1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
|
# Vietnamese translation for Kate Insert Command.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kateinsertcommand\n"
"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:59+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:45+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""
#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:86
msgid "Insert Command..."
msgstr "Chèn lệnh...."
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:113
msgid ""
"You are not allowed to execute arbitrary external applications. If you want "
"to be able to do this, contact your system administrator."
msgstr ""
"Bạn không có quyền thực hiện ứng dụng bên ngoài tùy ý. Nếu bạn muốn có quyền "
"này, liên lạc với quản trị hệ thống."
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:113
msgid "Access Restrictions"
msgstr "Hạn chế truy cập"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:117
msgid "A process is currently being executed."
msgstr "Một tiến trình đang được thực hiện."
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:204
msgid "Could not kill command."
msgstr "Không thể giết lệnh."
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:204
msgid "Kill Failed"
msgstr "Lỗi giết"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:211
msgid ""
"Executing command:\n"
"%1\n"
"\n"
"Press 'Cancel' to abort."
msgstr ""
"Đang chạy lệnh:\n"
"%1\n"
"\n"
"Bấm Thôi đã hủy bỏ."
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:245
#, c-format
msgid "Command exited with status %1"
msgstr "Lệnh bị thoát với trạng thái %1"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:246
msgid "Oops!"
msgstr "Ối !"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:286 plugin_kateinsertcommand.h:74
msgid "Insert Command"
msgstr "Chèn lệnh"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:293
msgid "Enter &command:"
msgstr "Nhập &lệnh:"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:305
msgid "Choose &working folder:"
msgstr "Chọn thư mục làm &việc:"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:315
msgid "Insert Std&Err messages"
msgstr "Nhập thông điệp thiết &bị lỗi chuẩn"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:318
msgid "&Print command name"
msgstr "&In tên lệnh"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:323
msgid ""
"Enter the shell command, the output of which you want inserted into your "
"document. Feel free to use a pipe or two if you wish."
msgstr ""
"Nhập lệnh trình bao, kết xuất mà bạn muốn được chèn vào tài liệu. Cũng cho "
"phép sử dụng ống dẫn."
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:326
msgid ""
"Sets the working folder of the command. The command executed is 'cd <dir> && "
"<command>'"
msgstr ""
"Đặt thư mục làm việc của lệnh. Lệnh sẽ thực hiện là « cd <thư_mục> && <lệnh> "
"»."
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:329
msgid ""
"Check this if you want the error output from <command> inserted as well.\n"
"Some commands, such as locate, print everything to STDERR"
msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn kết xuất lỗi của lệnh <lệnh> cũng được chèn.\n"
"Một số lệnh, như « locate » (định vị), in mọi thứ vào STDERR (thiết bị lỗi "
"chuẩn)."
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:332
msgid ""
"If you check this, the command string will be printed followed by a newline "
"before the output."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, chuỗi lệnh sẽ đuợc in, với một dòng mới đi theo, "
"trước kết xuất."
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:379
msgid "Remember"
msgstr "Nhớ"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:381
msgid "Co&mmands"
msgstr "&Lệnh"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:388
msgid "Start In"
msgstr "Bắt đầu ở"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:390
msgid "Application &working folder"
msgstr "Thư mục làm &việc của ứng dụng"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:391
msgid "&Document folder"
msgstr "Thư mục tà&i liệu"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:392
msgid "&Latest used working folder"
msgstr "Thư mục làm việc được dùng cuối cùng"
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:400
msgid ""
"Sets the number of commands to remember. The command history is saved over "
"sessions."
msgstr "Đặt tổng số lệnh cần nhớ. Lược sử lệnh được lưu giữa phiên chạy."
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:403
msgid ""
"<qt><p>Decides what is suggested as <em>working folder</em> for the command."
"</p><p><strong>Application Working Folder (default):</strong> The folder "
"from which you launched the application hosting the plugin, usually your "
"home folder.</p><p><strong>Document Folder:</strong> The folder of the "
"document. Used only for local documents.</p><p><strong>Latest Working Folder:"
"</strong> The folder used last time you used this plugin.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt><p>Quyết định cái gì được đề nghị như là <em>thư mục làm việc</em> cho "
"lệnh.</p><p><strong>Thư mục làm việc ứng dụng (mặc định):</strong> thư mục "
"từ đó bạn đã khởi chạy ứng dụng hỗ trợ bổ sung, thường là thư mục chính của "
"bạn.</p><p><strong>Thư mục tài liệu :</strong> thư mục của tài liệu. Dùng "
"chỉ cho tài liệu cục bộ.</p><p><strong>Thư mục làm việc cuối nhất:</strong> "
"thư mục được dùng khi bạn dùng thư mục này lần cuối cùng</p></qt>"
#: plugin_kateinsertcommand.h:76
msgid "Configure Insert Command Plugin"
msgstr "Cấu hình bổ sung Chèn Lệnh"
#: plugin_kateinsertcommand.h:137
msgid "Please Wait"
msgstr "Hãy đợi"
#~ msgid "Executing command:"
#~ msgstr "Thực thi lệnh:"
|