diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeedu/klettres.po | 178 |
1 files changed, 94 insertions, 84 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/klettres.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/klettres.po index f76e0d16930..eba18a640c6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/klettres.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/klettres.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: klettres\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-26 19:36+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-06-02 15:38+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,13 +16,13 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Trần Thế Trung" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -63,8 +63,8 @@ msgid "" "You can play a new sound by clicking this button or using the File menu, New " "Sound." msgstr "" -"Bạn có thể chơi một âm thanh mới bằng cách ấn nút này hoặc dùng trình đơn Tập " -"tin rồi Âm thanh Mới" +"Bạn có thể chơi một âm thanh mới bằng cách ấn nút này hoặc dùng trình đơn " +"Tập tin rồi Âm thanh Mới" #: klettres.cpp:201 msgid "Get Alphabet in New Language..." @@ -80,11 +80,16 @@ msgstr "Chơi lại âm thanh một lần nữa" #: klettres.cpp:204 msgid "" -"You can replay the same sound again by clicking this button or using the File " -"menu, Replay Sound." +"You can replay the same sound again by clicking this button or using the " +"File menu, Replay Sound." msgstr "" -"Bạn có thể chơi lại một âm thanh bằng cách ấn nút này hoặc dùng trình đơn Tập " -"tin rồi Chơi lại Âm thanh" +"Bạn có thể chơi lại một âm thanh bằng cách ấn nút này hoặc dùng trình đơn " +"Tập tin rồi Chơi lại Âm thanh" + +#: klettres.cpp:207 +#, fuzzy +msgid "Show &Menubar" +msgstr "Hiển thị Thanh thực đơn" #: klettres.cpp:208 msgid "Hide &Menubar" @@ -105,13 +110,13 @@ msgstr "Chọn trình độ" #: klettres.cpp:214 msgid "" "You can select the level: level 1 displays a letter and you hear it; level 2 " -"does not display the letter, you only hear it; level 3 displays a syllable and " -"you hear it; level 4 does not display the syllable, you only hear it." +"does not display the letter, you only hear it; level 3 displays a syllable " +"and you hear it; level 4 does not display the syllable, you only hear it." msgstr "" -"Bạn có thể chọn trình độ: trình độ 1 hiển thị các chữ cái mỗi khi bạn nghe thấy " -"chúng phát âm; trình độ 2 không hiển thị, bạn chỉ nghe thấy chúng; trình độ 3 " -"hiển thị các âm tiết và bạn cũng được nghe các âm tiết này; trình độ 4 không " -"hiển thị các âm tiết, bạn chỉ nghe thấy chúng." +"Bạn có thể chọn trình độ: trình độ 1 hiển thị các chữ cái mỗi khi bạn nghe " +"thấy chúng phát âm; trình độ 2 không hiển thị, bạn chỉ nghe thấy chúng; " +"trình độ 3 hiển thị các âm tiết và bạn cũng được nghe các âm tiết này; trình " +"độ 4 không hiển thị các âm tiết, bạn chỉ nghe thấy chúng." #: klettres.cpp:216 msgid "&Language" @@ -155,11 +160,11 @@ msgstr "Chọn một sắc thái" #: klettres.cpp:231 msgid "" -"Here you can change the theme for KLettres. A theme consists in the background " -"picture and the font color for the letter displayed." +"Here you can change the theme for KLettres. A theme consists in the " +"background picture and the font color for the letter displayed." msgstr "" -"Tại đây bạn có thể chọn một sắc thái cho KLettres. Một sắc thái quy định hình " -"nên và màu phông chữ cho các chữ cái khi hiển thị." +"Tại đây bạn có thể chọn một sắc thái cho KLettres. Một sắc thái quy định " +"hình nên và màu phông chữ cho các chữ cái khi hiển thị." #: klettres.cpp:233 msgid "Mode Kid" @@ -170,9 +175,9 @@ msgid "" "If you are in the Grown-up mode, clicking on this button will set up the Kid " "mode. The Kid mode has no menubar and the font is bigger in the statusbar." msgstr "" -"Nếu bạn đang ở chế độ Người lớn, ấn vào nút này sẽ đưa về chế độ Trẻ con. Chế " -"độ Trẻ con không có thanh thực đơn và các phông chữ lớn hơn trong thanh trạng " -"thái." +"Nếu bạn đang ở chế độ Người lớn, ấn vào nút này sẽ đưa về chế độ Trẻ con. " +"Chế độ Trẻ con không có thanh thực đơn và các phông chữ lớn hơn trong thanh " +"trạng thái." #: klettres.cpp:235 msgid "Mode Grown-up" @@ -233,6 +238,10 @@ msgstr "" "Tập tin $TDEDIR/share/apps/klettres/%1.txt không tìm thấy;\n" "kiểm tra lại cài đặt KLettres của bạn xem sao." +#: klettres.cpp:464 +msgid "Error" +msgstr "" + #: klettres.cpp:478 #, c-format msgid "Inserts the character %1" @@ -258,8 +267,8 @@ msgstr "" "KLettres giúp trẻ nhỏ hay người lớn học\n" "một ngôn ngữ mới bằng cách liên hệ âm thanh và \n" "chữ cái trong ngôn ngữ đó.