tdecore/tdelocale.cpp:1789 tdecore/tdelocale.cpp:1929 +#: tdecore/tdelocale.cpp:1788 tdecore/tdelocale.cpp:1928 msgid "pm" msgstr "chiều/tối" -#: tdecore/tdelocale.cpp:1798 tdecore/tdelocale.cpp:1931 +#: tdecore/tdelocale.cpp:1797 tdecore/tdelocale.cpp:1930 msgid "am" msgstr "sáng" -#: tdecore/tdelocale.cpp:1972 +#: tdecore/tdelocale.cpp:1971 msgid "" "_: concatenation of dates and time\n" "%1 %2" msgstr "%1 %2" -#: tdecore/tdelocale.cpp:2473 +#: tdecore/tdelocale.cpp:2472 msgid "&Next" msgstr "&Kế" @@ -5437,11 +5437,11 @@ msgstr "" "%1 dòng %2:\n" "%3" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2163 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1562 +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2162 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1561 msgid "Confirmation: JavaScript Popup" msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2165 +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2164 msgid "" "This site is submitting a form which will open up a new browser window via " "JavaScript.\n" @@ -5450,7 +5450,7 @@ msgstr "" "Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" "Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2168 +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 msgid "" "<qt>This site is submitting a form which will open <p>%1</p> in a new " "browser window via JavaScript.<br />Do you want to allow the form to be " @@ -5459,15 +5459,15 @@ msgstr "" "<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở <p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng " "JavaScript.<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2169 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1569 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2169 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1569 msgid "Do Not Allow" msgstr "Không cho phép" -#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:404 msgid "" "A script on this page is causing TDEHTML to freeze. If it continues to run, " "other applications may become less responsive.\n" @@ -5477,15 +5477,15 @@ msgstr "" "ứng dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n" "Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?" -#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:404 msgid "JavaScript" msgstr "JavaScript" -#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:404 msgid "&Abort" msgstr "&Hủy bỏ" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1565 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1564 msgid "" "This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n" "Do you want to allow this?" @@ -5493,7 +5493,7 @@ msgstr "" "Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" "Bạn muốn cho phép không?" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1567 msgid "" "<qt>This site is requesting to open<p>%1</p>in a new browser window via " "JavaScript.<br />Do you want to allow this?</qt>" @@ -5501,15 +5501,15 @@ msgstr "" "<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở <p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." "<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1861 msgid "Close window?" msgstr "Đóng cửa sổ ?" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1861 msgid "Confirmation Required" msgstr "Cần thiết xác nhận" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2744 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2743 msgid "" "Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your " "collection?" @@ -5517,7 +5517,7 @@ msgstr "" "Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình " "không?" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2747 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2746 msgid "" "Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be " "added to your collection?" @@ -5525,11 +5525,11 @@ msgstr "" "Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập " "hợp mình không?" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2755 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2754 msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert" msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2759 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2758 msgid "Disallow" msgstr "Cấm" @@ -5587,13 +5587,13 @@ msgid "Store passwords on this page?" msgstr "" #: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:1527 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2133 -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4826 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2558 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4825 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2558 #: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2600 msgid "Submit" msgstr "Gởi" #: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2125 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2572 -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2605 tdeui/kedittoolbar.cpp:447 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2605 tdeui/kedittoolbar.cpp:446 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" @@ -5693,7 +5693,7 @@ msgstr "Máy không hợp lệ" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 tdehtml/tdehtml_part.cpp:6842 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 tdehtml/tdehtml_part.cpp:6841 msgid "Security Alert" msgstr "Cảnh giác bảo mật" @@ -5847,141 +5847,141 @@ msgstr "Tải về" msgid "Do Not Download" msgstr "Không tải về" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:434 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:433 msgid "&Copy Text" msgstr "&Chép đoạn" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:480 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:479 #, fuzzy msgid "Search for '%1' with %2" msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:489 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:488 #, fuzzy msgid "Search for '%1' with" msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:518 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:517 msgid "Open '%1'" msgstr "Mở « %1 »" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:525 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:582 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:524 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:581 msgid "Stop Animations" msgstr "Dừng hoạt cảnh" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:533 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:532 msgid "Copy Email Address" msgstr "Chép địa chỉ thư" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:538 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:537 msgid "&Save Link As..." msgstr "&Lưu liên kết dạng..." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:540 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:539 msgid "Copy &Link Address" msgstr "Chép &địa chỉ liên kết" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:550 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:549 msgid "Open in New &Window" msgstr "Mở trong cửa sổ &mới" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:552 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:551 msgid "Open in &This Window" msgstr "Mở trong cửa sổ &này" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:554 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:553 msgid "Open in &New Tab" msgstr "Mở trong &tab mới" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:556 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:555 msgid "Reload Frame" msgstr "Tải lại khung" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:561 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:560 msgid "Block IFrame..." msgstr "Chặn IFrame..." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:564 tdehtml/tdehtml_part.cpp:256 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:563 tdehtml/tdehtml_part.cpp:255 msgid "View Frame Source" msgstr "Xem mã nguồn khung" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:566 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:565 msgid "View Frame Information" msgstr "Xem thông tin khung" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:570 tdehtml/tdehtml_part.cpp:404 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:569 tdehtml/tdehtml_part.cpp:403 msgid "Print Frame..." msgstr "In khung..." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:571 tdehtml/tdehtml_part.cpp:262 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:570 tdehtml/tdehtml_part.cpp:261 msgid "Save &Frame As..." msgstr "Lưu &khung dạng..." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:601 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:600 msgid "Save Image As..." msgstr "Lưu ảnh dạng..." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:603 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:602 msgid "Send Image..." msgstr "Gởi ảnh..." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:608 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:607 msgid "Copy Image" msgstr "Chép ảnh" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:613 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:612 msgid "Copy Image Location" msgstr "Chép địa điểm ảnh" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:618 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:617 msgid "View Image (%1)" msgstr "Xem ảnh (%1)" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:623 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:622 msgid "Block Image..." msgstr "Chặn ảnh..." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:629 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:628 #, c-format msgid "Block Images From %1" msgstr "Chặn các ảnh từ %1" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:653 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:652 msgid "Save Link As" msgstr "Lưu liên kết dạng" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:673 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:672 msgid "Save Image As" msgstr "Lưu ảnh dạng" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:687 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:700 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:686 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:699 msgid "Add URL to Filter" msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:688 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:701 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:687 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:700 msgid "Enter the URL:" msgstr "" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:827 msgid "" "A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:827 msgid "Overwrite File?" msgstr "Ghi đè tập tin không?" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:154 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:827 tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:154 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:888 tdeparts/browserrun.cpp:390 msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH " msgstr "" "Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của " "bạn." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:391 msgid "" "Try to reinstall it \n" "\n" @@ -5991,12 +5991,12 @@ msgstr "" "\n" "Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:983 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:982 #, no-c-format msgid "Default Font Size (100%)" msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:996 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:995 #, no-c-format msgid "%1%" msgstr "%1%" @@ -6009,23 +6009,23 @@ msgstr "TDEHTML" msgid "Embeddable HTML component" msgstr "Thành phần HTML nhúng được" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:255 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:254 msgid "View Do&cument Source" msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:257 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:256 msgid "View Document Information" msgstr "Xem thông tin tài liệu" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:258 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:257 msgid "Save &Background Image As..." msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:263 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:262 msgid "Security..." msgstr "Bảo mật..." