summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po3163
1 files changed, 1682 insertions, 1481 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
index b3695fb871c..5a0bc7f94f0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: cupsdconf\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-07 05:08+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:00+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,6 +17,18 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+#: _translatorinfo:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr ""
+
+#: _translatorinfo:2
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr ""
+
#: addressdialog.cpp:30
msgid "ACL Address"
msgstr "Địa chỉ ACL"
@@ -182,8 +194,8 @@ msgstr "Lỗi cấu hình CUPS"
#: cupsddialog.cpp:197
msgid ""
-"Some options were not recognized by this configuration tool. They will be left "
-"untouched and you won't be able to change them."
+"Some options were not recognized by this configuration tool. They will be "
+"left untouched and you won't be able to change them."
msgstr ""
"Công cụ cấu hình này không nhận diện một số tùy chọn. Như thế thì chúng sẽ "
"không được đặt và bạn sẽ không thể thay đổi chúng."
@@ -202,11 +214,11 @@ msgstr "Không thể khởi chạy lại máy phục vụ CUPS (pid = %1)"
#: cupsddialog.cpp:249
msgid ""
-"Unable to retrieve configuration file from the CUPS server. You probably don't "
-"have the access permissions to perform this operation."
+"Unable to retrieve configuration file from the CUPS server. You probably "
+"don't have the access permissions to perform this operation."
msgstr ""
-"Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có "
-"quyền truy cập để thực hiện thao tác này."
+"Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không "
+"có quyền truy cập để thực hiện thao tác này."
#: cupsddialog.cpp:259
msgid "Internal error: file '%1' not readable/writable!"
@@ -218,19 +230,19 @@ msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin rỗng « %1 ». •"
#: cupsddialog.cpp:280
msgid ""
-"The config file has not been uploaded to the CUPS server. The daemon will not "
-"be restarted."
+"The config file has not been uploaded to the CUPS server. The daemon will "
+"not be restarted."
msgstr ""
-"Tập tin cấu hình chưa được tải lên máy phục vụ CUPS. Như thế thì trình nền sẽ "
-"không được khởi chạy lại."
+"Tập tin cấu hình chưa được tải lên máy phục vụ CUPS. Như thế thì trình nền "
+"sẽ không được khởi chạy lại."
#: cupsddialog.cpp:284
msgid ""
-"Unable to upload the configuration file to CUPS server. You probably don't have "
-"the access permissions to perform this operation."
+"Unable to upload the configuration file to CUPS server. You probably don't "
+"have the access permissions to perform this operation."
msgstr ""
-"Không thể tải tập tin cấu hình lên máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có "
-"quyền truy cập để thực hiện thao tác này."
+"Không thể tải tập tin cấu hình lên máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không "
+"có quyền truy cập để thực hiện thao tác này."
#: cupsddialog.cpp:287
msgid "CUPS configuration error"
@@ -403,6 +415,14 @@ msgstr "Thiết lập mạng"
msgid "Keep alive"
msgstr "Giữ sống"
+#: cupsdnetworkpage.cpp:63
+msgid "Off"
+msgstr ""
+
+#: cupsdnetworkpage.cpp:64
+msgid "On"
+msgstr ""
+
#: cupsdnetworkpage.cpp:65
msgid "Double"
msgstr "Đôi"
@@ -465,6 +485,10 @@ msgid ""
msgstr ""
"Địa điểm này đã được định nghĩa. Bạn có muốn thay thế điều tồn tại không?"
+#: cupsdsecuritypage.cpp:128
+msgid "Replace"
+msgstr ""
+
#: cupsdserverpage.cpp:43
msgid "Server"
msgstr "Máy phục vụ"
@@ -544,23 +568,20 @@ msgstr "Chúc mừng bạn"
#: cupsdsplash.cpp:49
msgid ""
"<p>This tool will help you to configure graphically the server of the CUPS "
-"printing system. The available options are grouped into sets of related topics "
-"and can be accessed quickly through the icon view located on the left. Each "
-"option has a default value that is shown if it has not been previously set. "
-"This default value should be OK in most cases.</p>"
-"<br>"
-"<p>You can access a short help message for each option using either the '?' "
-"button in the the title bar, or the button at the bottom of this dialog.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Công cụ này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình một cách đồ họa máy phục vụ của hệ thống "
-"in CUPS. Những tùy chọn sẵn sàng được nhóm lại theo chủ đề liên quan, và có thể "
-"được truy cập nhanh trong khung xem biểu tượng bên trái. Mỗi tùy chọn có giá "
-"trị mặc định được hiển thị, nếu nó chưa đặt. Giá trị mặc định này nên thích hợp "
-"trong hậu hết trường hợp.</p>"
-"<br>"
-"<p>Bạn có thể truy cập một thông điệp trợ giúp ngắn cho mỗi tùy chọn, bằng cách "
-"bấm hoặc cái nút dấu hỏi « ? » trên thanh tiêu đề, hoặc cái nút dưới hộp thoại "
-"này.</p>"
+"printing system. The available options are grouped into sets of related "
+"topics and can be accessed quickly through the icon view located on the "
+"left. Each option has a default value that is shown if it has not been "
+"previously set. This default value should be OK in most cases.</p><br><p>You "
+"can access a short help message for each option using either the '?' button "
+"in the the title bar, or the button at the bottom of this dialog.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Công cụ này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình một cách đồ họa máy phục vụ của hệ "
+"thống in CUPS. Những tùy chọn sẵn sàng được nhóm lại theo chủ đề liên quan, "
+"và có thể được truy cập nhanh trong khung xem biểu tượng bên trái. Mỗi tùy "
+"chọn có giá trị mặc định được hiển thị, nếu nó chưa đặt. Giá trị mặc định "
+"này nên thích hợp trong hậu hết trường hợp.</p><br><p>Bạn có thể truy cập "
+"một thông điệp trợ giúp ngắn cho mỗi tùy chọn, bằng cách bấm hoặc cái nút "
+"dấu hỏi « ? » trên thanh tiêu đề, hoặc cái nút dưới hộp thoại này.</p>"
#: editlist.cpp:33
msgid "Add..."
