diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po | 18 |
1 files changed, 9 insertions, 9 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po index 6fc52b33e0f..477bdf0cfbf 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2021-01-24 19:01+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2021-03-29 20:18+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -4649,12 +4649,12 @@ msgstr "" "Không tìm thấy kiểu MIME\n" "%1" -#: tdeio/kmimetype.cpp:798 +#: tdeio/kmimetype.cpp:802 msgid "The desktop entry file %1 has no Type=... entry." msgstr "" "Tập tin mục nhập môi trường %1 không có mục nhập « Type=... » (kiểu = )." -#: tdeio/kmimetype.cpp:819 +#: tdeio/kmimetype.cpp:823 msgid "" "The desktop entry of type\n" "%1\n" @@ -4663,7 +4663,7 @@ msgstr "" "Không biết mục nhập môi trường của kiểu\n" "%1." -#: tdeio/kmimetype.cpp:833 tdeio/kmimetype.cpp:935 tdeio/kmimetype.cpp:1117 +#: tdeio/kmimetype.cpp:837 tdeio/kmimetype.cpp:939 tdeio/kmimetype.cpp:1121 msgid "" "The desktop entry file\n" "%1\n" @@ -4673,7 +4673,7 @@ msgstr "" "%1có kiểu là FSDevice (thiết bị hệ thống tập tin), nhưng không có mục nhập « " "Dev=... » (thiết bị = )." -#: tdeio/kmimetype.cpp:879 +#: tdeio/kmimetype.cpp:883 msgid "" "The desktop entry file\n" "%1\n" @@ -4684,19 +4684,19 @@ msgstr "" "có kiểu Link (liên kết) nhưng không có mục nhập « URL=... » (địa chỉ Mạng " "= )." -#: tdeio/kmimetype.cpp:945 +#: tdeio/kmimetype.cpp:949 msgid "Mount" msgstr "Gắn kết" -#: tdeio/kmimetype.cpp:956 +#: tdeio/kmimetype.cpp:960 msgid "Eject" msgstr "Đẩy ra" -#: tdeio/kmimetype.cpp:958 +#: tdeio/kmimetype.cpp:962 msgid "Unmount" msgstr "Tháo gắn kết" -#: tdeio/kmimetype.cpp:1075 +#: tdeio/kmimetype.cpp:1079 msgid "" "The desktop entry file\n" "%1\n" |