summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po7128
1 files changed, 0 insertions, 7128 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po
deleted file mode 100644
index 9f9c1757eb4..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po
+++ /dev/null
@@ -1,7128 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for KDE Print.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: tdeprint\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-08-27 01:12+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: ext/kextprinterimpl.cpp:47
-msgid "Empty print command."
-msgstr "Lệnh in rỗng."
-
-#: ext/kmextmanager.cpp:41
-msgid "PS_printer"
-msgstr "Máy_in_PS"
-
-#: ext/kmextmanager.cpp:43
-msgid "PostScript file generator"
-msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:28
-msgid "Ledger"
-msgstr "Sổ cái"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:29
-msgid "US Legal"
-msgstr "Hành pháp Mỹ"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:86 lpd/lpdtools.cpp:30
-msgid "US Letter"
-msgstr "Thư Mỹ"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:31
-msgid "A4"
-msgstr "A4"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:32
-msgid "A3"
-msgstr "A3"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:33
-msgid "B4"
-msgstr "B4"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:34
-msgid "B5"
-msgstr "B5"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50
-msgid "Enabled"
-msgstr "Hoạt động"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:415 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52
-msgid "Disabled"
-msgstr "Đã tắt"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:233
-msgid "GhostScript settings"
-msgstr "Thiết lập GhostScript"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53
-#: management/kmwend.cpp:104
-msgid "Driver"
-msgstr "Trình điều khiển"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:254
-msgid "Resolution"
-msgstr "Độ phân giải"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:277
-msgid "Color depth"
-msgstr "Độ sâu màu"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:301
-msgid "Additional GS options"
-msgstr "Tùy chọn GS thêm"
-
-#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:260 lpd/lpdtools.cpp:307
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54
-#: management/kmwend.cpp:49
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:313
-msgid "Page size"
-msgstr "Cỡ trang"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:329
-msgid "Pages per sheet"
-msgstr "Trang trên mỗi tờ"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:345
-msgid "Left/right margin (1/72 in)"
-msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:350
-msgid "Top/bottom margin (1/72 in)"
-msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:356
-msgid "Text options"
-msgstr "Tùy chọn văn bản"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:362
-msgid "Send EOF after job to eject page"
-msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:370
-msgid "Fix stair-stepping text"
-msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:382
-msgid "Fast text printing (non-PS printers only)"
-msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)"
-
-#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53
-msgid ""
-"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your "
-"installation."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui "
-"lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44
-msgid "Local printer (parallel, serial, USB)"
-msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116
-msgid "Remote LPD queue"
-msgstr "Hàng đợo LPD từ xa"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46
-msgid "SMB shared printer (Windows)"
-msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47
-msgid "Network printer (TCP)"
-msgstr "Máy in mạng (TCP)"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48
-msgid "File printer (print to file)"
-msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
-msgid "Local printer queue (%1)"
-msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
-msgid ""
-"_: Unknown type of local printer queue\n"
-"Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88
-msgid "<Not available>"
-msgstr "<Không sẵn sàng>"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89
-msgid ""
-"_: Unknown Driver\n"
-"Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95
-msgid "Remote LPD queue %1@%2"
-msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158
-msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2."
-msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165
-msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>."
-msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193
-msgid ""
-"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>."
-msgstr ""
-"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237
-msgid "Permission denied: you must be root."
-msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244
-msgid "Unable to execute command \"%1\"."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317
-msgid "Unable to write printcap file."
-msgstr "Không thể ghi tập tin printcap."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372
-msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công "
-"cụ in)."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411
-msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file."
-msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440
-msgid "No driver found (raw printer)"
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442
-msgid "Printer type not recognized."
-msgstr "Không nhận diện kiểu máy in."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452
-msgid ""
-"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. "
-"Check your installation or use another driver."
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành "
-"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình "
-"điều khiển khác."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560
-msgid "Unable to write driver associated files in spool directory."
-msgstr ""
-"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:68
-msgid "APS Driver (%1)"
-msgstr "Trình điều khiển APS (%1)"
-
-#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72
-msgid "Network printer (%1)"
-msgstr "Máy in mạng (%1)"
-
-#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276
-#: lpr/matichandler.cpp:421
-#, c-format
-msgid "Unsupported backend: %1."
-msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1"
-
-#: lpr/apshandler.cpp:221
-#, c-format
-msgid "Unable to create directory %1."
-msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:241
-#, c-format
-msgid "Missing element: %1."
-msgstr "Thiếu yếu tố : %1."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323
-#, c-format
-msgid "Invalid printer backend specification: %1"
-msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1"
-
-#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367
-#, c-format
-msgid "Unable to create the file %1."
-msgstr "Không thể tạo tập tin %1."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:322
-msgid "The APS driver is not defined."
-msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:380
-#, c-format
-msgid "Unable to remove directory %1."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
-
-#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97
-msgid "Unknown (unrecognized entry)"
-msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)"
-
-#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91
-msgid "Remote queue (%1) on %2"
-msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2."
-
-#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86
-#, c-format
-msgid "Local printer on %1"
-msgstr "Máy in cục bộ trên %1"
-
-#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116
-msgid "Unrecognized entry."
-msgstr "Không nhận diện mục nhập."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:289
-msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written."
-msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:305
-msgid ""
-"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that "
-"file."
-msgstr ""
-"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:330
-msgid "Internal error: no handler defined."
-msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:344
-msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog."
-msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:350
-msgid ""
-"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required "
-"permissions for that operation."
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho "
-"thao tác này."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:382
-#, c-format
-msgid ""
-"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1"
-msgstr ""
-"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1"
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:410
-msgid ""
-"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for "
-"that directory."
-msgstr ""
-"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư "
-"mục đó."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:458
-msgid "&Edit printcap Entry..."
-msgstr "&Sửa mục printcap..."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:473
-msgid ""
-"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system "
-"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to "
-"continue?"
-msgstr ""
-"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn "
-"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?"
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:489
-#, c-format
-msgid "Spooler type: %1"
-msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1"
-
-#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83
-msgid "Unsupported operation."
-msgstr "Thao tác không được hỗ trợ."
-
-#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37
-msgid "Spooler"
-msgstr "Bộ cuộn vào ống"
-
-#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34
-msgid "Spooler Settings"
-msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống"
-
-#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291
-#: lpr/lpchelper.cpp:314
-msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn."
-
-#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298
-msgid "Permission denied."
-msgstr "Không đủ quyền."
-
-#: lpr/lpchelper.cpp:259
-msgid "Printer %1 does not exist."
-msgstr "Máy in %1 không tồn tại."
-
-#: lpr/lpchelper.cpp:263
-#, c-format
-msgid "Unknown error: %1"
-msgstr "Lỗi lạ : %1"
-
-#: lpr/lpchelper.cpp:282
-#, c-format
-msgid "Execution of lprm failed: %1"
-msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1"
-
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99
-msgid "IFHP Driver (%1)"
-msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)"
-
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
-msgid "unknown"
-msgstr "không rõ"
-
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162
-msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer."
-msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô."
-
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
-msgid "LPRngTool Common Driver (%1)"
-msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)"
-
-#: lpr/matichandler.cpp:82
-msgid "Network printer"
-msgstr "Máy in mạng"
-
-#: lpr/matichandler.cpp:245
-msgid "Internal error."
-msgstr "Lỗi nội bộ."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:583 lpr/matichandler.cpp:254
-#: lpr/matichandler.cpp:358
-msgid ""
-"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that "
-"Foomatic is correctly installed."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> "
-"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài "
-"đặt cho đúng."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:615 lpr/matichandler.cpp:286
-#: lpr/matichandler.cpp:405
-msgid ""
-"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not "
-"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation."
-msgstr ""
-"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó "
-"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
-
-#: lpr/matichandler.cpp:339
-msgid ""
-"You probably don't have the required permissions to perform that operation."
-msgstr ""
-"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
-
-#: lpr/matichandler.cpp:426
-msgid ""
-"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed "
-"and that lpdomatic is installed in a standard location."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã "
-"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn."
-
-#: lpr/matichandler.cpp:457
-#, c-format
-msgid "Unable to remove driver file %1."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1."
-
-#: lpr/editentrydialog.cpp:40
-msgid "Aliases:"
-msgstr "Biệt hiệu :"
-
-#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107
-msgid "String"
-msgstr "Chuỗi"
-
-#: lpr/editentrydialog.cpp:47
-msgid "Number"
-msgstr "Số"
-
-#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111
-msgid "Boolean"
-msgstr "Bun"
-
-#: lpr/editentrydialog.cpp:72
-#, c-format
-msgid "Printcap Entry: %1"
-msgstr "Mục printcap: %1"
-
-#: kprintdialog.cpp:97
-msgid ""
-" <qt><b>Printer Location:</b> The <em>Location</em> may describe where the "
-"selected printer is located. The Location description is created by the "
-"administrator of the print system (or may be left empty). </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Địa điểm máy in:</b> <em>Địa điểm</em> có thể diễn tả sự định vị của "
-"máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có "
-"thể bỏ rỗng).</qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:102
-msgid ""
-" <qt><b>Printer Type:</b> The <em>Type</em> indicates your printer type. </qt>"
-msgstr " <qt><b>Kiểu máy in:</b> <em>Kiểu</em> ngụ ý kiểu máy in. </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:104
-msgid ""
-" <qt><b>Printer State:</b> The <em>State</em> indicates the state of the print "
-"queue on the print server (which could be your localhost). The state may be "
-"'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. </qt>"
-msgstr ""
-"<qt><b>Tình trạng máy in:</b> <em>Tình trạng</em> ngụ ý tình trạng của hàng "
-"đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng có "
-"thể là:"
-"<ul>"
-"<li>Idle &mdash; nghỉ</li>"
-"<li>Processing &mdash; đang xử lý</li>"
-"<li>Stopped &mdash; bị dừng</li>"
-"<li>Paused &mdash; bị dừng tạm</li></ul>hay tương tự.</qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:108
-msgid ""
-" <qt><b>Printer Comment:</b> The <em>Comment</em> may describe the selected "
-"printer. This comment is created by the administrator of the print system (or "
-"may be left empty). </qt>"
-msgstr ""
-"<qt><b>Chú thích máy in:</b> <em>Chú thích</em> có thể diễn tả máy in đã chọn. "
-"Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng).</qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:112
-msgid ""
-" <qt><b>Printer Selection Menu:</b> "
-"<p>Use this combo box to select the printer to which you want to print. "
-"Initially (if you run KDEPrint for the first time), you may only find the <em>"
-"KDE special printers</em> (which save jobs to disk [as PostScript- or "
-"PDF-files], or deliver jobs via email (as a PDF attachment). If you are missing "
-"a real printer, you need to... "
-"<ul> "
-"<li>...either create a local printer with the help of the <em>"
-"KDE Add Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR "
-"printing systems (click button to the left of the <em>'Properties'</em> "
-"button),</li> "
-"<li>...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can "
-"connect by clicking the <em>'System Options'</em> button below. A new dialog "
-"opens: click on the <em>'CUPS server'</em> icon: Fill in the information "
-"required to use the remote server. </li> </ul> "
-"<p><b>Note:</b> It may happen that you successfully connected to a remote CUPS "
-"server and still do not get a printer list. If this happens: force KDEPrint to "
-"re-load its configuration files. To reload the configuration files, either "
-"start kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and "
-"back again once. The print system switch can be made through a selection in "
-"the drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded). </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Trình đơn chọn máy in:</b> "
-"<p>Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn "
-"chạy KDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ <em>"
-"những máy in đặc biệt KDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin "
-"PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử (dạng tập tin PDF "
-"đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần phải :"
-"<ul> "
-"<li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em>"
-". Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên trái "
-"nút <em>Tài sản</em>),</li> "
-"<li>hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết "
-"nối bằng cách nhắp vào nút <em>Tùy chọn hệ thống</em> "
-"bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng <em>"
-"máy phục vụ CUPS</em>. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy phục vụ "
-"từ xa.</li></ul> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> có lẽ bạn đã kết nối đến một máy phục vụ CUPS từ xa và còn "
-"chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường hợp này, hãy ép buộc trình "
-"KDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy "
-"lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi "
-"hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên dưới hộp thoại này (khi nó đã bung "
-"hoàn toàn).</p> </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:137
-msgid ""
-" <qt><b>Print Job Properties:</b> "
-"<p>This button opens a dialog where you can make decisions regarding all "
-"supported print job options. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Tài sản công việc in:</b> "
-"<p>Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp khả năng đặt các tùy chọn công việc in "
-"đã hỗ trợ."
-
-#: kprintdialog.cpp:141
-msgid ""
-" <qt><b>Selective View on List of Printers:</b> "
-"<p> This button reduces the list of visible printers to a shorter, more "
-"convenient, pre-defined list.</p> "
-"<p>This is particularly useful in enterprise environments with lots of "
-"printers. The default is to show <b>all</b> printers.</p> "
-"<p>To create a personal <em>'selective view list'</em>, click on the <em>"
-"'System Options'</em> button at the bottom of this dialog. Then, in the new "
-"dialog, select <em>'Filter'</em> (left column in the <em>"
-"KDE Print Configuration</em> dialog) and setup your selection..</p> "
-"<p><b>Warning:</b> Clicking this button without prior creation of a personal "
-"<em>'selective view list'</em> will make all printers dissappear from the "
-"view. (To re-enable all printers, just click this button again.) </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Khung xem danh sách máy in có sẵn:</b> "
-"<p>Cái nút này giảm danh sách các máy in đã hiển thị thành một danh sách có "
-"sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.</p> "
-"<p>Nó có ích đặc biệt trong môi trường công ty có nhiều máy in. Mặc định là "
-"hiển thị <b>mọi</b> máy in.</p> "
-"<p>Để tạo một <em>danh sách có sẵn</em> riêng, hãy nhắp vào nút <em>"
-"Tùy chọn hệ thống</em> bên dưới hộp thoại này. Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy "
-"chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp thoại <em>Cấu hình in KDE</em>"
-") và thiết lập sự chọn mình.</p> "
-"<p><b>Cảnh báo :</b> việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một <em>"
-"danh sách có sẵn</em> riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để "
-"bật lại mọi máy in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.) </p> </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:154
-msgid ""
-"<qt><b>KDE Add Printer Wizard</b> "
-"<p>This button starts the <em>KDE Add Printer Wizard</em>.</p> "
-"<p>Use the Wizard (with <em>\"CUPS\"</em> or <em>\"RLPR\"</em>"
-") to add locally defined printers to your system. </p> "
-"<p><b>Note:</b> The <em>KDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> "
-"work, and this button is disabled if you use <em>\"Generic LPD</em>\", <em>"
-"\"LPRng\"</em>, or <em>\"Print Through an External Program</em>\".) </p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt><b>Trợ lý thêm máy in KDE</b> "
-"<p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em>.</p> "
-"<p>Hãy dùng Trợ lý này (với « <em>CUPS</em> » hay « <em>RLPR</em> "
-"») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn. </p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em> sẽ <b>không</b> "
-"phải hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « <em>"
-"LPD giống loại</em> », « <em>LPRng</em> », hay <em>In qua một chương trình bên "
-"ngoài</em>.) </p> </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:163
-msgid ""
-" <qt><b>External Print Command</b> "
-"<p>Here you can enter any command that would also print for you in a <em>"
-"konsole</em> window. </p> <b>Example:</b> "
-"<pre>a2ps -P &lt;printername&gt; --medium=A3</pre>. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Lệnh in bên ngoài</b> "
-"<p>Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in được trong cửa sổ bàn giao tiếp "
-"<em>konsole</em>. </p> <b>Thí dụ :</b> "
-"<pre>a2ps -P &lt;printername&gt; --medium=A3</pre>. </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:168
-msgid ""
-" <qt><b>Additional Print Job Options</b> "
-"<p>This button shows or hides additional printing options.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt><b>Tùy chọn công việc in thêm</b> "
-"<p>Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy chọn in thêm.</qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:170
-msgid ""
-" <qt><b>System Options:</b> "
-"<p>This button starts a new dialog where you can adjust various settings of "
-"your printing system. Amongst them: "
-"<ul>"
-"<li> Should KDE applications embed all fonts into the PostScript they generate "
-"for printing? "
-"<li> Should KDE use an external PostScript viewer like <em>gv</em> "
-"for print page previews? "
-"<li> Should KDEPrint use a local or a remote CUPS server?, </ul> "
-"and many more.... </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Tùy chọn hệ thống:</b> "
-"<p>Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp khả năng điều chỉnh vài sự đặt "
-"trong hệ thống in. Lấy thí dụ : "
-"<ul>"
-"<li> Ứng dụng KDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in "
-"không? "
-"<li> KDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> "
-"để hiển thị khung xem thử trang không? "
-"<li> KDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?</ul></qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:182
-msgid ""
-" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>KDEPrint Manual</em>"
-". </qt>"
-msgstr ""
-"<qt><b>Trợ giúp:</b> Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ <em>"
-"Sổ tay KDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:186
-msgid ""
-" <qt><b>Cancel:</b> This button cancels your print job and quits the kprinter "
-"dialog. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Thôi :</b> Cái nút này hủy bỏ công việc in và thoát khỏi hộp thoại "
-"kprinter. </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:190
-msgid ""
-" <qt><b>Print:</b> This button sends the job to the printing process. If you "
-"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want KDE to convert "
-"the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like CUPS) to "
-"do this. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>In:</b> Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang "
-"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu KDE nên chuyển "
-"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên làm "
-"như thế.</qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:196
-msgid ""
-" <qt><b>Keep Printing Dialog Open</b>"
-"<p>If you enable this checkbox, the printing dialog stays open after you hit "
-"the <em>Print</em> button.</p> "
-"<p> This is especially useful, if you need to test various print settings (like "
-"color matching for an inkjet printer) or if you want to send your job to "
-"multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly.</p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Hộp thoại in còn lại mở</b>"
-"<p>Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút <em>"
-"In</em>.</p> "
-"<p> Có ích đặc biệt khi bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu "
-"của máy in phun mực) hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần "
-"lượt) để in xong nhanh hơn.</p> </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:206
-msgid ""
-" <qt><b>Output File Name and Path:</b> The \"Output file:\" shows you where "
-"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using one "
-"of the KDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File (PostScript)\" or "
-"\"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that suits your need by "
-"using the button and/or editing the line on the right. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> « Tập tin xuất: » hiển thị cho bạn "
-"xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc mình, "
-"dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của KDE tên « In vào tập tin "
-"(PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa điểm thích "
-"hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:214
-msgid ""
-" <qt><b>Output File Name and Path:</b> Edit this line to create a path and "
-"filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only available "
-"if you \"Print to File\") </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> Hãy sửa đổi dòng này để tạo một "
-"đường dẫn v ả tên tập tin thích hợp. (Trường « Cái nút » và « Sửa dòng » sẵn "
-"sàng chỉ khi bạn « In vào tập tin » thôi.)</qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:219
-msgid ""
-" <qt><b>Browse Directories button:<b> This button calls the \"File Open / "
-"Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name where "
-"your \"Print-to-File\" job should be saved. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Cái nút « Duyệt thư mục »:<b> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / "
-"thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin nơi cần "
-"lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:225
-msgid ""
-" <qt><b>Add File to Job</b> "
-"<p>This button calls the \"File Open / Browse Directories\" dialog to allow you "
-"to select a file for printing. Note, that "
-"<ul>"
-"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, "
-"PNG, GIF and many other graphical formats. "
-"<li>you can select various files from different paths and send them as one "
-"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Thêm tập tin vào công việc</b> "
-"<p> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả "
-"năng chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:"
-"<ul>"
-"<li>bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, "
-"TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác "
-"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó "
-"là chỉ một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.</ul> </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:237
-msgid ""
-" <qt><b>Print Preview</b> Enable this checkbox if you want to see a preview of "
-"your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended "
-"\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting "
-"paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. "
-"<p><b>Note:</b> The preview feature (and therefore this checkbox) is only "
-"visible for printjobs created from inside KDE applications. If you start "
-"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command for "
-"non-KDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print "
-"preview is not available here. </qt>"
-msgstr ""
-"<qt><b>Xem thử bản in</b> Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử bản "
-"in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố trí « "
-"bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất giấy. Nó "
-"cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn."