@@ -570,6 +591,10 @@ msgstr "Thêm..."
msgid "Edit..."
msgstr "Hiệu chỉnh..."
+#: editlist.cpp:35
+msgid "Delete"
+msgstr ""
+
#: editlist.cpp:36
msgid "Default List"
msgstr "Danh sách mặc định"
@@ -690,1452 +715,1628 @@ msgstr "GB"
msgid "Tiles"
msgstr "Tile"
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Server name (ServerName)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The hostname of your server, as advertised to the world.\n"
-#~ "By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n"
-#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin &lt;client-conf&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The email address to send all complaints or problems to.\n"
-#~ "By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n"
-#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng &lt;root@tên_máy&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Access log (AccessLog)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The access log file; if this does not start with a leading /\n"
-#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
-#~ "\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
-#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n"
-#~ "đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n"
-#~ "&lt;/var/log/cups/access_log&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
-#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Data directory (DataDir)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The root directory for the CUPS data files.\n"
-#~ "By default /usr/share/cups.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n"
-#~ "Mặc định là &lt;/usr/share/cups&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The default character set to use. If not specified,\n"
-#~ "defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n"
-#~ "HTML documents...</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: utf-8</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n"
-#~ "Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n"
-#~ "[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The default language if not specified by the browser.\n"
-#~ "If not specified, the current locale is used.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: en</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n"
-#~ "Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: vi</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The root directory for HTTP documents that are served.\n"
-#~ "By default the compiled-in directory.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n"
-#~ "Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Error log (ErrorLog)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The error log file; if this does not start with a leading /\n"
-#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
-#~ "\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
-#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
-#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
-#~ "&lt;/var/log/cups/error_log&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
-#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Font path (FontPath)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n"
-#~ "By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n"
-#~ "Mặc định là &lt;/usr/share/cups/fonts&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Log level (LogLevel)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n"
-#~ "file and can be one of the following:</p>\n"
-#~ "<ul type=circle>\n"
-#~ "<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n"
-#~ "<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n"
-#~ "<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n"
-#~ "<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n"
-#~ "<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n"
-#~ "<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n"
-#~ "</ul><p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: info</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n"
-#~ "Giá trị có thể:</p>\n"
-#~ "<ul type=circle>\n"
-#~ "<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n"
-#~ "<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n"
-#~ "<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng (_thông tin_).</li>\n"
-#~ "<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n"
-#~ "<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n"
-#~ "<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n"
-#~ "</ul><p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: info</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Controls the maximum size of each log file before they are\n"
-#~ "rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 1048576</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n"
-#~ "Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Page log (PageLog)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The page log file; if this does not start with a leading /\n"
-#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
-#~ "\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
-#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
-#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
-#~ "&lt;/var/log/cups/page_log&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
-#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether or not to preserve the job history after a\n"
-#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n"
-#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether or not to preserve the job files after a\n"
-#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: No</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n"
-#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: No</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Printcap file (Printcap)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The name of the printcap file. Default is no filename.\n"
-#~ "Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n"
-#~ "Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The directory where request files are stored.\n"
-#~ "By default /var/spool/cups.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n"
-#~ "Mặc định là &lt;/var/spool/cups&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n"
-#~ "from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: remroot</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n"
-#~ "từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: remroot</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The root directory for the scheduler executables.\n"
-#~ "By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n"
-#~ "Mặc định là &lt;/usr/lib/cups&gt; hay &lt;/usr/lib32/cups&gt; (IRIX 6.5).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Server files (ServerRoot)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The root directory for the scheduler.\n"
-#~ "By default /etc/cups.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n"
-#~ "Mặc định là &lt;/etc/cups&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>User (User)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The user the server runs under. Normally this\n"
-#~ "must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n"
-#~ "as needed.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Note: the server must be run initially as root to support the\n"
-#~ "default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n"
-#~ "program is run...</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: lp</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Người dùng (User)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n"
-#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n"
-#~ "để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n"
-#~ "chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: lp</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Group (Group)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The group the server runs under. Normally this\n"
-#~ "must be <b>sys</b>, however you can configure things for another\n"
-#~ "group as needed.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Nhóm (Group)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n"
-#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The amount of memory that each RIP should use to cache\n"
-#~ "bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n"
-#~ "kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n"
-#~ "(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 8m</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n"
-#~ "Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n"
-#~ " • k\t\t(kilô-byte)\n"
-#~ " • m\t\t(mega-byte)\n"
-#~ " • g\t\t(giga-byte)\n"
-#~ " • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n"
-#~ "Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 8m</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Temporary files (TempDir)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The directory to put temporary files in. This directory must be\n"
-#~ "writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n"
-#~ "the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n"
-#~ "người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n"
-#~ "&lt;/var/spool/cups/tmp&gt; hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n"
-#~ "at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n"
-#~ "a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n"
-#~ "by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The default limit is 0 (unlimited).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 200</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n"
-#~ "Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n"
-#~ "ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n"
-#~ "công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 200</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n"
-#~ "for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n"
-#~ "port or address, or to restrict access.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n"
-#~ "for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n"
-#~ "probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n"
-#~ "riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n"
-#~ "nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n"
