summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po
blob: bcf24e2dce255f930df09b4e4fad2b6ee8cd5105 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
# Vietnamese translation for krdc.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: krdc\n"
"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:51+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:17+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"

#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"

#: keycapturedialog.cpp:50
msgid "Enter Key Combination"
msgstr "Nhập tổ hợp phím"

#: krdc.cpp:134 krdc.cpp:157
msgid "The entered host does not have the required form."
msgstr "Máy bạn nhập không có hình thức yêu cầu."

#: krdc.cpp:135 krdc.cpp:158
msgid "Malformed URL or Host"
msgstr "URL hoặc Tên máy chưa đúng"

#: krdc.cpp:164
msgid "%1 - Remote Desktop Connection"
msgstr "%1 - Kết nối màn hình từ xa"

#: krdc.cpp:193
msgid ""
"Here you can see the remote desktop. If the other side allows you to control "
"it, you can also move the mouse, click or enter keystrokes. If the content "
"does not fit your screen, click on the toolbar's full screen button or scale "
"button. To end the connection, just close the window."
msgstr ""
"Dùng chương trình này bạn có thể xem màn hình ở xa. Nếu phía bên kia cho "
"phép điều khiển, bạn có thể di chuyển chuột, kích chuột hay nhập dữ liệu từ "
"bàn phím. Nếu cửa sổ không vừa kích thước màn hình, hãy nhấn nút phóng đại "
"hoặc nút thay đổi tỉ lệ trên thay công cụ. Để ngắt kết nối, chỉ cần đóng cửa "
"sổ lại."

#: krdc.cpp:228
msgid "Establishing connection..."
msgstr "Đang thiết lập kết nối..."

#: krdc.cpp:234
msgid "Authenticating..."
msgstr "Đang kiểm tra tên và mật khẩu..."

#: krdc.cpp:239
msgid "Preparing desktop..."
msgstr "Đang chuẩn bị màn hình..."

#: krdc.cpp:390
msgid "View Only"
msgstr "Chỉ xem"

#: krdc.cpp:394
msgid "Always Show Local Cursor"
msgstr "Luôn luôn hiển thị trỏ chuột của máy"

#: krdc.cpp:491
msgid "Autohide on/off"
msgstr "Tự động ẩn bật/tắt"

#: krdc.cpp:497 krdc.cpp:595 krdc.cpp:597
msgid "Fullscreen"
msgstr "To hết cỡ"

#: krdc.cpp:503 krdc.cpp:505 krdc.cpp:627
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn nâng cao"

#: krdc.cpp:517 krdc.cpp:606
msgid "Scale view"
msgstr "Thay đổi tỉ lệ"

#: krdc.cpp:525
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"

#: krdc.cpp:598
msgid ""
"Switches to full screen. If the remote desktop has a different screen "
"resolution, Remote Desktop Connection will automatically switch to the "
"nearest resolution."
msgstr ""
"Phóng to hết cỡ. Nếu màn hình ở xa có độ phân giải khác, Trình kết nối màn "
"hình từ xa sẽ tự động dùng độ phân giải thích hợp."

#: krdc.cpp:604
msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"

#: krdc.cpp:607
msgid "This option scales the remote screen to fit your window size."
msgstr "Tùy chọn này co giãn màn hình ở xa cho phù hợp với kích thước cửa sổ."

#: krdc.cpp:613
msgid "Special Keys"
msgstr "Phím đặc biệt"

#: krdc.cpp:615
msgid "Enter special keys."
msgstr "Nhập phím đặc biệt."

#: krdc.cpp:616
msgid ""
"This option allows you to send special key combinations like Ctrl-Alt-Del to "
"the remote host."
msgstr ""
"Tùy chọn này cho phép bạn gửi các tổ hợp phím đặc biệt như Ctrl-Alt-Del tới "
"máy ở xa."

