summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po690
1 files changed, 296 insertions, 394 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po
index 5061ca30767..612b039830e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: krdc\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-20 02:08+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:17+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -16,13 +16,13 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-#: _translatorinfo.cpp:3
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
@@ -47,14 +47,15 @@ msgstr "%1 - Kết nối màn hình từ xa"
#: krdc.cpp:193
msgid ""
"Here you can see the remote desktop. If the other side allows you to control "
-"it, you can also move the mouse, click or enter keystrokes. If the content does "
-"not fit your screen, click on the toolbar's full screen button or scale button. "
-"To end the connection, just close the window."
+"it, you can also move the mouse, click or enter keystrokes. If the content "
+"does not fit your screen, click on the toolbar's full screen button or scale "
+"button. To end the connection, just close the window."
msgstr ""
-"Dùng chương trình này bạn có thể xem màn hình ở xa. Nếu phía bên kia cho phép "
-"điều khiển, bạn có thể di chuyển chuột, kích chuột hay nhập dữ liệu từ bàn "
-"phím. Nếu cửa sổ không vừa kích thước màn hình, hãy nhấn nút phóng đại hoặc nút "
-"thay đổi tỉ lệ trên thay công cụ. Để ngắt kết nối, chỉ cần đóng cửa sổ lại."
+"Dùng chương trình này bạn có thể xem màn hình ở xa. Nếu phía bên kia cho "
+"phép điều khiển, bạn có thể di chuyển chuột, kích chuột hay nhập dữ liệu từ "
+"bàn phím. Nếu cửa sổ không vừa kích thước màn hình, hãy nhấn nút phóng đại "
+"hoặc nút thay đổi tỉ lệ trên thay công cụ. Để ngắt kết nối, chỉ cần đóng cửa "
+"sổ lại."
#: krdc.cpp:228
msgid "Establishing connection..."
@@ -96,14 +97,18 @@ msgstr "Thay đổi tỉ lệ"
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"
+#: krdc.cpp:530
+msgid "Close"
+msgstr ""
+
#: krdc.cpp:598
msgid ""
"Switches to full screen. If the remote desktop has a different screen "
-"resolution, Remote Desktop Connection will automatically switch to the nearest "
-"resolution."
+"resolution, Remote Desktop Connection will automatically switch to the "
+"nearest resolution."
msgstr ""
-"Phóng to hết cỡ. Nếu màn hình ở xa có độ phân giải khác, Trình kết nối màn hình "
-"từ xa sẽ tự động dùng độ phân giải thích hợp."
+"Phóng to hết cỡ. Nếu màn hình ở xa có độ phân giải khác, Trình kết nối màn "
+"hình từ xa sẽ tự động dùng độ phân giải thích hợp."
#: krdc.cpp:604
msgid "Scale"
@@ -126,8 +131,8 @@ msgid ""
"This option allows you to send special key combinations like Ctrl-Alt-Del to "
"the remote host."
msgstr ""
-"Tùy chọn này cho phép bạn gửi các tổ hợp phím đặc biệt như Ctrl-Alt-Del tới máy "
-"ở xa."
+"Tùy chọn này cho phép bạn gửi các tổ hợp phím đặc biệt như Ctrl-Alt-Del tới "
+"máy ở xa."
#: krdc.cpp:625
msgid "Advanced"
@@ -231,8 +236,8 @@ msgstr "Mặc định"
#: maindialogwidget.cpp:255
msgid ""
-"Browsing the network is not possible. You probably did not install SLP support "
-"correctly."
+"Browsing the network is not possible. You probably did not install SLP "
+"support correctly."
msgstr "Không thể duyệt mạng. Có thể bạn chưa cài đặt thành công SLP."
#: maindialogwidget.cpp:257
@@ -267,231 +272,303 @@ msgstr "Không &hiển thị hộp thoại tùy chỉnh với các kết nối m
msgid "RD&P Defaults"
msgstr "Mặc định RD&P"
-#. i18n: file hostprofiles.ui line 25
-#: rc.cpp:3 rc.cpp:88
+#: rdp/krdpview.cpp:172
+#, c-format
+msgid "RDP Host Preferences for %1"
+msgstr "Tùy thích RDP cho %1"
+
+#: rdp/krdpview.cpp:279
+msgid "Please enter the password."
+msgstr "Hãy nhập mật khẩu."
+
+#: rdp/krdpview.cpp:301
+msgid "Could not start rdesktop; make sure rdesktop is properly installed."
+msgstr ""
+"Không thể chạy rdesktop; cần kiểm tra xem đã cài thành công rdesktop hay "
+"chưa."
+
+#: rdp/krdpview.cpp:302
+msgid "rdesktop Failure"
+msgstr "Lỗi chạy rdesktop"
+
+#: rdp/krdpview.cpp:367 vnc/kvncview.cpp:470
+msgid "Connection attempt to host failed."