-#~ "kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n"
-#~ "vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n"
-#~ "fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n"
-#~ "Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether or not to support the Keep-Alive connection\n"
-#~ "option. Default is on.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n"
-#~ "automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 60</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n"
-#~ "Mặc định là 60 giây..</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 60</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Max clients (MaxClients)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Controls the maximum number of simultaneous clients that\n"
-#~ "will be handled. Defaults to 100.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 100</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n"
-#~ "Mặc định là 100.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 100</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n"
-#~ "Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 0</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n"
-#~ "Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 0</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Client timeout (Timeout)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Use browsing (Browsing)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether or not to <b>listen</b> to printer \n"
-#~ "information from other CUPS servers. \n"
-#~ "</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Enabled by default.\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n"
-#~ "information from this CUPS server to the LAN,\n"
-#~ "specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n"
-#~ "từ máy phục vụ CUPS khác. \n"
-#~ "</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Mặc định là « On » (Bật).\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n"
-#~ "từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n"
-#~ "một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n"
-#~ "when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n"
-#~ "default.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n"
-#~ "(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Specifies a broadcast address to be used. By\n"
-#~ "default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n"
-#~ "you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n"
-#~ "thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n"
-#~ "nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n"
-#~ "(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n"
-#~ "packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n"
-#~ "packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n"
-#~ "addresses:</p>\n"
-#~ "<pre>\n"
-#~ "All\n"
-#~ "None\n"
-#~ "*.domain.com\n"
-#~ ".domain.com\n"
-#~ "host.domain.com\n"
-#~ "nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-#~ "</pre><p>\n"
-#~ "The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n"
-#~ "lookups on!</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:</p>\n"
-#~ "<pre>\n"
-#~ "All\t\t(tất cả)\n"
-#~ "None\t(không có)\n"
-#~ "*.miền.com\n"
-#~ ".miền.com\n"
-#~ "máy.miền.com\n"
-#~ "nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-#~ "</pre><p>\n"
-#~ "• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra tìm tên máy. •</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The time between browsing updates in seconds. Default\n"
-#~ "is 30 seconds.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n"
-#~ "as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n"
-#~ "not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 30</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n"
-#~ "thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n"
-#~ "để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n"
-#~ "nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 30</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: allow,deny</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Poll the named server(s) for printers.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: myhost:631</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The port used for UDP broadcasts. By default this is\n"
-#~ "the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n"
-#~ "Only one BrowsePort is recognized.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 631</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n"
-#~ "Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n"
-#~ "cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n"
-#~ "Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 631</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n"
-#~ "sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n"
-#~ "get an update within this time the printer will be removed\n"
-#~ "from the printer list. This number definitely should not be\n"
-#~ "less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n"
-#~ "to 300 seconds.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n"
-#~ "nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n"
-#~ "máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n"
-#~ "Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n"
-#~ "Mặc định là 300 giây.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether or not to use implicit classes.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n"
-#~ "file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n"
-#~ "both.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n"
-#~ "(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n"
-#~ "name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n"
-#~ "without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n"
-#~ "job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n"
-#~ "queue.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Enabled by default.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin &lt;classes.conf&gt;,\n"
-#~ "đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n"
-#~ "hoặc bằng cả hai khác.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n"
-#~ "(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n"
-#~ "Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n"
-#~ "trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n"
-#~ "Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n"
-#~ "công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Mặc định là Bật.</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>System group (SystemGroup)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The group name for \"System\" (printer administration)\n"
-#~ "access. The default varies depending on the operating system, but\n"
-#~ "will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that order).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n"
-#~ "Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n"
-#~ " • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n"
-#~ " • system\t\t(hệ thống)\n"
-#~ " • root\t\t(người chủ)\n"
-#~ "(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The file to read containing the server's certificate.\n"
-#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n"
-#~ "Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.crt&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The file to read containing the server's key.\n"
-#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n"
-#~ "Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.key&gt;.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "Access permissions\n"
-#~ "# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
-#~ "Locations are relative to DocumentRoot...\n"
-#~ "# AuthType: the authorization to use:\n"
-#~ "# None - Perform no authentication\n"
-#~ "Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n"
-#~ "Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n"
-#~ "# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
-#~ "the client for Basic or Digest when connecting to the\n"
-#~ "localhost interface)\n"
-#~ "# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n"
-#~ "System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n"
-#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.\n"
-#~ "# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n"
-#~ "# Order: the order of Allow/Deny processing.\n"
-#~ "# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-#~ "network.\n"
-#~ "# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-#~ "network.\n"
-#~ "# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n"
-#~ "# All\n"
-#~ "None\n"
-#~ "*.domain.com\n"
-#~ ".domain.com\n"
-#~ "host.domain.com\n"
-#~ "nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-#~ "# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
-#~ "with \"HostNameLookups On\" above.\n"
-#~ "# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n"
-#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n"
-#~ "# Possible values:\n"
-#~ "# Always - Always use encryption (SSL)\n"
-#~ "Never - Never use encryption\n"
-#~ "Required - Use TLS encryption upgrade\n"
-#~ "IfRequested - Use encryption if the server requests it\n"
-#~ "# The default value is \"IfRequested\".\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Quyền hạn truy cập\n"
-#~ "# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
-#~ "Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n"
-#~ "# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n"
-#~ "# None — Không xác thực gì.\n"
-#~ "Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n"
-#~ "Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n"
-#~ "# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n"
-#~ "# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n"
-#~ " • Anonymous \t(vô danh)\n"
-#~ " • User \t\t\t(người dùng)\n"
-#~ " • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n"
-#~ " • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n"
-#~ "# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n"
-#~ "# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n"
-#~ "# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
-#~ "# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
-#~ "# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n"
