1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
|
# Vietnamese translation for Kate File Templates.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: katefiletemplates\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:10+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:13+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""
#: filetemplates.cpp:135
msgid "Any File..."
msgstr "Bất kỳ tập tin..."
#: filetemplates.cpp:139
msgid "&Use Recent"
msgstr "Dùng &gần đây"
#: filetemplates.cpp:251
msgid "&Manage Templates..."
msgstr "&Quản lý mẫu..."
#: filetemplates.cpp:255
msgid "New From &Template"
msgstr "&Tạo từ mẫu"
#: filetemplates.cpp:353
msgid "Open as Template"
msgstr "Mở dạng mẫu"
#: filetemplates.cpp:384
msgid ""
"<qt>Error opening the file<br><strong>%1</strong><br>for reading. The "
"document will not be created.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin<br><strong>%1</strong><br>để đọc nên không tạo "
"tài liệu đó.</qt>"
#: filetemplates.cpp:385 filetemplates.cpp:980
msgid "Template Plugin"
msgstr "Bổ sung mẫu"
#: filetemplates.cpp:462
#, c-format
msgid "Untitled %1"
msgstr "Không tên %1"
#: filetemplates.cpp:539
msgid "Manage File Templates"
msgstr "Quản lý mẫu tập tin"
#: filetemplates.cpp:556
msgid "&Template:"
msgstr "&Mẫu :"
#: filetemplates.cpp:561
msgid ""
"<p>This string is used as the template's name and is displayed, for example, "
"in the Template menu. It should describe the meaning of the template, for "
"example 'HTML Document'.</p>"
msgstr ""
"<p>Chuỗi này được dùng như là tên của mẫu, cũng được hiển thị, chẳng hạn, "
"trong trình đơn Mẫu. Nó nên diễn tả nghĩa của mẫu, v.d. « Tài liệu HTML ».</"
"p>"
#: filetemplates.cpp:566
msgid "Press to select or change the icon for this template"
msgstr "Bấm để chọn hoặc thay đổi biểu tượng cho mẫu này"
#: filetemplates.cpp:568
msgid "&Group:"
msgstr "&Nhóm:"
#: filetemplates.cpp:572
msgid ""
"<p>The group is used for chosing a submenu for the plugin. If it is empty, "
"'Other' is used.</p><p>You can type any string to add a new group to your "
"menu.</p>"
msgstr ""
"<p>Nhóm được dùng để chọn trình đơn con cho bổ sung. Nếu rỗng, dùng « Khác »."
"</p><p>Bạn có khả năng gõ bất cứ chuỗi nào để thêm một nhóm mới vào trình "
"đơn.</p>"
#: filetemplates.cpp:576
msgid "Document &name:"
msgstr "Tê&n tài liệu :"
#: filetemplates.cpp:579
msgid ""
"<p>This string will be used to set a name for the new document, to display "
"in the title bar and file list.</p><p>If the string contains '%N', that will "
"be replaced with a number increasing with each similarly named file.</p><p> "
"For example, if the Document Name is 'New shellscript (%N).sh', the first "
"document will be named 'New shellscript (1).sh', the second 'New shellscipt "
"(2).sh', and so on.</p>"
msgstr ""
"<p>Chuỗi này được dùng để đặt tên cho tài liệu mới, để hiển thị trên thanh "
"tựa và danh sách tập tin.</p><p>Nếu chuỗi này chứa « %N », nó được thay thế "
"bằng con số tăng theo mỗi tập tin có tên tương tự.</p><p>Chẳng hạn, nếu Tên "
"Tài Liệu là « Văn lệnh trình bao (%N).sh', tài liệu thứ nhất có tên « Văn "
"lệnh trình bao (1).sh », điều thứ hai « Văn lệnh trình bao (2).sh » v.v.</p>"
#: filetemplates.cpp:587
msgid "&Highlight:"
msgstr "Tô &sáng:"
#: filetemplates.cpp:588
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: filetemplates.cpp:590
msgid ""
"<p>Select the highlight to use for the template. If 'None' is chosen, the "
"property will not be set.</p>"
msgstr ""
"<p>Hãy chọn cách tô sáng cho mẫu. Nếu chọn « Không có » thì không đặt tài "
"sản này.</p>"
#: filetemplates.cpp:593
msgid "&Description:"
msgstr "&Mô tả:"
#: filetemplates.cpp:596
msgid ""
"<p>This string is used, for example, as context help for this template (such "
"as the 'whatsthis' help for the menu item.)</p>"
msgstr ""
"<p>Chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v."