+msgstr "Kết nối bị thất bại"
+
+#: rdp/krdpview.cpp:368 vnc/kvncview.cpp:217 vnc/kvncview.cpp:471
+#: vnc/kvncview.cpp:476 vnc/kvncview.cpp:481 vnc/kvncview.cpp:486
+#: vnc/kvncview.cpp:491 vnc/kvncview.cpp:496
+msgid "Connection Failure"
+msgstr "Lỗi kết nối"
+
+#: rdp/rdphostpref.cpp:112
+msgid ""
+"Show Preferences: %1, Resolution: %2x%3, Color Depth: %4, Keymap: %5, "
+"TDEWallet: %6"
+msgstr ""
+"Hiển thị tùy thích: %1, Độ phân giải: %2x%3, Độ sâu màu: %4, Ánh xạ phím: "
+"%5, TDEWallet: %6"
+
+#: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99
+msgid "yes"
+msgstr "có"
+
+#: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99
+msgid "no"
+msgstr "không"
+
+#: vnc/kvncview.cpp:216
+msgid "It is not possible to connect to a local desktop sharing service."
+msgstr "Không thể kết nối tới màn hình của chính máy mình."
+
+#: vnc/kvncview.cpp:231
+#, c-format
+msgid "VNC Host Preferences for %1"
+msgstr "Tùy chọn VNC cho %1"
+
+#: vnc/kvncview.cpp:419
+msgid "Access to the system requires a password."
+msgstr "Cần mật khẩu để truy cập tới hệ thống."
+
+#: vnc/kvncview.cpp:475
+msgid "Remote host is using an incompatible protocol."
+msgstr "Máy ở xa sử dụng một giao thức không thích hợp."
+
+#: vnc/kvncview.cpp:480
+msgid "The connection to the host has been interrupted."
+msgstr "Kết nối bị ngắt giữa chừng."
+
+#: vnc/kvncview.cpp:485
+msgid "Connection failed. The server does not accept new connections."
+msgstr "Không thể kết nối. Máy chủ không chấp nhận thêm kết nối mới."
+
+#: vnc/kvncview.cpp:490
+msgid "Connection failed. A server with the given name cannot be found."
+msgstr "Không thể kết nối. Không tìm thấy máy chủ có tên như vậy."
+
+#: vnc/kvncview.cpp:495
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Connection failed. No server running at the given address and port. Verify "
+"the KDED TDE Internet Daemon is running at the remote server."
+msgstr ""
+"Không thể kết nối. Không có máy chủ nào đang chạy ở địa chỉ và cổng đó."
+
+#: vnc/kvncview.cpp:504
+msgid "Authentication failed. Connection aborted."
+msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. Kết nối bị ngắt."
+
+#: vnc/kvncview.cpp:505
+msgid "Authentication Failure"
+msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu."
+
+#: vnc/kvncview.cpp:509
+msgid "Unknown error."
+msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân."
+
+#: vnc/kvncview.cpp:510
+msgid "Unknown Error"
+msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân."
+
+#: vnc/vnchostpref.cpp:87
+msgid "High"
+msgstr "Cao"
+
+#: vnc/vnchostpref.cpp:90
+msgid "Medium"
+msgstr "Trung bình"
+
+#: vnc/vnchostpref.cpp:93
+msgid "Low"
+msgstr "Thấp"
+
+#: vnc/vnchostpref.cpp:98
+msgid "Show Preferences: %1, Quality: %2, TDEWallet: %3"
+msgstr "Hiện tùy thích: %1, Chất lượng: %2, TDEWallet: %3"
+
+#: hostprofiles.ui:25
#, no-c-format
msgid "Host"
msgstr "Máy"
-#. i18n: file hostprofiles.ui line 36
-#: rc.cpp:6 rc.cpp:76 rc.cpp:91 rc.cpp:161
+#: hostprofiles.ui:36 maindialogbase.ui:253
#, no-c-format
msgid "Type"
msgstr "Loại"
-#. i18n: file hostprofiles.ui line 47
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:94
+#: hostprofiles.ui:47
#, no-c-format
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#. i18n: file hostprofiles.ui line 72
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:97
+#: hostprofiles.ui:72
#, no-c-format
msgid ""
-"This list shows all hosts that you have visited and a summary of your settings "
-"for them. If you want to reset the setting for a host, you can delete it using "
-"the buttons below. When you connect again you can then re-configure them."
+"This list shows all hosts that you have visited and a summary of your "
+"settings for them. If you want to reset the setting for a host, you can "
+"delete it using the buttons below. When you connect again you can then re-"
+"configure them."
msgstr ""
"Danh sách này cho biết tất cả các máy mà bạn đã kết nối tới, và tổng kết các "
-"thông tin thiết lập của bạn cho chúng. Nếu muốn đặt lại cấu hình mặc định một "
-"máy, bạn có thể xóa những thiết lập liệt kê ở đây sử dụng những nút bên dưới. "
-"Khi kết nối trở lại bạn có thể cấu hình mới từ đầu."
+"thông tin thiết lập của bạn cho chúng. Nếu muốn đặt lại cấu hình mặc định "
+"một máy, bạn có thể xóa những thiết lập liệt kê ở đây sử dụng những nút bên "
+"dưới. Khi kết nối trở lại bạn có thể cấu hình mới từ đầu."
-#. i18n: file hostprofiles.ui line 97
-#: rc.cpp:15 rc.cpp:100
+#: hostprofiles.ui:97
#, no-c-format
msgid "&Remove Selected Host"
msgstr "&Xóa những máy đã chọn"
-#. i18n: file hostprofiles.ui line 100
-#: rc.cpp:18 rc.cpp:103
+#: hostprofiles.ui:100
#, no-c-format
msgid "Deletes the hosts that you have selected in the list above."
msgstr "Xóa các máy đã chọn ở danh sách trên."