-#~ "# All\t\t(tất cả)\n"
-#~ "None\t\t(không có)\n"
-#~ "*.miền.com\n"
-#~ ".miền.com\n"
-#~ "máy.miền.com\n"
-#~ "nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-#~ "# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
-#~ "« HostNameLookups On » bên trên.\n"
-#~ "# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
-#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n"
-#~ "# Giá trị có thể :\n"
-#~ "# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n"
-#~ "Never \t(không bao giờ mật mã)\n"
-#~ "Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n"
-#~ "IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n"
-#~ "# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Authentication (AuthType)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The authorization to use:<p>\n"
-#~ "<ul type=circle>\n"
-#~ "<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n"
-#~ "<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</li>\n"
-#~ "<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</li>\n"
-#~ "</ul><p>\n"
-#~ "Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
-#~ "the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n"
-#~ "localhost interface.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Xác thực (AuthType)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Cách cho phép cần dùng:</p>\n"
-#~ "<ul type=circle>\n"
-#~ "<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n"
-#~ "<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n"
-#~ "<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</li>\n"
-#~ "</ul><p>\n"
-#~ "Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n"
-#~ "xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Class (AuthClass)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The authorization class; currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n"
-#~ "<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n"
-#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Hạng (AuthClass)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n"
-#~ "<ul type=circle>\n"
-#~ "<li>Anonymous &nbsp; (vô danh)</li>\n"
-#~ "<li>User &nbsp; (người dùng)</li>\n"
-#~ "<li>System &nbsp; (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</li>\n"
-#~ "<li>Group &nbsp; (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></ul>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n"
-#~ "comma separated list.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n"
-#~ "Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "This directive controls whether all specified conditions must\n"
-#~ "be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n"
-#~ "then all authentication and access control conditions must be\n"
-#~ "satisfied to allow access.\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n"
-#~ "authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n"
-#~ "For example, you might require authentication for remote access,\n"
-#~ "but allow local access without authentication.\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The default is \"all\".\n"
-#~ "</p> \n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n"
-#~ "phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n"
-#~ "Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n"
-#~ "và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n"
-#~ "nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n"
-#~ "Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n"
-#~ "còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Mặc định là « all ».\n"
-#~ "</p> \n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>ACL order (Order)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The order of Allow/Deny processing.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Allow</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-#~ "network. Possible values are:</p>\n"
-#~ "<pre>\n"
-#~ "All\n"
-#~ "None\n"
-#~ "*.domain.com\n"
-#~ ".domain.com\n"
-#~ "host.domain.com\n"
-#~ "nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-#~ "</pre><p>\n"
-#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
-#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Allow</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n"
-#~ "Giá trị có thể:</p>\n"
-#~ "<pre>\n"
-#~ "All &nbsp; (tất cả)\n"
-#~ "None &nbsp; (không có)\n"
-#~ "*.miền.com\n"
-#~ ".miền.com\n"
-#~ "máy.miền.com\n"
-#~ "nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-#~ "</pre><p>\n"
-#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
-#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-#~ "network. Possible values are:</p>\n"
-#~ "<pre>\n"
-#~ "All\n"
-#~ "None\n"
-#~ "*.domain.com\n"
-#~ ".domain.com\n"
-#~ "host.domain.com\n"
-#~ "nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-#~ "</pre><p>\n"
-#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
-#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n"
-#~ "Giá trị có thể :</p>\n"
-#~ "<pre>\n"
-#~ "All &nbsp; (tất cả)\n"
-#~ "None &nbsp; (không có)\n"
-#~ "*.miền.com\n"
-#~ ".miền.com\n"
-#~ "máy.miền.com\n"
-#~ "nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-#~ "</pre><p>\n"
-#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
-#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Encryption (Encryption)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether or not to use encryption; this depends on having\n"
-#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Possible values:</p>\n"
-#~ "<ul type=circle>\n"
-#~ "<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n"
-#~ "<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n"
-#~ "<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n"
-#~ "<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n"
-#~ "</ul><p>\n"
-#~ "The default value is \"IfRequested\".</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Mật mã (Encryption)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
-#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Giá trị có thể :</p>\n"
-#~ "<ul type=circle>\n"
-#~ "<li><i>Always</i> &nbsp; (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n"
-#~ "<li><i>Never</i> &nbsp; (không bao giờ mật mã)</li>\n"
-#~ "<li><i>Required</i> &nbsp; (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n"
-#~ "<li><i>IfRequested</i> &nbsp; (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n"
-#~ "</ul><p>\n"
-#~ "Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Access permissions</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
-#~ "Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Access permissions</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
-#~ "Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n"
-#~ "Default is No.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n"
-#~ "Mặc định là « No » (không).</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Which protocols to use for browsing. Can be\n"
-#~ "any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n"
-#~ "<ul type=circle>\n"
-#~ "<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n"
-#~ "<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n"
-#~ "<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n"
-#~ "</ul><p>\n"
-#~ "The default is <b>cups</b>.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n"
-#~ "you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n"
-#~ "network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n"
-#~ "during which the scheduler will not response to client\n"
-#~ "requests.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n"
-#~ "Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n"
-#~ "định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n"
-#~ "<ul type=circle>\n"
-#~ "<li><i>all</i> &nbsp; dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n"
-#~ "<li><i>cups</i> &nbsp; dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n"
-#~ "<li><i>slp</i> &nbsp; dùng giáo thức SLPv2</li>\n"
-#~ "</ul><p>\n"
-#~ "Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n"
-#~ "bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n"
-#~ "Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n"
-#~ "bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Classification (Classification)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The classification level of the server. If set, this\n"
-#~ "classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n"
-#~ "The default is the empty string.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>ex</i>: confidential\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Phân loại (Classification)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Cấp phân loại của máy phục vụ.\n"
-#~ "Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n"
-#~ "và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "<i>v.d.</i>: confidential\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether to allow users to override the classification\n"
-#~ "on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n"
-#~ "after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n"
-#~ "completely eliminate the classification or banners.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The default is off.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n"
-#~ "Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n"
-#~ "chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n"
-#~ "nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Mặc định là « off » (tắt).</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether or not to show the members of an\n"
-#~ "implicit class.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n"
-#~ "part of an implicit class are hidden from the user, who will\n"
-#~ "then only see a single queue even though many queues will be\n"
-#~ "supporting the implicit class.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Enabled by default.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n"
-#~ "máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n"
-#~ "mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n"
-#~ "đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Mặc định là Bật.</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Use &quot;any&quot; classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n"
-#~ "classes.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n"