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:264 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:263 msgid "" "Security Settings<p>Shows the certificate of the displayed page. Only pages " "that have been transmitted using a secure, encrypted connection have a " @@ -6037,53 +6037,53 @@ msgstr "" "<p>Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền " "bằng sự kết nối bảo mật." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:270 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:269 msgid "Print Rendering Tree to STDOUT" msgstr "In cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:271 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:270 msgid "Print DOM Tree to STDOUT" msgstr "In cây DOM ra thiết bị xuất chuẩn" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:272 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:271 msgid "Stop Animated Images" msgstr "Dừng ảnh hoạt cảnh" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:274 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:273 msgid "Set &Encoding" msgstr "Đặt &bảng mã" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:279 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:278 msgid "Semi-Automatic" msgstr "Bán-tự động" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:288 tdeui/ksconfig.cpp:328 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:287 tdeui/ksconfig.cpp:324 msgid "Russian" msgstr "Nga" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:291 tdeui/ksconfig.cpp:346 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:290 tdeui/ksconfig.cpp:342 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:297 tdehtml/tdehtml_part.cpp:2302 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:296 tdehtml/tdehtml_part.cpp:2301 msgid "Automatic Detection" msgstr "Phát hiện tự động" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:302 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:301 msgid "" "_: short for Manual Detection\n" "Manual" msgstr "Tự làm" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:357 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:356 msgid "Use S&tylesheet" msgstr "Dùng &Tờ kiểu dáng" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:361 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:360 msgid "Enlarge Font" msgstr "Phóng to phông chữ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:363 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:362 msgid "" "Enlarge Font<p>Make the font in this window bigger. Click and hold down the " "mouse button for a menu with all available font sizes." @@ -6092,11 +6092,11 @@ msgstr "" "giữ cái nút chuột để xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn " "sàng." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:367 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:366 msgid "Shrink Font" msgstr "Thu nhỏ phông chữ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:369 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:368 msgid "" "Shrink Font<p>Make the font in this window smaller. Click and hold down the " "mouse button for a menu with all available font sizes." @@ -6105,7 +6105,7 @@ msgstr "" "giữ cái nút chuột để xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn " "sàng." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:375 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:374 msgid "" "Find text<p>Shows a dialog that allows you to find text on the displayed " "page." @@ -6113,29 +6113,29 @@ msgstr "" "Tìm đoạn<p>Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình " "bày." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:379 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:378 msgid "" "Find next<p>Find the next occurrence of the text that you have found using " "the <b>Find Text</b> function" msgstr "" "Tìm kế<p>Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:384 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:383 msgid "" "Find previous<p>Find the previous occurrence of the text that you have found " "using the <b>Find Text</b> function" msgstr "" "Tìm lùi<p>Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:388 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:387 msgid "Find Text as You Type" msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:390 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:389 msgid "Find Links as You Type" msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:405 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:404 msgid "" "Print Frame<p>Some pages have several frames. To print only a single frame, " "click on it and then use this function." @@ -6143,150 +6143,150 @@ msgstr "" "In khung<p>Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy " "nhắp vào nó rồi chọn chức năng này." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:413 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:412 msgid "Toggle Caret Mode" msgstr "Bật/tắt chế độn con nháy" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:618 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:617 msgid "The fake user-agent '%1' is in use." msgstr "Tác nhân người dùng giả « %1 » đang được dùng." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1081 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1080 msgid "This web page contains coding errors." msgstr "Trang Mạng này chứa lỗi tạo mã." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1123 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1122 msgid "&Hide Errors" msgstr "Ẩ&n lỗi" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1124 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1123 msgid "&Disable Error Reporting" msgstr "&Tắt thông báo lỗi" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1164 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1163 msgid "<b>Error</b>: %1: %2" msgstr "<b>Lỗi</b> : %1: %2" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1208 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1207 msgid "<b>Error</b>: node %1: %2" msgstr "<b>Lỗi</b> : nút %1: %2" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1351 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1350 msgid "Display Images on Page" msgstr "Hiển thị ảnh trên trang" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1543 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1633 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1542 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1632 msgid "Session is secured with %1 bit %2." msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1544 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1635 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1543 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1634 msgid "Session is not secured." msgstr "Phiên chạy không bảo mật." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1731 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1730 #, c-format msgid "Error while loading %1" msgstr "Gặp lỗi khi tải %1." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1733 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1732 msgid "An error occurred while loading <B>%1</B>:" msgstr "Gặp lỗi khi tải <b>%1</b>:" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1768 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1767 msgid "Error: " msgstr "Lỗi: " -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1771 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1770 msgid "The requested operation could not be completed" msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1777 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1776 msgid "Technical Reason: " msgstr "Lý do kỹ thuật: " -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1782 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1781 msgid "Details of the Request:" msgstr "Chi tiết về yêu cầu :" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1784 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1783 #, c-format msgid "URL: %1" msgstr "Địa chỉ Mạng: %1" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1791 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1790 #, c-format msgid "Date and Time: %1" msgstr "Ngày và Giờ : %1" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1793 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1792 #, c-format msgid "Additional Information: %1" msgstr "Thông tin thêm: %1" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1795 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1794 msgid "Description:" msgstr "Mô tả :" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1801 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1800 msgid "Possible Causes:" msgstr "Nguyên nhân có thể :" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1808 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1807 msgid "Possible Solutions:" msgstr "Giải pháp có thể :" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2139 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2138 msgid "Page loaded." msgstr "Trang đã tải." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2141 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2140 msgid "" "_n: %n Image of %1 loaded.\n" "%n Images of %1 loaded." msgstr "%n ảnh của %1 đã tải." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3742 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3829 -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3840 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3741 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3828 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3839 msgid " (In new window)" msgstr " (Trong cửa sổ mới)" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3781 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3780 msgid "Symbolic Link" msgstr "Liên kết tượng trưng" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3783 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3782 msgid "%1 (Link)" msgstr "%1 (Liên kết)" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3803 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3802 msgid "%2 (%1 bytes)" msgstr "%2 (%1 byte)" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3807 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3806 msgid "%2 (%1 K)" msgstr "%2 (%1 K)" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3842 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3841 msgid " (In other frame)" msgstr " (Trong khung khác)" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3847 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3846 msgid "Email to: " msgstr "Gởi thư cho : " -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3853 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3852 msgid " - Subject: " msgstr " • Chủ đề : " -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3855 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3854 msgid " - CC: " msgstr " • CC: " -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3857 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3856 msgid " - BCC: " msgstr " • BCC: " -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3946 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3945 msgid "" "<qt>This untrusted page links to<BR><B>%1</B>.