-"<p><b>Ghi chú :</b> tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng vào công "
-"việc in đã tạo bên trong ứng dụng KDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc "
-"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không KDE (như Acrobat Reader, "
-"Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, sẽ không xuất "
-"hiện.</qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:250
-msgid ""
-" <qt><b>Set as Default Printer</b> This button sets the current printer as the "
-"user's default. "
-"<p><b>Note:</b> (Button is only visible if the checkbox for <em>"
-"System Options</em> --> <em>General</em> --> <em>Miscellaneous</em>: <em>"
-"\"Defaults to the last printer used in the application\"</em> "
-"is disabled.) </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Đặt là máy in mặc định</b> Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy in "
-"mặc định của người dùng đó. "
-"<p><b>Ghi chú :</b> (cái nút xuất hiện chỉ nếu hộp chọn cho <em>"
-"Tùy chọn hệ thống</em> &rarr; <em>Chung</em> &rarr; <em>Lặt vặt</em>: <em>"
-"« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó »</em> đá tắt.) </qt>"
-
-#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:290 management/kmwend.cpp:90
-#: management/smbview.cpp:43
-msgid "Printer"
-msgstr "Máy in"
-
-#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114
-msgid "&Name:"
-msgstr "Tê&n:"
-
-#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50
-msgid ""
-"_: Status\n"
-"State:"
-msgstr "Tình trạng:"
-
-#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48
-msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu :"
-
-#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40
-msgid "Location:"
-msgstr "Địa điểm:"
-
-#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176
-msgid "Comment:"
-msgstr "Chú thích:"
-
-#: kprintdialog.cpp:289
-msgid "P&roperties"
-msgstr "Tài &sản"
-
-#: kprintdialog.cpp:291
-msgid "System Op&tions"
-msgstr "Tù&y chọn hệ thống:"
-
-#: kprintdialog.cpp:293
-msgid "Set as &Default"
-msgstr "Đặt là &mặc định"
-
-#: kprintdialog.cpp:300
-msgid "Toggle selective view on printer list"
-msgstr "Bật/tắt danh sách máy in có sẵn"
-
-#: kprintdialog.cpp:305
-msgid "Add printer..."
-msgstr "Thêm máy in..."
-
-#: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307
-msgid "&Print"
-msgstr "&In"
-
-#: kprintdialog.cpp:313
-msgid "Previe&w"
-msgstr "&Xem thử"
-
-#: kprintdialog.cpp:315
-msgid "O&utput file:"
-msgstr "Tập tin &xuất:"
-
-#: kprintdialog.cpp:321
-msgid "Print co&mmand:"
-msgstr "&Lệnh in:"
-
-#: kprintdialog.cpp:330
-msgid "Show/hide advanced options"
-msgstr "Hiện/ẩn tùy chọn cấp cao"
-
-#: kprintdialog.cpp:332
-msgid "&Keep this dialog open after printing"
-msgstr "Hộp th&oại này còn lại mở sau khi in"
-
-#: kprintdialog.cpp:551 kprintdialog.cpp:939
-msgid "An error occurred while retrieving the printer list:"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in:"
-
-#: kprintdialog.cpp:715
-msgid "The output filename is empty."
-msgstr "Tên tập tin xuất là rỗng."
-
-#: kprintdialog.cpp:754
-msgid "You don't have write permissions to this file."
-msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin này."
-
-#: kprintdialog.cpp:760
-msgid "The output directory does not exist."
-msgstr "Thư mục xuất không tồn tại."
-
-#: kprintdialog.cpp:762
-msgid "You don't have write permissions in that directory."
-msgstr "Bạn không có quyền ghi trong thư mục này."
-
-#: kprintdialog.cpp:874
-msgid "&Options <<"
-msgstr "Tù&y chọn ←"
-
-#: kprintdialog.cpp:887
-msgid "&Options >>"
-msgstr "Tù&y chọn →"
-
-#: kprintdialog.cpp:929
-msgid "Initializing printing system..."
-msgstr "Đang khởi động hệ thống in..."
-
-#: kprintdialog.cpp:965
-msgid "Print to File"
-msgstr "In vào tập tin"
-
-#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983
-msgid "All Files"
-msgstr "Mọi tập tin"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:40
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Print Job Billing and Accounting</b></p> "
-"<p>Insert a meaningful string here to associate the current print job with a "
-"certain account. This string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with "
-"the print accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need "
-"it.) "
-"<p> It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", "
-"like print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or "
-"secretaries who serve different bosses, etc.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
-"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kế toán công việc in</b></p> "
-"<p>Hãy chèn vào đây một chuỗi có ích, để liên quan công việc in hiện thời đến "
-"một tài khoản riêng. Chuỗi này sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » "
-"CUPS để giúp đỡ kế toán phí tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu "
-"không cần.)"
-"<p> Nó hữu ích cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ "
-"dịch vụ in, tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
-"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:60
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Scheduled Printing</b></p> "
-"<p>Scheduled printing lets you control the time of the actual printout, while "
-"you can still send away your job <b>now</b> and have it out of your way. "
-"<p> Especially useful is the \"Never (hold indefinitely)\" option. It allows "
-"you to park your job until a time when you (or a printer administrator) decides "
-"to manually release it. "
-"<p> This is often required in enterprise environments, where you normally are "
-"not allowed to directly and immediately access the huge production printers in "
-"your <em>Central Repro Department</em>. However it is okay to send jobs to the "
-"queue which is under the control of the operators (who, after all, need to make "
-"sure that the 10,000 sheets of pink paper which is required by the Marketing "
-"Department for a particular job are available and loaded into the paper "
-"trays).</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
-"</pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>In đã định thời</b></p> "
-"<p>Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn "
-"có thể gởi công việc đó <b>ngay bây giờ</b> để chuyển nó ra. "
-"<p> Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn "
-"khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó."
-"<p> Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn "
-"không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh "
-"trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</em>. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công "
-"việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích "
-"hợp được tải vào khay đúng).</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> "
-"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
-"</pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:87
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Page Labels</b></p> "
-"<p>Page Labels are printed by CUPS at the top and bottom of each page. They "
-"appear on the pages surrounded by a little frame box. "
-"<p>They contain any string you type into the line edit field.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Nhãn trang</b></p> "
-"<p>Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi "
-"trang."
-"<p>Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:102
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Job Priority</b></p> "
-"<p>Usually CUPS prints all jobs per queue according to the \"FIFO\" principle: "
-"<em>First In, First Out</em>. "
-"<p> The job priority option allows you to re-order the queue according to your "
-"needs. "
-"<p> It works in both directions: you can increase as well as decrease "
-"priorities. (Usually you can only control your <b>own</b> jobs). "
-"<p> Since the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, "
-"\"49\" will be printed only after all those others have finished. Conversely, a "
-"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue (if "
-"no other, higher prioritized one is present).</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Ưu tiên công việc</b></p> "
-"<p>Bình thường, CUPS in các công việc trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: "
-"<em>Vào trước, ra trước</em>. "
-"<p> Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo "
-"sự cần. "
-"<p>Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. (Thường bạn "
-"có thể điều khiển chỉ những công việc của <b>mình</b>). "
-"<p> Vì ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên "
-"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in xong. "
-"Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước các công "
-"việc có ưu tiên nhỏ hơn.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:126
-msgid "Advanced Options"
-msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:137
-msgid "Immediately"
-msgstr "Ngay"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:138
-msgid "Never (hold indefinitely)"
-msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:139
-msgid "Daytime (6 am - 6 pm)"
-msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:140
-msgid "Evening (6 pm - 6 am)"
-msgstr "Tối (18:00 - 6:00)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:141
-msgid "Night (6 pm - 6 am)"
-msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:142
-msgid "Weekend"
-msgstr "Cuối tuần"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:143
-msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)"
-msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:144
-msgid "Third Shift (12 am - 8 am)"
-msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:145
-msgid "Specified Time"
-msgstr "Giờ xác định"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:160
-msgid "&Scheduled printing:"
-msgstr "In đã &định thời :"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:163
-msgid "&Billing information:"
-msgstr "Thông tin &hoá đơn:"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:166
-msgid "T&op/Bottom page label:"
-msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:169
-msgid "&Job priority:"
-msgstr "&Ưu tiên công việc:"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:200
-msgid "The time specified is not valid."
-msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ."
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:57
-msgid "No Banner"
-msgstr "Không có băng cờ"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:58
-msgid "Classified"
-msgstr "Đã phân loại"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:59
-msgid "Confidential"
-msgstr "Tin tưởng"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:60
-msgid "Secret"
-msgstr "Bí mật"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:61
-msgid "Standard"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:62
-msgid "Top Secret"
-msgstr "Tối mật"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:63
-msgid "Unclassified"
-msgstr "Chưa phân loại"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:86
-msgid "Banner Selection"
-msgstr "Chọn băng cờ"
-
-#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92
-msgid "&Starting banner:"
-msgstr "Đầ&u băng cờ :"
-
-#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93
-msgid "&Ending banner:"
-msgstr "Cuố&i băng cờ :"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:99
-msgid ""
-"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will "
-"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you "
-"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này "
-"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn "
-"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363
-msgid "&Export"
-msgstr "&Xuất"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:61
-msgid "Export Printer Driver to Windows Clients"
-msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:72
-msgid "&Username:"
-msgstr "T&ên người dùng:"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:73
-msgid "&Samba server:"
-msgstr "Máy phục vụ &Samba:"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50
-msgid "&Password:"
-msgstr "&Mật khẩu :"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:79
-msgid ""
-"<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS "
-"printer PPD will be exported to the <tt>[print$]</tt> "
-"special share of the Samba server (to change the source CUPS server, use the "
-"<nobr><i>Configure Manager -> CUPS server</i></nobr> first). The <tt>"
-"[print$]</tt> share must exist on the Samba side prior to clicking the <b>"
-"Export</b> button below."
-msgstr ""
-"<p><b>Máy phục vụ Samba</b></p>Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows "
-"PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc "
-"biệt <tt>[print$]</tt> của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS "
-"nguồn, hãy dùng <nobr><i>Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS</i></nobr> "
-"trước tiên). Vùng dùng chung <tt>[print$]</tt> phải nằm bên Samba trước khi bạn "
-"nhắp vào nút <b>Xuất</b> bên dưới."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:88
-msgid ""
-"<p><b>Samba username</b></p>User needs to have write access to the <tt>"
-"[print$]</tt> share on the Samba server. <tt>[print$]</tt> "
-"holds printer drivers prepared for download to Windows clients. This dialog "
-"does not work for Samba servers configured with <tt>security = share</tt> "
-"(but works fine with <tt>security = user</tt>)."
-msgstr ""
-"<p><b>Tên người dùng Samba</b></p>Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng "
-"dùng chung <tt>[print$]</tt> trên máy phục vụ Samba. <tt>[print$]</tt> "
-"chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. "
-"Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng <tt>"
-"security = share</tt> (còn hoạt động được với <tt>security = user</tt>)."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:96
-msgid ""
-"<p><b>Samba password</b></p>The Samba setting <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
-"(default) requires prior use of <tt>smbpasswd -a [username]</tt> "
-"command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it."
-msgstr ""
-"<p><b>Mật khẩu Samba</b></p>Thiết lập Samba <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
-"(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng <tt>"
-"smbpasswd -a [tên_người_dùng]</tt> trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật "
-"mã và làm cho Samba chấp nhận nó."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:267
-#, c-format
-msgid "Creating folder %1"
-msgstr "Đang tạo thư mục %1..."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:275
-#, c-format
-msgid "Uploading %1"
-msgstr "Đang tải lên %1..."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:283
-#, c-format
-msgid "Installing driver for %1"
-msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:291
-#, c-format
-msgid "Installing printer %1"
-msgstr "Đang cài đặt máy in %1..."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:333
-msgid "Driver successfully exported."
-msgstr "Trình điều khiển đã được xuất."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:343
-msgid ""
-"Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba "
-"configuration (see <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
-"manual page for detailed information, you need <a href=\"http://www.cups.org\">"
-"CUPS</a> version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another "
-"login/password."
-msgstr ""
-"Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không hợp "
-"lệ (xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
-"để tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">"
-"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên đăng "
-"nhập / mật khẩu khác."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:352
-msgid "Operation aborted (process killed)."
-msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:358
-msgid "<h3>Operation failed.</h3><p>%1</p>"
-msgstr "<h3>Thao tác bị lỗi.</h3><p>%1</p>"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:373
-msgid ""
-"You are about to prepare the <b>%1</b> driver to be shared out to Windows "
-"clients through Samba. This operation requires the <a "
-"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">"
-"Adobe PostScript Driver</a>, a recent version of Samba 2.2.x and a running SMB "
-"service on the target server. Click <b>Export</b> to start the operation. Read "
-"the <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page in Konqueror or type "
-"<tt>man cupsaddsmb</tt> in a console window to learn more about this "
-"functionality."
-msgstr ""
-"Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển <b>%1</b> để được chia sẻ giữa nhiều ứng dụng "
-"khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết <a "
-"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">"
-"Trình điều khiển Adobe PostScript</a>, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và "
-"một dịch vụ SMB đang chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút <b>Xuất</b> "
-"để khởi chạy thao tác này. Đọc trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">"
-"cupsaddsmb</a> trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh <tt>man cupsaddsmb</tt> "
-"trong cửa sổ bàn giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:393
-msgid ""
-"Some driver files are missing. You can get them on <a "
-"href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a> web site. See <a "
-"href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page for more details (you need "
-"<a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> version 1.1.11 or higher)."
-msgstr ""
-"Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ "
-"nơi Mạng của công ty <a href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a>"
-". Xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
-"để tìm chi tiết (bạn cần phải co phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">"
-"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn)."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:404
-#, c-format
-msgid "Preparing to upload driver to host %1"
-msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149
-msgid "&Abort"
-msgstr "&Hủy bỏ"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:415
-msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found."
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:455
-#, c-format
-msgid "Preparing to install driver on host %1"
-msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..."
-
-#: cups/kmwippselect.cpp:36
-msgid "Remote IPP Printer Selection"
-msgstr "Chọn máy in IPP từ xa"
-
-#: cups/kmwippselect.cpp:49
-msgid "You must select a printer."
-msgstr "Phải chọn một máy in."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:110
-msgid "You don't have access to the requested resource."
-msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:113
-msgid "You are not authorized to access the requested resource."
-msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:116
-msgid "The requested operation cannot be completed."
-msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:119
-msgid "The requested service is currently unavailable."
-msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:122
-msgid "The target printer is not accepting print jobs."
-msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:233
-msgid ""
-"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
-"installed and running."
-msgstr ""
-"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã "
-"được cài đặt cho đúng và chạy được."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:236
-msgid "The IPP request failed for an unknown reason."
-msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:356
-msgid "Attribute"
-msgstr "Thuộc tính"
-
-#: cups/ipprequest.cpp:357
-msgid "Values"
-msgstr "Giá trị"
-
-#: cups/ipprequest.cpp:388
-msgid "True"
-msgstr "Đúng"
-
-#: cups/ipprequest.cpp:388
-msgid "False"
-msgstr "Sai"
-
-#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96
-msgid "&Period:"
-msgstr "&Thời kỳ:"
-
-#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97
-msgid "&Size limit (KB):"
-msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):"
-
-#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98
-msgid "&Page limit:"
-msgstr "Giới hạn tr&ang :"
-
-#: cups/kmpropquota.cpp:57
-msgid "Quotas"
-msgstr "Chỉ tiêu"
-
-#: cups/kmpropquota.cpp:58
-msgid "Quota Settings"
-msgstr "Thiết lập chỉ tiêu"
-
-#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84
-msgid "No quota"
-msgstr "Không có chỉ tiêu"
-
-#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87
-#: cups/kmwquota.cpp:90
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
-
-#: cups/kmwipp.cpp:35
-msgid "Remote IPP server"
-msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa"
-
-#: cups/kmwipp.cpp:39
-msgid ""
-"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted "
-"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. "
-"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại."
-
-#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62
-msgid "Host:"
-msgstr "Máy:"
-
-#: cups/kmwipp.cpp:43
-msgid "Port:"
-msgstr "Cổng:"
-
-#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79
-msgid "Empty server name."
-msgstr "Tên máy phục vụ rỗng."
-
-#: cups/kmwipp.cpp:59
-msgid "Incorrect port number."
-msgstr "Số hiệu cổng không đúng"
-
-#: cups/kmwipp.cpp:72
-msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>"
-msgstr ""
-"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>"
-
-#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:297
-msgid "Banners"
-msgstr "Băng cờ"
-
-#: cups/kmpropbanners.cpp:50
-msgid "Banner Settings"
-msgstr "Thiết lập băng cờ"
-
-#: cups/ippreportdlg.cpp:34
-msgid "IPP Report"
-msgstr "Báo cáo IPP"
-
-#: cups/ippreportdlg.cpp:93
-msgid "Internal error: unable to generate HTML report."
-msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML."
-
-#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36
-msgid "Users Access Settings"
-msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng"
-
-#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39
-msgid "Users"
-msgstr "Người dùng"
-
-#: cups/kmwusers.cpp:41
-msgid "Allowed Users"
-msgstr "Người dùng được chấp nhận"
-
-#: cups/kmwusers.cpp:42
-msgid "Denied Users"
-msgstr "Người dùng bị từ chối"
-
-#: cups/kmwusers.cpp:44
-msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer."
-msgstr ""
-"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này."
-
-#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117
-msgid "&Type:"
-msgstr "&Kiểu :"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:41
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Characters Per Inch</b></p> "
-"<p>This setting controls the horizontal size of characters when printing a text "
-"file. </p> "
-"<p>The default value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 "
-"characters per inch will be printed. </p> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Ký tự trên mỗi insơ</b></p> "
-"<p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> "
-"<p>Giá trị mặc định là 10, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký "
-"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:55
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lines Per Inch</b></p> "
-"<p>This setting controls the vertical size of characters when printing a text "
-"file. </p> "
-"<p>The default value is 6, meaning that the font is scaled in a way that 6 "
-"lines per inch will be printed. </p> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Dòng trên mỗi insơ</b></p> "
-"<p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> "
-"<p>Giá trị mặc định là 6, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký "
-"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:69
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Columns</b></p> "
-"<p>This setting controls how many columns of text will be printed on each page "
-"when. printing text files. </p> "
-"<p>The default value is 1, meaning that only one column of text per page will "
-"be printed. </p> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Cột</b></p> "
-"<p>Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in trên mỗi trang, khi in tập "
-"tin văn bản.</p> "
-"<p>Giá trị mặc định là 1, có nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi "
-"trang. </p> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:84
-msgid " <qt> Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. </qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh ».</qt>"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:87
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Text Formats</b></p> "
-"<p>These settings control the appearance of text on printouts. They are only "
-"valid for printing text files or input directly through kprinter. </p> "
-"<p><b>Note:</b> These settings have no effect whatsoever for other input "
-"formats than text, or for printing from applications such as the KDE Advanced "
-"Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and "
-"'kate' in particular has its own knobs to control the print output. </p>. "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" "
-"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" "
-"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Dạng thức văn bản</b></p> "
-"<p>Thiết lập này điều khiển hình thức của văn bản in ra. Những chức năng này "
-"chỉ hoạt động khi in tập tin văn bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter. </p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> những chức năng này không có tác động nào dạng thức nhập "
-"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (KDE Advanced Text "
-"Editor : trình soạn thảo văn bản cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu "
-"PostScript vào hệ thống in, và « kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết "
-"xuất in. </p>. "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" "
-"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" "
-"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:108
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Margins</b></p> "
-"<p>These settings control the margins of printouts on the paper. They are not "
-"valid for jobs originating from applications which define their own page "
-"layout internally and send PostScript to KDEPrint (such as KOffice or "
-"OpenOffice.org). </p> "
-"<p>When printing from KDE applications, such as KMail and Konqueror, or "
-"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred "
-"margin settings here. </p> "
-"<p>Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at "
-"the bottom lets you change the units of measurement between Pixels, "
-"Millimeters, Centimeters, and Inches. </p> "
-"<p>You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended "
-"position (see the preview picture on the right side). </p> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" "
-"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" "
-"<br> -o page-left=... # example: \"36\" "
-"<br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lề</b></p> "
-"<p>Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. Những chức năng này không hoạt "
-"động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác định nội bộ bố trí trang mình và "
-"gởi dữ liệu PostScript vào trình KDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice "
-"hay OpenOffice.org). </p> "
-"<p>Khi in từ ứng dụng KDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, "
-"hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng "
-"chọn thiết lập lề ở đây.</p> "
-"<p>Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng "
-"chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, Centi-mét, và Insơ. </p> "
-"<p>Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để kéo lề nào sang vị trí khác "
-"(xem hình xem thử bên phải). </p> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" "
-"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" "
-"<br> -o page-left=... # example: \"36\" "
-"<br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:134
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!</b></p> "
-"<p>ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If "
-"you do so, a header is printed at the top of each page. The header contains "
-"the page number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C "
-"and C++ keywords are highlighted, and comment lines are italicized.</p> "
-"<p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> "
-"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the <em>"
-"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).</b></p> "
-"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » "
-"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in "
-"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là "
-"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và "
-"các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> "
-"<p>Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.</p> "
-"<p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy "
-"tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</em>. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:153
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off! </b></p> "
-"<p>ASCII text file printing with this option turned off are appearing without a "
-"page header and without syntax highlighting. (You can still set the page "
-"margins, though.) </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »). </b></p> "
-"<p>Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không chứa đoạn "
-"đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có khả năng đặt "
-"những lề trang.) </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:167
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)</b></p> "
-"<p>ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you do "
-"so, a header is printed at the top of each page. The header contains the page "
-"number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C and C++ "
-"keywords are highlighted, and comment lines are italicized.</p> "
-"<p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> "
-"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the <em>"
-"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o prettyprint=true. "
-"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)</b></p> "
-"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » "
-"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in "
-"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là "
-"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và "
-"các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> "
-"<p>Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.</p> "
-"<p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy "
-"tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</em>.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o prettyprint=true. "
-"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:188
-msgid "Text"
-msgstr "Văn bản"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:191
-msgid "Text Format"
-msgstr "Dạng thức văn bản"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:193
-msgid "Syntax Highlighting"
-msgstr "Tô sáng cú pháp"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45
-msgid "Margins"
-msgstr "Lề"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:200
-msgid "&Chars per inch:"
-msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:204
-msgid "&Lines per inch:"
-msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:208
-msgid "C&olumns:"
-msgstr "C&ột:"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:216
-msgid "&Disabled"
-msgstr "Đã &tắt"
-
-#: cups/kptextpage.cpp:218
-msgid "&Enabled"
-msgstr "Đã &bật"
-
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34
-msgid "Folder"
-msgstr "Thư mục"
-
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35
-msgid "CUPS Folder Settings"
-msgstr "Thiết lập thư mục CUPS"
-
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38
-msgid "Installation Folder"
-msgstr "Thư mục cài đặt"
-
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41
-msgid "Standard installation (/)"
-msgstr "Cài đặt chuẩn (/)"
-
-#: cups/kptagspage.cpp:36
-msgid ""
-" <qt>"
-"<p><b>Additional Tags</b></p> You may send additional commands to the CUPS "
-"server via this editable list. There are 3 purposes for this: "
-"<ul> "
-"<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the "
-"KDEPrint GUI. </li> "
-"<li>Control any custom job option you may want to support in custom CUPS "
-"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.</li> "
-"<li>Send short messages to the operators of your production printers in your "
-"<em>Central Repro Department</em>. </ul> "
-"<p><b>Standard CUPS job options:</b> A complete list of standard CUPS job "
-"options is in the <a href=\"http://localhost:631/sum.html\">CUPS User Manual</a>"
-". Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job "
-"option names are named in the various <em>WhatsThis</em> help items..</p> "
-"<p><b>Custom CUPS job options:</b> CUPS print servers may be customized with "
-"additional print filters and backends which understand custom job options. You "
-"can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system "
-"administrator..</p> "
-"<p><b> </b></p> "
-"<p><b>Operator Messages:</b> You may send additional messages to the "
-"operator(s) of your production printers (e.g. in your <em>"
-"Central Repro Department</p>) Messages can be read by the operator(s) (or "
-"yourself) by viewing the <em>\"Job IPP Report\"</em> for the job.</p> <b>"
-"Examples:</b>"
-"<br> "
-"<pre> A standard CUPS job option:"
-"<br> <em>(Name) number-up</em> -- <em>(Value) 9</em> "
-"<br> "
-"<br> A job option for custom CUPS filters or backends:"
-"<br> <em>(Name) DANKA_watermark</em> -- <em>"
-"(Value) Company_Confidential</em> "
-"<br> "
-"<br> A message to the operator(s):"
-"<br> <em>(Name) Deliver_after_completion</em> -- <em>"
-"(Value) to_Marketing_Departm.</em>"
-"<br> </pre> "
-"<p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may "
-"need to double-click on a field to edit it. "
-"<p><b>Warning:</b> Do not use such standard CUPS option names which also can be "
-"used through the KDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, "
-" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, "
-"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS "
-"option name.) </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt>"
-"<p><b>Thẻ thêm</b></p> Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy phục vụ "
-"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :"
-"<ul> "
-"<li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị "
-"GUI KDEPrint hỗ trợ. </li> "
-"<li>Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu "
-"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.</li> "
-"<li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong <em>"
-"Phòng ban sao lại trung tâm</em> của công ty bạn. </ul> "
-"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS chuẩn:</b> bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ "
-"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong <a "
-"href=\"http://localhost:631/sum.html\">Sổ tay người dùng CUPS</a> "
-"(hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ mỗi ô điều khiển giao diện người dùng "
-"kprinter tới tùy chọn công việc CUPS tương ứng được diễn tả trong những mục trợ "
-"giúp <em>Cái này là gì?</em> khác nhau.</p> "
-"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS tự chọn:</b> có thể tùy chỉnh máy phục vụ CUPS "
-"bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công việc tự chọn. Bạn "
-"có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn như vậy. Nếu chưa chắc, "
-"vui lòng hỏi quản trị hệ thống..</p> "
-"<p><b> </b></p> "
-"<p><b>Thông điệp thao tác viên:</b> bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho "
-"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong <em>Phòng ban sao lại trung "
-"tâm</p> của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này "
-"bằng cách xem <em>« Báo cáo công việc IPP »</em> về công việc đó.</p> <b>"
-"Thí dụ :</b>"
-"<br> "
-"<pre> một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:"
-"<br> <em>(tên) number-up</em> -- <em>(giá trị) 9</em> "
-"<br> "
-"<br> một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:"
-"<br> <em>(tên) DANKA_watermark</em> -- <em>"
-"(giá trị) Company_Confidential</em> "
-"<br> "
-"<br> một thông điệp cho thao tác viên:"
-"<br> <em>(tên) Deliver_after_completion</em> -- <em>"
-"(Value) to_Marketing_Departm.</em> (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp "
-"thị)"
-"<br> </pre> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích "
-"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu "
-"chỉnh nó."
-"<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng "
-"trong GUI KDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được "
-"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người "
-"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái "
-"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> "
-"</qt>"
-
-#: cups/kptagspage.cpp:77
-msgid "Additional Tags"
-msgstr "Tên thêm"
-
-#: cups/kptagspage.cpp:82 kfilelist.cpp:101 kpfilterpage.cpp:406
-#: management/kmjobviewer.cpp:237 management/kmwend.cpp:51
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:141 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: cups/kptagspage.cpp:83
-msgid "Value"
-msgstr "Giá trị"
-
-#: cups/kptagspage.cpp:92
-msgid "Read-Only"
-msgstr "Chỉ đọc"
-
-#: cups/kptagspage.cpp:115
-msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: <b>%1</b>."
-msgstr ""
-"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : <b>"
-"%1</b>."
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:85
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Print queue on remote CUPS server</p>"
-"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS "
-"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>"
-"</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy "
-"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức "
-"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:92
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Network IPP printer</p>"
-"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern "
-"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your "
-"printer can do both.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in IPP mạng</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các "
-"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay "
-"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:99
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Fax/Modem printer</p>"
-"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a "
-"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> "
-"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax "
-"number.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>"
-"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết "
-"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">"
-"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng "
-"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:106
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Other printer</p>"
-"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of "
-"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more "
-"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer "
-"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in khác</p>"
-"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy "
-"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy "
-"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với "
-"các khả năng khác.</p></qt>"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:114
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Class of printers</p>"
-"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, "
-"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the "
-"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of "
-"printers.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Hạng máy in</p>"
-"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài "
-"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem "
-"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:127
-msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)"
-msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:128
-msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)"
-msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129
-msgid "S&erial Fax/Modem printer"
-msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130
-msgid "Other &printer type"
-msgstr "Kiểu máy &in khác"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132
-msgid "Cl&ass of printers"
-msgstr "H&ạng máy in"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:169
-msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:215
-msgid "Priority"
-msgstr "Ưu tiên"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:217
-msgid "Billing Information"
-msgstr "Thông tin hoá đơn"
-
-#: cups/kmwfax.cpp:37
-msgid "Fax Serial Device"
-msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp"
-
-#: cups/kmwfax.cpp:41
-msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>"
-msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>"
-
-#: cups/kmwfax.cpp:71
-msgid "You must select a device."
-msgstr "Bạn phải chọn thiết bị."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:768
-msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation."
-msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:774
-msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library."
-msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:849
-msgid "&Export Driver..."
-msgstr "&Xuất trình điều khiển..."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:851
-msgid "&Printer IPP Report"
-msgstr "Báo cáo IPP máy &in"
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:897 cups/kmwippprinter.cpp:218
-#, c-format
-msgid "IPP Report for %1"
-msgstr "Báo cáo IPP cho %1"
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:901
-msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:"
-msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :"
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:914
-msgid "Server"
-msgstr "Máy phục vụ"
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:954
-#, c-format
-msgid ""
-"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
-"installed and running. Error: %1."
-msgstr ""
-"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
-"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:955
-msgid "the IPP request failed for an unknown reason"
-msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:989
-msgid "connection refused"
-msgstr "kết nối bị từ chối."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:992
-msgid "host not found"
-msgstr "chưa tìm mấy chủ"
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:996
-msgid "read failed (%1)"
-msgstr ""
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:1000
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
-"installed and running. Error: %2: %1."
-msgstr ""
-"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
-"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
-
-#: cups/kphpgl2page.cpp:33
-msgid ""
-" <qt> <b>Print in Black Only (Blackplot)</b> "
-"<p>The 'blackplot' option specifies that all pens should plot in black-only: "
-"The default is to use the colors defined in the plot file, or the standard pen "
-"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>In chỉ đen (vẽ đen)</b> "
-"<p>Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc "
-"định là dùng những màu sắc được xác định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu "
-"sắc bút chuẩn được định nghĩa trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty "
-"Hewlett Packard (HP). </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kphpgl2page.cpp:48
-msgid ""
-" <qt> <b>Scale Print Image to Page Size</b> "
-"<p>The 'fitplot' option specifies that the HP-GL image should be scaled to fill "
-" exactly the page with the (elsewhere selected) media size. </p> "
-"<p>The default is 'fitplot is disabled'. The default will therefore use the "
-"absolute distances specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL "
-"files are very often CAD drawings intended for large format plotters. On "
-"standard office printers they will therefore lead to the drawing printout "
-"being spread across multiple pages.) </p> "
-"<p><b>Note:</b>This feature depends upon an accurate plot size (PS) command in "
-"the HP-GL/2 file. If no plot size is given in the file the filter converting "
-"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Co dãn ảnh in vừa khít trang</b> "
-"<p>Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính "
-"xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước).</p> "
-"<p>Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách "
-"được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy nhớ rằng tập tin HP-GL thường là "
-"hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). Như thế thì trên máy in văn "
-"phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b>tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot "
-"size: PS) trong tập tin HP-GL/2. Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin "
-"HP-GL sang PostScript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kphpgl2page.cpp:68
-msgid ""
-" <qt> <b>Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file)</b>. "
-"<p>The pen width value can be set here in case the original HP-GL file does not "
-"have it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default "
-"value of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in "
-"width. Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel "
-"wide. </p> "
-"<p><b>Note:</b> The penwidth option set here is ignored if the pen widths are "
-"set inside the plot file itself..</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó)</b>. "
-"<p>Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập tin HP-GL "
-"gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-mét "
-"(micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 μm "
-"(1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 điểm "
-"ảnh (pixel, px).</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> tùy chọn độ rộng bút được đặt vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng "
-"bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kphpgl2page.cpp:85
-msgid ""
-" <qt> <b>HP-GL Print Options</b> "
-"<p>All options on this page are only applicable if you use KDEPrint to send "
-"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers. </p> "
-"<p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by "
-"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> "
-"<p>KDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print "
-"it on any installed printer. </p> "
-"<p><b>Note 1:</b> To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the "
-"file into the running kprinter.</p> "
-"<p><b>Note 2:</b> The 'fitplot' parameter provided on this dialog does also "
-"work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than "
-"1.1.22).</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These KDEPrint GUI elements "
-"match with CUPS commandline job option parameters:</em> "
-"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
-"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
-"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> "
-"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng KDEPrint để gởi tập "
-"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> "
-"<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để "
-"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> "
-"<p>KDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin "
-"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> "
-"<p><b>Ghi chú (1):</b> để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « "
-"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> "
-"<p><b>Ghi chú (2):</b> tham số « vẽ vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động "
-"khi in tập tin PDF (nếu bạn đã cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn "
-"1.1.22).</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
-"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
-"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kphpgl2page.cpp:113
-msgid "HP-GL/2 Options"
-msgstr "Tùy chọn HP-GL/2"
-
-#: cups/kphpgl2page.cpp:115
-msgid "&Use only black pen"
-msgstr "Dùng chỉ &bút đen"
-
-#: cups/kphpgl2page.cpp:118
-msgid "&Fit plot to page"
-msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang"
-
-#: cups/kphpgl2page.cpp:122
-msgid "&Pen width:"
-msgstr "&Rộng bút:"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:45
-msgid "IPP Printer Information"
-msgstr "Thông tin máy in IPP"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:55
-msgid "&Printer URI:"
-msgstr "URI máy in:"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:64
-msgid ""
-"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning "
-"facility.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:65
-msgid "&IPP Report"
-msgstr "Báo cáo &IPP"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:112
-msgid "You must enter a printer URI."
-msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in."
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:116
-msgid "No printer found at this address/port."
-msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này."
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:135
-msgid ""
-"_: Unknown host - 1 is the IP\n"
-"<Unknown> (%1)"
-msgstr "<Máy lạ> (%1)"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:173
-msgid "<b>Name</b>: %1<br>"
-msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:174
-msgid "<b>Location</b>: %1<br>"
-msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:175
-msgid "<b>Description</b>: %1<br>"
-msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:182
-msgid "<b>Model</b>: %1<br>"
-msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139
-msgid "Idle"
-msgstr "Nghỉ"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141
-msgid "Stopped"
-msgstr "Bị ngừng"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140
-msgid "Processing..."
-msgstr "Đang xử lý..."
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142
-msgid ""
-"_: Unknown State\n"
-"Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:192
-msgid "<b>State</b>: %1<br>"
-msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:199
-#, c-format
-msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1"
-msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:222
-msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)."
-msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)."
-
-#: cups/kmwother.cpp:41
-msgid "URI Selection"
-msgstr "Chọn URI"
-
-#: cups/kmwother.cpp:46
-msgid ""
-"<p>Enter the URI corresponding to the printer to be installed. Examples:</p>"
-"<ul>"
-"<li>smb://[login[:passwd]@]server/printer</li>"
-"<li>lpd://server/queue</li>"
-"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập URI tương ứng với máy in cần cài đặt, v.d.</p>"
-"<ul>"
-"<li>smb://[tên_dùng[:mật_khẩu]@]máy_phục_vụ/máy_in</li>"
-"<li>lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi</li>"
-"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>"
-
-#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52
-#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54
-msgid "URI:"
-msgstr "URI:"
-
-#: cups/kmwother.cpp:78
-msgid "CUPS Server %1:%2"
-msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65
-msgid "Server Information"
-msgstr "Thông tin máy phục vụ"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66
-msgid "Account Information"
-msgstr "Thông tin tài liệu"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34
-msgid "&Host:"
-msgstr "&Máy:"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53
-#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35
-msgid "&Port:"
-msgstr "Cổn&g:"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75
-msgid "&User:"
-msgstr "&Người dùng:"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76
-msgid "Pass&word:"
-msgstr "&Mật khẩu:"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79
-msgid "&Store password in configuration file"
-msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81
-msgid "Use &anonymous access"
-msgstr "Truy cấp &vô danh"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:46
-msgid "second(s)"
-msgstr "giây"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:47
-msgid "minute(s)"
-msgstr "phút"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:48
-msgid "hour(s)"
-msgstr "giờ"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:49
-msgid "day(s)"
-msgstr "ngày"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:50
-msgid "week(s)"
-msgstr "tuần"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:51
-msgid "month(s)"
-msgstr "tháng"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:79
-msgid "Printer Quota Settings"
-msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:104
-msgid ""
-"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> "
-"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>"
-"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and "
-"applied to all users.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> "
-"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>"
-"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ "
-"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:130
-msgid "You must specify at least one quota limit."
-msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu."
-
-#: cups/kmconfigcups.cpp:32
-msgid "CUPS Server"
-msgstr "Máy phục vụ CUPS"
-
-#: cups/kmconfigcups.cpp:33
-msgid "CUPS Server Settings"
-msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS"
-
-#: cups/kmpropusers.cpp:55
-msgid "Denied users"
-msgstr "Người dùng bị cấm"
-
-#: cups/kmpropusers.cpp:62
-msgid "Allowed users"
-msgstr "Người dùng được chấp nhận"
-
-#: cups/kmpropusers.cpp:76
-msgid "All users allowed"
-msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:44
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors "
-"used.</p> "
-"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will "
-"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-"<qt> "
-"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được "
-"dùng.</p> "
-"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ "
-"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:58
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> "
-"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue "
-"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base "
-"colors: "
-"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
-"<tr>"
-"<th><b>Original</b></th> "
-"<th><b>hue=-45</b></th> "
-"<th><b>hue=45</b></th> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Red</td> "
-"<td>Purple</td> "
-"<td>Yellow-orange</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Green</td> "
-"<td>Yellow-green</td> "
-"<td>Blue-green</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Yellow</td> "
-"<td>Orange</td> "
-"<td>Green-yellow</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Blue</td> "
-"<td>Sky-blue</td> "
-"<td>Purple</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Magenta</td> "
-"<td>Indigo</td> "
-"<td>Crimson</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Cyan</td> "
-"<td>Blue-green</td> "
-"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng "
-"quay màu.</p> "
-"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu "
-"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: "
-"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
-"<tr>"
-"<th><b>Gốc</b></th> "
-"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> "
-"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Đỏ</td> "
-"<td>Tím</td> "
-"<td>Cam vàng</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Xanh lá</td> "
-"<td>Xanh là vàng</td> "
-"<td>Ngọc lam</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Vàng</td> "
-"<td>Cam</td> "
-"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Xanh dương</td> "
-"<td>Xanh da trời</td> "
-"<td>Tím</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Đỏ tươi</td> "
-"<td>Chàm</td> "
-"<td>Đỏ thắm</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Xanh lông mòng</td> "
-"<td>Ngọc lam</td> "
-"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:83
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors "
-"used.</p> "
-"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, "
-"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can "
-"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more "
-"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color "
-"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will "
-"make the colors extremely intense. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc "
-"được dùng.</p> "
-"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự "
-"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ "
-"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực "
-"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực "
-"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu "
-"sắc quá mạnh.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:101
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> "
-"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 "
-"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default "
-"gamma is 1000. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail "
-"preview. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa "
-"màu.</p> "
-"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt "
-"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là "
-"1000. </p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem "
-"thử hình thu nhỏ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:118
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Image Printing Options</b></p> "
-"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most "
-"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM "
-"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color "
-"output of image printouts are: "
-"<ul> "
-"<li> Brightness </li> "
-"<li> Hue </li> "
-"<li> Saturation </li> "
-"<li> Gamma </li> </ul> "
-"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma "
-"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. "
-"</p> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> "
-"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ "
-"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), "
-"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in "
-"ảnh: "
-"<ul> "
-"<li> Độ sáng </li> "
-"<li> Sắc màu </li> "
-"<li> Độ bão hoà </li> "
-"<li> Gamma </li> </ul> "
-"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui "
-"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> "
-"</qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:136
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> "
-"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by "
-"different settings. Options to influence output are: "
-"<ul> "
-"<li> Brightness </li> "
-"<li> Hue (Tint) </li> "
-"<li> Saturation </li> "
-"<li> Gamma </li> </ul> </p> "
-"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma "
-"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> "
-"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng "
-"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:"
-"<ul> "
-"<li> Độ sáng </li> "
-"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> "
-"<li> Độ bão hoà </li> "
-"<li> Gamma </li> </ul> </p> "
-"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui "
-"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:152
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed "
-"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options "
-"are:.</p> "
-"<ul> "
-"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it "
-"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple "
-"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' "
-"in the dropdown menu. </li> "
-"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range "
-"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch "
-"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels "
-"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified "
-"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be "
-"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> "
-"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to "
-"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling "
-"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio "
-"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than "
-"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will "
-"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. "
-"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to "
-"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A "
-"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a "
-"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the "
-"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be "
-"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
-"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
-"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích "
-"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung "
-"cấp các tùy chọn này:</p> "
-"<ul> "
-"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn "
-"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích "
-"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> "
-"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số "
-"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ "
-"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng "
-"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại "
-"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm "
-"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> "
-"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 "
-"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ "
-"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh "
-"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều "
-"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm "
-"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%."
-"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số "
-"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của "
-"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có "
-"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ "
-"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có "
-"giá trị mặc định là 100%.</ul> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
-"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
-"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
-"</qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:192
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> "
-"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the "
-"paper sheet. "
-"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on "
-"paper around. Options are: "
-"<ul> "
-"<li> center </li> "
-"<li> top </li> "
-"<li> top-left </li> "
-"<li> left </li> "
-"<li> bottom-left </li> "
-"<li> bottom </li> "
-"<li> bottom-right</li> "
-"<li> right </li> "
-"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> "
-"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in."
-"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các "
-"tùy chọn sẵn sàng:"
-"<ul> "
-"<li> giữa </li> "
-"<li> trên </li> "
-"<li> trái-trên </li> "
-"<li> trái </li> "
-"<li> trái-dưới </li> "
-"<li> dưới </li> "
-"<li> phải-dưới</li> "
-"<li> phải </li> "
-"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:210
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> "
-"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: "
-"<ul> "
-"<li> Brightness: 100 </li> "
-"<li> Hue (Tint). 0 </li> "
-"<li> Saturation: 100 </li> "
-"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> "
-"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: "
-"<ul> "
-"<li> Độ sáng: 100 </li> "
-"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> "
-"<li> Độ bão hoà: 100 </li> "
-"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:222
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Image Positioning:</b></p> "
-"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the "
-"paper printout. Default is 'center'. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> "
-"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. "
-"Mặc định là « giữa ».</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:237
-msgid "Image"
-msgstr "Ảnh"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:239
-msgid "Color Settings"
-msgstr "Thiết lập màu sắc"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:241
-msgid "Image Size"
-msgstr "Cỡ ảnh"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:243
-msgid "Image Position"
-msgstr "Vị trí ảnh"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:247
-msgid "&Brightness:"
-msgstr "Độ &sáng:"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:252
-msgid "&Hue (Color rotation):"
-msgstr "&Sắc màu (xoay màu):"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:257
-msgid "&Saturation:"
-msgstr "Độ &bão hoà :"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:262
-msgid "&Gamma (Color correction):"
-msgstr "&amma (sửa màu):"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:283
-msgid "&Default Settings"
-msgstr "Thiết lập &mặc định"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:289
-msgid "Natural Image Size"
-msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:290
-msgid "Resolution (ppi)"
-msgstr "Độ phân giải (ppi)"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:292
-#, no-c-format
-msgid "% of Page"
-msgstr "% trang"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:294
-#, no-c-format
-msgid "% of Natural Image Size"
-msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:304
-msgid "&Image size type:"
-msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:"
-
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:277
-msgid "Job Report"
-msgstr "Báo cáo công việc"
-
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:279 cups/kmcupsjobmanager.cpp:384
-msgid "Unable to retrieve job information: "
-msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: "
-
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:288
-msgid "&Job IPP Report"
-msgstr "Báo cáo IPP công &việc"
-
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:290
-msgid "&Increase Priority"
-msgstr "Tăng ưu t&iên"
-
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:292
-msgid "&Decrease Priority"
-msgstr "Giảm ư&u tiên"
-
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:294
-msgid "&Edit Attributes..."
-msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..."
-
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:347
-msgid "Unable to change job priority: "
-msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: "
-
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:405
-#, c-format
-msgid "Unable to find printer %1."
-msgstr "Không tìm thấy máy in %1."
-
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:422
-msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)"
-msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)"
-
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:444
-msgid "Unable to set job attributes: "
-msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: "
-
-#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73
-msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it."
-msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó."
-
-#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50
-msgid "Remote LPD Queue Settings"
-msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa"
-
-#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63
-msgid "Queue:"
-msgstr "Hàng đợi :"
-
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85
-msgid "Empty host name."
-msgstr "Tên máy rỗng."
-
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87
-msgid "Empty queue name."
-msgstr "Tên hàng đợi rỗng."
-
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124
-msgid "Remote queue %1 on %2"
-msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2"
-
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199
-msgid "No Predefined Printers"
-msgstr "Không có máy in xác định sẵn"
-
-#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48
-msgid "Queue"
-msgstr "Hàng đợi"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45
-msgid "Empty printer name."
-msgstr "Tên máy in rỗng."
-
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63
-msgid "Printer not found."
-msgstr "Không tìm thấy máy in."
-
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75
-msgid "Not implemented yet."
-msgstr "Chưa thực hiện."
-
-#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29
-msgid "Proxy"
-msgstr "Ủy nhiệm"
-
-#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30
-msgid "RLPR Proxy Server Settings"
-msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR"
-
-#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32
-msgid "Proxy Settings"
-msgstr "Thiết lập ủy nhiệm"
-
-#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36
-msgid "&Use proxy server"
-msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm"
-
-#: kmjob.cpp:114
-msgid "Queued"
-msgstr "Đã sắp hàng"
-
-#: kmjob.cpp:117
-msgid "Held"
-msgstr "Đã giữ lại"
-
-#: kmjob.cpp:123
-msgid "Canceled"
-msgstr "Bị thôi"
-
-#: kmjob.cpp:126
-msgid "Aborted"
-msgstr "Bị hủy bỏ"
-
-#: kmjob.cpp:129
-msgid "Completed"
-msgstr "Hoàn tất"
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45
-msgid "EPSON InkJet Printer Utilities"
-msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON"
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:91
-msgid "&Use direct connection (might need root permissions)"
-msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99
-msgid "Printer:"
-msgstr "Máy in:"
-
-#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101
-msgid "Device:"
-msgstr "Thiết bị :"
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103
-msgid "Clea&n print head"
-msgstr "Làm &sạch đầu in"
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:104
-msgid "&Print a nozzle test pattern"
-msgstr "&In mẫu thử miệng"
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:105
-msgid "&Align print head"
-msgstr "C&anh đầu in"
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:106
-msgid "&Ink level"
-msgstr "&Mức mực"
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:107
-msgid "P&rinter identification"
-msgstr "Nhận diện &máy in"
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:153
-msgid "Internal error: no device set."
-msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị."
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:164
-#, c-format
-msgid "Unsupported connection type: %1"
-msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1"
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:171
-msgid ""
-"An escputil process is still running. You must wait until its completion before "
-"continuing."
-msgstr ""
-"Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi tiếp "
-"tục."
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:179
-msgid ""
-"The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. Make "
-"sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường dẫn "
-"mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài đặt, và "
-"escputil có phải nằm trong PATH của bạn."
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:204
-msgid "Internal error: unable to start escputil process."
-msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil."
-
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:214
-msgid "Operation terminated with errors."
-msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi."
-
-#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217
-msgid "Output"
-msgstr "Xuất"
-
-#: management/kmmainview.cpp:71
-msgid ""
-"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do "
-"you want to continue?"
-msgstr ""
-"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp "
-"tục không?"
-
-#: management/kmmainview.cpp:132 management/kmmainview.cpp:779
-#: management/kmmainview.cpp:855 management/kmmainview.cpp:879
-msgid "Initializing manager..."
-msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:179
-msgid "&Icons,&List,&Tree"
-msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây"
-
-#: management/kmmainview.cpp:183
-msgid "Start/Stop Printer"
-msgstr "Chạy/Dừng máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:185
-msgid "&Start Printer"
-msgstr "&Chạy máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:186
-msgid "Sto&p Printer"
-msgstr "&Dừng máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:188
-msgid "Enable/Disable Job Spooling"
-msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống"
-
-#: management/kmmainview.cpp:190
-msgid "&Enable Job Spooling"
-msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống"
-
-#: management/kmmainview.cpp:191
-msgid "&Disable Job Spooling"
-msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống"
-
-#: management/kmmainview.cpp:194
-msgid "&Configure..."
-msgstr "&Cấu hính..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:195
-msgid "Add &Printer/Class..."
-msgstr "Th&êm hạng máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:196
-msgid "Add &Special (pseudo) Printer..."
-msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:197
-msgid "Set as &Local Default"
-msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ"
-
-#: management/kmmainview.cpp:198
-msgid "Set as &User Default"
-msgstr "Đặt là mặc định &người dùng"
-
-#: management/kmmainview.cpp:199
-msgid "&Test Printer..."
