summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/translations/desktop_files/konsole-desktops/vi.po
blob: 7b20c08a9da429c0c6715a980e699f2e99ebade4 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-06-26 02:40+0200\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#. Name
#: kcmkonsole.desktop:9
msgid "Console"
msgstr "Thiết bị cuối"

#. GenericName
#: kcmkonsole.desktop:11
msgid "All Konsole Settings"
msgstr "Tất cả các thiết lập của Konsole"

#. Keywords
#: kcmkonsole.desktop:13
msgid "konsole;console;terminal;"
msgstr "konsole;thiết bị cuối;đầu cuối;"

#. Name
#: konsole-script.desktop:9 konsole.desktop:9 konsolesu.desktop:10
#, fuzzy
msgid "Konsole"
msgstr "Thiết bị cuối"

#. GenericName
#: konsole-script.desktop:11 konsole.desktop:11
msgid "Terminal Program"
msgstr "Trình đầu cuối"

#. Comment
#: konsole/x-konsole.desktop:7
msgid "File to Open a Shell"
msgstr "Tập tin để Mở một Trình giao diện"

#. Name
#: konsolepart.desktop:14 terminalemulator.desktop:5
msgid "Terminal Emulator"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối"

#. GenericName
#: konsolesu.desktop:12
msgid "Terminal Program - Super User Mode"
msgstr "Chương trình đầu cuối -  Dành cho người quản lý"

#. Name
#: kwrited.desktop:2
msgid "TDE Write Daemon"
msgstr "Trình nền Write TDE"

#. Comment
#: kwrited.desktop:4
msgid "Watch for messages from local users sent with write(1) or wall(1)"
msgstr ""
"Theo dõi các thông báo từ người dùng trên máy được gửi bằng lệnh write(1) "
"hay wall(1)"

#. Name
#: other/linux.desktop:3
msgid "Linux Console"
msgstr "Thiết bị cuối Linux"

#. Comment
#: other/linux.desktop:4
msgid "New Linux Console"
msgstr "Mở một Thiết bị cuối Linux mới"

#. Name
#: other/mc.desktop:3
#, fuzzy
msgid "Midnight Commander"
msgstr "Mở một Midnight Commander mới"

#. Comment
#: other/mc.desktop:4
msgid "New Midnight Commander"
msgstr "Mở một Midnight Commander mới"

#. Name
#: other/screen.desktop:3
msgid "Screen Session"
msgstr "Phiên chạy Màn hình"

#. Comment
#: other/screen.desktop:4
msgid "New Screen Session"
msgstr "Mở một Phiên chạy Màn hình mới"

#. Name
#. Title0
#: other/shell.desktop:3 other/2shells:6 other/3shells:6 other/4shells:6
#: other/5shells:6
msgid "Shell"
msgstr "Trình giao diện"

#. Comment
#: other/shell.desktop:4
msgid "New Shell"
msgstr "Mở một Trình giao diện mới"

#. Name
#: other/su.desktop.cmake:3
msgid "Root Shell"
msgstr "Trình giao diện Gốc"

#. Comment
#: other/su.desktop.cmake:4
msgid "New Root Shell"
msgstr "Mở một Trình giao diện Gốc mới"

#. Name
#: other/sumc.desktop.cmake:3
msgid "Root Midnight Commander"
msgstr "Midnight Commander Gốc"

#. Comment
#: other/sumc.desktop.cmake:4
msgid "New Root Midnight Commander"
msgstr "Mở một Midnight Commander Gốc mới"

#. Name
#: terminalhere.desktop:6
#, fuzzy
msgid "Terminal"
msgstr "Trình đầu cuối"

#. Name
#: terminalhere.desktop:11
msgid "Open Terminal Here"
msgstr "Mở một Thiết bị cuối ở Đây"

#. Name
#: other/2shells:2
#, fuzzy
msgid "Two consoles"
msgstr "Thiết bị cuối"

#. Title1
#: other/2shells:7 other/3shells:7 other/4shells:7 other/5shells:7
#, fuzzy
msgid "Shell No. 2"
msgstr "Trình giao diện"

#. Name
#: other/3shells:2
msgid "Three consoles"
msgstr ""

#. Title2
#: other/3shells:8 other/4shells:8 other/5shells:8
#, fuzzy
msgid "Shell No. 3"
msgstr "Trình giao diện"

#. Name
#: other/4shells:2
#, fuzzy
msgid "Four consoles"
msgstr "Thiết bị cuối Linux"

#. Title3
#: other/4shells:9 other/5shells:9
#, fuzzy
msgid "Shell No. 4"
msgstr "Trình giao diện"

#. Name
#: other/5shells:2
#, fuzzy
msgid "Five consoles"
msgstr "Thiết bị cuối Linux"

#. Title4
#: other/5shells:10
#, fuzzy
msgid "Shell No. 5"
msgstr "Trình giao diện"