summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po
blob: 57f7521bd35cb7e89f9ec9e9e28ec2055b4d3e59 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
# Translation of kcmtwinrules.po to Vietnamese.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmtwinrules\n"
"POT-Creation-Date: 2018-12-12 18:24+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:32+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"

#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Trần Thế Trung"

#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "tttrung@hotmail.com"

#: detectwidget.cpp:87 ruleswidgetbase.ui:335 ruleswidgetbase.ui:1977
#, no-c-format
msgid "Normal Window"
msgstr "Cửa sổ Thường"

#: detectwidget.cpp:88 ruleswidgetbase.ui:370 ruleswidgetbase.ui:2012
#, no-c-format
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"

#: detectwidget.cpp:89 ruleswidgetbase.ui:350 ruleswidgetbase.ui:1992
#, no-c-format
msgid "Dock (panel)"
msgstr "Gắn (bảng điều khiển)"

#: detectwidget.cpp:90 ruleswidgetbase.ui:355 ruleswidgetbase.ui:1997
#, no-c-format
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"

#: detectwidget.cpp:91 ruleswidgetbase.ui:360 ruleswidgetbase.ui:2002
#, no-c-format
msgid "Torn-Off Menu"
msgstr "Thực đơn Xé-ra"

#: detectwidget.cpp:92 ruleswidgetbase.ui:340 ruleswidgetbase.ui:1982
#, no-c-format
msgid "Dialog Window"
msgstr "Cửa sổ Thoại"

#: detectwidget.cpp:93 ruleswidgetbase.ui:375 ruleswidgetbase.ui:2017
#, no-c-format
msgid "Override Type"
msgstr "Kiểu Ghi đè"

#: detectwidget.cpp:94 ruleswidgetbase.ui:380 ruleswidgetbase.ui:2022
#, no-c-format
msgid "Standalone Menubar"
msgstr "Thanh thực đơn Đứng riêng"

#: detectwidget.cpp:95 ruleswidgetbase.ui:345 ruleswidgetbase.ui:1987
#, no-c-format
msgid "Utility Window"
msgstr "Cửa sổ Công cụ"

#: detectwidget.cpp:96 ruleswidgetbase.ui:365 ruleswidgetbase.ui:2007
#, no-c-format
msgid "Splash Screen"
msgstr "Màn hình Loé lên"

#: detectwidget.cpp:106
msgid "Unknown - will be treated as Normal Window"
msgstr "Không rõ - sẽ được coi như Cửa sổ Thường"

#: kcm.cpp:49
msgid "kcmtwinrules"
msgstr "kcmtwinrules"

#: kcm.cpp:50
msgid "Window-Specific Settings Configuration Module"
msgstr "Mô đun Cấu hình Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng"

#: kcm.cpp:51
msgid "(c) 2004 KWin and KControl Authors"
msgstr "(c) 2004 Tác giả của KWin và KControl"

#: kcm.cpp:81
#, fuzzy
msgid ""
"<h1>Window-specific Settings</h1> Here you can customize window settings "
"specifically only for some windows. <p>Please note that this configuration "
"will not take effect if you do not use TWin as your window manager. If you "
"do use a different window manager, please refer to its documentation for how "
"to customize window behavior."
msgstr ""
"<h1>Cài đặt dành riêng cho Cửa sổ</h1> Tại đây bạn có thể thay đổi cài đặt "
"của cửa sổ, dành cho một số cửa sổ đặc dụng. <p>Chú ý là các cài đặt này sẽ "
"không có tác dụng nếu bạn không dùng trình quản lý cửa sổ KWin. Nếu bạn dùng "
"trình quản lý cửa sổ khác, xin đọc hướng dẫn của trình đó để biết cách cài "
"đặt cho nó."

#: kcm.cpp:97
msgid "Remember settings separately for every window"
msgstr "Ghi nhớ các cài đặt riêng lẻ cho từng cửa sổ"

#: kcm.cpp:98
msgid "Show internal settings for remembering"
msgstr "Hiển thị cài đặt nội bộ để ghi nhớ"

#: kcm.cpp:99
msgid "Internal setting for remembering"
msgstr "Các cài đặt nội bộ để ghi nhớ"

#: main.cpp:154
#, c-format
msgid "Application settings for %1"
msgstr "Cài đặt ứng dụng cho %1"

#: main.cpp:178
#, c-format
msgid "Window settings for %1"
msgstr "Cài đặt cửa sổ cho %1"

#: main.cpp:279
msgid "TWin"
msgstr ""

#: main.cpp:280
#, fuzzy
msgid "TWin helper utility"
msgstr "Công cụ trợ giúp KWin"

#: main.cpp:290
msgid "This helper utility is not supposed to be called directly."
msgstr "Công cụ trợ giúp này không dành cho việc gọi trực tiếp."