-#~ "exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n"
-#~ "an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n"
-#~ "when there is a local queue of the same name.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Disabled by default.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n"
-#~ "v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n"
-#~ "thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n"
-#~ "khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Mặc định là bị tắt.</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n"
-#~ "Default is 0 (no limit).</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n"
-#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
-#~ "jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n"
-#~ "jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n"
-#~ "aborted, or canceled.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
-#~ "Default is 0 (no limit).\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n"
-#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n"
-#~ "Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n"
-#~ "một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
-#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
-#~ "jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n"
-#~ "reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n"
-#~ "is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
-#~ "Default is 0 (no limit).\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n"
-#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n"
-#~ "hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n"
-#~ "cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n"
-#~ "bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
-#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Port</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Cổng</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
-#~ "Mặc định là 631.</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<b>Address</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n"
-#~ "an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Địa chỉ</b>\n"
-#~ "<p>\n"
-#~ "Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
-#~ "Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n"
-#~ "trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
-#~ "<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n"
-#~ "</p>\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng này..\n"
-#~ "</p>\n"
+#: cupsd.conf.template:23
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Server name (ServerName)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The hostname of your server, as advertised to the world.\n"
+"By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n"
+"<p>\n"
+"To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n"
+"Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin &lt;"
+"client-conf&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:36
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The email address to send all complaints or problems to.\n"
+"By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n"
+"Mặc định là CUPS sẽ dùng &lt;root@tên_máy&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:47
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Access log (AccessLog)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The access log file if this does not start with a leading /\n"
+"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
+"\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n"
+"<p>\n"
+"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
+"syslog file or daemon.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n"
+"đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định "
+"là\n"
+"&lt;/var/log/cups/access_log&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
+"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:62
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Data directory (DataDir)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The root directory for the CUPS data files.\n"
+"By default /usr/share/cups.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n"
+"Mặc định là &lt;/usr/share/cups&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:73
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The default character set to use. If not specified,\n"
+"defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n"
+"HTML documents...</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: utf-8</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n"
+"Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n"
+"[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:85
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The default language if not specified by the browser.\n"
+"If not specified, the current locale is used.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: en</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n"
+"Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: vi</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:96
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The root directory for HTTP documents that are served.\n"
+"By default the compiled-in directory.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc-root</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n"
+"Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:107
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Error log (ErrorLog)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The error log file if this does not start with a leading /\n"
+"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
+"\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n"
+"<p>\n"
+"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
+"syslog file or daemon.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
+"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
+"&lt;/var/log/cups/error_log&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
+"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:122
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Font path (FontPath)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n"
+"By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n"
+"Mặc định là &lt;/usr/share/cups/fonts&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:133
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Log level (LogLevel)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n"
+"file and can be one of the following:</p>\n"
+"<ul type=circle>\n"
+"<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n"
+"<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n"
+"<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n"
+"<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n"
+"<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n"
+"<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n"
+"</ul><p>\n"
+"<i>ex</i>: info</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n"
+"Giá trị có thể:</p>\n"
+"<ul type=circle>\n"
+"<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n"
+"<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n"
+"<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng "
+"(_thông tin_).</li>\n"
+"<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n"
+"<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n"
+"<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n"
+"</ul><p>\n"
+"<i>v.d.</i>: info</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:151
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Controls the maximum size of each log file before they are\n"
+"rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 1048576</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n"
+"Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:162
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Page log (PageLog)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The page log file if this does not start with a leading /\n"
+"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
+"\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n"
+"<p>\n"
+"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
+"syslog file or daemon.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
+"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
+"&lt;/var/log/cups/page_log&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
+"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:177
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether or not to preserve the job history after a\n"
+"job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: Yes</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n"
+"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:188
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether or not to preserve the job files after a\n"
+"job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: No</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n"
+"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: No</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:199
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Printcap file (Printcap)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The name of the printcap file. Default is no filename.\n"
+"Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n"
+"Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:210
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The directory where request files are stored.\n"
+"By default /var/spool/cups.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n"
+"Mặc định là &lt;/var/spool/cups&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:221
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n"
+"from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: remroot</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n"
+"từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: remroot</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:232
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The root directory for the scheduler executables.\n"
+"By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n"
+"Mặc định là &lt;/usr/lib/cups&gt; hay &lt;/usr/lib32/cups&gt; (IRIX 6.5).</"
+"p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:243
