diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po | 46 |
1 files changed, 13 insertions, 33 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po index b216bdc067a..68ce1d6c3ed 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkdnssd\n" -"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2022-09-07 18:17+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:01+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -85,11 +85,6 @@ msgstr "&Vùng mạng mở rộng" #: configdialog.ui:88 #, no-c-format -msgid "Alt+W" -msgstr "" - -#: configdialog.ui:91 -#, no-c-format msgid "" "Advertise services on Internet domain using public IP. To have this option " "working you need to configure wide area operation in using administrator mode" @@ -97,53 +92,38 @@ msgstr "" "Quảng cáo dịch vụ trên miền Inernet dùng IP chung. Để tùy chọn này làm việc " "bạn cần cấu hình mở rộng vùng thao tác trong chế độ Nhà quản trị." -#: configdialog.ui:107 +#: configdialog.ui:104 #, no-c-format msgid "Loc&al network" msgstr "Mạng nội &bộ" #: configdialog.ui:110 #, no-c-format -msgid "Alt+A" -msgstr "" - -#: configdialog.ui:116 -#, no-c-format msgid "" "Advertise services on local network (in domain .local) using multicast DNS." msgstr "Quảng cáo dịch vụ trên mạng nội bộ (trong miền .local) qua nhóm DNS." -#: configdialog.ui:125 +#: configdialog.ui:119 #, no-c-format msgid "Browse local networ&k" msgstr "Duyệt &mạng nội bộ" -#: configdialog.ui:128 -#, no-c-format -msgid "Alt+K" -msgstr "" - -#: configdialog.ui:131 configdialog.ui:145 +#: configdialog.ui:122 configdialog.ui:133 #, no-c-format msgid "Browse local network (domain .local) using multicast DNS." msgstr "Duyệt mạng nội bộ (miền .local) dùng nhóm DNS." -#: configdialog.ui:139 +#: configdialog.ui:130 #, no-c-format msgid "Enable &Zeroconf network browsing" msgstr "" -#: configdialog.ui:142 -#, no-c-format -msgid "Alt+Z" -msgstr "" - -#: configdialog.ui:161 +#: configdialog.ui:149 #, no-c-format msgid "Additional Domains" msgstr "Miền phụ" -#: configdialog.ui:164 +#: configdialog.ui:152 #, no-c-format msgid "" "List of Internet domains that will be browsed for services. Do not put ." @@ -154,32 +134,32 @@ msgstr "" "được cấu hình\n" "qua tuỳ chọn 'Duyệt mạng nội bộ' ở trên." -#: configdialog.ui:175 +#: configdialog.ui:163 #, no-c-format msgid "W&ide area" msgstr "&Vùng mở rộng" -#: configdialog.ui:194 +#: configdialog.ui:182 #, no-c-format msgid "Shared secret:" msgstr "Bí mật chia sẻ:" -#: configdialog.ui:219 +#: configdialog.ui:207 #, no-c-format msgid "Name of this machine. Must be in fully qualified form (host.domain)" msgstr "Tên của máy này. Có thể ở dạng đầy đủ (máy.miền, ví dụ quyen.com)" -#: configdialog.ui:227 +#: configdialog.ui:215 #, no-c-format msgid "Optional shared secret used for authorization of DNS dynamic updates." msgstr "Bí mật chia sẻ theo lựa chọn dùng để xác nhận các cập nhật DNS động." -#: configdialog.ui:238 +#: configdialog.ui:226 #, no-c-format msgid "Domain:" msgstr "Miền:" -#: configdialog.ui:246 +#: configdialog.ui:234 #, no-c-format msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy:" |