#: krdc.cpp:625
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"

#: main.cpp:46
msgid "Remote desktop connection"
msgstr "Kết nối màn hình từ xa"

#: main.cpp:51
msgid "Start in fullscreen mode"
msgstr "Phóng to hết cỡ ngay khi khởi động"

#: main.cpp:53
msgid "Start in regular window"
msgstr "Chạy như một cửa sổ bình thường"

#: main.cpp:55
msgid "Low quality mode (Tight Encoding, 8 bit color)"
msgstr "Kết nối chất lượng thấp (Mã hóa Tight, màu 8 bit)"

#: main.cpp:57
msgid "Medium quality mode (Tight Encoding, lossy)"
msgstr "Kết nối chất lượng trung bình(Mã hóa Tight)"

#: main.cpp:59
msgid "High quality mode, default (Hextile Encoding)"
msgstr "Kết nối chất lượng cao, mặc định (Mã hóa Hextile)"

#: main.cpp:61
msgid "Start VNC in scaled mode"
msgstr "Chạy VNC trong chế độ tỉ lệ"

#: main.cpp:63
msgid "Show local cursor (VNC only)"
msgstr "Hiện trỏ chuột của máy này (chỉ VNC)"

#: main.cpp:65
msgid "Override VNC encoding list (e.g. 'hextile raw')"
msgstr "Viết chèn lên danh sách mã hóa VNC (ví dụ 'hextile raw')"

#: main.cpp:67
msgid "Provide the password in a file"
msgstr "Dùng mật khẩu ghi trong tệp tin"

#: main.cpp:68
msgid "The name of the host, e.g. 'localhost:1'"
msgstr "Tên của máy, ví dụ 'localhost:1'"

#: main.cpp:75 maindialog.cpp:29
msgid "Remote Desktop Connection"
msgstr "Kết nối màn hình từ xa"

#: main.cpp:88
msgid "RDP backend"
msgstr "Mặt sau RDP"

#: main.cpp:90
msgid "Original VNC viewer and protocol design"
msgstr "Thiết kết trình xem và giao thức VNC gốc"

#: main.cpp:92
msgid "TightVNC encoding"
msgstr "Mã hóa TightVNC"

#: main.cpp:94
msgid "ZLib encoding"
msgstr "Mã hóa ZLib"

#: main.cpp:138
msgid "The password file '%1' does not exist."
msgstr "Tệp tin mật khẩu '%1' không tồn tại."

#: main.cpp:152
msgid "Wrong geometry format, must be widthXheight"
msgstr "Định dạng kích thước sai, phải là widthXheight"

#: maindialog.cpp:30
msgid "&Preferences"
msgstr "Tù&y thích"

#: maindialog.cpp:36
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"

#: maindialogwidget.cpp:44
msgid "unknown"
msgstr "Không rõ"

#: maindialogwidget.cpp:51
msgid "Shared Desktop"
msgstr "Màn hình đã chia sẻ"

#: maindialogwidget.cpp:54
msgid "Standalone Desktop"
msgstr "Máy tính đứng lẻ"

#: maindialogwidget.cpp:207 maindialogwidget.cpp:349
msgid "default"
msgstr "Mặc định"

#: maindialogwidget.cpp:255
msgid ""
"Browsing the network is not possible. You probably did not install SLP "
"support correctly."
msgstr "Không thể duyệt mạng. Có thể bạn chưa cài đặt thành công SLP."

#: maindialogwidget.cpp:257
msgid "Browsing Not Possible"
msgstr "Không thể duyệt mạng"

#: maindialogwidget.cpp:274
msgid "An error occurred while scanning the network."
msgstr "Có lỗi khi quét mạng."