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Server files (ServerRoot)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The root directory for the scheduler.\n"
+"By default /etc/cups.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n"
+"Mặc định là &lt;/etc/cups&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:254
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>User (User)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The user the server runs under. Normally this\n"
+"must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n"
+"as needed.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Note: the server must be run initially as root to support the\n"
+"default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n"
+"program is run...</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: lp</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Người dùng (User)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n"
+"nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n"
+"để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n"
+"chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: lp</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:270
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Group (Group)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The group the server runs under. Normally this\n"
+"must be <b>lpadmin</b>, however you can configure things for another\n"
+"group as needed.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: lpadmin</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Nhóm (Group)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n"
+"nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:282
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The amount of memory that each RIP should use to cache\n"
+"bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n"
+"kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n"
+"(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 8m</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n"
+"Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n"
+" • k\t\t(kilô-byte)\n"
+" • m\t\t(mega-byte)\n"
+" • g\t\t(giga-byte)\n"
+" • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n"
+"Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 8m</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:295
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Temporary files (TempDir)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The directory to put temporary files in. This directory must be\n"
+"writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n"
+"the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n"
+"người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n"
+"&lt;/var/spool/cups/tmp&gt; hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:307
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n"
+"at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n"
+"a filter limit of at least 200 limits less than the minimum required\n"
+"by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n"
+"<p>\n"
+"The default limit is 0 (unlimited).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 200</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n"
+"Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n"
+"ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n"
+"công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 200</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:322
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n"
+"for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n"
+"<p>\n"
+"You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n"
+"port or address, or to restrict access.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n"
+"for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n"
+"probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n"
+"riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n"
+"nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n"
+"kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n"
+"vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</"
+"p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:348
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n"
+"fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</"
+"p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: On</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n"
+"Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: On</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:359
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether or not to support the Keep-Alive connection\n"
+"option. Default is on.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: On</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: On</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:370
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n"
+"automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 60</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n"
+"Mặc định là 60 giây..</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 60</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:381
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Max clients (MaxClients)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Controls the maximum number of simultaneous clients that\n"
+"will be handled. Defaults to 100.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 100</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n"
+"Mặc định là 100.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 100</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:392
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n"
+"Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 0</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n"
+"Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 0</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:403
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Client timeout (Timeout)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</"
+"p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 300</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:413
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Use browsing (Browsing)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether or not to <b>listen</b> to printer \n"
+"information from other CUPS servers. \n"
+"</p>\n"
+"<p>\n"
+"Enabled by default.\n"
+"</p>\n"
+"<p>\n"
+"Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n"
+"information from this CUPS server to the LAN,\n"
+"specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n"
+"</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: On</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n"
+"từ máy phục vụ CUPS khác. \n"
+"</p>\n"
+"<p>\n"
+"Mặc định là « On » (Bật).\n"
+"</p>\n"
+"<p>\n"
+"Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n"
+"từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n"
+"một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n"
+"</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: On</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:433
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n"
+"when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n"
+"default.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: Yes</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n"
+"(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:445
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Specifies a broadcast address to be used. By\n"
+"default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n"
+"you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n"
+"thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n"
+"nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n"
+"(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:461
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
+"<p>\n"
+"<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n"
+"packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n"
+"packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n"
+"addresses:</p>\n"
+"<pre>\n"
+"All\n"
+"None\n"
+"*.domain.com\n"
+".domain.com\n"
+"host.domain.com\n"
+"nnn.*\n"
+"nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+"</pre><p>\n"
+"The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n"
+"lookups on!</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
+"<p>\n"
+"<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ "
+"duyệt được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt "
+"được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa "
+"chỉ theo đây:</p>\n"
+"<pre>\n"
+"All\t\t(tất cả)\n"
+"None\t(không có)\n"
+"*.miền.com\n"
+".miền.com\n"
+"máy.miền.com\n"
+"nnn.*\n"
+"nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+"</pre><p>\n"
+"• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng "
+"tra tìm tên máy. •</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:492
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The time between browsing updates in seconds. Default\n"
+"is 30 seconds.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n"
+"as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n"
+"not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 30</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n"
+"thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n"
+"để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n"
+"nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 30</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:509
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: allow,deny</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:520
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Poll the named server(s) for printers.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: myhost:631</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:530
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The port used for UDP broadcasts. By default this is\n"
+"the IPP port if you change this you need to do it on all servers.\n"
+"Only one BrowsePort is recognized.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 631</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n"
+"Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n"