-msgstr "&Thử máy in..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:200
-msgid "Configure &Manager..."
-msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:201
-msgid "Initialize Manager/&View"
-msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem"
-
-#: management/kmmainview.cpp:203
-msgid "&Orientation"
-msgstr "&Hướng"
-
-#: management/kmmainview.cpp:206
-msgid "&Vertical,&Horizontal"
-msgstr "&Ngang,&Dọc"
-
-#: management/kmmainview.cpp:210
-msgid "R&estart Server"
-msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ"
-
-#: management/kmmainview.cpp:211
-msgid "Configure &Server..."
-msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:214
-msgid "Hide &Toolbar"
-msgstr "Ẩn &thanh công cụ"
-
-#: management/kmmainview.cpp:216
-msgid "Show Me&nu Toolbar"
-msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn"
-
-#: management/kmmainview.cpp:217
-msgid "Hide Me&nu Toolbar"
-msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn"
-
-#: management/kmmainview.cpp:219
-msgid "Show Pr&inter Details"
-msgstr "Hiện ch&i tiết máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:220
-msgid "Hide Pr&inter Details"
-msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:224
-msgid "Toggle Printer &Filtering"
-msgstr "Bật/tắt &lọc máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:228
-msgid "%1 &Handbook"
-msgstr "&Sổ tay %1"
-
-#: management/kmmainview.cpp:229
-msgid "%1 &Web Site"
-msgstr "Chỗ &Mạng %1"
-
-#: management/kmmainview.cpp:231
-msgid "Pri&nter Tools"
-msgstr "C&ông cụ máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:296
-msgid "Print Server"
-msgstr "Trình phục vụ in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:302
-msgid "Print Manager"
-msgstr "Bộ quản lý in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:319
-msgid "Documentation"
-msgstr "Tài liệu"
-
-#: management/kmmainview.cpp:340
-msgid "An error occurred while retrieving the printer list."
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in."
-
-#: management/kmmainview.cpp:514
-#, c-format
-msgid "Unable to modify the state of printer %1."
-msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:525
-msgid "Do you really want to remove %1?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?"
-
-#: management/kmmainview.cpp:529
-#, c-format
-msgid "Unable to remove special printer %1."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:532
-#, c-format
-msgid "Unable to remove printer %1."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:562
-#, c-format
-msgid "Configure %1"
-msgstr "Cấu hình %1"
-
-#: management/kmmainview.cpp:569
-#, c-format
-msgid "Unable to modify settings of printer %1."
-msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:573
-#, c-format
-msgid "Unable to load a valid driver for printer %1."
-msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:585
-msgid "Unable to create printer."
-msgstr "Không thể tạo máy in."
-
-#: management/kmmainview.cpp:597
-msgid "Unable to define printer %1 as default."
-msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632
-msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?"
-msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632
-msgid "Print Test Page"
-msgstr "In tráng thử"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:635
-#, c-format
-msgid "Test page successfully sent to printer %1."
-msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:637
-#, c-format
-msgid "Unable to test printer %1."
-msgstr "Không thể thử ra máy in %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:650
-msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>"
-msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>"
-
-#: management/kmmainview.cpp:652
-msgid "Internal error (no error message)."
-msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)."
-
-#: management/kmmainview.cpp:670
-msgid "Unable to restart print server."
-msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in."
-
-#: management/kmmainview.cpp:675
-msgid "Restarting server..."
-msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:685
-msgid "Unable to configure print server."
-msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in."
-
-#: management/kmmainview.cpp:690
-msgid "Configuring server..."
-msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:838
-msgid ""
-"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the "
-"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the "
-"tool library could not be found."
-msgstr ""
-"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định "
-"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ."
-
-#: management/kmmainview.cpp:862
-msgid "Unable to retrieve the printer list."
-msgstr "Không thể lấy danh sách máy in."
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:33
-msgid "Commands"
-msgstr "Lệnh"
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:34
-msgid "Command Settings"
-msgstr "Thiết lập lệnh"
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:37
-msgid "Edit/Create Commands"
-msgstr "Sửa/Tạo lệnh"
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:39
-msgid ""
-"<p>Command objects perform a conversion from input to output."
-"<br>They are used as the basis to build both print filters and special "
-"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of "
-"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects "
-"and edit existing ones. All changes will only be effective for you."
-msgstr ""
-"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất."
-"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. "
-"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu "
-"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi "
-"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi."
-
-#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209
-msgid "&Next >"
-msgstr "&Kế →"
-
-#: management/kmwizard.cpp:66
-msgid "< &Back"
-msgstr "← &Lùi"
-
-#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166
-#: management/kmwizard.cpp:191
-msgid "Add Printer Wizard"
-msgstr "Thêm Trợ lý in"
-
-#: management/kmwizard.cpp:166
-msgid "Modify Printer"
-msgstr "Sửa đổi máy in"
-
-#: management/kmwizard.cpp:191
-msgid "Unable to find the requested page."
-msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu."
-
-#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234
-msgid "&Finish"
-msgstr "Kết t&húc"
-
-#: management/tdeprint_management_module.cpp:48
-msgid "Select Command"
-msgstr "Chọn lệnh"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:38
-msgid "Local Port Selection"
-msgstr "Chọn cổng cục bộ"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:50
-msgid "Local System"
-msgstr "Hệ thống cục bộ"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:57
-msgid "Parallel"
-msgstr "Song song"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:58
-msgid "Serial"
-msgstr "Nối tiếp"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:59
-msgid "USB"
-msgstr "USB"
-
-#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60
-msgid "Others"
-msgstr "Khác"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:63
-msgid ""
-"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the "
-"bottom edit field.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập "
-"dưới nhất URI tương ứng.</p>"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:78
-msgid ""
-"_: The URI is empty\n"
-"Empty URI."
-msgstr "URI rỗng"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:83
-msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?"
-msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:85
-msgid "Select a valid port."
-msgstr "Chọn một cổng hợp lệ."
-
-#: management/kmwlocal.cpp:166
-msgid "Unable to detect local ports."
-msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ."
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:34
-msgid "Printer type:"
-msgstr "Kiểu máy in:"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:48
-msgid "Interface"
-msgstr "Giao diện"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:49
-msgid "Interface Settings"
-msgstr "Thiết lập giao diện"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:62
-msgid "IPP Printer"
-msgstr "Máy in IPP"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:63
-msgid "Local USB Printer"
-msgstr "Máy in USB cục bộ"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:64
-msgid "Local Parallel Printer"
-msgstr "Máy in song song cục bộ"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:65
-msgid "Local Serial Printer"
-msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:66
-msgid "Network Printer (socket)"
-msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:67
-msgid "SMB printers (Windows)"
-msgstr "Máy in SMB (Windows)"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:69
-msgid "File printer"
-msgstr "Máy in tập tin"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:70
-msgid "Serial Fax/Modem printer"
-msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:71
-msgid ""
-"_: Unknown Protocol\n"
-"Unknown"
-msgstr "Lạ"
-
-#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38
-msgid ""
-"_: Physical Location\n"
-"Location:"
-msgstr "Địa điểm:"
-
-#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39
-#: management/kmwname.cpp:41
-msgid "Description:"
-msgstr "Mô tả :"
-
-#: management/kminfopage.cpp:56
-msgid "Model:"
-msgstr "Mô hình:"
-
-#: management/kminfopage.cpp:92
-msgid "Members:"
-msgstr "Thành viên:"
-
-#: management/kminfopage.cpp:112
-msgid "Implicit class"
-msgstr "Hạng ngầm"
-
-#: management/kminfopage.cpp:114
-msgid "Remote class"
-msgstr "Hạng từ xa"
-
-#: management/kminfopage.cpp:115
-msgid "Local class"
-msgstr "Hạng cục bộ"
-
-#: management/kminfopage.cpp:117
-msgid "Remote printer"
-msgstr "Máy in từ xa"
-
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118
-msgid "Local printer"
-msgstr "Máy in cục bộ"
-
-#: management/kminfopage.cpp:120
-msgid "Special (pseudo) printer"
-msgstr "Máy in đặc biệt (giả)"
-
-#: management/kminfopage.cpp:121
-msgid ""
-"_: Unknown class of printer\n"
-"Unknown"
-msgstr "Lạ"
-
-#: management/kmwclass.cpp:37
-msgid "Class Composition"
-msgstr "Thành phần hạng"
-
-#: management/kmwclass.cpp:52
-msgid "Available printers:"
-msgstr "Máy in sẵn sàng:"
-
-#: management/kmwclass.cpp:53
-msgid "Class printers:"
-msgstr "Máy in hạng:"
-
-#: management/kmwclass.cpp:79
-msgid "You must select at least one printer."
-msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in."
-
-#: management/kmpropgeneral.cpp:37
-msgid "Printer name:"
-msgstr "Tên máy in:"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55
-msgid "General Settings"
-msgstr "Thiết lập chung"
-
-#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184
-msgid "Sc&an"
-msgstr "Q&uét"
-
-#: management/networkscanner.cpp:111
-msgid "Network scan:"
-msgstr "Quét mạng:"
-
-#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299
-#: management/networkscanner.cpp:310
-#, c-format
-msgid "Subnet: %1"
-msgstr "Mạng phụ : %1"
-
-#: management/networkscanner.cpp:161
-msgid ""
-"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current "
-"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet "
-"anyway?"
-msgstr ""
-"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của "
-"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?"
-
-#: management/networkscanner.cpp:164
-msgid "&Scan"
-msgstr "&Quét"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338
-msgid "&Subnetwork:"
-msgstr "Mạng &phụ :"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340
-msgid "&Timeout (ms):"
-msgstr "&Thời hạn (ms):"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378
-msgid "Scan Configuration"
-msgstr "Cấu hình quét"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110
-#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396
-msgid "Wrong subnetwork specification."
-msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng."
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404
-msgid "Wrong timeout specification."
-msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng."
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407
-msgid "Wrong port specification."
-msgstr "Đặc tả cổng không đúng."
-
-#: management/kmdriverdialog.cpp:48
-msgid ""
-"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before "
-"continuing."
-msgstr ""
-"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi "
-"tiếp tục."
-
-#: management/kmwfile.cpp:35
-msgid "File Selection"
-msgstr "Chọn tập tin"
-
-#: management/kmwfile.cpp:41
-msgid ""
-"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file "
-"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for "
-"graphical selection.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập "
-"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao "
-"diện."
-
-#: management/kmwfile.cpp:44
-msgid "Print to file:"
-msgstr "In vào tập tin:"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60
-msgid "Empty file name."
-msgstr "Tên tập tin rỗng."
-
-#: management/kmwfile.cpp:66
-msgid "Directory does not exist."
-msgstr "Thư mục này không tồn tại."
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:35
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem thử"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:36
-msgid "Preview Settings"
-msgstr "Thiết lập xem thử"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:39
-msgid "Preview Program"
-msgstr "Chương trình xem thử"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:41
-msgid "&Use external preview program"
-msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:44
-msgid ""
-"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the KDE built-in "
-"preview system. Note that if the KDE default PS viewer (KGhostView) cannot be "
-"found, KDE tries automatically to find another external PostScript viewer"
-msgstr ""
-"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ "
-"thống xem thử có sẵn cũa KDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS KDE mặc "
-"định (KGhostView), KDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác."
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:41
-msgid "Printer Test"
-msgstr "Thử máy in"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:51
-msgid "<b>Manufacturer:</b>"
-msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:52
-msgid "<b>Model:</b>"
-msgstr "<b>Mô hình:</b>"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:53
-msgid "<b>Description:</b>"
-msgstr "<b>Mô tả:</b>"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:55
-msgid "&Test"
-msgstr "&Thử"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:59
-msgid ""
-"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>"
-"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> "
-"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> "
-"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>"
-msgstr ""
-"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút "
-"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> "
-"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu "
-"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:117
-msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>"
-msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:146
-msgid ""
-"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then "
-"click the OK button."
-msgstr ""
-"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào "
-"cái nút « Được »."
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:148
-msgid "Unable to test printer: "
-msgstr "Không thể thử ra máy in: "
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:150
-msgid "Unable to remove temporary printer."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời."
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:153
-msgid "Unable to create temporary printer."
-msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời."
-
-#: management/kmpropwidget.cpp:50
-msgid ""
-"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:"
-"<p>%1</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :"
-"<p>%1</p></qt>"
-
-#: management/kaddprinterwizard.cpp:10
-msgid "Configure KDE Print"
-msgstr "Cấu hình In KDE"
-
-#: management/kaddprinterwizard.cpp:11
-msgid "Configure print server"
-msgstr "Cấu hình trình phục vụ in"
-
-#: management/kaddprinterwizard.cpp:18
-msgid "Start the add printer wizard"
-msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in"
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:92
-msgid ""
-"No executable defined for the creation of the driver database. This operation "
-"is not implemented."
-msgstr ""
-"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa "
-"thực hiện thao tác này."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:95
-msgid ""
-"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program "
-"exists and is accessible in your PATH variable."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy "
-"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi "
-"trường PATH của bạn."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:99
-msgid ""
-"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 "
-"failed."
-msgstr ""
-"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:113
-msgid "Please wait while KDE rebuilds a driver database."
-msgstr "Vui lòng đời khi KDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:114
-msgid "Driver Database"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển"
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:171
-msgid ""
-"Error while creating driver database: abnormal child-process termination."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất "
-"thường."
-
-#: management/kmwpassword.cpp:37
-msgid "User Identification"
-msgstr "Nhận diện người dùng"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:43
-msgid ""
-"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type "
-"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho "
-"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng "
-"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:49
-msgid "&Login:"
-msgstr "Đ&ăng nhập:"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:53
-msgid "&Anonymous (no login/password)"
-msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:54
-msgid "&Guest account (login=\"guest\")"
-msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:55
-msgid "Nor&mal account"
-msgstr "Tài khoản ch&uẩn"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:88
-msgid "Select one option"
-msgstr "Hãy chọn một tùy chọn"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:90
-msgid "User name is empty."
-msgstr "Tên người dùng là rỗng."
-
-#: management/kmwsocket.cpp:38
-msgid "Network Printer Information"
-msgstr "Thông tin máy in mạng"
-
-#: management/kmwsocket.cpp:48
-msgid "&Printer address:"
-msgstr "Địa chỉ máy &in:"
-
-#: management/kmwsocket.cpp:49
-msgid "P&ort:"
-msgstr "Cổn&g:"
-
-#: management/kmwsocket.cpp:98
-msgid "You must enter a printer address."
-msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in."
-
-#: management/kmwsocket.cpp:109
-msgid "Wrong port number."
-msgstr "Số hiệu cổng không đúng."
-
-#: management/kmpropcontainer.cpp:35
-msgid "Change..."
-msgstr "Đổi..."
-
-#: management/kmconfigdialog.cpp:38
-msgid "KDE Print Configuration"
-msgstr "Cấu hình In KDE"
-
-#: management/kmwdriver.cpp:33
-msgid "Printer Model Selection"
-msgstr "Chọn mô hình máy in"
-
-#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106
-#: management/kmwname.cpp:83
-msgid "Raw printer"
-msgstr "Máy in thô"
-
-#: management/kmwdriver.cpp:113
-msgid "Internal error: unable to locate the driver."
-msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển."
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158
-msgid "No Printer"
-msgstr "Không có máy in"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177
-#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210
-#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543
-msgid "All Printers"
-msgstr "Mọi máy in"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:151
-#, c-format
-msgid "Print Jobs for %1"
-msgstr "In các công việc cho %1"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172
-#: management/kmjobviewer.cpp:336
-#, c-format
-msgid "Max.: %1"
-msgstr "Đa : %1"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170
-#: management/kmjobviewer.cpp:336
-msgid "Unlimited"
-msgstr "Vô hạn"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:235
-msgid "Job ID"
-msgstr "ID việc"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:236
-msgid "Owner"
-msgstr "Sở hữu"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:238
-msgid ""
-"_: Status\n"
-"State"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:239
-msgid "Size (KB)"
-msgstr "Cỡ (kB)"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:240
-msgid "Page(s)"
-msgstr "Trang"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:262
-msgid "&Hold"
-msgstr "&Giữ lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:263
-msgid "&Resume"
-msgstr "Tiếp tục &lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:264
-msgid "Remo&ve"
-msgstr "&Bỏ"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:265
-msgid "Res&tart"
-msgstr "&Khởi chạy lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:266
-msgid "&Move to Printer"
-msgstr "Chu&yển vào máy in"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:272
-msgid "&Toggle Completed Jobs"
-msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:275
-msgid "Show Only User Jobs"
-msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:276
-msgid "Hide Only User Jobs"
-msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:284
-msgid "User Name"
-msgstr "Tên người dùng"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:301
-msgid "&Select Printer"
-msgstr "&Chọn máy in"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:330
-msgid "Refresh"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:334
-msgid "Keep window permanent"
-msgstr "Cửa sổ mở luôn"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:479
-msgid ""
-"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:"
-msgstr ""
-"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ "
-"quản lý :"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:491
-msgid "Hold"
-msgstr "Giữ lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:496
-msgid "Resume"
-msgstr "Tiếp tục lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:506
-msgid "Restart"
-msgstr "Chạy lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:514
-#, c-format
-msgid "Move to %1"
-msgstr "Chuyển vào %1"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:674
-msgid "Operation failed."
-msgstr "Thao tác thất bại."
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699
-msgid "Print Job Settings"
-msgstr "Thiết lập công việc máy in"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:48
-msgid "Refresh Interval"
-msgstr "Thời gian cập nhật"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:51
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:53
-msgid ""
-"This time setting controls the refresh rate of various <b>KDE Print</b> "
-"components like the print manager and the job viewer."