<BR>Do you want to follow the " "link?" @@ -6294,31 +6294,31 @@ msgstr "" "<qt>Trang không tin cây này có liên kết tới<BR><B>%1</B>.<BR>Bạn có muốn " "theo liên kết này không?" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3947 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3946 msgid "Follow" msgstr "Theo" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4047 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4046 msgid "Frame Information" msgstr "Thông tin khung" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4053 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4052 msgid " <a href=\"%1\">[Properties]</a>" msgstr " <a href=\"%1\">[Thuộc tính]</a>" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4133 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4132 msgid "Save Background Image As" msgstr "Lưu ảnh nền dạng" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4220 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4219 msgid "Save Frame As" msgstr "Lưu khung dạng" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4260 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4259 msgid "&Find in Frame..." msgstr "&Tìm trong khung..." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4767 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4766 msgid "" "Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back " "unencrypted.\n" @@ -6330,16 +6330,16 @@ msgstr "" "Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n" "Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4770 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4779 -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4803 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4769 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4778 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4802 msgid "Network Transmission" msgstr "Truyền qua mạng" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4770 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4780 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4769 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4779 msgid "&Send Unencrypted" msgstr "&Gởi không mật mã" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4777 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4776 msgid "" "Warning: Your data is about to be transmitted across the network " "unencrypted.\n" @@ -6348,7 +6348,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n" "Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4801 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4800 msgid "" "This site is attempting to submit form data via email.\n" "Do you want to continue?" @@ -6356,11 +6356,11 @@ msgstr "" "Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n" "Bạn có muốn tiếp tục không?" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4804 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4803 msgid "&Send Email" msgstr "&Gởi thư" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4825 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4824 msgid "" "<qt>The form will be submitted to <BR><B>%1</B><BR>on your local filesystem." "<BR>Do you want to submit the form?" @@ -6368,7 +6368,7 @@ msgstr "" "<qt>Đơn sẽ được gởi cho <BR><B>%1</B><BR> trong hệ thống tập tin cục bộ của " "bạn.<br>Bạn có muốn gởi đơn này không?" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4873 msgid "" "This site attempted to attach a file from your computer in the form " "submission. The attachment was removed for your protection." @@ -6376,43 +6376,43 @@ msgstr "" "Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập " "tin đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4873 msgid "TDE" msgstr "TDE" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:5782 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:5781 msgid "(%1/s)" msgstr "(%1/g)" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6835 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6834 msgid "Security Warning" msgstr "Cảnh báo bảo mật" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6841 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6840 msgid "<qt>Access by untrusted page to<BR><B>%1</B><BR> denied." msgstr "<qt>Trang không tin cây truy cập<BR><B>%1</B><BR>bị từ chối." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7267 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7266 msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords." msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7321 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7320 msgid "&Close Wallet" msgstr "Đóng ví" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7364 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7363 msgid "JavaScript &Debugger" msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7399 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7398 msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript." msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7405 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7404 msgid "Popup Window Blocked" msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7405 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7404 msgid "" "This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n" "You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n" @@ -6422,18 +6422,18 @@ msgstr "" "Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n" "để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7419 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7418 #, c-format msgid "" "_n: &Show Blocked Popup Window\n" "Show %n Blocked Popup Windows" msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7420 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7419 msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification" msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7422 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7421 msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..." msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..." @@ -8031,43 +8031,43 @@ msgstr "Điểm mã &Unicode:" msgid "Custom..." msgstr "Tự chọn..." -#: tdeui/kcolordialog.cpp:84 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:87 msgid "" "_: palette name\n" "* Recent Colors *" msgstr "• Màu sắc gần đây •" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:85 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:88 msgid "" "_: palette name\n" "* Custom Colors *" msgstr "• Màu sắc tự chọn •" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:86 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:89 msgid "" "_: palette name\n" "Forty Colors" msgstr "40 màu sắc" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:87 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:90 msgid "" "_: palette name\n" "Rainbow Colors" msgstr "Màu sắc cầu vồng " -#: tdeui/kcolordialog.cpp:88 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:91 msgid "" "_: palette name\n" "Royal Colors" msgstr "Màu sắc thuộc vua" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:89 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:92 msgid "" "_: palette name\n" "Web Colors" msgstr "Màu sắc Mạng" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:563 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:566 msgid "Named Colors" msgstr "Màu sắc có tên" @@ -8381,20 +8381,20 @@ msgstr "Đem &lên" msgid "Move &Down" msgstr "Đem &xuống" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:48 msgid "--- line separator ---" msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:50 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49 msgid "--- separator ---" msgstr "━━ bộ phân cách ━━" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:380 tdeui/kedittoolbar.cpp:392 -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:402 tdeui/kedittoolbar.cpp:411 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:379 tdeui/kedittoolbar.cpp:391 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:401 tdeui/kedittoolbar.cpp:410 msgid "Configure Toolbars" msgstr "Cấu hình Thanh công cụ" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:446 msgid "" "Do you really want to reset all toolbars of this application to their " "default? The changes will be applied immediately." @@ -8402,41 +8402,41 @@ msgstr "" "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị " "mặc định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay." -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:446 msgid "Reset Toolbars" msgstr "Đặt lại Thanh công cụ" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:761 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:760 msgid "&Toolbar:" msgstr "&Thanh công cụ :" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:777 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:776 msgid "A&vailable actions:" msgstr "Hành động có &sẵn:" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:795 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:794 msgid "Curr&ent actions:" msgstr "Hành động &hiện có :" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:818 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:817 msgid "Change &Icon..." msgstr "Đổi &biểu tượng..." -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:991 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:990 msgid "" "This element will be replaced with all the elements of an embedded component." msgstr "" "Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng." -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:993 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:992 msgid "<Merge>" msgstr "<Trộn>" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:995 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:994 msgid "<Merge %1>" msgstr "<Trộn %1>" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1000 msgid "" "This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you " "won't be able to re-add it." @@ -8444,7 +8444,7 @@ msgstr "" "Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn " "gỡ bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại." -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001 #, c-format msgid "ActionList: %1" msgstr "Danh sách hành động: %1" @@ -8668,23 +8668,23 @@ msgstr "Bảng thả xuống và tự động" msgid "&Browse..." msgstr "&Duyệt..." -#: tdeui/kpassdlg.cpp:255 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:254 msgid "&Password:" msgstr "&Mật khẩu :" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:274 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:273 msgid "&Keep password" msgstr "&Nhớ mật khẩu" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:294 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:293 msgid "&Verify:" msgstr "Thẩ&m tra" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:316 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:315 msgid "Password strength meter:" msgstr "Độ mạnh mật khẩu :" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:320 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:319 msgid "" "The password strength meter gives an indication of the security of the " "password you have entered. To improve the strength of the password, try:\n" @@ -8698,15 +8698,15 @@ msgstr "" " • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" " • cũng nhập con số và ký hiệu." -#: tdeui/kpassdlg.cpp:336 tdeui/kpassdlg.cpp:530 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:335 tdeui/kpassdlg.cpp:529 msgid "Passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không trùng" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:413 