#: ruleswidget.cpp:55
msgid ""
"Enable this checkbox to alter this window property for the specified "
"window(s)."
msgstr ""
"Kích hoạt hộp đánh dấu này sẽ thay đổi tính chất cửa sổ cho cửa sổ đã được "
"chỉ định."

#: ruleswidget.cpp:57
msgid ""
"Specify how the window property should be affected:<ul><li><em>Do Not Affect:"
"</em> The window property will not be affected and therefore the default "
"handling for it will be used. Specifying this will block more generic window "
"settings from taking effect.</li><li><em>Apply Initially:</em> The window "
"property will be only set to the given value after the window is created. No "
"further changes will be affected.</li><li><em>Remember:</em> The value of "
"the window property will be remembered and every time time the window is "
"created, the last remembered value will be applied.</li><li><em>Force:</em> "
"The window property will be always forced to the given value.</"
"li><li><em>Apply Now:</em> The window property will be set to the given "
"value immediately and will not be affected later (this action will be "
"deleted afterwards).</li><li><em>Force temporarily:</em> The window property "
"will be forced to the given value until it is hidden (this action will be "
"deleted after the window is hidden).</li></ul>"
msgstr ""
"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào<ul><li><em>Đừng Thay "
"đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định sẽ được dùng. "
"Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li><li><em>Áp dụng "
"Lúc đầu:</em> Tính chất cửa sổ sẽ chỉ được đặt theo giá trị đã cho sau khi "
"cửa sổ được tạo ra. Không có thêm thay đổi sau đó.</li><li><em>Ghi nhớ:</em> "
"Các tính chất cửa sổ sẽ được ghi nhớ và mỗi khi cửa sổ được tạo, giá trị "
"tính chất trong lần sử dụng cuối sẽ được áp dụng.</li><li><em>Ép buộc:</em> "
"Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li><li><em>Áp dụng Ngay:"
"</em> Tính chất của cửa sổ sẽ được thay đổi ngay nhưng sẽ không bị thay đổi "
"sau đó (hành động này sẽ không có hiệu lực sau đó).</li><li><em>Ép buộc tạm "
"thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến khi cửa sổ được "
"giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị giấu).</li></ul>"

#: ruleswidget.cpp:72
msgid ""
"Specify how the window property should be affected:<ul><li><em>Do Not Affect:"
"</em> The window property will not be affected and therefore the default "
"handling for it will be used. Specifying this will block more generic window "
"settings from taking effect.</li><li><em>Force:</em> The window property "
"will be always forced to the given value.</li><li><em>Force temporarily:</"
"em> The window property will be forced to the given value until it is hidden "
"(this action will be deleted after the window is hidden).</li></ul>"
msgstr ""
"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào<ul><li><em>Đừng Thay "
"đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định sẽ được dùng. "
"Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li><li><em>Ép buộc:</"
"em> Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li><li><em>Ép buộc "
"tạm thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến khi cửa sổ "
"được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị giấu).</li></"
"ul>"

#: ruleswidget.cpp:117
msgid "All Desktops"
msgstr "Cho mọi Mặt bàn"

#: ruleswidget.cpp:652
#, c-format
msgid "Settings for %1"
msgstr "Cài đặt cho %1"

#: ruleswidget.cpp:654
msgid "Unnamed entry"
msgstr "Giá trị nhập không tên"

#: ruleswidget.cpp:665
msgid ""
"You have specified the window class as unimportant.\n"
"This means the settings will possibly apply to windows from all "
"applications. If you really want to create a generic setting, it is "
"recommended you at least limit the window types to avoid special window "
"types."
msgstr ""
"Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n"
"Điều này nghĩa là cài đặt sẽ có thể được áp dụng cho mọi ứng dụng. Nếu bạn "
"thực sự muốn tạo ra cài đặt chung, bạn nên ít nhất là giới hạn kiểu cửa sổ "
"để tránh kiểu cửa sổ đặc biệt."