-#. i18n: file hostprofiles.ui line 108
-#: rc.cpp:21 rc.cpp:106
+#: hostprofiles.ui:108
#, no-c-format
msgid "Remove &All Hosts"
msgstr "Xóa &hết tất cả"
-#. i18n: file hostprofiles.ui line 111
-#: rc.cpp:24 rc.cpp:109
+#: hostprofiles.ui:111
#, no-c-format
msgid "Removes all hosts from the list."
msgstr "Xóa mọi máy khỏi danh sách."
-#. i18n: file keycapturewidget.ui line 27
-#: rc.cpp:27 rc.cpp:112
+#: keycapturewidget.ui:27
#, no-c-format
msgid "Enter a special key or key combination to send to the remote side:"
msgstr "Nhập một phím đặc biệt hay tổ hợp phím muốn gửi đến máy ở xa:"
-#. i18n: file keycapturewidget.ui line 92
-#: rc.cpp:30 rc.cpp:115
+#: keycapturewidget.ui:92
#, no-c-format
msgid ""
"This function allows you to send a key combination like Ctrl+Alt+Del to the "
"remote side. Press Esc to cancel."
msgstr ""
-"Chức năng này cho phép bạn gửi một tổ hợp phím như Ctrl+Alt+Del tới máy ở xa. "
-"Nhấn Esc để hủy bỏ."
+"Chức năng này cho phép bạn gửi một tổ hợp phím như Ctrl+Alt+Del tới máy ở "
+"xa. Nhấn Esc để hủy bỏ."
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 41
-#: rc.cpp:33 rc.cpp:118
+#: maindialogbase.ui:41
#, no-c-format
msgid "Remote &desktop:"
msgstr "Màn hình ở xa:"
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 64
-#: rc.cpp:36 rc.cpp:121
+#: maindialogbase.ui:64
#, no-c-format
msgid "Enter the hostname and display number"
msgstr "Nhập tên máy và số thứ tự màn hình"
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 68
-#: rc.cpp:39 rc.cpp:124
+#: maindialogbase.ui:67
#, no-c-format
msgid ""
-"Enter the name and display number of the computer that you want to connect to, "
-"separated by a colon, e.g. 'mycomputer:1'. The address can be any valid "
-"Internet address. The display numbers usually start at 0. If you do not have a "
-"display number, try 0 or 1.\n"
+"Enter the name and display number of the computer that you want to connect "
+"to, separated by a colon, e.g. 'mycomputer:1'. The address can be any valid "
+"Internet address. The display numbers usually start at 0. If you do not have "
+"a display number, try 0 or 1.\n"
"Remote Desktop Connection only supports systems that use VNC."
msgstr ""
-"Nhập tên và số thứ tự màn hình của máy tính mà bạn muốn kết nối tới, phân cách "
-"bởi dấu hai chấm, ví dụ 'maytinhcuamaikhai:1'. Địa chỉ ở đây có thể là một địa "
-"chỉ Internet. Số thứ tự của màn hình thường bắt đầu từ 0. Nếu bạn không có một "
-"số thự màn hình nào, hãy thử 0 hoặc 1.\n"
+"Nhập tên và số thứ tự màn hình của máy tính mà bạn muốn kết nối tới, phân "
+"cách bởi dấu hai chấm, ví dụ 'maytinhcuamaikhai:1'. Địa chỉ ở đây có thể là "
+"một địa chỉ Internet. Số thứ tự của màn hình thường bắt đầu từ 0. Nếu bạn "
+"không có một số thự màn hình nào, hãy thử 0 hoặc 1.\n"
"Trình kết nối màn hình từ xa chỉ hỗ trợ hệ thống sử dụng VNC."
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 84
-#: rc.cpp:43 rc.cpp:128
+#: maindialogbase.ui:84
#, no-c-format
msgid "&Browse <<"
msgstr "&Duyệt <<"
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 87
-#: rc.cpp:46 rc.cpp:131
+#: maindialogbase.ui:87
#, no-c-format
msgid "Turn on/off the network browsing panel."
msgstr "Bật/Tắt bảng duyệt mạng."