#: maindialogwidget.cpp:275
msgid "Error While Scanning"
msgstr "Lỗi khi quét"

#: preferencesdialog.cpp:36
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh"

#: preferencesdialog.cpp:42
msgid "&Host Profiles"
msgstr "&Xác lập cho máy"

#: preferencesdialog.cpp:47
msgid "&VNC Defaults"
msgstr "Mặc định &VNC"

#: preferencesdialog.cpp:52 preferencesdialog.cpp:60
msgid "Do not &show the preferences dialog on new connections"
msgstr "Không &hiển thị hộp thoại tùy chỉnh với các kết nối mới"

#: preferencesdialog.cpp:55
msgid "RD&P Defaults"
msgstr "Mặc định RD&P"

#: rdp/krdpview.cpp:172
#, c-format
msgid "RDP Host Preferences for %1"
msgstr "Tùy thích RDP cho %1"

#: rdp/krdpview.cpp:279
msgid "Please enter the password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu."

#: rdp/krdpview.cpp:301
msgid "Could not start rdesktop; make sure rdesktop is properly installed."
msgstr ""
"Không thể chạy rdesktop; cần kiểm tra xem đã cài thành công rdesktop hay "
"chưa."

#: rdp/krdpview.cpp:302
msgid "rdesktop Failure"
msgstr "Lỗi chạy rdesktop"

#: rdp/krdpview.cpp:367 vnc/kvncview.cpp:470
msgid "Connection attempt to host failed."
msgstr "Kết nối bị thất bại"

#: rdp/krdpview.cpp:368 vnc/kvncview.cpp:217 vnc/kvncview.cpp:471
#: vnc/kvncview.cpp:476 vnc/kvncview.cpp:481 vnc/kvncview.cpp:486
#: vnc/kvncview.cpp:491 vnc/kvncview.cpp:496
msgid "Connection Failure"
msgstr "Lỗi kết nối"

#: rdp/rdphostpref.cpp:112
msgid ""
"Show Preferences: %1, Resolution: %2x%3, Color Depth: %4, Keymap: %5, "
"TDEWallet: %6"
msgstr ""
"Hiển thị tùy thích: %1, Độ phân giải: %2x%3, Độ sâu màu: %4, Ánh xạ phím: "
"%5, TDEWallet: %6"

#: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99
msgid "yes"
msgstr "có"

#: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99
msgid "no"
msgstr "không"

#: vnc/kvncview.cpp:216
msgid "It is not possible to connect to a local desktop sharing service."
msgstr "Không thể kết nối tới màn hình của chính máy mình."

#: vnc/kvncview.cpp:231
#, c-format
msgid "VNC Host Preferences for %1"
msgstr "Tùy chọn VNC cho %1"

#: vnc/kvncview.cpp:419
msgid "Access to the system requires a password."
msgstr "Cần mật khẩu để truy cập tới hệ thống."

#: vnc/kvncview.cpp:475
msgid "Remote host is using an incompatible protocol."
msgstr "Máy ở xa sử dụng một giao thức không thích hợp."

#: vnc/kvncview.cpp:480
msgid "The connection to the host has been interrupted."
msgstr "Kết nối bị ngắt giữa chừng."

#: vnc/kvncview.cpp:485
msgid "Connection failed. The server does not accept new connections."
msgstr "Không thể kết nối. Máy chủ không chấp nhận thêm kết nối mới."

#: vnc/kvncview.cpp:490
msgid "Connection failed. A server with the given name cannot be found."
msgstr "Không thể kết nối. Không tìm thấy máy chủ có tên như vậy."

#: vnc/kvncview.cpp:495
#, fuzzy
msgid ""
"Connection failed. No server running at the given address and port. Verify "
"the KDED TDE Internet Daemon is running at the remote server."
msgstr ""
"Không thể kết nối. Không có máy chủ nào đang chạy ở địa chỉ và cổng đó."

#: vnc/kvncview.cpp:504
msgid "Authentication failed. Connection aborted."
msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. Kết nối bị ngắt."

#: vnc/kvncview.cpp:505
msgid "Authentication Failure"
msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu."

#: vnc/kvncview.cpp:509
msgid "Unknown error."
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân."

#: vnc/kvncview.cpp:510
msgid "Unknown Error"
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân."