#: ruleswidget.cpp:690
msgid "Edit Window-Specific Settings"
msgstr "Sửa đổi Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng"

#: ruleswidget.cpp:713
msgid ""
"This configuration dialog allows altering settings only for the selected "
"window or application. Find the setting you want to affect, enable the "
"setting using the checkbox, select in what way the setting should be "
"affected and to which value."
msgstr ""
"Hộp thoại cấu hình này cho phép thay đổi cài đặt chỉ dành cho cửa sổ hay ứng "
"dụng đã chọn. Hãy tìm cài đặt bạn muốn thay đổi, kích hoạt cài đặt bằng cách "
"ấn vào hộp đánh dấu, chọn cách thay đổi và các giá trị mới."

#: ruleswidget.cpp:717
msgid "Consult the documentation for more details."
msgstr "Xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết."

#: ruleswidget.cpp:749
msgid "Edit Shortcut"
msgstr "Sửa Gõ tắt"

#: detectwidgetbase.ui:44 ruleswidgetbase.ui:411
#, no-c-format
msgid "Extra role:"
msgstr "Chức năng mở rộng:"

#: detectwidgetbase.ui:52
#, no-c-format
msgid "Class:"
msgstr "Lớp:"

#: detectwidgetbase.ui:60
#, no-c-format
msgid "Role:"
msgstr "Chức năng:"

#: detectwidgetbase.ui:76
#, no-c-format
msgid "Title:"
msgstr "Tiêu đề:"

#: detectwidgetbase.ui:116
#, no-c-format
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"

#: detectwidgetbase.ui:132
#, no-c-format
msgid "Machine:"
msgstr "Máy:"

#: detectwidgetbase.ui:154
#, no-c-format
msgid "Information About Selected Window"
msgstr "Thông tin Về Cửa sổ được Chọn"

#: detectwidgetbase.ui:173
#, no-c-format
msgid "Use window &class (whole application)"
msgstr "Dùng &lớp cửa sổ (cho toàn bộ ứng dụng)"

#: detectwidgetbase.ui:179
#, no-c-format
msgid ""
"For selecting all windows belonging to a specific application, selecting "
"only window class should usually work."
msgstr ""
"Để chọn tất cả các cửa sổ thuộc về một ứng dụng đặc biệt, thường chỉ cần "
"chọn lớp cửa sổ là đủ."

#: detectwidgetbase.ui:187
#, no-c-format
msgid "Use window class and window &role (specific window)"
msgstr "Dùng lớp cửa sổ và &chức năng cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"

#: detectwidgetbase.ui:190
#, no-c-format
msgid ""
"For selecting a specific window in an application, both window class and "
"window role should be selected. Window class will determine the application, "
"and window role the specific window in the application; many applications do "
"not provide useful window roles though."
msgstr ""
"Để chọn một cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, cần chọn cả lớp cửa sổ và chức "
"năng cửa sổ. Lớp cửa sổ sẽ xác định loại ứng dụng, còn chức năng cửa sổ xác "
"định cửa sổ đặc dụng dành trong ứng dụng, tuy vậy nhiều ứng dụng không ghi "
"rõ thông tin hữu ích về chức năng cửa sổ."

#: detectwidgetbase.ui:198
#, no-c-format
msgid "Use &whole window class (specific window)"
msgstr "Dùng &toàn bộ lớp cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"

#: detectwidgetbase.ui:201
#, no-c-format
msgid ""
"With some (non-TDE) applications whole window class can be sufficient for "
"selecting a specific window in an application, as they set whole window "
"class to contain both application and window role."
msgstr ""
"Với một số ứng dụng (không đặc dụng cho TDE) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ "
"cho việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn "
"bộ lớp cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ."