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 103
-#: rc.cpp:49 rc.cpp:134
+#: maindialogbase.ui:103
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the address of the computer to connect to, or browse the network and "
-"select one. VNC and RDP compatible servers will be supported. <a "
-"href=\"whatsthis:"
-"<h3>Examples</h3>for a computer called 'megan':"
-"<p>"
-"<table>"
-"<tr>"
-"<td>megan:1</td>"
-"<td>connect to the VNC server on 'megan' with display number 1</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td>vnc:/megan:1</td>"
-"<td>longer form for the same thing</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td>rdp:/megan</td>"
-"<td>connect to the RDP server on 'megan'</td></tr></table>\">Examples</a>"
+"select one. VNC and RDP compatible servers will be supported. <a href="
+"\"whatsthis:<h3>Examples</h3>for a computer called 'megan':"
+"<p><table><tr><td>megan:1</td><td>connect to the VNC server on 'megan' with "
+"display number 1</td></tr><tr><td>vnc:/megan:1</td><td>longer form for the "
+"same thing</td></tr><tr><td>rdp:/megan</td><td>connect to the RDP server on "
+"'megan'</td></tr></table>\">Examples</a>"
msgstr ""
"Nhập địa chỉ của máy tính bạn muốn kết nối tới, hoặc duyệt mạng và chọn một "
-"trong các máy. Hỗ trợ các máy chủ tương thích với VNC và RDP. <a "
-"href=\"whatsthis:"
-"<h3>Ví dụ</h3>nếu có máy tính là 'maikhai' thì:"
-"<p>"
-"<table>"
-"<tr>"
-"<td>maikhai:1</td>"
-"<td>dùng để kết nối tới máy chủ VNC trên 'maikhai' với số màn hình bằng 1</td>"
-"</tr>hay dạng dài hơn "
-"<tr>"
-"<td>vnc:/maikhai</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td>rdp:/maikhai</td>"
-"<td>kết nối tới máy chủ RDP trên máy 'maikhai'</td></tr></table>\">Ví dụ</a>"
-
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 136
-#: rc.cpp:52 rc.cpp:137
+"trong các máy. Hỗ trợ các máy chủ tương thích với VNC và RDP. <a href="
+"\"whatsthis:<h3>Ví dụ</h3>nếu có máy tính là 'maikhai' thì:"
+"<p><table><tr><td>maikhai:1</td><td>dùng để kết nối tới máy chủ VNC trên "
+"'maikhai' với số màn hình bằng 1</td></tr>hay dạng dài hơn <tr><td>vnc:/"
+"maikhai</td></tr><tr><td>rdp:/maikhai</td><td>kết nối tới máy chủ RDP trên "
+"máy 'maikhai'</td></tr></table>\">Ví dụ</a>"
+
+#: maindialogbase.ui:136
#, no-c-format
msgid "&Rescan"
msgstr "&Quét lại"
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 139
-#: rc.cpp:55 rc.cpp:140
+#: maindialogbase.ui:139
#, no-c-format
msgid ""
-"Rescans the network. Depending on the network configuration this may take a few "
-"seconds until all systems have responded."
+"Rescans the network. Depending on the network configuration this may take a "
+"few seconds until all systems have responded."
msgstr ""
-"Quét lại mạng máy tính. Phụ thuộc vào cấu hình mạng có thể cần vài giây để nhận "
-"được câu trả lời của tất cả các hệ thống."
+"Quét lại mạng máy tính. Phụ thuộc vào cấu hình mạng có thể cần vài giây để "
+"nhận được câu trả lời của tất cả các hệ thống."
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 164
-#: rc.cpp:58 rc.cpp:143
+#: maindialogbase.ui:164
#, no-c-format
msgid "&Search:"
msgstr "&Tìm kiếm:"
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 175
-#: rc.cpp:61 rc.cpp:146
+#: maindialogbase.ui:175
#, no-c-format
msgid "Enter a search term"
msgstr "Nhập từ khóa tìm kiếm"
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 178
-#: rc.cpp:64 rc.cpp:149
+#: maindialogbase.ui:178
#, no-c-format
msgid ""
"Enter a search term here if you want to search for a specific system, then "
-"press Enter or click Rescan. All systems, whose description matches the search "
-"term, will be displayed. The search is not case sensitive. If you leave the "
-"field empty all systems will be displayed."
+"press Enter or click Rescan. All systems, whose description matches the "
+"search term, will be displayed. The search is not case sensitive. If you "
+"leave the field empty all systems will be displayed."
msgstr ""
-"Nhập một từ khóa để tìm kiếm ở đây nếu bạn muốn tìm một hệ thống riêng, sau đó "
-"nhấn phím Enter hoặc kích chuột vào Quét lại. Mọi hệ thống có mô tả tương ứng "
-"với từ khoá sẽ được hiển thị. Sự tìm kiếm không phụ thuộc vào kiểu chữ "
+"Nhập một từ khóa để tìm kiếm ở đây nếu bạn muốn tìm một hệ thống riêng, sau "
+"đó nhấn phím Enter hoặc kích chuột vào Quét lại. Mọi hệ thống có mô tả tương "
+"ứng với từ khoá sẽ được hiển thị. Sự tìm kiếm không phụ thuộc vào kiểu chữ "
"hoa/thường. Nếu bạn không nhập gì, thì mọi hệ thống sẽ được hiển thị."
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 211
-#: rc.cpp:67 rc.cpp:152
+#: maindialogbase.ui:211
#, no-c-format
msgid "Scop&e:"
msgstr "Phạ&m vi tìm kiếm:"
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 236
-#: rc.cpp:70 rc.cpp:155
+#: maindialogbase.ui:236
#, no-c-format
msgid ""
-"An administrator can configure the network to have several scopes. If this is "
-"the case, you can select the scope to scan here."
+"An administrator can configure the network to have several scopes. If this "
+"is the case, you can select the scope to scan here."
msgstr ""
"Nhà quản trị có thể cấu hình mạng để có vài phạm vi tìm kiếm. Nếu rơi vào "
"trường hợp này, bạn có thể chọn phạm vi để quét tìm ở đây."
