summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/translations/desktop_files/applnk-compat/vi.po
blob: 95301de379e2de076f278e0ce96f469944b437e0 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#. Name
#: battery.desktop:2 bwarning.desktop:2 cwarning.desktop:2 power.desktop:2
msgid "Laptop"
msgstr "Máy xách tay"

#. Name
#: email.desktop:10
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"

#. Comment
#: email.desktop:11
msgid "Configure your identity, email addresses, mail servers, etc."
msgstr "Cấu hình thông tin cá nhân, địa chỉ thư điện tử, máy phục vụ thư..."

#. Keywords
#: email.desktop:13
msgid ""
"EMail;Mail;E-Mail;Address;Email server;IMAP;POP3;Local mailbox;mailbox;User "
"Information;Reply Address;Server information;User Name;Passwords;Host;"
"Current Profile;Profile;Organization;Incoming Host;Outgoing Host;Email "
"Client;"
msgstr ""
"Thư điện tử;Thư;Email;địa chỉ;Máy phục vụ thư điện tử;IMAP;POP3;Hộp thư địa "
"phương; hộp thư;Thông tin về người dùng;Địa chỉ Trả lời;Thông tin về máy "
"phục vụ;Tên người sử dụng;Mật mã;Máy chủ;Lý lịch hiện tại;Lý lịch;Tổ chức;"
"Máy chủ nhận thư;Máy chủ gửi thư;Trình quản lý thư điện tử;"

#. Name
#: kcmkonq.desktop:2
msgid "File Manager"
msgstr "Trình quản lí tập tin"

#. Name
#: kcmkxmlrpcd.desktop:2
msgid "XML RPC Daemon"
msgstr "Trình nền XML RPC"

#. Name
#: konqhtml.desktop:2
msgid "Konqueror Browser"
msgstr "Trình duyệt Konqueror"

#. Name
#: passwords.desktop:11
msgid "Passwords"
msgstr "Mật khẩu"

#. Comment
#: passwords.desktop:13
msgid "Configure password settings"
msgstr "Thiết lập mật khẩu"

#. Keywords
#: passwords.desktop:15
msgid "Passwords;tdesu;Echo characters;Remember passwords;Timeout;"
msgstr "Mật khẩu;tdesu;Ký tự vọng;Nhớ mật khẩu;Giới hạn thời gian;"

#. Name
#: socks.desktop:2
msgid "Socks"
msgstr ""

#. Name
#: userinfo.desktop:13
msgid "User Account"
msgstr "Tài khoản Người dùng"

#. Comment
#: userinfo.desktop:14
msgid "Change your account information"
msgstr "Thay đổi thông tin tài khoản"

#. Keywords
#: userinfo.desktop:15
msgid ""
"Passwords;Password;Change Password;Icon;face;tdm;User Name;Name;Account;"
msgstr ""
"Các mật khẩu;Mật khẩu;Đổi mật khẩu;Biểu tượng;mặt;tdm;Tên Người dùng;Tên;Tài "
"khoản;"

#. Name
#: virtualdesktops.desktop:2
msgid "Virtual Desktops"
msgstr "Màn hình nền ảo"