#: vnc/vnchostpref.cpp:87
msgid "High"
msgstr "Cao"

#: vnc/vnchostpref.cpp:90
msgid "Medium"
msgstr "Trung bình"

#: vnc/vnchostpref.cpp:93
msgid "Low"
msgstr "Thấp"

#: vnc/vnchostpref.cpp:98
msgid "Show Preferences: %1, Quality: %2, TDEWallet: %3"
msgstr "Hiện tùy thích: %1, Chất lượng: %2, TDEWallet: %3"

#: hostprofiles.ui:25
#, no-c-format
msgid "Host"
msgstr "Máy"

#: hostprofiles.ui:36 maindialogbase.ui:253
#, no-c-format
msgid "Type"
msgstr "Loại"

#: hostprofiles.ui:47
#, no-c-format
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"

#: hostprofiles.ui:72
#, no-c-format
msgid ""
"This list shows all hosts that you have visited and a summary of your "
"settings for them. If you want to reset the setting for a host, you can "
"delete it using the buttons below. When you connect again you can then re-"
"configure them."
msgstr ""
"Danh sách này cho biết tất cả các máy mà bạn đã kết nối tới, và tổng kết các "
"thông tin thiết lập của bạn cho chúng. Nếu muốn đặt lại cấu hình mặc định "
"một máy, bạn có thể xóa những thiết lập liệt kê ở đây sử dụng những nút bên "
"dưới. Khi kết nối trở lại bạn có thể cấu hình mới từ đầu."

#: hostprofiles.ui:97
#, no-c-format
msgid "&Remove Selected Host"
msgstr "&Xóa những máy đã chọn"

#: hostprofiles.ui:100
#, no-c-format
msgid "Deletes the hosts that you have selected in the list above."
msgstr "Xóa các máy đã chọn ở danh sách trên."

#: hostprofiles.ui:108
#, no-c-format
msgid "Remove &All Hosts"
msgstr "Xóa &hết tất cả"

#: hostprofiles.ui:111
#, no-c-format
msgid "Removes all hosts from the list."
msgstr "Xóa mọi máy khỏi danh sách."

#: keycapturewidget.ui:27
#, no-c-format
msgid "Enter a special key or key combination to send to the remote side:"
msgstr "Nhập một phím đặc biệt hay tổ hợp phím muốn gửi đến máy ở xa:"

#: keycapturewidget.ui:92
#, no-c-format
msgid ""
"This function allows you to send a key combination like Ctrl+Alt+Del to the "
"remote side. Press Esc to cancel."
msgstr ""
"Chức năng này cho phép bạn gửi một tổ hợp phím như Ctrl+Alt+Del tới máy ở "
"xa. Nhấn Esc để hủy bỏ."

#: maindialogbase.ui:41
#, no-c-format
msgid "Remote &desktop:"
msgstr "Màn hình ở xa:"

#: maindialogbase.ui:64
#, no-c-format
msgid "Enter the hostname and display number"
msgstr "Nhập tên máy và số thứ tự màn hình"

#: maindialogbase.ui:67
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the name and display number of the computer that you want to connect "
"to, separated by a colon, e.g. 'mycomputer:1'. The address can be any valid "
"Internet address. The display numbers usually start at 0. If you do not have "
"a display number, try 0 or 1.\n"
"Remote Desktop Connection only supports systems that use VNC."
msgstr ""
"Nhập tên và số thứ tự màn hình của máy tính mà bạn muốn kết nối tới, phân "
"cách bởi dấu hai chấm, ví dụ 'maytinhcuamaikhai:1'. Địa chỉ ở đây có thể là "
"một địa chỉ Internet. Số thứ tự của màn hình thường bắt đầu từ 0. Nếu bạn "
"không có một số thự màn hình nào, hãy thử 0 hoặc 1.\n"
"Trình kết nối màn hình từ xa chỉ hỗ trợ hệ thống sử dụng VNC."

#: maindialogbase.ui:84
#, no-c-format
msgid "&Browse <<"
msgstr "&Duyệt <<"

#: maindialogbase.ui:87
#, no-c-format
msgid "Turn on/off the network browsing panel."
msgstr "Bật/Tắt bảng duyệt mạng."