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 242
-#: rc.cpp:73 rc.cpp:158
+#: maindialogbase.ui:242
#, no-c-format
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 264
-#: rc.cpp:79 rc.cpp:164
+#: maindialogbase.ui:264
#, no-c-format
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 275
-#: rc.cpp:82 rc.cpp:167
+#: maindialogbase.ui:275
#, no-c-format
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"
-#. i18n: file maindialogbase.ui line 297
-#: rc.cpp:85 rc.cpp:170
+#: maindialogbase.ui:297
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can see the systems on the network that allow you to connect. Note "
@@ -499,47 +576,40 @@ msgid ""
"Click on an item to select it, double-click it to connect immediately."
msgstr ""
"Ở đây có thể thấy các hệ thống cho phép bạn kết nối tới. Chú ý rằng nhà quản "
-"trị có thể giấu các hệ thống, vì thế danh sách này không phải lúc nào cũng đầy "
-"đủ. Nhấn vào một mục để chọn, nhấn đúp để kết nối ngay lập tức."
+"trị có thể giấu các hệ thống, vì thế danh sách này không phải lúc nào cũng "
+"đầy đủ. Nhấn vào một mục để chọn, nhấn đúp để kết nối ngay lập tức."
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 27
-#: rc.cpp:173 rc.cpp:338
+#: rdp/rdpprefs.ui:27 vnc/vncprefs.ui:27
#, no-c-format
msgid "Connection"
msgstr "Kết nối"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 53
-#: rc.cpp:176
+#: rdp/rdpprefs.ui:53
#, no-c-format
msgid "Small (640x480)"
msgstr "Nhỏ (640x480)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 58
-#: rc.cpp:179
+#: rdp/rdpprefs.ui:58
#, no-c-format
msgid "Medium (800x600)"
msgstr "Trung bình (800x600)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 63
-#: rc.cpp:182
+#: rdp/rdpprefs.ui:63
#, no-c-format
msgid "Big (1024x768)"
msgstr "Lớn (1024x768)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 68
-#: rc.cpp:185
+#: rdp/rdpprefs.ui:68
#, no-c-format
msgid "Custom (...)"
msgstr "Tự chọn (...)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 73
-#: rc.cpp:188
+#: rdp/rdpprefs.ui:73
#, no-c-format
msgid "Full Screen (Maximized)"
msgstr ""
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 97
-#: rc.cpp:191
+#: rdp/rdpprefs.ui:97
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can specify the resolution of the remote desktop. This resolution "
@@ -548,24 +618,21 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chỉ rõ độ phân giải của màn hình ở xa. Độ phân giải này xác "
"định kích thước của màn hình bạn sẽ thấy."
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 114
-#: rc.cpp:194
+#: rdp/rdpprefs.ui:114
#, no-c-format
msgid ""
"This is the width of the remote desktop. You can only change this value "
"manually if you select Custom as desktop resolution above."
msgstr ""
-"Đây là chiều rộng của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này bằng "
-"tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn."
+"Đây là chiều rộng của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này "
+"bằng tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn."
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 125
-#: rc.cpp:197
+#: rdp/rdpprefs.ui:125
#, no-c-format
msgid "H&eight:"
msgstr "Chiều &cao:"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 148
-#: rc.cpp:200
+#: rdp/rdpprefs.ui:148
#, no-c-format
msgid ""
"This is the height of the remote desktop. You can only change this value "
@@ -574,456 +641,291 @@ msgstr ""
"Đây là chiều cao của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này bằng "
"tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn."
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 154
-#: rc.cpp:203
+#: rdp/rdpprefs.ui:154
#, no-c-format
msgid "Arabic (ar)"
msgstr "Ả rập (ar)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 159
-#: rc.cpp:206
+#: rdp/rdpprefs.ui:159
#, no-c-format
msgid "Czech (cs)"
msgstr ""
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 164
-#: rc.cpp:209
+#: rdp/rdpprefs.ui:164
#, no-c-format
msgid "Danish (da)"
msgstr "Đan mạch (da)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 169
-#: rc.cpp:212
+#: rdp/rdpprefs.ui:169
#, no-c-format
msgid "German (de)"
msgstr "Đức (de)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 174
-#: rc.cpp:215
+#: rdp/rdpprefs.ui:174
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Swiss German (de-ch)"
msgstr "Đức (de)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 179
-#: rc.cpp:218
+#: rdp/rdpprefs.ui:179
#, no-c-format
msgid "British English (en-gb)"
msgstr "Anh Anh (en-gb)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 184
-#: rc.cpp:221
+#: rdp/rdpprefs.ui:184
#, no-c-format
msgid "US English (en-us)"
msgstr "Anh Mỹ (en-us)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 189
-#: rc.cpp:224
+#: rdp/rdpprefs.ui:189
#, no-c-format
msgid "Spanish (es)"
msgstr "Tây Ban Nha (es)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 194
-#: rc.cpp:227
+#: rdp/rdpprefs.ui:194
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Estonian (et)"
msgstr "Li-tu-a-ni (lt)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 199
-#: rc.cpp:230
+#: rdp/rdpprefs.ui:199