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:412 msgid "You entered two different passwords. Please try again." msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại." -#: tdeui/kpassdlg.cpp:420 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:419 msgid "" "The password you have entered has a low strength. To improve the strength of " "the password, try:\n" @@ -8724,22 +8724,22 @@ msgstr "" "\n" "Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:428 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:427 msgid "Low Password Strength" msgstr "Mật khẩu yếu" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:524 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:523 msgid "Password is empty" msgstr "Mật khẩu trống" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:527 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:526 #, c-format msgid "" "_n: Password must be at least 1 character long\n" "Password must be at least %n characters long" msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự." -#: tdeui/kpassdlg.cpp:529 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:528 msgid "Passwords match" msgstr "Mật khẩu trùng." @@ -8800,105 +8800,105 @@ msgstr "Zemberek" msgid "&Client:" msgstr "&Ứng dụng khách" -#: tdespell2/ui/tdespell2ui.ui:192 tdeui/ksconfig.cpp:298 +#: tdespell2/ui/tdespell2ui.ui:192 tdeui/ksconfig.cpp:294 #: tdeui/tdespellui.ui:254 #, no-c-format msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" -#: tdeui/ksconfig.cpp:301 +#: tdeui/ksconfig.cpp:297 msgid "Spanish" msgstr "Tây Ban Nha" -#: tdeui/ksconfig.cpp:304 +#: tdeui/ksconfig.cpp:300 msgid "Danish" msgstr "Đan Mạch" -#: tdeui/ksconfig.cpp:307 +#: tdeui/ksconfig.cpp:303 msgid "German" msgstr "Đức" -#: tdeui/ksconfig.cpp:310 +#: tdeui/ksconfig.cpp:306 msgid "German (new spelling)" msgstr "Đức (chính tả mới)" -#: tdeui/ksconfig.cpp:313 +#: tdeui/ksconfig.cpp:309 msgid "Brazilian Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin" -#: tdeui/ksconfig.cpp:316 +#: tdeui/ksconfig.cpp:312 msgid "Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha" -#: tdeui/ksconfig.cpp:319 +#: tdeui/ksconfig.cpp:315 msgid "Esperanto" msgstr "Etpêrantô" -#: tdeui/ksconfig.cpp:322 +#: tdeui/ksconfig.cpp:318 msgid "Norwegian" msgstr "Na Uy" -#: tdeui/ksconfig.cpp:325 +#: tdeui/ksconfig.cpp:321 msgid "Polish" msgstr "Ba Lan" -#: tdeui/ksconfig.cpp:331 +#: tdeui/ksconfig.cpp:327 msgid "Slovenian" msgstr "Xlô-ven" -#: tdeui/ksconfig.cpp:334 +#: tdeui/ksconfig.cpp:330 msgid "Slovak" msgstr "Xlô-vác" -#: tdeui/ksconfig.cpp:337 +#: tdeui/ksconfig.cpp:333 msgid "Czech" msgstr "Séc" -#: tdeui/ksconfig.cpp:340 +#: tdeui/ksconfig.cpp:336 msgid "Swedish" msgstr "Thuỵ Điển" -#: tdeui/ksconfig.cpp:343 +#: tdeui/ksconfig.cpp:339 msgid "Swiss German" msgstr "Đức Thụy Sĩ" -#: tdeui/ksconfig.cpp:349 +#: tdeui/ksconfig.cpp:345 msgid "Lithuanian" msgstr "Li-tu-a-ni" -#: tdeui/ksconfig.cpp:352 +#: tdeui/ksconfig.cpp:348 msgid "French" msgstr "Pháp" -#: tdeui/ksconfig.cpp:355 +#: tdeui/ksconfig.cpp:351 msgid "Belarusian" msgstr "Be-la-ru-xợ" -#: tdeui/ksconfig.cpp:358 +#: tdeui/ksconfig.cpp:354 msgid "Hungarian" msgstr "Hung-gia-lợi" -#: tdeui/ksconfig.cpp:362 +#: tdeui/ksconfig.cpp:358 msgid "" "_: Unknown ispell dictionary\n" "Unknown" msgstr "Lạ" -#: tdeui/ksconfig.cpp:444 tdeui/ksconfig.cpp:603 +#: tdeui/ksconfig.cpp:440 tdeui/ksconfig.cpp:599 msgid "ISpell Default" msgstr "Ispell mặc định" -#: tdeui/ksconfig.cpp:497 tdeui/ksconfig.cpp:651 +#: tdeui/ksconfig.cpp:493 tdeui/ksconfig.cpp:651 msgid "" "_: default spelling dictionary\n" "Default - %1 [%2]" msgstr "Mặc định — %1 [%2]" -#: tdeui/ksconfig.cpp:517 tdeui/ksconfig.cpp:677 +#: tdeui/ksconfig.cpp:513 tdeui/ksconfig.cpp:677 msgid "ASpell Default" msgstr "Aspell mặc định" -#: tdeui/ksconfig.cpp:582 tdeui/ksconfig.cpp:742 +#: tdeui/ksconfig.cpp:578 tdeui/ksconfig.cpp:742 #, c-format msgid "" "_: default spelling dictionary\n" @@ -10555,153 +10555,153 @@ msgstr "Ảnh" msgid "Agent" msgstr "Tác nhân" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:14 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:12 msgid "A little program to output installation paths" msgstr "Một chương trình nhỏ để xuất các đường dẫn cài đặt." -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:18 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:16 msgid "expand ${prefix} and ${exec_prefix} in output" msgstr "mở rộng ${prefix} và ${exec_prefix} trong dữ liệu xuất" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:19 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:17 msgid "Compiled in prefix for TDE libraries" msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện TDE" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:20 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:18 msgid "Compiled in exec_prefix for TDE libraries" msgstr "" "Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện TDE" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:21 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:19 msgid "Compiled in library path suffix" msgstr "Được biên dịch trong suffix (hậu tố) của các đường dẫn thư viện" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:22 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:20 msgid "Prefix in $HOME used to write files" msgstr "Prefix (tiền tố) trong đường dẫn $HOME được dùng để ghi tập tin" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:23 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:21 msgid "Compiled in version string for TDE libraries" msgstr "" "Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện TDE" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:24 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:22 msgid "Available TDE resource types" msgstr "Kiểu tài nguyên TDE sẵn sàng" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:25 