#: detectwidgetbase.ui:209
#, no-c-format
msgid "Match also window &title"
msgstr "Khớp cả &tiêu đề của cửa sổ"

#: editshortcutbase.ui:26
#, no-c-format
msgid ""
"A single shortcut can be easily assigned or cleared using the two buttons. "
"Only shortcuts with modifiers can be used.<p>\n"
"It is possible to have several possible shortcuts, and the first available "
"shortcut will be used. The shortcuts are specified using space-separated "
"shortcut sets. One set is specified as <i>base</i>+(<i>list</i>), where base "
"are modifiers and list is a list of keys.<br>\n"
"For example \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" will first try "
"<b>Shift+Alt+1</b>, then others with <b>Shift+Ctrl+C</b> as the last one."
msgstr ""
"Một gõ tắt đơn có thể dễ dàng gán hay bỏ gán bằng việc dùng hai nút. Chỉ có "
"gõ tắt bằng phím bổ trợ có thể hoạt động.<p>\n"
"Có thể có nhiều cách gõ tắt, và cách gõ tắt nằm đầu sẽ được dùng. Cách gõ "
"tắt được chỉ định bằng việc dùng tập gõ tắt cách nhau bởi khoảng trắng. Một "
"tập được chỉ định là <i>cơ sở</i>+(<i>danh sách</i>), với cơ sở là các phím "
"bổ trợ còn danh sách là danh sách các phím.<br>\n"
"Ví dụ \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" sẽ thử <b>Shift+Alt+1</b> "
"trước tiên, cách kia sẽ thử <b>Shift+Ctrl+C</b> cuối cùng."

#: editshortcutbase.ui:81
#, no-c-format
msgid "&Single Shortcut"
msgstr "&Gõ tắt Đơn"

#: editshortcutbase.ui:106
#, no-c-format
msgid "C&lear"
msgstr "&Xoá"

#: ruleslistbase.ui:32
#, no-c-format
msgid "&New..."
msgstr "&Mới..."

#: ruleslistbase.ui:40
#, no-c-format
msgid "&Modify..."
msgstr "&Thay đổi..."

#: ruleslistbase.ui:48
#, no-c-format
msgid "Delete"
msgstr ""

#: ruleslistbase.ui:59
#, no-c-format
msgid "Move &Up"
msgstr "Chuyển &Lên"

#: ruleslistbase.ui:67
#, no-c-format
msgid "Move &Down"
msgstr "Chuyển X&uống"

#: ruleswidgetbase.ui:31
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"

#: ruleswidgetbase.ui:42
#, no-c-format
msgid "De&scription:"
msgstr "Miêu &tả:"

#: ruleswidgetbase.ui:58
#, no-c-format
msgid "Window &class (application type):"
msgstr "&Lớp cửa sổ (kiểu ứng dụng):"

#: ruleswidgetbase.ui:69
#, no-c-format
msgid "Window &role:"
msgstr "Chức năng cửa sổ:"

#: ruleswidgetbase.ui:100 ruleswidgetbase.ui:170 ruleswidgetbase.ui:441
#: ruleswidgetbase.ui:514 ruleswidgetbase.ui:587
#, no-c-format
msgid "Unimportant"
msgstr "Không quan trọng"

#: ruleswidgetbase.ui:105 ruleswidgetbase.ui:175 ruleswidgetbase.ui:446
#: ruleswidgetbase.ui:519 ruleswidgetbase.ui:592
#, no-c-format
msgid "Exact Match"
msgstr "Khớp Chính xác"

#: ruleswidgetbase.ui:110 ruleswidgetbase.ui:180 ruleswidgetbase.ui:451
#: ruleswidgetbase.ui:524 ruleswidgetbase.ui:597
#, no-c-format
msgid "Substring Match"
msgstr "Khớp chuỗi con"

#: ruleswidgetbase.ui:115 ruleswidgetbase.ui:185 ruleswidgetbase.ui:456
#: ruleswidgetbase.ui:529 ruleswidgetbase.ui:602
#, no-c-format
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức Chính quy"

#: ruleswidgetbase.ui:147 ruleswidgetbase.ui:217 ruleswidgetbase.ui:488
#: ruleswidgetbase.ui:561 ruleswidgetbase.ui:634
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Edit"
msgstr "Sửa đổi..."

