summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po22
1 files changed, 11 insertions, 11 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
index e37746e5a79..26edc6b50c9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
@@ -1057,11 +1057,11 @@ msgstr "Nhãn"
#: rc.cpp:43
#, no-c-format
msgid ""
-"If more than one layout is present in this list, the KDE panel will offer a "
+"If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a "
"docked flag. By clicking on this flag you can easily switch between layouts. "
"The first layout will be default one."
msgstr ""
-"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển KDE sẽ cung cấp một cờ "
+"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển TDE sẽ cung cấp một cờ "
"đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố trí "
"khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
@@ -1099,11 +1099,11 @@ msgstr ""
msgid ""
"This is the command which is executed when switching to the selected layout. It "
"may help you if you want to debug layout switching, or if you want to switch "
-"layouts without the help of KDE."
+"layouts without the help of TDE."
msgstr ""
"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể giúp "
"đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố trí không "
-"có KDE giúp đỡ."
+"có TDE giúp đỡ."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 338
#: rc.cpp:67
@@ -1270,21 +1270,21 @@ msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 33
#: rc.cpp:143
#, no-c-format
-msgid "NumLock on KDE Startup"
-msgstr "NumLock khi khởi động KDE"
+msgid "NumLock on TDE Startup"
+msgstr "NumLock khi khởi động TDE"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 36
#: rc.cpp:146
#, no-c-format
msgid ""
-"If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after KDE "
+"If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after TDE "
"startup."
-"<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure KDE not to "
+"<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure TDE not to "
"set NumLock state."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của NumLock "
-"sau khi KDE khởi động."
-"<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay tắt, hoặc cấu hình KDE sẽ không "
+"sau khi TDE khởi động."
+"<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay tắt, hoặc cấu hình TDE sẽ không "
"đặt tình trạng NumLock."
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 47
@@ -1419,7 +1419,7 @@ msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""