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:23 msgid "Search path for resource type" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm kiểu tài nguyên" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:26 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:24 msgid "User path: desktop|autostart|trash|document" msgstr "Đường dẫn người dùng: môi trường|chạy tự động|rác|tài liệu" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:27 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:25 msgid "Prefix to install resource files to" msgstr "Tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:169 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:167 msgid "Applications menu (.desktop files)" msgstr "Trình đơn Ứng dụng (tập tin .desktop)" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:170 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:168 msgid "CGIs to run from kdehelp" msgstr "Các CGI cần chạy từ kdehelp" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:171 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:169 msgid "Configuration files" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:172 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:170 msgid "Where applications store data" msgstr "Nơi ứng dụng lưu dữ liệu" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:173 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:171 msgid "Executables in $prefix/bin" msgstr "Tập tin chạy được trong <$prefix/bin>" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:174 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:172 msgid "HTML documentation" msgstr "Tài liệu hướng dẫn HTML" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:175 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:173 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:176 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:174 msgid "Configuration description files" msgstr "Tập tin mô tả cấu hình" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:177 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:175 msgid "Libraries" msgstr "Thư viện" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:178 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:176 msgid "Includes/Headers" msgstr "Tập tin Gồm/Đầu" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:179 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:177 msgid "Translation files for TDELocale" msgstr "Tập tin dịch cho TDELocale" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:180 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:178 msgid "Mime types" msgstr "Kiểu MIME" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:181 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:179 msgid "Loadable modules" msgstr "Các mô-đun có thể tải" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:182 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:180 msgid "TQt plugins" msgstr "Bộ cầm phít TQt" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:183 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:181 msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:184 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:182 msgid "Service types" msgstr "Kiểu dịch vụ" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:185 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:183 msgid "Application sounds" msgstr "Âm thanh ứng dụng" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:187 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:185 msgid "Wallpapers" msgstr "Ảnh nền" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:188 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:186 msgid "XDG Application menu (.desktop files)" msgstr "Trình đơn ứng dụng XDG (tập tin .desktop)" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:189 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:187 msgid "XDG Menu descriptions (.directory files)" msgstr "Mô tả trình đơn XDG (tập tin .directory)" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:190 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:188 msgid "XDG Menu layout (.menu files)" msgstr "Bố trí trình đơn XDG (tập tin .menu)" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:191 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:189 msgid "CMake import modules (.cmake files)" msgstr "" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:192 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:190 msgid "Temporary files (specific for both current host and current user)" msgstr "Tập tin tạm thời (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:193 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:191 msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)" msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:205 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:203 msgid "%1 - unknown type\n" msgstr "%1 — kiểu lạ\n" -#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:230 +#: tdecore/tde-config.cpp.cmake:228 msgid "%1 - unknown type of userpath\n" msgstr "%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdesdk/kbabel.po b/tde-i18n-vi/messages/tdesdk/kbabel.po index a75574aac13..c8b4d376f5a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdesdk/kbabel.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdesdk/kbabel.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kbabel VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:11+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:43+0200\n" "PO-Revision-Date: 2002-02-23 09:08GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <Vu.Hung@techviet.com>\n" "Language-Team: VIETNAMESE <vi@i18n.kde.org>\n" @@ -2359,7 +2359,7 @@ msgstr "Đối số" msgid "saving file" msgstr "Cất file" -#: filters/gettext/gettextimport.cpp:83 +#: filters/gettext/gettextimport.cpp:81 msgid "loading file" msgstr "Tải file" |