"d. trợ giúp « Cái này là gì? » cho mục trình đơn).</p>"
#: filetemplates.cpp:600
msgid "&Author:"
msgstr "Tác &giả:"
#: filetemplates.cpp:603
msgid ""
"<p>You can set this if you want to share your template with other users.</"
"p><p>the recommended form is like an Email address: 'Anders Lund <"
"anders@alweb.dk>'</p>"
msgstr ""
"<p>Bạn có khả năng đặt giá trị này nếu bạn muốn chia sẻ mẫu với người dùng "
"khác.</p><p>Dạng khuyến khích giống như địa chỉ thư điện tử : « Nguyễn Văn "
"<ngvan@miền.vn> ».</p>"
#: filetemplates.cpp:675
msgid ""
"<p>If you want to base this template on an existing file or template, select "
"the appropriate option below.</p>"
msgstr ""
"<p>Nếu bạn muốn mẫu này dựa vào tập tin hay mẫu tồn tại, hãy bật tùy chọn "
"thích hợp bên dưới.</p>"
#: filetemplates.cpp:682
msgid "Start with an &empty document"
msgstr "&Bắt đầu với tài liệu rỗng"
#: filetemplates.cpp:687
msgid "Use an existing file:"
msgstr "Dùng tập tin tồn tại:"
#: filetemplates.cpp:695
msgid "Use an existing template:"
msgstr "Dùng mẫu tồn tại:"
#: filetemplates.cpp:725
msgid "Choose Template Origin"
msgstr "Chọn gốc mẫu"
#: filetemplates.cpp:730
msgid "Edit Template Properties"
msgstr "Sửa tài sản mẫu"
#: filetemplates.cpp:750
msgid ""
"<p>Choose a location for the template. If you store it in the template "
"directory, it will automatically be added to the template menu.</p>"
msgstr ""
"<p>Chọn vị trí cho mẫu. Nếu bạn cất giữ nó trong thư mục mẫu, nó sẽ tự động "
"được thêm vào trình đơn mẫu.</p>"
#: filetemplates.cpp:758
msgid "Template directory"
msgstr "Thư mục mẫu"
#: filetemplates.cpp:765
msgid "Template &file name:"
msgstr "Tên tậ&p tin mẫu :"
#: filetemplates.cpp:770
msgid "Custom location:"
msgstr "Vị trí riêng:"
#: filetemplates.cpp:784
msgid "Choose Location"
msgstr "Chọn vị trí"
#: filetemplates.cpp:793
msgid ""
"<p>You can replace certain strings in the text with template macros.<p>If "
"any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the TDE "
"email information."
msgstr ""
"<p>Bạn có khả năng thay thế một số chuỗi trong văn bản bằng vĩ lệnh mẫu."
"<p>Nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa "
"dữ liệu trong thông tin thư điện tử TDE."
#: filetemplates.cpp:797
msgid "Replace full name '%1' with the '%{fullname}' macro"
msgstr "Thay họ tên « %1 » bằng vĩ lệnh « %{fullname} »"
#: filetemplates.cpp:802
msgid "Replace email address '%1' with the '%email' macro"
msgstr "Thay thế địa chỉ thư « %1 » bằng vĩ lệnh « %email »"
#: filetemplates.cpp:809
msgid "Autoreplace Macros"
msgstr "Tự thay thế vĩ lệnh"
#: filetemplates.cpp:816
msgid ""
"<p>The template will now be created and saved to the chosen location. To "
"position the cursor put a caret ('^') character where you want it in files "
"created from the template.</p>"
msgstr ""
"<p>Mẫu sẽ được tạo bay giờ và được lưu vào vị trí đã chọn. Để định vị con "
"chạy, chèn một dấu mũ « ^ » vào nơi thích hợp trong tập tin được tạo từ mẫu "
"đó."
#: filetemplates.cpp:822
msgid "Open the template for editing"
msgstr "Mở mẫu để sửa"
#: filetemplates.cpp:828
msgid "Create Template"
msgstr "Tạo mẫu"
#: filetemplates.cpp:923
msgid ""
"<p>The file <br><strong>'%1'</strong><br> already exists; if you do not want "
"to overwrite it, change the template file name to something else."
msgstr ""
"<p>Tập tin <br><strong>'%1'</strong><br> đã có ; nếu bạn không muốn ghi đè "
"lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu thành gì khác."
#: filetemplates.cpp:926
msgid "File Exists"
msgstr "Tập tin đã có"
#: filetemplates.cpp:926
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
#: filetemplates.cpp:978
msgid ""
"<qt>Error opening the file<br><strong>%1</strong><br>for reading. The "
"document will not be created</qt>"
msgstr ""
"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin<br><strong>%1</strong><br>để đọc nên không tạo "
"tài liệu đó.</qt>"
#: filetemplates.cpp:1057
msgid ""
"Unable to save the template to '%1'.\n"
"\n"
"The template will be opened, so you can save it from the editor."
msgstr ""
"Không thể lưu mẫu vào « %1 ».\n"
"\n"
"Mẫu sẽ được mở thì bạn có khả năng lưu nó từ trình soạn thảo."
#: filetemplates.cpp:1059
msgid "Save Failed"
msgstr "Lỗi lưu"
#: filetemplates.cpp:1109
msgid "Template"
msgstr "Mẫu"
#: filetemplates.cpp:1113
msgid "New..."
msgstr "Mới..."
#: filetemplates.cpp:1117
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
#: filetemplates.cpp:1125
msgid "Upload..."
msgstr "Tải lên..."
#: filetemplates.cpp:1129
msgid "Download..."
msgstr "Tải về..."
|