+"cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n"
+"Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 631</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:542
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n"
+"sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:552
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n"
+"get an update within this time the printer will be removed\n"
+"from the printer list. This number definitely should not be\n"
+"less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n"
+"to 300 seconds.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: 300</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n"
+"nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n"
+"máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n"
+"Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n"
+"Mặc định là 300 giây.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:566
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether or not to use implicit classes.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n"
+"file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n"
+"both.</p>\n"
+"<p>\n"
+"When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n"
+"(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n"
+"name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n"
+"without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n"
+"job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n"
+"queue.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Enabled by default.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin &lt;classes.conf&gt;,\n"
+"đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n"
+"hoặc bằng cả hai khác.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n"
+"(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n"
+"Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n"
+"trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n"
+"Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n"
+"công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Mặc định là Bật.</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:587
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>System group (SystemGroup)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The group name for \"System\" (printer administration)\n"
+"access. The default varies depending on the operating system, but\n"
+"will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that "
+"order).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: lpadmin</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n"
+"Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n"
+" • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n"
+" • system\t\t(hệ thống)\n"
+" • root\t\t(người chủ)\n"
+"(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:599
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The file to read containing the server's certificate.\n"
+"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n"
+"Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.crt&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:610
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The file to read containing the server's key.\n"
+"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n"
+"Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.key&gt;.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:621
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"Access permissions\n"
+"Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
+"Locations are relative to DocumentRoot...\n"
+"AuthType: the authorization to use:\n"
+"None - Perform no authentication\n"
+"Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n"
+"Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n"
+"(Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
+"the client for Basic or Digest when connecting to the\n"
+"localhost interface)\n"
+"AuthClass: the authorization class currently only Anonymous, User,\n"
+"System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n"
+"(valid user belonging to the specified group) are supported.\n"
+"AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n"
+"Order: the order of Allow/Deny processing.\n"
+"Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+"network.\n"
+"Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+"network.\n"
+"Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n"
+"All\n"
+"None\n"
+"*.domain.com\n"
+".domain.com\n"
+"host.domain.com\n"
+"nnn.*\n"
+"nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
+"with \"HostNameLookups On\" above.\n"
+"Encryption: whether or not to use encryption this depends on having\n"
+"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n"
+"Possible values:\n"
+"Always - Always use encryption (SSL)\n"
+"Never - Never use encryption\n"
+"Required - Use TLS encryption upgrade\n"
+"IfRequested - Use encryption if the server requests it\n"
+"The default value is \"IfRequested\".\n"
+msgstr ""
+"Quyền hạn truy cập\n"
+"# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
+"Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n"
+"# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n"
+"# None — Không xác thực gì.\n"
+"Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n"
+"Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n"
+"# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách "
+"xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục "
+"bộ].)\n"
+"# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n"
+" • Anonymous \t(vô danh)\n"
+" • User \t\t\t(người dùng)\n"
+" • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n"
+" • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n"
+"# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n"
+"# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n"
+"# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi "
+"rõ.\n"
+"# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
+"# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n"
+"# All\t\t(tất cả)\n"
+"None\t\t(không có)\n"
+"*.miền.com\n"
+".miền.com\n"
+"máy.miền.com\n"
+"nnn.*\n"
+"nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+"# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy "
+"chọn\n"
+"« HostNameLookups On » bên trên.\n"
+"# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
+"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n"
+"# Giá trị có thể :\n"
+"# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n"
+"Never \t(không bao giờ mật mã)\n"
+"Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n"
+"IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n"
+"# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n"
+
+#: cupsd.conf.template:707
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Authentication (AuthType)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The authorization to use:<p>\n"
+"<ul type=circle>\n"
+"<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n"
+"<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</"
+"li>\n"
+"<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</"
+"li>\n"
+"</ul><p>\n"
+"Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
+"the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n"
+"localhost interface.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Xác thực (AuthType)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Cách cho phép cần dùng:</p>\n"
+"<ul type=circle>\n"
+"<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n"
+"<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n"
+"<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</"
+"li>\n"
+"</ul><p>\n"
+"Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n"
+"xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục "
+"bộ].)</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:721
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Class (AuthClass)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The authorization class currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n"
+"<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n"
+"(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Hạng (AuthClass)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n"
+"<ul type=circle>\n"
+"<li>Anonymous &nbsp; (vô danh)</li>\n"
+"<li>User &nbsp; (người dùng)</li>\n"
+"<li>System &nbsp; (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</"
+"li>\n"
+"<li>Group &nbsp; (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></"
+"ul>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:729
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n"
+"comma separated list.</p>\n"
+msgstr ""
+"<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n"
+"Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:734
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n"
+"<p>\n"
+"This directive controls whether all specified conditions must\n"
+"be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n"
+"then all authentication and access control conditions must be\n"
+"satisfied to allow access.\n"
+"</p>\n"
+"<p>\n"
+"Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n"
+"authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n"
+"For example, you might require authentication for remote access,\n"
+"but allow local access without authentication.\n"
+"</p>\n"
+"<p>\n"
+"The default is \"all\".\n"
+"</p> \n"
+msgstr ""
+"<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n"
+"phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n"
+"Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n"
+"và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n"
+"</p>\n"
+"<p>\n"
+"Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n"
+"nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n"
+"Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n"
+"còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n"
+"</p>\n"
+"<p>\n"
+"Mặc định là « all ».\n"
+"</p> \n"
+
+#: cupsd.conf.template:753
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:759
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>ACL order (Order)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The order of Allow/Deny processing.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:765
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Allow</b>\n"
+"<p>\n"