#, no-c-format
msgid "Finnish (fi)"
msgstr "Phần Lan (fi)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 204
-#: rc.cpp:233
+#: rdp/rdpprefs.ui:204
#, no-c-format
msgid "French (fr)"
msgstr "Pháp (fr)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 209
-#: rc.cpp:236
+#: rdp/rdpprefs.ui:209
#, no-c-format
msgid "Belgium (fr-be)"
msgstr "Bỉ (fr-be)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 214
-#: rc.cpp:239
+#: rdp/rdpprefs.ui:214
#, fuzzy, no-c-format
msgid "French Canadian (fr-ca)"
msgstr "Pháp (fr)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 219
-#: rc.cpp:242
+#: rdp/rdpprefs.ui:219
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Swiss French (fr-ch)"
msgstr "Pháp (fr)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 224
-#: rc.cpp:245
+#: rdp/rdpprefs.ui:224
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Croatian (hr)"
msgstr "Cờ-roát-ti-a (hr)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 229
-#: rc.cpp:248
+#: rdp/rdpprefs.ui:229
#, no-c-format
msgid "Hungarian (hu)"
msgstr "Hun-ga-ri (hu)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 234
-#: rc.cpp:251
+#: rdp/rdpprefs.ui:234
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Icelandic (is)"
msgstr "I-ta-li-a (it)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 239
-#: rc.cpp:254
+#: rdp/rdpprefs.ui:239
#, no-c-format
msgid "Italian (it)"
msgstr "I-ta-li-a (it)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 244
-#: rc.cpp:257
+#: rdp/rdpprefs.ui:244
#, no-c-format
msgid "Japanese (ja)"
msgstr "Nhật Bản (ja)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 249
-#: rc.cpp:260
+#: rdp/rdpprefs.ui:249
#, no-c-format
msgid "Lithuanian (lt)"
msgstr "Li-tu-a-ni (lt)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 254
-#: rc.cpp:263
+#: rdp/rdpprefs.ui:254
#, no-c-format
msgid "Latvian (lv)"
msgstr "Lát-vi-a (lv)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 259
-#: rc.cpp:266
+#: rdp/rdpprefs.ui:259
#, no-c-format
msgid "Macedonian (mk)"
msgstr "Ma-xê-đô-ni-a (mk)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 264
-#: rc.cpp:269
+#: rdp/rdpprefs.ui:264
#, no-c-format
msgid "Dutch (nl)"
msgstr ""
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 269
-#: rc.cpp:272
+#: rdp/rdpprefs.ui:269
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Belgian Dutch (nl-be)"
msgstr "Bỉ (fr-be)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 274
-#: rc.cpp:275
+#: rdp/rdpprefs.ui:274
#, no-c-format
msgid "Norwegian (no)"
msgstr "Na Uy (no)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 279
-#: rc.cpp:278
+#: rdp/rdpprefs.ui:279
#, no-c-format
msgid "Polish (pl)"
msgstr "Ba Lan (pl)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 284
-#: rc.cpp:281
+#: rdp/rdpprefs.ui:284
#, no-c-format
msgid "Portuguese (pt)"
msgstr "Bồ Đào Nha (pt)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 289
-#: rc.cpp:284
+#: rdp/rdpprefs.ui:289
#, no-c-format
msgid "Brazilian (pt-br)"
msgstr "Bờ-ra-zin-li-a (pt-br)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 294
-#: rc.cpp:287
+#: rdp/rdpprefs.ui:294
#, no-c-format
msgid "Russian (ru)"
msgstr "Nga (ru)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 299
-#: rc.cpp:290
+#: rdp/rdpprefs.ui:299
#, no-c-format
msgid "Slovenian (sl)"
msgstr "Xờ-la-ve-nhi-a (sl)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 304
-#: rc.cpp:293
+#: rdp/rdpprefs.ui:304
#, no-c-format
msgid "Swedish (sv)"
msgstr "Thụy Điển (sv)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 309
-#: rc.cpp:296
+#: rdp/rdpprefs.ui:309
#, no-c-format
msgid "Thai (th)"
msgstr "Thái Lan (th)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 314
-#: rc.cpp:299
+#: rdp/rdpprefs.ui:314
#, no-c-format
msgid "Turkish (tr)"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (tr)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 341
-#: rc.cpp:302
+#: rdp/rdpprefs.ui:341
#, no-c-format
msgid ""
-"Use this to specify your keyboard layout. This layout setting is used to send "
-"the correct keyboard codes to the server."
+"Use this to specify your keyboard layout. This layout setting is used to "
+"send the correct keyboard codes to the server."
msgstr ""
-"Sử dụng để xác định kiểu bàn phím. Thiết lập kiểu bàn phím sử dụng để gửi các "
-"mã quét phím chính xác tới máy chủ."
+"Sử dụng để xác định kiểu bàn phím. Thiết lập kiểu bàn phím sử dụng để gửi "
+"các mã quét phím chính xác tới máy chủ."
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 357
-#: rc.cpp:305
+#: rdp/rdpprefs.ui:357
#, no-c-format
msgid "&Keyboard layout:"
msgstr "&Kiểu bàn phím:"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 371
-#: rc.cpp:308 rc.cpp:347
+#: rdp/rdpprefs.ui:371 vnc/vncprefs.ui:55
#, no-c-format
msgid "Use K&Wallet for passwords"
msgstr "Dùng K&Wallet cho mật khẩu"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 374
-#: rc.cpp:311 rc.cpp:350
+#: rdp/rdpprefs.ui:374 vnc/vncprefs.ui:58
#, no-c-format
msgid "Enable this option to store your passwords with TDEWallet."
msgstr "Bật tùy chọn này để cất giữ các mật khẩu mình bằng ứng dụng TDEWallet."