#: ruleswidgetbase.ui:250
#, no-c-format
msgid "Match w&hole window class"
msgstr "Khớp toàn &bộ lớp cửa sổ"

#: ruleswidgetbase.ui:258
#, no-c-format
msgid "Detect Window Properties"
msgstr "Xác định Tính chất Cửa sổ"

#: ruleswidgetbase.ui:286
#, no-c-format
msgid "&Detect"
msgstr "&Xác định"

#: ruleswidgetbase.ui:315
#, no-c-format
msgid "Window &Extra"
msgstr "Cửa sổ T&hêm"

#: ruleswidgetbase.ui:326
#, no-c-format
msgid "Window &types:"
msgstr "L&oại Cửa sổ:"

#: ruleswidgetbase.ui:395
#, no-c-format
msgid "Window t&itle:"
msgstr "Tiêu đề Cửa &sổ:"

#: ruleswidgetbase.ui:427
#, no-c-format
msgid "&Machine (hostname):"
msgstr "Má&y (tên chủ):"

#: ruleswidgetbase.ui:664
#, no-c-format
msgid "&Geometry"
msgstr "&Hình học"

#: ruleswidgetbase.ui:673 ruleswidgetbase.ui:749 ruleswidgetbase.ui:798
#: ruleswidgetbase.ui:866 ruleswidgetbase.ui:912 ruleswidgetbase.ui:958
#: ruleswidgetbase.ui:1031 ruleswidgetbase.ui:1088 ruleswidgetbase.ui:1194
#: ruleswidgetbase.ui:1309 ruleswidgetbase.ui:1556 ruleswidgetbase.ui:1579
#: ruleswidgetbase.ui:1602 ruleswidgetbase.ui:1640 ruleswidgetbase.ui:1678
#: ruleswidgetbase.ui:1716 ruleswidgetbase.ui:1754 ruleswidgetbase.ui:1809
#: ruleswidgetbase.ui:1879 ruleswidgetbase.ui:1954 ruleswidgetbase.ui:2069
#: ruleswidgetbase.ui:2092 ruleswidgetbase.ui:2167 ruleswidgetbase.ui:2209
#: ruleswidgetbase.ui:2240 ruleswidgetbase.ui:2302 ruleswidgetbase.ui:2358
#, no-c-format
msgid "Do Not Affect"
msgstr "Không Tác động"

#: ruleswidgetbase.ui:678 ruleswidgetbase.ui:754 ruleswidgetbase.ui:803
#: ruleswidgetbase.ui:871 ruleswidgetbase.ui:917 ruleswidgetbase.ui:963
#: ruleswidgetbase.ui:1036 ruleswidgetbase.ui:1199 ruleswidgetbase.ui:1607
#: ruleswidgetbase.ui:1645 ruleswidgetbase.ui:1683 ruleswidgetbase.ui:1721
#: ruleswidgetbase.ui:1759 ruleswidgetbase.ui:1884
#, no-c-format
msgid "Apply Initially"
msgstr "Áp dụng Lúc đầu"

#: ruleswidgetbase.ui:683 ruleswidgetbase.ui:759 ruleswidgetbase.ui:808
#: ruleswidgetbase.ui:876 ruleswidgetbase.ui:922 ruleswidgetbase.ui:968
#: ruleswidgetbase.ui:1041 ruleswidgetbase.ui:1204 ruleswidgetbase.ui:1612
#: ruleswidgetbase.ui:1650 ruleswidgetbase.ui:1688 ruleswidgetbase.ui:1726
#: ruleswidgetbase.ui:1764 ruleswidgetbase.ui:1889
#, no-c-format
msgid "Remember"
msgstr "Ghi nhớ"

#: ruleswidgetbase.ui:688 ruleswidgetbase.ui:764 ruleswidgetbase.ui:813
#: ruleswidgetbase.ui:881 ruleswidgetbase.ui:927 ruleswidgetbase.ui:973
#: ruleswidgetbase.ui:1046 ruleswidgetbase.ui:1093 ruleswidgetbase.ui:1209
#: ruleswidgetbase.ui:1314 ruleswidgetbase.ui:1561 ruleswidgetbase.ui:1584
#: ruleswidgetbase.ui:1617 ruleswidgetbase.ui:1655 ruleswidgetbase.ui:1693
#: ruleswidgetbase.ui:1731 ruleswidgetbase.ui:1769 ruleswidgetbase.ui:1814
#: ruleswidgetbase.ui:1894 ruleswidgetbase.ui:1959 ruleswidgetbase.ui:2074
#: ruleswidgetbase.ui:2097 ruleswidgetbase.ui:2172 ruleswidgetbase.ui:2214
#: ruleswidgetbase.ui:2245 ruleswidgetbase.ui:2307 ruleswidgetbase.ui:2363
#, no-c-format
msgid "Force"
msgstr "Ép buộc"