-msgstr ""
-"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>"
-"In KDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc."
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:57
-msgid "Test Page"
-msgstr "Trang thử"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:58
-msgid "&Specify personal test page"
-msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:60
-msgid "Preview..."
-msgstr "Xem thử..."
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:70
-msgid "Sho&w printing status message box"
-msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:71
-msgid "De&faults to the last printer used in the application"
-msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:127
-msgid ""
-"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test "
-"your printer anymore."
-msgstr ""
-"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn "
-"không còn có lại khả năng thử ra máy in."
-
-#: management/smbview.cpp:44
-msgid "Comment"
-msgstr "Ghi chú"
-
-#: management/kmwend.cpp:33
-msgid "Confirmation"
-msgstr "Xác nhận"
-
-#: kfilelist.cpp:102 management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106
-#: management/kmwend.cpp:109
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: management/kmwend.cpp:52
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
-
-#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59
-msgid "Members"
-msgstr "Thành viên"
-
-#: management/kmwend.cpp:69
-msgid "Backend"
-msgstr "Hậu phương"
-
-#: management/kmwend.cpp:74
-msgid "Device"
-msgstr "Thiết bị"
-
-#: management/kmwend.cpp:77
-msgid "Printer IP"
-msgstr "IP máy in"
-
-#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89
-msgid "Port"
-msgstr "Cổng"
-
-#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88
-msgid "Host"
-msgstr "Máy"
-
-#: management/kmwend.cpp:91
-msgid "Account"
-msgstr "Tài khoản"
-
-#: management/kmwend.cpp:96
-msgid "URI"
-msgstr "URI"
-
-#: management/kmwend.cpp:109
-msgid "DB driver"
-msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu"
-
-#: management/kmwend.cpp:109
-msgid "External driver"
-msgstr "Trình điều khiển bên ngoài"
-
-#: management/kmwend.cpp:110
-msgid "Manufacturer"
-msgstr "Hãng chế tạo"
-
-#: management/kmwend.cpp:111
-msgid "Model"
-msgstr "Mô hình"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:43
-msgid "Font Settings"
-msgstr "Thiết lập phông chữ"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:46
-msgid "Fonts Embedding"
-msgstr "Nhúng phông chữ"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:47
-msgid "Fonts Path"
-msgstr "Đường dẫn phông chữ"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:49
-msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing"
-msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:57
-msgid "&Up"
-msgstr "&Lên"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:58
-msgid "&Down"
-msgstr "&Xuống"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:59
-msgid "&Add"
-msgstr "Th&êm"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:61
-msgid "Additional director&y:"
-msgstr "Thư mục th&êm:"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:85
-msgid ""
-"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not "
-"present on the printer. Font embedding usually produces better print results "
-"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well."
-msgstr ""
-"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có "
-"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn "
-"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn."
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:89
-msgid ""
-"When using font embedding you can select additional directories where KDE "
-"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is "
-"used, so adding those directories is not needed. The default search path should "
-"be sufficient in most cases."
-msgstr ""
-"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi "
-"KDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông "
-"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm "
-"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp."
-
-#: management/kmwsmb.cpp:35
-msgid "SMB Printer Settings"
-msgstr "Thiết lập máy in SMB"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:41
-msgid "Scan"
-msgstr "Quét"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:42
-msgid "Abort"
-msgstr "Hủy bỏ"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:44
-msgid "Workgroup:"
-msgstr "Nhóm làm việc:"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:45
-msgid "Server:"
-msgstr "Máy phục vụ :"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:99
-#, c-format
-msgid "Login: %1"
-msgstr "Đăng nhập: %1"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:99
-msgid "<anonymous>"
-msgstr "<vô danh>"
-
-#: management/kmpropmembers.cpp:40
-msgid "Class Members"
-msgstr "Bộ phạn hạng"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108
-msgid "Integer"
-msgstr "Số nguyên"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109
-msgid "Float"
-msgstr "Nổi"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110
-msgid "List"
-msgstr "Danh sách"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866
-msgid "&Description:"
-msgstr "&Mô tả :"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116
-msgid "&Format:"
-msgstr "&Dạng thức:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118
-msgid "Default &value:"
-msgstr "Giá trị &mặc định:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119
-msgid "Co&mmand:"
-msgstr "&Lệnh:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126
-msgid "&Persistent option"
-msgstr "Tùy chọn &bền bỉ"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128
-msgid "Va&lues"
-msgstr "&Giá trị"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136
-msgid "Minimum v&alue:"
-msgstr "Giá trị tối thiể&u :"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137
-msgid "Ma&ximum value:"
-msgstr "Giá trị tối &đa:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150
-msgid "Add value"
-msgstr "Thêm giá trị"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151
-msgid "Delete value"
-msgstr "Bỏ giá trị"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153
-msgid "Apply changes"
-msgstr "Áp dụng thay đổi"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154
-msgid "Add group"
-msgstr "Thêm nhóm"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155
-msgid "Add option"
-msgstr "Thêm tùy chọn"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156
-msgid "Delete item"
-msgstr "Bỏ mục"
-
-#: kfilelist.cpp:135 management/kxmlcommanddlg.cpp:157
-msgid "Move up"
-msgstr "Đem lên"
-
-#: kfilelist.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:158
-msgid "Move down"
-msgstr "Đem xuống"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162
-msgid "&Input From"
-msgstr "&Nhập từ"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163
-msgid "O&utput To"
-msgstr "&Xuất vào"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166
-msgid "File:"
-msgstr "Tập tin:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167
-msgid "Pipe:"
-msgstr "Ống dẫn:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285
-msgid ""
-"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The "
-"string <b>__root__</b> is reserved for internal use."
-msgstr ""
-"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>"
-"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289
-msgid ""
-"A description string. This string is shown in the interface, and should be "
-"explicit enough about the role of the corresponding option."
-msgstr ""
-"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của "
-"tùy chọn tương ứng."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293
-msgid ""
-"The type of the option. This determines how the option is presented graphically "
-"to the user."
-msgstr ""
-"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng "
-"xem."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297
-msgid ""
-"The format of the option. This determines how the option is formatted for "
-"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> "
-"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at "
-"run-time by a string representation of the option value."
-msgstr ""
-"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên "
-"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu "
-"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện "
-"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303
-msgid ""
-"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added "
-"to the command line if the option has that default value. If this value does "
-"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the "
-"option persistent to avoid unwanted effects."
-msgstr ""
-"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được "
-"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không "
-"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền "
-"bỉ để tránh kết quả vô ích."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309
-msgid ""
-"Make the option persistent. A persistent option is always written to the "
-"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value "
-"does not match with the actual default value of the underlying utility."
-msgstr ""
-"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, "
-"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp "
-"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313
-#, c-format
-msgid ""
-"The full command line to execute the associated underlying utility. This "
-"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The "
-"supported tags are:"
-"<ul>"
-"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>"
-"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>"
-"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>"
-"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>"
-"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>"
-msgstr ""
-"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào "
-"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :"
-"<ul>"
-"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>"
-"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>"
-"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>"
-"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>"
-"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323
-#, c-format
-msgid ""
-"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. "
-"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename."
-msgstr ""
-"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
-"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327
-#, c-format
-msgid ""
-"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. "
-"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename."
-msgstr ""
-"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
-"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331
-msgid ""
-"Input specification when the underlying utility reads input data from its "
-"standard input."
-msgstr ""
-"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335
-msgid ""
-"Output specification when the underlying utility writes output data to its "
-"standard output."
-msgstr ""
-"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339
-msgid ""
-"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from "
-"the interface. This comment string supports basic HTML tags like &lt;a&gt;, "
-"&lt;b&gt; or &lt;i&gt;."
-msgstr ""
-"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi "
-"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ &lt;a&gt;, &lt;b&gt; hay "
-"&lt;i&gt;."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568
-msgid ""
-"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed."
-msgstr ""
-"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652
-msgid "New Group"
-msgstr "Nhóm mới"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671
-msgid "New Option"
-msgstr "Tùy chọn mới"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939
-#, c-format
-msgid "Command Edit for %1"
-msgstr "Sửa lệnh cho %1"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833
-msgid "&Mime Type Settings"
-msgstr "Thiết lập kiểu &MIME"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839
-msgid "Supported &Input Formats"
-msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ"
-
-#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840
-msgid "Requirements"
-msgstr "Cần thiết"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851
-msgid "&Edit Command..."
-msgstr "&Sửa lệnh..."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868
-msgid "Output &format:"
-msgstr "Định dạng &xuất:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870
-msgid "ID name:"
-msgstr "Tên nhận diện:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033
-msgid "exec:/"
-msgstr "exec:/"
-
-#: management/kmwlpd.cpp:41
-msgid "LPD Queue Information"
-msgstr "Thông tin hàng đợi LPD"
-
-#: management/kmwlpd.cpp:44
-msgid ""
-"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will "
-"check it before continuing.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước "
-"khi tiếp tục.</p>"
-
-#: management/kmwlpd.cpp:54
-msgid "Some information is missing."
-msgstr "Còn thiếu thông tin."
-
-#: management/kmwlpd.cpp:61
-msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:40
-msgid "Filter"
-msgstr "Lọc"
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:41
-msgid "Printer Filtering Settings"
-msgstr "Thiết lập lọc máy in"
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:44
-msgid "Printer Filter"
-msgstr "Lọc máy in"
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:56
-msgid ""
-"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers "
-"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers "
-"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from "
-"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are "
-"cumulative and ignored if empty."
-msgstr ""
-"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào "
-"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài "
-"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một "
-"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu "
-"rỗng."
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:62
-msgid "Location filter:"
-msgstr "Bộ lọc địa điểm:"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:37
-msgid "Driver Selection"
-msgstr "Chọn trình điều khiển"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:43
-msgid ""
-"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you "
-"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it "
-"if necessary.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. "
-"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay "
-"đổi nó nếu cần."
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:46
-msgid "Driver Information"
-msgstr "Thông tin trình điều khiển"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:62
-msgid "You must select a driver."
-msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển."
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:82
-msgid " [recommended]"
-msgstr " [đệ nghị]"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:113
-msgid "No information about the selected driver."
-msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn."
-
-#: management/kmwinfopage.cpp:32
-msgid "Introduction"
-msgstr "Giới thiệu"
-
-#: management/kmwinfopage.cpp:37
-msgid ""
-"<p>Welcome,</p>"
-"<br>"
-"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will "
-"guide you through the various steps of the process of installing and "
-"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go "
-"back using the <b>Back</b> button.</p>"
-"<br>"
-"<p>We hope you'll enjoy this tool!</p>"
-"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>"
-"The KDE printing team</i></a>.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Chào mừng !</p>"
-"<br>"
-"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ "
-"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống "
-"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>"
-"Lùi</b>."
-"<br>"
-"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>"
-"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>Nhóm In KDE</i></a>"
-".</p>"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51
-msgid "&PostScript printer"
-msgstr "Máy in &PostScript"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52
-msgid "&Raw printer (no driver needed)"
-msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55
-msgid "&Other..."
-msgstr "&Khác..."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56
-msgid "&Manufacturer:"
-msgstr "&Hãng chế tạo :"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57
-msgid "Mo&del:"
-msgstr "&Mô hình:"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166
-msgid "Loading..."
-msgstr "Đang tải..."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217
-msgid "Unable to find the PostScript driver."
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230
-msgid "Select Driver"
-msgstr "Chọn trình điều khiển"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249
-msgid "<Unknown>"
-msgstr "<Không rõ>"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252
-msgid "Database"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259
-msgid "Wrong driver format."
-msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:54
-msgid "New command"
-msgstr "Lệnh mới"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:55
-msgid "Edit command"
-msgstr "Sửa lệnh"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:72
-msgid "&Browse..."
-msgstr "&Duyệt..."
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:73
-msgid "Use co&mmand:"
-msgstr "Dùng &lệnh:"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
-msgid "Command Name"
-msgstr "Tên lệnh"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
-msgid "Enter an identification name for the new command:"
-msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:183
-msgid ""
-"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the "
-"existing one?"
-msgstr ""
-"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:220
-msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found."
-msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1."
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:238
-msgid "output"
-msgstr "kết xuất"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:242
-msgid "undefined"
-msgstr "chưa xác định"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:247
-msgid "not allowed"
-msgstr "không cho phép"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:253
-msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)"
-msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)"
-
-#: management/kmlistview.cpp:125
-msgid "Print System"
-msgstr "Hệ thống in"
-
-#: management/kmlistview.cpp:128
-msgid "Classes"
-msgstr "Hạng"
-
-#: management/kmlistview.cpp:131
-msgid "Printers"
-msgstr "Máy in"
-
-#: management/kmlistview.cpp:134
-msgid "Specials"
-msgstr "Đặc biệt"
-
-#: management/kmpropdriver.cpp:36
-msgid "Manufacturer:"
-msgstr "Hãng chế tạo :"
-
-#: management/kmpropdriver.cpp:37
-msgid "Printer model:"
-msgstr "Mô hình máy in:"
-
-#: management/kmpropdriver.cpp:38
-msgid "Driver info:"
-msgstr "Thông tin trình điều khiển:"
-
-#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54
-msgid "Driver Settings"
-msgstr "Thiết lập trình điều khiển"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59
-msgid "Jobs"
-msgstr "Công việc"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:37
-msgid "Jobs Shown"
-msgstr "Công việc đã hiện"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:42
-msgid "Maximum number of jobs shown:"
-msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:"
-
-#: management/kmwname.cpp:34
-msgid "General Information"
-msgstr "Thông tin chung"
-
-#: management/kmwname.cpp:37
-msgid ""
-"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> "
-"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> "
-"are not (they may even not be used on some systems).</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> "
-"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> "
-"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>"
-
-#: management/kmwname.cpp:39
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#: management/kmwname.cpp:48
-msgid "You must supply at least a name."
-msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên."
-
-#: management/kmwname.cpp:56
-msgid ""
-"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent "
-"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the "
-"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?"
-msgstr ""
-"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt "
-"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy "
-"bạn có muốn làm gì?"
-
-#: management/kmwname.cpp:62
-msgid "Strip"
-msgstr "Bỏ"
-
-#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62
-msgid "Keep"
-msgstr "Giữ"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:54
-msgid "Backend Selection"
-msgstr "Chọn hậu phương"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:68
-msgid "You must select a backend."
-msgstr "Phải chọn một hậu phương."
-
-#: management/kmwbackend.cpp:115
-msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)"
-msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:116
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Locally-connected printer</p>"
-"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or "
-"USB port.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu "
-"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:122
-msgid "&SMB shared printer (Windows)"
-msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:123
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Shared Windows printer</p>"
-"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the "
-"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in dùng chung Windows</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng "
-"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:130
-msgid "&Remote LPD queue"
-msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:131
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Print queue on a remote LPD server</p>"
-"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print "
-"server.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in "
-"LPD.</p></qt>"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:137
-msgid "Ne&twork printer (TCP)"
-msgstr "Máy in &mạng (TCP)"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:138
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Network TCP printer</p>"
-"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as "
-"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in mạng TCP</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường "
-"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng "
-"chế độ này.</p></qt>"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:61
-msgid ""
-"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a "
-"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a "
-"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>"
-"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>"
-". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you "
-"to quickly select the print format you want."
-msgstr ""
-"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là "
-"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một "
-"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, "
-"như :"
-"<ul>"
-"<li><i>DraftQuality</i> &mdash; chất lượng nháp</li>"
-"<li><i>PhotoQuality</i> &mdash; chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> "
-"&mdash; mặt đôi.</li></ul>"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:87
-msgid "New..."
-msgstr "Mới..."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:88
-msgid "Copy..."
-msgstr "Chép..."
-
-#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91
-msgid "Set as Default"
-msgstr "Đặt là mặc định"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:92
-msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:94
-msgid "Test..."
-msgstr "Thử..."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126
-#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145
-#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164
-#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190
-#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210
-#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260
-msgid "(Default)"
-msgstr "(Mặc định)"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
-msgid "Instance Name"
-msgstr "Tên thể hiện"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
-msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):"
-msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187
-msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes."
-msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:161
-msgid "Do you really want to remove instance %1?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:161
-msgid ""
-"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be "
-"discarded. Continue?"
-msgstr ""
-"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. "
-"Tiếp tục ?"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:213
-#, c-format
-msgid "Unable to find instance %1."
-msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:215
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1."
-msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:232
-msgid "The instance name is empty. Please select an instance."
-msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:264
-msgid "Internal error: printer not found."
-msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:268
-#, c-format
-msgid "Unable to send test page to %1."
-msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1."
-
-#: management/kmpages.cpp:69
-msgid "Instances"
-msgstr "Thể hiện"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46
-msgid "Add Special Printer"
-msgstr "Thêm máy in đặc biệt"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58
-msgid "&Location:"
-msgstr "&Địa điểm:"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66
-msgid "Command &Settings"
-msgstr "Thiết lập &lệnh"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69
-msgid "Outp&ut File"
-msgstr "Tập tin &xuất"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71
-msgid "&Enable output file"
-msgstr "&Bật tập tin xuất"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88
-msgid "Filename e&xtension:"
-msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105
-msgid ""
-"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command "
-"contains an output tag.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa "
-"một thẻ kiểu xuất.</p>"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108
-#, c-format
-msgid ""
-"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter "
-"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for "
-"this special printer. The command object is the preferred method as it provides "
-"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and "
-"requirement list (the plain command is only provided for backward "
-"compatibility). When using a plain command, the following tags are "
-"recognized:</p>"
-"<ul>"
-"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>"
-"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>"
-"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>"
-"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>"
-msgstr ""
-"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực "
-"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in "
-"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp "
-"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn "
-"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những "
-"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>"
-"<ul>"
-"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>"
-"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>"
-"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>"
-"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118
-msgid ""
-"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>"
-msgstr ""
-"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng "
-"dụng/PostScript]).</p>"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121
-msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>"
-msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170
-msgid "You must provide a non-empty name."
-msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng."
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178
-#, c-format
-msgid "Invalid settings. %1."
-msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1."
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197
-#, c-format
-msgid "Configuring %1"
-msgstr "Đang cấu hình %1..."
-
-#: kfilelist.cpp:42
-msgid ""
-" <qt> <b>Add File button</b> "
-"<p>This button calls the <em>'File Open'</em> dialog to let you select a file "
-"for printing. Note, that "
-"<ul>"
-"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, "
-"PNG, GIF and many other graphic formats. "
-"<li>you can select various files from different paths and send them as one "
-"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Thêm tập tin</b> "
-"<p>Cái nút này gọi hộp thoại <em>Mở tập tin</em> để cho bạn chọn tập tin cần "
-"in. Ghi chú rằng:"
-"<ul>"
-"<li>bạn có thể chọn dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, "
-"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác."
-"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào "
-"hệ thống in các tập tin này là một « công việc đa tập tin ».</ul> </qt>"
-
-#: kfilelist.cpp:54
-msgid ""
-" <qt> <b>Remove File button</b> "
-"<p>This button removes the highlighted file from the list of to-be-printed "
-"files. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Bỏ tập tin</b> "
-"<p>Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in. </qt>"
-
-#: kfilelist.cpp:59
-msgid ""
-" <qt> <b>Move File Up button</b> "
-"<p>This button moves the highlighted file up in the list of files to be "
-"printed.</p> "
-"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Đem tập tin lên</b> "
-"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in.</p> "
-"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>"
-
-#: kfilelist.cpp:66
-msgid ""
-" <qt> <b>Move File Down button</b> "
-"<p>This button moves the highlighted file down in the list of files to be "
-"printed.</p> "
-"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Đem tập tin xuống</b> "
-"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng xuống danh sách các tập tin cần in.</p> "
-"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>"
-
-#: kfilelist.cpp:73
-msgid ""
-" <qt> <b>File Open button</b> "
-"<p>This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it "
-"before you send it to the printing system.</p> "
-"<p>If you open files, KDEPrint will use the application matching the MIME type "
-"of the file.</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> "
-"<p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi "
-"gởi nó vào hệ thống in.</p> "
-"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In KDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập "
-"tin đó.</p> </qt>"
-
-#: kfilelist.cpp:82
-msgid ""
-" <qt> <b>File List view</b> "
-"<p>This list displays all the files you selected for printing. You can see the "
-"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by "
-"KDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of "
-"the arrow buttons on the right.</p> "
-"<p>The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in "
-"the list.</p> "
-"<p><b>Note:</b> You can select multiple files. The files may be in multiple "
-"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right "
-"side let you add more files, remove already selected files from the list, "
-"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open "
-"files, KDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Danh sách tập tin</b> "
-"<p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập "
-"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In KDE xác định. Bạn có khả "
-"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên "
-"phải.</p> "
-"<p>Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh "
-"sách này.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều "
-"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho "
-"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách "
-"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In "
-"KDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>"
-
-#: kfilelist.cpp:103
-msgid "Path"
-msgstr "Đường dẫn"
-
-#: kfilelist.cpp:115
-msgid "Add file"
-msgstr "Thêm tập tin"
-
-#: kfilelist.cpp:121
-msgid "Remove file"
-msgstr "Bỏ tập tin"
-
-#: kfilelist.cpp:128
-msgid "Open file"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: kfilelist.cpp:149
-msgid ""
-"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for <b>"
-"&lt;STDIN&gt;</b>."
-msgstr ""
-"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng "
-"<b>&lt;thiết bị nhập chuẩn&gt;</b>."
-
-#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268
-msgid "Adjustments"
-msgstr "Điều chỉnh"
-
-#: plugincombobox.cpp:33
-msgid ""
-" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> "
-"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by "
-"KDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your "
-"Operating System.) KDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by "
-"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>"
-"Common UNIX Printing System</em>. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> "
-"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In KDE dùng. "
-"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In KDE thường phát "
-"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản "
-"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX "
-"chung)</qt>"
-
-#: plugincombobox.cpp:45
-msgid "Print s&ystem currently used:"
-msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :"
-
-#: plugincombobox.cpp:91
-msgid ""
-" <qt><b>Current Connection</b> "
-"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for "
-"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, "
-"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required "
-"info. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> "
-"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính "
-"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, "
-"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào "
-"thông tin cần thiết.</qt>"
-
-#: driverview.cpp:47
-msgid ""
-" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. "
-"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid "
-"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == "
-"'PPD') </p> "
-"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page "
-"display the available values. </p> "
-"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to "
-"proceed:</p> "
-"<ul> "
-"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
-"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
-"change them again. </li>. "
-"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>"
-", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. "
-"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, "
-"and will start next time with the previously saved defaults. </li> "
-"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
-"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
-"this queue. </ul> "
-"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
-"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
-"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
-"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>."
-"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định "
-"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô "
-"tả máy in PostScript).</p> "
-"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện "
-"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> "
-"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục "
-":</p> "
-"<ul>"
-"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
-"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
-"nó.</li>. "
-"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
-"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
-"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
-"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
-"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
-"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
-"này.</ul> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
-"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
-"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
-"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
-"</qt>"
-
-#: driverview.cpp:71
-msgid ""
-" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. "
-"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the "
-"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file "
-"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> "
-"<p>Select the value you want and proceed. </p> "
-"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> "
-"<ul> "
-"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
-"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
-"change them again. </li>. "
-"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, "
-"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when "
-"kprinter is closed again, and will start next time with your previous "
-"defaults. </li> "
-"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
-"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
-"this queue. </ul> "
-"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
-"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
-"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
-"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. "
-"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô "
-"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : "
-"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> "
-"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>"
-"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> "
-"<ul>"
-"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
-"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
-"nó.</li>. "
-"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
-"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
-"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
-"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
-"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
-"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
-"này.</ul> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
-"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
-"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
-"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
-"</qt>"
-
-#: kprinter.cpp:280
-msgid "Initialization..."
-msgstr "Sơ khởi..."
-
-#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909
-#, c-format
-msgid "Generating print data: page %1"
-msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1"
-
-#: kprinter.cpp:429
-msgid "Previewing..."
-msgstr "Đang xem thử..."
-
-#: tdeprintd.cpp:158 kprinter.cpp:690
-#, c-format
-msgid ""
-"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>"
-"<br>%1"
-msgstr ""
-"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>"
-"<br>%1"
-
-#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72
-msgid ""
-"No valid print executable was found in your path. Check your installation."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. "
-"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
-
-#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70
-msgid "This is not a Foomatic printer"
-msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic"
-
-#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75
-msgid "Some printer information are missing"
-msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in."
-
-#: kmmanager.cpp:70
-msgid "This operation is not implemented."
-msgstr "Chưa thực hiện thao tác này."
-
-#: kmmanager.cpp:169
-msgid "Unable to locate test page."
-msgstr "Không thể định vị trang thử."
-
-#: kmmanager.cpp:449
-msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings."
-msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt."
-
-#: kmmanager.cpp:478
-#, c-format
-msgid "Parallel Port #%1"
-msgstr "Cổng song song số %1"
-
-#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661
-#, c-format
-msgid "Unable to load KDE print management library: %1"
-msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in KDE: %1"
-
-#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669
-msgid "Unable to find wizard object in management library."
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý."
-
-#: kmmanager.cpp:507
-msgid "Unable to find options dialog in management library."
-msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý."
-
-#: kmmanager.cpp:534
-msgid "No plugin information available"
-msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít"
-
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210
-msgid "Description unavailable"
-msgstr "Không có mô tả"
-
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380
-#, c-format
-msgid "Remote printer queue on %1"
-msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1"
-
-#: kmspecialmanager.cpp:53
-msgid ""
-"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. "
-"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in "
-"order to manage global pseudo printers."
-msgstr ""
-"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục KDE "
-"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành KDE trước, "
-"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục."
-
-#: kprinterimpl.cpp:156
-msgid "Cannot copy multiple files into one file."
-msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin."
-
-#: kprinterimpl.cpp:165
-msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it."
-msgstr ""
-"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó."
-
-#: kprinterimpl.cpp:233
-#, c-format
-msgid "Printing document: %1"
-msgstr "Đang in tài liệu : %1"
-
-#: kprinterimpl.cpp:251
-#, c-format
-msgid "Sending print data to printer: %1"
-msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1"
-
-#: kprinterimpl.cpp:279
-msgid "Unable to start child print process. "
-msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. "
-
-#: kprinterimpl.cpp:281
-msgid ""
-"The KDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this "
-"server is running."
-msgstr ""
-"Không thể liên lạc với trình phục vụ in KDE (<b>tdeprintd</b>"
-"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy."
-
-#: kprinterimpl.cpp:283
-msgid ""
-"_: 1 is the command that <files> is given to\n"
-"Check the command syntax:\n"
-"%1 <files>"
-msgstr ""
-"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n"
-"%1 <các_tập_tin>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:290
-msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted."
-msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ."
-
-#: kprinterimpl.cpp:325
-msgid ""
-"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> "
-"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> "
-"tab in the printer properties dialog for further information.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>"
-"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> "
-"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:355
-msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>"
-msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:371
-msgid ""
-"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>"
-". Empty command line received.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:385
-msgid ""
-"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen "
-"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript "
-"file). Do you want KDE to convert the file to a supported format?</p>"
-msgstr ""
-"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể "
-"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin "
-"không PostScript). Bạn có muốn KDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được "
-"hỗ trợ không?</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509
-msgid "Convert"
-msgstr "Chuyển đổi"
-
-#: kprinterimpl.cpp:399
-msgid "Select MIME Type"
-msgstr "Chọn kiểu MIME"
-
-#: kprinterimpl.cpp:400
-msgid "Select the target format for the conversion:"
-msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :"
-
-#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430
-msgid "Operation aborted."
-msgstr "Thao tác bị hủy bỏ."
-
-#: kprinterimpl.cpp:410
-msgid "No appropriate filter found. Select another target format."
-msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác."
-
-#: kprinterimpl.cpp:423
-msgid ""
-"<qt>Operation failed with message:"
-"<br>%1"
-"<br>Select another target format.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:"
-"<br>%1"
-"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:441
-msgid "Filtering print data"
-msgstr "Đang lọc dữ liệu in..."
-
-#: kprinterimpl.cpp:445
-msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>."
-msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>."
-
-#: kprinterimpl.cpp:487
-msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>"
-msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:497
-msgid ""
-"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current "
-"print system. You now have 3 options: "
-"<ul> "
-"<li> KDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. "
-"(Select <em>Convert</em>) </li>"
-"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. "
-"(Select <em>Keep</em>) </li>"
-"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> "
-"Do you want KDE to attempt and convert this file to %2?</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ "
-"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: "
-"<ul> "
-"<li>KDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ "
-"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>"
-"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>"
-"Giữ</em>) </li>"
-"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> "
-"Bạn có muốn KDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:518
-msgid ""
-"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2."
-"<br>"
-"<ul>"
-"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of "
-"possible filters. Each filter executes an external program.</li>"
-"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>"
-"</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang "
-"%2."
-"<br>"
-"<ul>"
-"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc "
-"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>"
-"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống "
-"này.</li></ul></qt>"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:85
-msgid "ISO A4"
-msgstr "ISO A4"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:89
-msgid "Folio"
-msgstr "Số tờ"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:90
-msgid "US #10 Envelope"
-msgstr "Phong bì Mỹ #10"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:91
-msgid "ISO DL Envelope"
-msgstr "Phong bì DL ISO"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:92
-msgid "Tabloid"
-msgstr "Vắn tắt"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:93
-msgid "ISO A3"
-msgstr "ISO A3"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:94
-msgid "ISO A2"
-msgstr "ISO A2"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:95
-msgid "ISO A1"
-msgstr "ISO A1"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:96
-msgid "ISO A0"
-msgstr "ISO A0"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:106
-msgid "Upper Tray"
-msgstr "Khay trên"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:107
-msgid "Lower Tray"
-msgstr "Khay dưới"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:108
-msgid "Multi-Purpose Tray"
-msgstr "Khay vạn năng"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:109
-msgid "Large Capacity Tray"
-msgstr "Khay có dung tích lớn"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:113
-msgid "Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:114
-msgid "Transparency"
-msgstr "Tờ trong suốt"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:123
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>\"General\"</b> </p> "
-"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General "
-"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. "
-"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any "
-"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Chung</b> </p> "
-"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>"
-". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin."
-"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » "
-"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:131
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down "
-"menu. </p> "
-"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
-"installed.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần "
-"in.</p> "
-"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
-"đã cài đặt.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:144
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down "
-"menu. </p> "
-"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
-"installed. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản "
-"in.</p> "
-"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
-"đã cài đặt.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:157
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on "
-"from the drop-down menu. "
-"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
-"installed. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
-"</pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho "
-"bản in.</p> "
-"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
-"đã cài đặt.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
-"</pre> </p> </qt>"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:170
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your "
-"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>"
-"Portrait</em> "
-"<p>You can select 4 alternatives: "
-"<ul> "
-"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
-"<li> <b>Landscape.</b> </li> "
-"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. "
-"</li> "
-"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside "
-"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
-"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái "
-"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
-"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: "
-"<ul> "
-"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> "
-"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> "
-"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> "
-"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> "
-"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
-"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:191
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer "
-"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the "
-"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. "
-"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> "
-"<ul> "
-"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets "
-"only. </li> "
-"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. "
-"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the "
-"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers "
-"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> "
-"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. "
-"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the "
-"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, "
-"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>"
-"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
-" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) "
-"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> "
-"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt "
-"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều."
-"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> "
-"<ul> "
-"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi "
-"giấy.</li> "
-"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công "
-"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy "
-"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>"
-"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> "
-"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công "
-"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy "
-"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn "
-"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> "
-"(hai chiều lật)).</li></ul>"
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
-" </pre> </p> </qt>"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:217
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets "
-"of paper just before or after your main job. </p> "
-"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time "
-"of printing, job title and more. </p> "
-"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially "
-"in a multi-user environment. </p> "
-"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of "
-"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> "
-"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> "
-"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. "
-"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format "
-"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down "
-"menu after a restart of CUPS. </p> "
-"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
-"</pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng "
-"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> "
-"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ "
-"in và tên công việc.</p> "
-"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong "
-"môi trường đa người dùng.</p> "
-"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng "
-"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục "
-"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là "
-"<em>&lt;/usr/share/cups/banner/&gt;</em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập "
-"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng "
-"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình "
-"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> "
-"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
-"</pre> </p> </qt>"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:239
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto "
-"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> "
-"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
-"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
-"sheet (the default setting.). "
-"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
-"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can "
-"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option "
-"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per "
-"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> "
-"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. "
-"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> "
-"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 "
-"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang "
-"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)"
-"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, "
-"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in "
-"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này "
-"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện "
-"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có "
-"hình thức đã muốn.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:263 kpqtpage.cpp:118
-msgid "Page s&ize:"
-msgstr "&Cỡ trang:"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:267
-msgid "Paper t&ype:"
-msgstr "&Kiểu giấy:"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:271
-msgid "Paper so&urce:"
-msgstr "&Nguồn giấy:"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:291
-msgid "Duplex Printing"
-msgstr "In hai chiều"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:294 kpqtpage.cpp:143
-msgid "Pages per Sheet"
-msgstr "Trang trên mỗi tờ"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:300 kpqtpage.cpp:125
-msgid "&Portrait"
-msgstr "&Thẳng đứng"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:128
-msgid "&Landscape"
-msgstr "Nằm ng&ang"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:302
-msgid "&Reverse landscape"
-msgstr "Nằm ngang n&gược"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:303
-msgid "R&everse portrait"
-msgstr "Thẳng đứng ng&ược"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:308
-msgid ""
-"_: duplex orientation\n"
-"&None"
-msgstr "Kh&ông có"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:309
-msgid ""
-"_: duplex orientation\n"
-"Lon&g side"
-msgstr "Trục dài"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:310
-msgid ""
-"_: duplex orientation\n"
-"S&hort side"
-msgstr "Trục ngắn"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:322
-msgid "S&tart:"
-msgstr "&Đầu :"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:323
-msgid "En&d:"
-msgstr "&Cuối :"
-
-#: ppdloader.cpp:173
-msgid "(line %1): "
-msgstr "(dòng %1): "
-
-#: droptionview.cpp:61
-msgid "Value:"
-msgstr "Giá trị :"
-
-#: droptionview.cpp:167
-msgid "String value:"
-msgstr "Giá trị chuỗi :"
-
-#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341
-msgid "No Option Selected"
-msgstr "Chưa chọn tùy chọn"
-
-#: kmuimanager.cpp:158
-#, c-format
-msgid "Configuration of %1"
-msgstr "Cấu hình của %1"
-
-#: kmprinter.cpp:144
-msgid "(rejecting jobs)"
-msgstr "(đang từ chối công việc)"
-
-#: kmprinter.cpp:144
-msgid "(accepting jobs)"
-msgstr "(đang chấp nhận công việc)"
-
-#: kprintprocess.cpp:75
-msgid "File transfer failed."
-msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi."
-
-#: kprintprocess.cpp:81
-msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)."
-msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)."