#: maindialogbase.ui:103
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the address of the computer to connect to, or browse the network and "
"select one. VNC and RDP compatible servers will be supported. <a href="
"\"whatsthis:<h3>Examples</h3>for a computer called 'megan':"
"<p><table><tr><td>megan:1</td><td>connect to the VNC server on 'megan' with "
"display number 1</td></tr><tr><td>vnc:/megan:1</td><td>longer form for the "
"same thing</td></tr><tr><td>rdp:/megan</td><td>connect to the RDP server on "
"'megan'</td></tr></table>\">Examples</a>"
msgstr ""
"Nhập địa chỉ của máy tính bạn muốn kết nối tới, hoặc duyệt mạng và chọn một "
"trong các máy. Hỗ trợ các máy chủ tương thích với VNC và RDP. <a href="
"\"whatsthis:<h3>Ví dụ</h3>nếu có máy tính là 'maikhai' thì:"
"<p><table><tr><td>maikhai:1</td><td>dùng để kết nối tới máy chủ VNC trên "
"'maikhai' với số màn hình bằng 1</td></tr>hay dạng dài hơn <tr><td>vnc:/"
"maikhai</td></tr><tr><td>rdp:/maikhai</td><td>kết nối tới máy chủ RDP trên "
"máy 'maikhai'</td></tr></table>\">Ví dụ</a>"

#: maindialogbase.ui:136
#, no-c-format
msgid "&Rescan"
msgstr "&Quét lại"

#: maindialogbase.ui:139
#, no-c-format
msgid ""
"Rescans the network. Depending on the network configuration this may take a "
"few seconds until all systems have responded."
msgstr ""
"Quét lại mạng máy tính. Phụ thuộc vào cấu hình mạng có thể cần vài giây để "
"nhận được câu trả lời của tất cả các hệ thống."

#: maindialogbase.ui:164
#, no-c-format
msgid "&Search:"
msgstr "&Tìm kiếm:"

#: maindialogbase.ui:175
#, no-c-format
msgid "Enter a search term"
msgstr "Nhập từ khóa tìm kiếm"

#: maindialogbase.ui:178
#, no-c-format
msgid ""
"Enter a search term here if you want to search for a specific system, then "
"press Enter or click Rescan. All systems, whose description matches the "
"search term, will be displayed. The search is not case sensitive. If you "
"leave the field empty all systems will be displayed."
msgstr ""
"Nhập một từ khóa để tìm kiếm ở đây nếu bạn muốn tìm một hệ thống riêng, sau "
"đó nhấn phím Enter hoặc kích chuột vào Quét lại. Mọi hệ thống có mô tả tương "
"ứng với từ khoá sẽ được hiển thị. Sự tìm kiếm không phụ thuộc vào kiểu chữ "
"hoa/thường. Nếu bạn không nhập gì, thì mọi hệ thống sẽ được hiển thị."

#: maindialogbase.ui:211
#, no-c-format
msgid "Scop&e:"
msgstr "Phạ&m vi tìm kiếm:"

#: maindialogbase.ui:236
#, no-c-format
msgid ""
"An administrator can configure the network to have several scopes. If this "
"is the case, you can select the scope to scan here."
msgstr ""
"Nhà quản trị có thể cấu hình mạng để có vài phạm vi tìm kiếm. Nếu rơi vào "
"trường hợp này, bạn có thể chọn phạm vi để quét tìm ở đây."

#: maindialogbase.ui:242
#, no-c-format
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: maindialogbase.ui:264
#, no-c-format
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"

#: maindialogbase.ui:275
#, no-c-format
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"

#: maindialogbase.ui:297
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can see the systems on the network that allow you to connect. Note "
"that an administrator can hide systems, so the list is not always complete. "
"Click on an item to select it, double-click it to connect immediately."
msgstr ""
"Ở đây có thể thấy các hệ thống cho phép bạn kết nối tới. Chú ý rằng nhà quản "
"trị có thể giấu các hệ thống, vì thế danh sách này không phải lúc nào cũng "
"đầy đủ. Nhấn vào một mục để chọn, nhấn đúp để kết nối ngay lập tức."