\n" -"Hiện có 10 ngôn ngữ: tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng " -"Pháp,\n" +"Hiện có 10 ngôn ngữ: tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, " +"tiếng Pháp,\n" "tiếng Ý, tiếng Luganda, tiếng Ấn Độ latinh hoá, tiếng Tây Ban Nha và tiếng " "Slovakia." @@ -354,94 +363,95 @@ msgstr "Biểu tượng chế độ Trẻ con và Người lớn" msgid "Timer setting widgets" msgstr "Ô điều khiển đặt đồng hồ hẹn giờ" -#. i18n: file klettresui.rc line 15 -#: rc.cpp:6 +#: soundfactory.cpp:78 +msgid "Error while loading the sound names." +msgstr "Lỗi tải tên âm thanh." + +#: timer.cpp:35 timer.cpp:36 timer.cpp:44 timer.cpp:45 +msgid "tenths of second" +msgstr "một phần mười giây" + +#: klettres.kcfg:9 +#, no-c-format +msgid "Language" +msgstr "Ngôn ngữ" + +#: klettres.kcfg:12 +#, no-c-format +msgid "Theme" +msgstr "Sắc thái" + +#: klettres.kcfg:21 +#, no-c-format +msgid "Mode" +msgstr "Chế độ" + +#: klettres.kcfg:29 +#, no-c-format +msgid "Difficulty level." +msgstr "Trình độ." + +#: klettres.kcfg:35 +#, no-c-format +msgid "Kid Timer" +msgstr "Đồng hồ hẹn giờ Trẻ con" + +#: klettres.kcfg:39 +#, no-c-format +msgid "Grown-up Timer" +msgstr "Đồng hồ hẹn giờ Người lớn" + +#: klettres.kcfg:45 +#, no-c-format +msgid "Font" +msgstr "" + +#: klettresui.rc:4 +#, no-c-format +msgid "&File" +msgstr "" + +#: klettresui.rc:15 #, no-c-format msgid "L&ook" msgstr "&Ngoại hình" -#. i18n: file klettresui.rc line 33 -#: rc.cpp:12 +#: klettresui.rc:23 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Settings" +msgstr "Cài đặt Phông chữ" + +#: klettresui.rc:33 #, no-c-format msgid "Main" msgstr "Chính" -#. i18n: file klettresui.rc line 47 -#: rc.cpp:15 +#: klettresui.rc:47 #, no-c-format msgid "Characters" msgstr "Ký tự" -#. i18n: file timerdlg.ui line 30 -#: rc.cpp:18 +#: timerdlg.ui:30 #, no-c-format msgid "Set the time between 2 letters." msgstr "Đặt thời gian giữa hai chữ cái." -#. i18n: file timerdlg.ui line 59 -#: rc.cpp:21 rc.cpp:30 +#: timerdlg.ui:59 timerdlg.ui:150 #, no-c-format msgid "Set the timer (in minutes)" msgstr "Đặt đồng hồ hẹn giờ (theo phút)" -#. i18n: file timerdlg.ui line 62 -#: rc.cpp:24 rc.cpp:33 +#: timerdlg.ui:62 timerdlg.ui:153 #, no-c-format msgid "Only used if Use a timer is checked" msgstr "Chỉ dùng nếu ô \"Dùng đồng hồ hẹn giờ\" được đánh dấu" -#. i18n: file timerdlg.ui line 70 -#: rc.cpp:27 +#: timerdlg.ui:70 #, no-c-format msgid "Kid Mode" msgstr "Chế độ Trẻ con" -#. i18n: file timerdlg.ui line 178 -#: rc.cpp:36 +#: timerdlg.ui:178 #, no-c-format msgid "Grown-up Mode" msgstr "Chế độ Người Lớn" - -#. i18n: file klettres.kcfg line 9 -#: rc.cpp:39 -#, no-c-format -msgid "Language" -msgstr "Ngôn ngữ" - -#. i18n: file klettres.kcfg line 12 -#: rc.cpp:42 -#, no-c-format -msgid "Theme" -msgstr "Sắc thái" - -#. i18n: file klettres.kcfg line 21 -#: rc.cpp:45 -#, no-c-format -msgid "Mode" -msgstr "Chế độ" - -#. i18n: file klettres.kcfg line 29 -#: rc.cpp:48 -#, no-c-format -msgid "Difficulty level." -msgstr "Trình độ." - -#. i18n: file klettres.kcfg line 35 -#: rc.cpp:51 -#, no-c-format -msgid "Kid Timer" -msgstr "Đồng hồ hẹn giờ Trẻ con" - -#. i18n: file klettres.kcfg line 39 -#: rc.cpp:54 -#, no-c-format -msgid "Grown-up Timer" -msgstr "Đồng hồ hẹn giờ Người lớn" - -#: soundfactory.cpp:78 -msgid "Error while loading the sound names." -msgstr "Lỗi tải tên âm thanh." - -#: timer.cpp:35 timer.cpp:36 timer.cpp:44 timer.cpp:45 -msgid "tenths of second" -msgstr "một phần mười giây" |