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 390
-#: rc.cpp:314
+#: rdp/rdpprefs.ui:390
#, no-c-format
msgid "Desktop &resolution:"
msgstr "Độ phân &giải:"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 409
-#: rc.cpp:317
+#: rdp/rdpprefs.ui:409
#, no-c-format
msgid "Color &depth:"
msgstr "Độ &sâu màu :"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 423
-#: rc.cpp:320
+#: rdp/rdpprefs.ui:423
#, no-c-format
msgid "&Width:"
msgstr "&Rộng:"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 435
-#: rc.cpp:323
+#: rdp/rdpprefs.ui:435
#, no-c-format
msgid "Low Color (8 Bit)"
msgstr "Màu thấp (8 bit)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 440
-#: rc.cpp:326
+#: rdp/rdpprefs.ui:440
#, no-c-format
msgid "High Color (16 Bit)"
msgstr "Màu cao (16 bit)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 445
-#: rc.cpp:329
+#: rdp/rdpprefs.ui:445
#, no-c-format
msgid "True Color (24 Bit)"
msgstr "Màu đúng (24 bit)"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 459
-#: rc.cpp:332 rc.cpp:368
+#: rdp/rdpprefs.ui:459 vnc/vncprefs.ui:141
#, no-c-format
msgid "&Show this dialog again for this host"
msgstr "Sẽ &hiển thị lại hộp thoại khi kết nối tới máy này"
-#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 462
-#: rc.cpp:335 rc.cpp:371
+#: rdp/rdpprefs.ui:462 vnc/vncprefs.ui:144
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option if you do not want to be asked for the settings when "
-"connecting to a host. For hosts with existing profiles these profiles will be "
-"taken. New hosts will be configured with the defaults."
+"connecting to a host. For hosts with existing profiles these profiles will "
+"be taken. New hosts will be configured with the defaults."
msgstr ""
-"Dùng tùy chọn này nếu bạn không muốn bị hỏi lại các thiết lập khi kết nối tới "
-"một máy. Với các máy đã có xác lập thì những xác lập này sẽ được dùng. Các máy "
-"mới sẽ được cấu hình theo các giá trị mặc định."
+"Dùng tùy chọn này nếu bạn không muốn bị hỏi lại các thiết lập khi kết nối "
+"tới một máy. Với các máy đã có xác lập thì những xác lập này sẽ được dùng. "
+"Các máy mới sẽ được cấu hình theo các giá trị mặc định."
-#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 41
-#: rc.cpp:341
+#: vnc/vncprefs.ui:41
#, no-c-format
msgid "&Enable encryption (secure, but slow and not always possible)"
msgstr "&Dùng mã hóa (bảo mật, nhưng chậm và không phải lúc nào cũng được)"
-#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 44
-#: rc.cpp:344
+#: vnc/vncprefs.ui:44
#, no-c-format
msgid ""
-"Enable this option to encrypt the connection. Only newer servers support this "
-"option. Encrypting prevents others from eavesdropping, but can slow down the "
-"connection considerably."
+"Enable this option to encrypt the connection. Only newer servers support "
+"this option. Encrypting prevents others from eavesdropping, but can slow "
+"down the connection considerably."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này để mã hóa kết nối. Chỉ các máy chủ phiên bản mới hỗ trợ tùy "
-"chọn này. Mã hóa sẽ chống việc nghe trộm, nhưng có thể làm giảm tốc độ kết nối "
-"một cách đáng kể."
+"chọn này. Mã hóa sẽ chống việc nghe trộm, nhưng có thể làm giảm tốc độ kết "
+"nối một cách đáng kể."
-#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 74
-#: rc.cpp:353
+#: vnc/vncprefs.ui:74
#, no-c-format
msgid "Connection &type:"
msgstr "Kiểu kết &nối:"
-#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 83
-#: rc.cpp:356
+#: vnc/vncprefs.ui:83
#, no-c-format
msgid "High Quality (LAN, direct connection)"
msgstr "Chất lượng cao (LAN, kết nối thẳng)"
-#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 88
-#: rc.cpp:359
+#: vnc/vncprefs.ui:88
#, no-c-format
msgid "Medium Quality (DSL, Cable, fast Internet)"
msgstr "Chất lượng trung bình (DSL, cáp, Internet nhanh)"
-#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 93
-#: rc.cpp:362
+#: vnc/vncprefs.ui:93
#, no-c-format
msgid "Low Quality (Modem, ISDN, slow Internet)"
msgstr "Chất lượng thấp (Môđem, ISDN, Internet chậm)"
-#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 114
-#: rc.cpp:365
+#: vnc/vncprefs.ui:114
#, no-c-format
msgid ""
"Use this to specify the performance of your connection. Note that you should "
"select the speed of the weakest link - even if you have a high speed "
"connection, it will not help you if the remote computer uses a slow modem. "
-"Choosing a level of quality that is too high on a slow link will cause slower "
-"response times. Choosing a lower quality will increase latencies in high speed "
-"connections and results in lower image quality, especially in 'Low Quality' "
-"mode."
-msgstr ""
-"Dùng để chỉ rõ tính nhanh/chậm của kết nối. Chú ý rằng, nên sử dụng tốc độ của "
-"liên kết yếu nhất. Dù bạn có một kết nối nhanh, nhưng máy ở xa sử dụng một "
-"môđem chậm thì kết nối sẽ chậm. Chọn chất lượng quá cao, trong khi liên kết lại "
-"chậm sẽ tăng thời gian trả lời. Chọn chất lượng thấp hơn sẽ tăng thời gian chờ "
-"của các kết nối nhanh và kết quả là thu được các ảnh chất lượng thấp, đặc biệt "
-"nếu chọn kiểu kết nối 'Chất lượng thấp'."