#: rdp/rdpprefs.ui:27 vnc/vncprefs.ui:27
#, no-c-format
msgid "Connection"
msgstr "Kết nối"

#: rdp/rdpprefs.ui:53
#, no-c-format
msgid "Small (640x480)"
msgstr "Nhỏ (640x480)"

#: rdp/rdpprefs.ui:58
#, no-c-format
msgid "Medium (800x600)"
msgstr "Trung bình (800x600)"

#: rdp/rdpprefs.ui:63
#, no-c-format
msgid "Big (1024x768)"
msgstr "Lớn (1024x768)"

#: rdp/rdpprefs.ui:68
#, no-c-format
msgid "Custom (...)"
msgstr "Tự chọn (...)"

#: rdp/rdpprefs.ui:73
#, no-c-format
msgid "Full Screen (Maximized)"
msgstr ""

#: rdp/rdpprefs.ui:97
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can specify the resolution of the remote desktop. This resolution "
"determines the size of the desktop that will be presented to you."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chỉ rõ độ phân giải của màn hình ở xa. Độ phân giải này xác "
"định kích thước của màn hình bạn sẽ thấy."

#: rdp/rdpprefs.ui:114
#, no-c-format
msgid ""
"This is the width of the remote desktop. You can only change this value "
"manually if you select Custom as desktop resolution above."
msgstr ""
"Đây là chiều rộng của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này "
"bằng tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn."

#: rdp/rdpprefs.ui:125
#, no-c-format
msgid "H&eight:"
msgstr "Chiều &cao:"

#: rdp/rdpprefs.ui:148
#, no-c-format
msgid ""
"This is the height of the remote desktop. You can only change this value "
"manually if you select Custom as desktop resolution above."
msgstr ""
"Đây là chiều cao của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này bằng "
"tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn."

#: rdp/rdpprefs.ui:154
#, no-c-format
msgid "Arabic (ar)"
msgstr "Ả rập (ar)"

#: rdp/rdpprefs.ui:159
#, no-c-format
msgid "Czech (cs)"
msgstr ""

#: rdp/rdpprefs.ui:164
#, no-c-format
msgid "Danish (da)"
msgstr "Đan mạch (da)"

#: rdp/rdpprefs.ui:169
#, no-c-format
msgid "German (de)"
msgstr "Đức (de)"

#: rdp/rdpprefs.ui:174
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Swiss German (de-ch)"
msgstr "Đức (de)"

#: rdp/rdpprefs.ui:179
#, no-c-format
msgid "British English (en-gb)"
msgstr "Anh Anh (en-gb)"

#: rdp/rdpprefs.ui:184
#, no-c-format
msgid "US English (en-us)"
msgstr "Anh Mỹ (en-us)"

#: rdp/rdpprefs.ui:189
#, no-c-format
msgid "Spanish (es)"
msgstr "Tây Ban Nha (es)"

#: rdp/rdpprefs.ui:194
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Estonian (et)"
msgstr "Li-tu-a-ni (lt)"

#: rdp/rdpprefs.ui:199
#, no-c-format
msgid "Finnish (fi)"
msgstr "Phần Lan (fi)"

#: rdp/rdpprefs.ui:204
#, no-c-format
msgid "French (fr)"
msgstr "Pháp (fr)"

#: rdp/rdpprefs.ui:209
#, no-c-format
msgid "Belgium (fr-be)"
msgstr "Bỉ (fr-be)"

#: rdp/rdpprefs.ui:214
#, fuzzy, no-c-format
msgid "French Canadian (fr-ca)"
msgstr "Pháp (fr)"

#: rdp/rdpprefs.ui:219
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Swiss French (fr-ch)"
msgstr "Pháp (fr)"