#: ruleswidgetbase.ui:693 ruleswidgetbase.ui:769 ruleswidgetbase.ui:818
#: ruleswidgetbase.ui:886 ruleswidgetbase.ui:932 ruleswidgetbase.ui:978
#: ruleswidgetbase.ui:1051 ruleswidgetbase.ui:1214 ruleswidgetbase.ui:1622
#: ruleswidgetbase.ui:1660 ruleswidgetbase.ui:1698 ruleswidgetbase.ui:1736
#: ruleswidgetbase.ui:1774 ruleswidgetbase.ui:1899
#, no-c-format
msgid "Apply Now"
msgstr "Áp dụng Ngay"

#: ruleswidgetbase.ui:698 ruleswidgetbase.ui:774 ruleswidgetbase.ui:823
#: ruleswidgetbase.ui:891 ruleswidgetbase.ui:937 ruleswidgetbase.ui:983
#: ruleswidgetbase.ui:1056 ruleswidgetbase.ui:1098 ruleswidgetbase.ui:1219
#: ruleswidgetbase.ui:1319 ruleswidgetbase.ui:1566 ruleswidgetbase.ui:1589
#: ruleswidgetbase.ui:1627 ruleswidgetbase.ui:1665 ruleswidgetbase.ui:1703
#: ruleswidgetbase.ui:1741 ruleswidgetbase.ui:1779 ruleswidgetbase.ui:1819
#: ruleswidgetbase.ui:1904 ruleswidgetbase.ui:1964 ruleswidgetbase.ui:2079
#: ruleswidgetbase.ui:2102 ruleswidgetbase.ui:2177 ruleswidgetbase.ui:2219
#: ruleswidgetbase.ui:2250 ruleswidgetbase.ui:2312 ruleswidgetbase.ui:2368
#, no-c-format
msgid "Force Temporarily"
msgstr "Ép buộc Tạm thời"

#: ruleswidgetbase.ui:716 ruleswidgetbase.ui:743 ruleswidgetbase.ui:2153
#: ruleswidgetbase.ui:2203
#, no-c-format
msgid "0123456789-+,xX:"
msgstr "0123456789-+,xX:"

#: ruleswidgetbase.ui:724
#, no-c-format
msgid "&Size"
msgstr "&Kích cỡ"

#: ruleswidgetbase.ui:732
#, no-c-format
msgid "&Position"
msgstr "&Vị trí"

#: ruleswidgetbase.ui:849
#, no-c-format
msgid "Maximized &horizontally"
msgstr "Mở to theo &phương ngang"

#: ruleswidgetbase.ui:906
#, no-c-format
msgid "&Fullscreen"
msgstr "Toà&n bộ màn hình"

#: ruleswidgetbase.ui:952
#, no-c-format
msgid "Maximized &vertically"
msgstr "Mở to theo phương đứn&g"

#: ruleswidgetbase.ui:1006
#, no-c-format
msgid "&Desktop"
msgstr "Màn &hình nền"

#: ruleswidgetbase.ui:1014
#, no-c-format
msgid "Sh&aded"
msgstr "Bóng &râm"

#: ruleswidgetbase.ui:1082
#, no-c-format
msgid "M&inimized"
msgstr "Th&u nhỏ"

#: ruleswidgetbase.ui:1111
#, no-c-format
msgid "Default"
msgstr ""

#: ruleswidgetbase.ui:1116
#, no-c-format
msgid "No Placement"
msgstr "Không Đặt chỗ"

#: ruleswidgetbase.ui:1121
#, no-c-format
msgid "Smart"
msgstr "Thông minh"

#: ruleswidgetbase.ui:1126
#, no-c-format
msgid "Maximizing"
msgstr "Mở to"

#: ruleswidgetbase.ui:1131
#, no-c-format
msgid "Cascade"
msgstr "Xếp chồng"

#: ruleswidgetbase.ui:1136
#, no-c-format
msgid "Centered"
msgstr "Trung tâm"

#: ruleswidgetbase.ui:1141
#, no-c-format
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu nhiên"

#: ruleswidgetbase.ui:1146
#, no-c-format
msgid "Top-Left Corner"
msgstr "Góc Trên-Bên trái"

#: ruleswidgetbase.ui:1151
#, no-c-format
msgid "Under Mouse"
msgstr "Dưới Chuột"