-
-#: rdp/krdpview.cpp:172
-#, c-format
-msgid "RDP Host Preferences for %1"
-msgstr "Tùy thích RDP cho %1"
-
-#: rdp/krdpview.cpp:279
-msgid "Please enter the password."
-msgstr "Hãy nhập mật khẩu."
-
-#: rdp/krdpview.cpp:301
-msgid "Could not start rdesktop; make sure rdesktop is properly installed."
-msgstr ""
-"Không thể chạy rdesktop; cần kiểm tra xem đã cài thành công rdesktop hay chưa."
-
-#: rdp/krdpview.cpp:302
-msgid "rdesktop Failure"
-msgstr "Lỗi chạy rdesktop"
-
-#: rdp/krdpview.cpp:367 vnc/kvncview.cpp:467
-msgid "Connection attempt to host failed."
-msgstr "Kết nối bị thất bại"
-
-#: rdp/krdpview.cpp:368 vnc/kvncview.cpp:225 vnc/kvncview.cpp:468
-#: vnc/kvncview.cpp:473 vnc/kvncview.cpp:478 vnc/kvncview.cpp:483
-#: vnc/kvncview.cpp:488 vnc/kvncview.cpp:493
-msgid "Connection Failure"
-msgstr "Lỗi kết nối"
-
-#: rdp/rdphostpref.cpp:112
-msgid ""
-"Show Preferences: %1, Resolution: %2x%3, Color Depth: %4, Keymap: %5, "
-"TDEWallet: %6"
-msgstr ""
-"Hiển thị tùy thích: %1, Độ phân giải: %2x%3, Độ sâu màu: %4, Ánh xạ phím: %5, "
-"TDEWallet: %6"
-
-#: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99
-msgid "yes"
-msgstr "có"
-
-#: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99
-msgid "no"
-msgstr "không"
-
-#: vnc/kvncview.cpp:224
-msgid "It is not possible to connect to a local desktop sharing service."
-msgstr "Không thể kết nối tới màn hình của chính máy mình."
-
-#: vnc/kvncview.cpp:239
-#, c-format
-msgid "VNC Host Preferences for %1"
-msgstr "Tùy chọn VNC cho %1"
-
-#: vnc/kvncview.cpp:416
-msgid "Access to the system requires a password."
-msgstr "Cần mật khẩu để truy cập tới hệ thống."
-
-#: vnc/kvncview.cpp:472
-msgid "Remote host is using an incompatible protocol."
-msgstr "Máy ở xa sử dụng một giao thức không thích hợp."
-
-#: vnc/kvncview.cpp:477
-msgid "The connection to the host has been interrupted."
-msgstr "Kết nối bị ngắt giữa chừng."
-
-#: vnc/kvncview.cpp:482
-msgid "Connection failed. The server does not accept new connections."
-msgstr "Không thể kết nối. Máy chủ không chấp nhận thêm kết nối mới."
-
-#: vnc/kvncview.cpp:487
-msgid "Connection failed. A server with the given name cannot be found."
-msgstr "Không thể kết nối. Không tìm thấy máy chủ có tên như vậy."
-
-#: vnc/kvncview.cpp:492
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Connection failed. No server running at the given address and port. Verify the "
-"KDED TDE Internet Daemon is running at the remote server."
+"Choosing a level of quality that is too high on a slow link will cause "
+"slower response times. Choosing a lower quality will increase latencies in "
+"high speed connections and results in lower image quality, especially in "
+"'Low Quality' mode."
msgstr ""
-"Không thể kết nối. Không có máy chủ nào đang chạy ở địa chỉ và cổng đó."
-
-#: vnc/kvncview.cpp:501
-msgid "Authentication failed. Connection aborted."
-msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. Kết nối bị ngắt."
-
-#: vnc/kvncview.cpp:502
-msgid "Authentication Failure"
-msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu."
-
-#: vnc/kvncview.cpp:506
-msgid "Unknown error."
-msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân."
-
-#: vnc/kvncview.cpp:507
-msgid "Unknown Error"
-msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân."
-
-#: vnc/vnchostpref.cpp:87
-msgid "High"
-msgstr "Cao"
-
-#: vnc/vnchostpref.cpp:90
-msgid "Medium"
-msgstr "Trung bình"
-
-#: vnc/vnchostpref.cpp:93
-msgid "Low"
-msgstr "Thấp"
-
-#: vnc/vnchostpref.cpp:98
-msgid "Show Preferences: %1, Quality: %2, TDEWallet: %3"
-msgstr "Hiện tùy thích: %1, Chất lượng: %2, TDEWallet: %3"
+"Dùng để chỉ rõ tính nhanh/chậm của kết nối. Chú ý rằng, nên sử dụng tốc độ "
+"của liên kết yếu nhất. Dù bạn có một kết nối nhanh, nhưng máy ở xa sử dụng "
+"một môđem chậm thì kết nối sẽ chậm. Chọn chất lượng quá cao, trong khi liên "
+"kết lại chậm sẽ tăng thời gian trả lời. Chọn chất lượng thấp hơn sẽ tăng "
+"thời gian chờ của các kết nối nhanh và kết quả là thu được các ảnh chất "
+"lượng thấp, đặc biệt nếu chọn kiểu kết nối 'Chất lượng thấp'."