+"Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+"network. Possible values are:</p>\n"
+"<pre>\n"
+"All\n"
+"None\n"
+"*.domain.com\n"
+".domain.com\n"
+"host.domain.com\n"
+"nnn.*\n"
+"nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+"</pre><p>\n"
+"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
+"with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Allow</b>\n"
+"<p>\n"
+"Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n"
+"Giá trị có thể:</p>\n"
+"<pre>\n"
+"All &nbsp; (tất cả)\n"
+"None &nbsp; (không có)\n"
+"*.miền.com\n"
+".miền.com\n"
+"máy.miền.com\n"
+"nnn.*\n"
+"nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+"</pre><p>\n"
+"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy "
+"chọn\n"
+"« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:787
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+"network. Possible values are:</p>\n"
+"<pre>\n"
+"All\n"
+"None\n"
+"*.domain.com\n"
+".domain.com\n"
+"host.domain.com\n"
+"nnn.*\n"
+"nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+"</pre><p>\n"
+"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
+"with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n"
+"Giá trị có thể :</p>\n"
+"<pre>\n"
+"All &nbsp; (tất cả)\n"
+"None &nbsp; (không có)\n"
+"*.miền.com\n"
+".miền.com\n"
+"máy.miền.com\n"
+"nnn.*\n"
+"nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.*\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+"</pre><p>\n"
+"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy "
+"chọn\n"
+"« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:809
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Encryption (Encryption)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether or not to use encryption this depends on having\n"
+"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Possible values:</p>\n"
+"<ul type=circle>\n"
+"<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n"
+"<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n"
+"<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n"
+"<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n"
+"</ul><p>\n"
+"The default value is \"IfRequested\".</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Mật mã (Encryption)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
+"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n"
+"<p>\n"
+"Giá trị có thể :</p>\n"
+"<ul type=circle>\n"
+"<li><i>Always</i> &nbsp; (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n"
+"<li><i>Never</i> &nbsp; (không bao giờ mật mã)</li>\n"
+"<li><i>Required</i> &nbsp; (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n"
+"<li><i>IfRequested</i> &nbsp; (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n"
+"</ul><p>\n"
+"Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:825
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Access permissions</b>\n"
+"<p>\n"
+"Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
+"Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Access permissions</b>\n"
+"<p>\n"
+"Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
+"Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:832
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n"
+"Default is No.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n"
+"Mặc định là « No » (không).</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:841
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Which protocols to use for browsing. Can be\n"
+"any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n"
+"<ul type=circle>\n"
+"<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n"
+"<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n"
+"<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n"
+"</ul><p>\n"
+"The default is <b>cups</b>.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n"
+"you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n"
+"network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n"
+"during which the scheduler will not response to client\n"
+"requests.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n"
+"Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n"
+"định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n"
+"<ul type=circle>\n"
+"<li><i>all</i> &nbsp; dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n"
+"<li><i>cups</i> &nbsp; dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n"
+"<li><i>slp</i> &nbsp; dùng giáo thức SLPv2</li>\n"
+"</ul><p>\n"
+"Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n"
+"bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n"
+"Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n"
+"bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:862
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Classification (Classification)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The classification level of the server. If set, this\n"
+"classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n"
+"The default is the empty string.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>ex</i>: confidential\n"
+msgstr ""
+"<b>Phân loại (Classification)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Cấp phân loại của máy phục vụ.\n"
+"Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n"
+"và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n"
+"<p>\n"
+"<i>v.d.</i>: confidential\n"
+
+#: cupsd.conf.template:874
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether to allow users to override the classification\n"
+"on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n"
+"after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n"
+"completely eliminate the classification or banners.</p>\n"
+"<p>\n"
+"The default is off.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n"
+"Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n"
+"chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n"
+"nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Mặc định là « off » (tắt).</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:887
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether or not to show the members of an\n"
+"implicit class.</p>\n"
+"<p>\n"
+"When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n"
+"part of an implicit class are hidden from the user, who will\n"
+"then only see a single queue even though many queues will be\n"
+"supporting the implicit class.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Enabled by default.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n"
+"máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n"
+"mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n"
+"đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Mặc định là Bật.</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:903
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Use &quotany&quot classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n"
+"classes.</p>\n"
+"<p>\n"
+"When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n"
+"exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n"
+"an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n"
+"<p>\n"
+"When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n"
+"when there is a local queue of the same name.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Disabled by default.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n"
+"<p>\n"
+"Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n"
+"v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n"
+"thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</"
+"p>\n"
+"<p>\n"
+"Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n"
+"khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Mặc định là bị tắt.</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:921
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n"
+"Default is 0 (no limit).</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n"
+"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:930
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
+"jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n"
+"jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n"
+"aborted, or canceled.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
+"Default is 0 (no limit).\n"
+"</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n"
+"điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người "
+"dùng.\n"
+"Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n"
+"một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
+"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:945
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
+"<p>\n"
+"The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</"
+"i>\n"
+"jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n"
+"reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n"
+"is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
+"Default is 0 (no limit).\n"
+"</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
+"<p>\n"
+"Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n"
+"điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n"
+"hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n"
+"cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n"
+"bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n"
+"<p>\n"
+"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
+"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:960
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Port</b>\n"
+"<p>\n"
+"The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Cổng</b>\n"
+"<p>\n"
+"Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
+"Mặc định là 631.</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:966
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<b>Address</b>\n"
+"<p>\n"
+"The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n"
+"an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n"
+msgstr ""
+"<b>Địa chỉ</b>\n"
+"<p>\n"
+"Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
+"Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n"
+"trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n"
+
+#: cupsd.conf.template:973
+msgid ""
+"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, "
+"ServerAdmin, etc.)\n"
+"<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n"
+"</p>\n"
+msgstr ""
+"<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng "
+"này..\n"
+"</p>\n"