#: ruleswidgetbase.ui:1156
#, no-c-format
msgid "On Main Window"
msgstr "Trên Cửa sổ Chính"

#: ruleswidgetbase.ui:1171
#, no-c-format
msgid "P&lacement"
msgstr "Đặt &chỗ"

#: ruleswidgetbase.ui:1236
#, no-c-format
msgid "&Preferences"
msgstr "&Tuỳ chọn"

#: ruleswidgetbase.ui:1247
#, no-c-format
msgid "Keep &above"
msgstr "G&iữ nằm trên"

#: ruleswidgetbase.ui:1255
#, no-c-format
msgid "Keep &below"
msgstr "Giữ nằm &dưới"

#: ruleswidgetbase.ui:1263
#, no-c-format
msgid "Skip pa&ger"
msgstr "Bỏ &qua nhắn tin"

#: ruleswidgetbase.ui:1271
#, no-c-format
msgid "Skip &taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác &vụ"

#: ruleswidgetbase.ui:1279
#, no-c-format
msgid "&No border"
msgstr "Không có &bờ"

#: ruleswidgetbase.ui:1287
#, no-c-format
msgid "Accept &focus"
msgstr "Cho phép tập tr&ung từng cửa sổ"

#: ruleswidgetbase.ui:1295
#, no-c-format
msgid "&Closeable"
msgstr "Có t&hể đóng được"

#: ruleswidgetbase.ui:1303
#, no-c-format
msgid "A&ctive opacity in %"
msgstr "Độ mờ chủ độn&g trong %"

#: ruleswidgetbase.ui:1337 ruleswidgetbase.ui:1837
#, no-c-format
msgid "0123456789"
msgstr "0123456789"

#: ruleswidgetbase.ui:1862
#, no-c-format
msgid "I&nactive opacity in %"
msgstr "Độ mờ &bị độn&g trong %"

#: ruleswidgetbase.ui:1870
#, no-c-format
msgid "Shortcut"
msgstr "Gõ tắt"

#: ruleswidgetbase.ui:1919
#, no-c-format
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa đổi..."

#: ruleswidgetbase.ui:1937
#, no-c-format
msgid "W&orkarounds"
msgstr "Tìm cách &khác"

#: ruleswidgetbase.ui:1948
#, no-c-format
msgid "&Focus stealing prevention"
msgstr "&Chống mất tập trung cửa sổ"

#: ruleswidgetbase.ui:2035
#, no-c-format
msgid "Opaque"
msgstr "Độ mờ"

#: ruleswidgetbase.ui:2040
#, no-c-format
msgid "Transparent"
msgstr "Trong suốt"

#: ruleswidgetbase.ui:2055
#, no-c-format
msgid "Window &type"
msgstr "&Kiểu cửa sổ"

#: ruleswidgetbase.ui:2063
#, no-c-format
msgid "&Moving/resizing"
msgstr "Di chuyển/Đổi kích cỡ"

#: ruleswidgetbase.ui:2115
#, no-c-format
msgid "None"
msgstr "Không có gì"

#: ruleswidgetbase.ui:2120
#, no-c-format
msgid "Low"
msgstr "Thấp"

#: ruleswidgetbase.ui:2125
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Thường"

#: ruleswidgetbase.ui:2130
#, no-c-format
msgid "High"
msgstr "Cao"

#: ruleswidgetbase.ui:2135
#, no-c-format
msgid "Extreme"
msgstr "Quá"

#: ruleswidgetbase.ui:2161
#, no-c-format
msgid "M&inimum size"
msgstr "Kích cỡ thu &nhỏ"

#: ruleswidgetbase.ui:2192
#, no-c-format
msgid "M&aximum size"
msgstr "Kích cỡ mở t&o"

#: ruleswidgetbase.ui:2234
#, no-c-format
msgid "Ignore requested &geometry"
msgstr "Bỏ qua hình học được &yêu cầu"

#: ruleswidgetbase.ui:2293
#, no-c-format
msgid "Strictly obey geometry"
msgstr "Tuân thủ hình học"

#: ruleswidgetbase.ui:2349
#, no-c-format
msgid "Block global shortcuts"
msgstr "Cấm gõ tắt tổng thể"

#~ msgid "KWin"
#~ msgstr "KWin"