#: rdp/rdpprefs.ui:224
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Croatian (hr)"
msgstr "Cờ-roát-ti-a (hr)"

#: rdp/rdpprefs.ui:229
#, no-c-format
msgid "Hungarian (hu)"
msgstr "Hun-ga-ri (hu)"

#: rdp/rdpprefs.ui:234
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Icelandic (is)"
msgstr "I-ta-li-a (it)"

#: rdp/rdpprefs.ui:239
#, no-c-format
msgid "Italian (it)"
msgstr "I-ta-li-a (it)"

#: rdp/rdpprefs.ui:244
#, no-c-format
msgid "Japanese (ja)"
msgstr "Nhật Bản (ja)"

#: rdp/rdpprefs.ui:249
#, no-c-format
msgid "Lithuanian (lt)"
msgstr "Li-tu-a-ni (lt)"

#: rdp/rdpprefs.ui:254
#, no-c-format
msgid "Latvian (lv)"
msgstr "Lát-vi-a (lv)"

#: rdp/rdpprefs.ui:259
#, no-c-format
msgid "Macedonian (mk)"
msgstr "Ma-xê-đô-ni-a (mk)"

#: rdp/rdpprefs.ui:264
#, no-c-format
msgid "Dutch (nl)"
msgstr ""

#: rdp/rdpprefs.ui:269
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Belgian Dutch (nl-be)"
msgstr "Bỉ (fr-be)"

#: rdp/rdpprefs.ui:274
#, no-c-format
msgid "Norwegian (no)"
msgstr "Na Uy (no)"

#: rdp/rdpprefs.ui:279
#, no-c-format
msgid "Polish (pl)"
msgstr "Ba Lan (pl)"

#: rdp/rdpprefs.ui:284
#, no-c-format
msgid "Portuguese (pt)"
msgstr "Bồ Đào Nha (pt)"

#: rdp/rdpprefs.ui:289
#, no-c-format
msgid "Brazilian (pt-br)"
msgstr "Bờ-ra-zin-li-a (pt-br)"

#: rdp/rdpprefs.ui:294
#, no-c-format
msgid "Russian (ru)"
msgstr "Nga (ru)"

#: rdp/rdpprefs.ui:299
#, no-c-format
msgid "Slovenian (sl)"
msgstr "Xờ-la-ve-nhi-a (sl)"

#: rdp/rdpprefs.ui:304
#, no-c-format
msgid "Swedish (sv)"
msgstr "Thụy Điển (sv)"

#: rdp/rdpprefs.ui:309
#, no-c-format
msgid "Thai (th)"
msgstr "Thái Lan (th)"

#: rdp/rdpprefs.ui:314
#, no-c-format
msgid "Turkish (tr)"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (tr)"

#: rdp/rdpprefs.ui:341
#, no-c-format
msgid ""
"Use this to specify your keyboard layout. This layout setting is used to "
"send the correct keyboard codes to the server."
msgstr ""
"Sử dụng để xác định kiểu bàn phím. Thiết lập kiểu bàn phím sử dụng để gửi "
"các mã quét phím chính xác tới máy chủ."

#: rdp/rdpprefs.ui:357
#, no-c-format
msgid "&Keyboard layout:"
msgstr "&Kiểu bàn phím:"

#: rdp/rdpprefs.ui:371 vnc/vncprefs.ui:55
#, no-c-format
msgid "Use K&Wallet for passwords"
msgstr "Dùng K&Wallet cho mật khẩu"

#: rdp/rdpprefs.ui:374 vnc/vncprefs.ui:58
#, no-c-format
msgid "Enable this option to store your passwords with TDEWallet."
msgstr "Bật tùy chọn này để cất giữ các mật khẩu mình bằng ứng dụng TDEWallet."

#: rdp/rdpprefs.ui:390
#, no-c-format
msgid "Desktop &resolution:"
msgstr "Độ phân &giải:"

#: rdp/rdpprefs.ui:409
#, no-c-format
msgid "Color &depth:"
msgstr "Độ &sâu màu :"

#: rdp/rdpprefs.ui:423
#, no-c-format
msgid "&Width:"
msgstr "&Rộng:"

#: rdp/rdpprefs.ui:435
#, no-c-format
msgid "Low Color (8 Bit)"
msgstr "Màu thấp (8 bit)"

#: rdp/rdpprefs.ui:440
#, no-c-format
msgid "High Color (16 Bit)"
msgstr "Màu cao (16 bit)"

#: rdp/rdpprefs.ui:445
#, no-c-format
msgid "True Color (24 Bit)"
msgstr "Màu đúng (24 bit)"

#: rdp/rdpprefs.ui:459 vnc/vncprefs.ui:141
#, no-c-format
msgid "&Show this dialog again for this host"
msgstr "Sẽ &hiển thị lại hộp thoại khi kết nối tới máy này"

#: rdp/rdpprefs.ui:462 vnc/vncprefs.ui:144
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option if you do not want to be asked for the settings when "
"connecting to a host. For hosts with existing profiles these profiles will "
"be taken. New hosts will be configured with the defaults."
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này nếu bạn không muốn bị hỏi lại các thiết lập khi kết nối "
"tới một máy. Với các máy đã có xác lập thì những xác lập này sẽ được dùng. "
"Các máy mới sẽ được cấu hình theo các giá trị mặc định."

#: vnc/vncprefs.ui:41
#, no-c-format
msgid "&Enable encryption (secure, but slow and not always possible)"
msgstr "&Dùng mã hóa (bảo mật, nhưng chậm và không phải lúc nào cũng được)"

#: vnc/vncprefs.ui:44
#, no-c-format
msgid ""
"Enable this option to encrypt the connection. Only newer servers support "
"this option. Encrypting prevents others from eavesdropping, but can slow "
"down the connection considerably."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này để mã hóa kết nối. Chỉ các máy chủ phiên bản mới hỗ trợ tùy "
"chọn này. Mã hóa sẽ chống việc nghe trộm, nhưng có thể làm giảm tốc độ kết "
"nối một cách đáng kể."

#: vnc/vncprefs.ui:74
#, no-c-format
msgid "Connection &type:"
msgstr "Kiểu kết &nối:"

#: vnc/vncprefs.ui:83
#, no-c-format
msgid "High Quality (LAN, direct connection)"
msgstr "Chất lượng cao (LAN, kết nối thẳng)"

#: vnc/vncprefs.ui:88
#, no-c-format
msgid "Medium Quality (DSL, Cable, fast Internet)"
msgstr "Chất lượng trung bình (DSL, cáp, Internet nhanh)"

#: vnc/vncprefs.ui:93
#, no-c-format
msgid "Low Quality (Modem, ISDN, slow Internet)"
msgstr "Chất lượng thấp (Môđem, ISDN, Internet chậm)"

#: vnc/vncprefs.ui:114
#, no-c-format
msgid ""
"Use this to specify the performance of your connection. Note that you should "
"select the speed of the weakest link - even if you have a high speed "
"connection, it will not help you if the remote computer uses a slow modem. "
"Choosing a level of quality that is too high on a slow link will cause "
"slower response times. Choosing a lower quality will increase latencies in "
"high speed connections and results in lower image quality, especially in "
"'Low Quality' mode."
msgstr ""
"Dùng để chỉ rõ tính nhanh/chậm của kết nối. Chú ý rằng, nên sử dụng tốc độ "
"của liên kết yếu nhất. Dù bạn có một kết nối nhanh, nhưng máy ở xa sử dụng "
"một môđem chậm thì kết nối sẽ chậm. Chọn chất lượng quá cao, trong khi liên "
"kết lại chậm sẽ tăng thời gian trả lời. Chọn chất lượng thấp hơn sẽ tăng "
"thời gian chờ của các kết nối nhanh và kết quả là thu được các ảnh chất "
"lượng thấp, đặc biệt nếu chọn kiểu kết nối 'Chất lượng thấp'."