-
-#: kprintprocess.cpp:83
-msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>"
-msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>"
-
-#: tdeprintd.cpp:176
-msgid ""
-"Some of the files to print are not readable by the KDE print daemon. This may "
-"happen if you are trying to print as a different user to the one currently "
-"logged in. To continue printing, you need to provide root's password."
-msgstr ""
-"Trình nền in KDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in "
-"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục "
-"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)."
-
-#: tdeprintd.cpp:181
-msgid "Provide root's Password"
-msgstr "Nhập mật khẩu người chủ"
-
-#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202
-#, c-format
-msgid "Printing Status - %1"
-msgstr "Trạng thái in - %1"
-
-#: tdeprintd.cpp:263
-msgid "Printing system"
-msgstr "Hệ thống in"
-
-#: tdeprintd.cpp:266
-msgid "Authentication failed (user name=%1)"
-msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)"
-
-#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "&PageMarks"
-msgstr "&Dấu trang"
-
-#: kpcopiespage.cpp:46
-msgid ""
-" <qt>"
-"<p><b>Page Selection</b></p> "
-"<p>Here you can control if you print a certain selection only out of all the "
-"pages from the complete document. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt>"
-"<p><b>Chọn trang</b></p> "
-"<p>Ở đây bạn có khả năng chọn in chỉ một số trang của mọi trang tạo toàn bộ tài "
-"liệu </p> </qt>"
-
-#: kpcopiespage.cpp:51
-msgid ""
-" <qt><b>All Pages:</b> Select \"All\" to print the complete document. Since "
-"this is the default, it is pre-selected. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Mọi trang:</b> Hãy chọn « Tất cả » để in toàn bộ tài liệu. Vì giá trị "
-"này là mặc định, nó được chọn sẵn.</p> </qt>"
-
-#: kpcopiespage.cpp:55
-msgid ""
-" <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> "
-"if you want to print the page currently visible in your KDE application.</p> "
-"<p><b>Note:</b> this field is disabled if you print from non-KDE applications "
-"like Mozilla or OpenOffice.org, since here KDEPrint has no means to determine "
-"which document page you are currently viewing.</p></qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Trang hiện có :</b> Hãy chọn <em>« Hiện có »</em> "
-"nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng KDE đang "
-"dùng.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không KDE như "
-"Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In KDE không có khả năng xác định "
-"trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành phần "
-"của hệ thống KDE.</p></qt>"
-
-#: kpcopiespage.cpp:60
-msgid ""
-" <qt><b>Page Range:</b> Choose a \"Page Range\" to select a subset of the "
-"complete document pages to be printed. The format is <em>"
-"\"n,m,o-p,q,r,s-t, u\"</em>.</p> "
-"<p><b>Example:</b> <em>\"4,6,10-13,17,20,23-25\"</em> "
-"will print the pages 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 of your "
-"document.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Loạt trang:</b> Hãy chọn « Loạt trang » để chọn in một tập con của mọi "
-"trang tài liệu. Dạng thức là <em>« n,m,o-p,q,r,s-t, u »</em>.</p> "
-"<p><b>Thí dụ :</b> <em>« 4,6,10-13,17,20,23-25 »</em> "
-"sẽ in những trang số thứ tự 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 của tài "
-"liệu đó.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-
-#: kpcopiespage.cpp:74
-msgid ""
-" <qt><b>Page Set:</b> "
-"<p>Choose <em>\"All Pages\"</em>, <em>\"Even Pages\"</em> or <em>"
-"\"Odd Pages\"</em> if you want to print a page selection matching one of these "
-"terms. The default is <em>\"All Pages\"</em>.</p> "
-"<p><b>Note:</b> If you combine a selection of a <em>\"Page Range\"</em> "
-"with a <em>\"Page Set\"</em> of <em>\"Odd\"</em> or <em>\"Even\"</em>"
-", you will only get the odd or even pages from the originally selected page "
-"range. This is useful if you odd or even pages from the originally selected "
-"page range. This is useful if you want to print a page range in duplex on a "
-"simplex-only printer. In this case you can feed the paper to the printer twice; "
-"in the first pass, select \"Odd\" or \"Even\" (depending on your printer "
-"model), in second pass select the other option. You may need to <em>"
-"\"Reverse\"</em> the output in one of the passes (depending on your printer "
-"model).</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Tập trang</b> "
-"<p>Hãy chọn <em>« Mọi trang »</em>, <em>« Trang chẵn »</em> hay <em>"
-"« Trang lẻ »</em> nếu bạn muốn trang các trang khớp một của mô tả này. Mặc định "
-"là <em>« All Pages »</em>.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> nếu bạn tổ hợp một giá trị kiểu <em>« Loạt trang »</em> "
-"với giá trị kiểu <em>« Tập trang »</em> là <em>« Lẻ »</em> hay <em>« Chẵn »</em>"
-", bạn sẽ nhận chỉ những trang lẻ hay những trang chẵn từ loạt trang đã chọn "
-"gốc. Có ích nếu bạn muốn in hai chiều một loạt trang trên máy in chỉ in chiều "
-"đơn. Trong trường hợp này, bạn có thể nạp giấy hai lần vào máy in: lần thứ "
-"nhất, hãy chọn « Lẻ » hay « Chẵn » (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in), còn lần thứ "
-"hai, hãy chọn tùy chọn còn lại. Có lẽ bạn cần <em>« Ngược »</em> "
-"kết xuất trong một lần in (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in).</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-
-#: kpcopiespage.cpp:97
-msgid ""
-" <qt><b>Output Settings:</b> Here you can determine the number of copies, the "
-"output order and the collate mode for the pages of your printjob. (Note, that "
-"the maximum number of copies allowed to print may be restricted by your print "
-"subsystem.)</p> "
-"<p>The 'Copies' setting defaults to 1. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" "
-"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" "
-"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
-".</qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Thiết lập xuất:</b> ở đây bạn có khả năng chọn số bản sao, thứ tự xuất "
-"và chế độ đối chiếu cho các trang trong công việc in. (Ghi chú rằng hệ thống "
-"con in có lẽ giới hạn số bản sao tối đa có thể in).</p> "
-"<p>Giá trị « Bản sao » mặc định là 1. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" "
-"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" "
-"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
-".</qt>"
-
-#: kpcopiespage.cpp:115
-msgid ""
-" <qt><b>Number of Copies:</b> Determine the number of requested copies here. "
-"You can increase or decrease the number of printed copies by clicking on the up "
-"and down arrows. You can also type the figure directly into the box. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Số bản sao :</b> Ở đây bạn xác định số bản sao đã yêu cầu. Bạn có thể "
-"tăng hay giảm số bản sao cần in bằng cách nhắp vào mũi tên lên và xuống. Cũng "
-"có thể gõ số trực tiếp vào hộp đó.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-
-#: kpcopiespage.cpp:128
-msgid ""
-" <qt><b>Collate Copies</b> "
-"<p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is enabled (default), the output order "
-"for multiple copies of a multi-page document will be \"1-2-3-..., 1-2-3-..., "
-"1-2-3-...\".</p> "
-"<p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is disabled, the output order for "
-"multiple copies of a multi-page document will be \"1-1-1-..., 2-2-2-..., "
-"3-3-3-...\".</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Đối chiếu bản sao</b> "
-"<p>Nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã được bật (mặc định), thứ tự xuất nhiều "
-"bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « 1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-... ».</p> "
-"<p>Còn nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã tắt, thứ tự xuất nhiều bản sao của "
-"tài liệu đa trang sẽ là « 1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-... ».</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-
-#: kpcopiespage.cpp:142
-msgid ""
-" <qt><b>Reverse Order</b> "
-"<p> If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for "
-"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-2-1, ...-3-2-1, "
-"...-3-2-1\", if you also have <em>en</em>abled the <em>\"Collate\"</em> "
-"checkbox at the same time (the usual usecase).</p> "
-"<p>If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for "
-"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-3-3, ...-2-2-2, "
-"...-1-1-1\", if you have <em>dis</em>abled the <em>\"Collate\"</em> "
-"checkbox at the same time. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Thứ tự ngược</b> "
-"<p> Nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài "
-"liệu đa trang sẽ là « ...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1 », nếu bạn cũng đã <em>"
-"bật</em> hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đồng thời (trường hợp thường).</p> "
-"<p>Còn nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của "
-"tài liệu đa trang sẽ là « ...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1 », nếu bạn đã <em>"
-"tắt</em> hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đồng thời.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: kpcopiespage.cpp:163
-msgid "C&opies"
-msgstr "Bản &sao"
-
-#: kpcopiespage.cpp:167
-msgid "Page Selection"
-msgstr "Chọn trang"
-
-#: kpcopiespage.cpp:169
-msgid "&All"
-msgstr "&Tất cả"
-
-#: kpcopiespage.cpp:171
-msgid "Cu&rrent"
-msgstr "&Hiện có"
-
-#: kpcopiespage.cpp:173
-msgid "Ran&ge"
-msgstr "L&oạt"
-
-#: kpcopiespage.cpp:178
-msgid ""
-"<p>Enter pages or group of pages to print separated by commas (1,2-5,8).</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1,2-5,8).</p>"
-
-#: kpcopiespage.cpp:182
-msgid "Output Settings"
-msgstr "Thiết lập Xuất"
-
-#: kpcopiespage.cpp:184
-msgid "Co&llate"
-msgstr "&Đối chiếu"
-
-#: kpcopiespage.cpp:186
-msgid "Re&verse"
-msgstr "&Ngược"
-
-#: kpcopiespage.cpp:191
-msgid "Cop&ies:"
-msgstr "Bản &sao :"
-
-#: kpcopiespage.cpp:198
-msgid "All Pages"
-msgstr "Mọi trang"
-
-#: kpcopiespage.cpp:199
-msgid "Odd Pages"
-msgstr "Trang lẻ"
-
-#: kpcopiespage.cpp:200
-msgid "Even Pages"
-msgstr "Trang chẵn"
-
-#: kpcopiespage.cpp:202
-msgid "Page &set:"
-msgstr "Tậ&p trang:"
-
-#: kpcopiespage.cpp:257
-msgid "Pages"
-msgstr "Trang"
-
-#: kprintpreview.cpp:137
-msgid "Do you want to continue printing anyway?"
-msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?"
-
-#: kprintpreview.cpp:145 kprintpreview.cpp:224
-msgid "Print Preview"
-msgstr "Xem thử bản in"
-
-#: kprintpreview.cpp:275
-msgid ""
-"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly "
-"installed and located in a directory included in your PATH environment "
-"variable."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã "
-"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định "
-"(biến môi trường PATH) của bạn."
-
-#: kprintpreview.cpp:300
-msgid ""
-"Preview failed: neither the internal KDE PostScript viewer (KGhostView) nor any "
-"other external PostScript viewer could be found."
-msgstr ""
-"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript KDE nội bộ (KGhostView), "
-"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác."
-
-#: kprintpreview.cpp:304
-#, c-format
-msgid ""
-"Preview failed: KDE could not find any application to preview files of type %1."
-msgstr ""
-"Việc xem thử bị lỗi : KDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập "
-"tin kiểu %1."
-
-#: kprintpreview.cpp:314
-#, c-format
-msgid "Preview failed: unable to start program %1."
-msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1."
-
-#: kprintpreview.cpp:319
-msgid "Do you want to continue printing?"
-msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?"
-
-#: kmfactory.cpp:221
-msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>"
-msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>"
-
-#: kpdriverpage.cpp:48
-#, fuzzy
-msgid ""
-"<qt>Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts "
-"before continuing. See <b>Driver Settings</b> tab for detailed information.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột "
-"này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>"
-
-#: posterpreview.cpp:115
-msgid ""
-"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> "
-"executable is not properly installed, or you don't have the required version; "
-"available at http://printing.kde.org/downloads/."
-msgstr ""
-"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>"
-"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết "
-"(công bố tại &lt;http://printing.kde.org/downloads/&gt;)."
-
-#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138
-msgid "Printer Configuration"
-msgstr "Cấu hình máy in"
-
-#: kprinterpropertydialog.cpp:138
-msgid "No configurable options for that printer."
-msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó."
-
-#: marginpreview.cpp:135
-msgid "No preview available"
-msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng"
-
-#: kpfileselectpage.cpp:33
-msgid "&Files"
-msgstr "&Tập tin"
-
-#: marginwidget.cpp:37
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Top Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror.. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lề trên</b></p>. "
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên "
-"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:57
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Bottom Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lề dưới</b></p>. "
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới "
-"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:76
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Left Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lề trái</b></p>."
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái "
-"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:95
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Right Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> "
-"<p><b>Lề phải</b></p>."
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải "
-"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:114
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. "
-"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select "
-"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. "
-"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của "
-"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:121
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. "
-"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts "
-"<p>You can change margin settings in 4 ways: "
-"<ul> "
-"<li>Edit the text fields. </li> "
-"<li>Click spinbox arrows. </li> "
-"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> "
-"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> "
-"The margin setting does not work if you load such files directly into "
-"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most "
-"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may "
-"not work with non-KDE applications which fail to fully utilize the KDEPrint "
-"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> "
-"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. "
-"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in."
-"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:"
-"<ul> "
-"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> "
-"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> "
-"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> "
-"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> "
-"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập "
-"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy "
-"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không "
-"hoạt động với ứng dụng không KDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In KDE, như "
-"OpenOffice.org. </p> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:138
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. "
-"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kéo lề </p>. "
-"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:148
-msgid "&Use custom margins"
-msgstr "D&ùng lề tự chọn"
-
-#: marginwidget.cpp:158
-msgid "&Top:"
-msgstr "Tr&ên:"
-
-#: marginwidget.cpp:159
-msgid "&Bottom:"
-msgstr "&Dưới :"
-
-#: marginwidget.cpp:160
-msgid "Le&ft:"
-msgstr "&Trái :"
-
-#: marginwidget.cpp:161
-msgid "&Right:"
-msgstr "&Phải :"
-
-#: marginwidget.cpp:164
-msgid "Pixels (1/72nd in)"
-msgstr "Điểm ảnh (1/72\")"
-
-#: marginwidget.cpp:167
-msgid "Inches (in)"
-msgstr "Insơ (in)"
-
-#: marginwidget.cpp:168
-msgid "Centimeters (cm)"
-msgstr "Centi-mét (cm)"
-
-#: marginwidget.cpp:169
-msgid "Millimeters (mm)"
-msgstr "Mili-mét (mm)"
-
-#: driver.cpp:387
-msgid "JCL"
-msgstr "JCL"
-
-#: kmvirtualmanager.cpp:161
-msgid ""
-"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This "
-"setting is specific to KDE and will not be available outside KDE applications. "
-"Note that this will only make your personal default printer as undefined for "
-"non-KDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you "
-"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc "
-"trưng cho KDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng KDE. Ghi chú rằng trường "
-"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không "
-"KDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> "
-"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>"
-
-#: kpposterpage.cpp:42
-msgid " <qt> 5. </qt>"
-msgstr " <qt> 5. </qt>"
-
-#: kpposterpage.cpp:46
-msgid ""
-" <qt> <b>Print Poster</b> (enabled or disabled). "
-"<p>If you enable this option, you can print posters of different sizes The "
-"printout will happen in the form <em>'tiles'</em> printed on smaller paper "
-"sizes, which you can stitch together later. <em>If you enable this option "
-"here, the <em>'Poster Printing' filter</em> will be auto-loaded in the "
-"'Filters' tab of this dialog. </p> "
-"<p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> "
-"utility is discovered by KDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> "
-"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into "
-"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together "
-"tiles.] </p> "
-"<p><b>Note:</b> The standard version of 'poster' will not work. Your system "
-"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to "
-"provide a patched version of 'poster' if he does not already. </p> "
-"<p><b>Additional hint for power users:</b> A patched version of 'poster' is "
-"available from the <a href=\"http://printing.kde.org/\">KDEPrint Website</a> "
-"at <a "
-"href=\"http://printing.kde.org/downloads/\">http://printing.kde.org/downloads/</"
-"a>. The direct link to the patched source tarball is <a "
-"href=\"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2\">"
-"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2</a> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>In bích chương</b> (bật hay tắt). "
-"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. "
-"Bản in sẽ có dạng thức <em>đá lát</em> được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà "
-"bạn có thể nối với nhau sau.<em>Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, <em>"
-"Bộ lọc « In bích chương »</em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp "
-"thoại này. </p> "
-"<p>Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> "
-"đã bị In KDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> "
-"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript "
-"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối "
-"nhau.] </p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn "
-"phải dùng phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành "
-"cung cấp một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), "
-"nếu chưa cung cấp.</p> "
-"<p><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"Một phiên bản « poster » có đắp vá công bố ở <a "
-"href=\"http://printing.kde.org/\">nơi Mạng In KDE</a> "
-"tại <a "
-"href=\"http://printing.kde.org/downloads/\">http://printing.kde.org/downloads/</"
-"a>. Liên kết trực tiếp đến tập tin .tar mã nguồn có đắp vá là <a "
-"href=\"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2\">"
-"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2</a>. </p> </qt>"
-
-#: kpposterpage.cpp:68
-msgid ""
-" <qt> <b>Tile Selection widget</b> "
-"<p>This GUI element is <em>not only for viewing</em> "
-"your selections: it also lets you interactively select the tile(s) you want to "
-"print. </p> "
-"<p><b>Hints</b> "
-"<ul> "
-"<li>Click any tile to select it for printing.</li> "
-"<li>To select multiple tiles to be printed at once, <em>'shift-click'</em> "
-"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
-"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) <em>Be aware</em> "
-"that the order of your clicking is also significant to the order of printing "
-"the different tiles. </li> </ul> <b>Note 1:</b> The order of your selection "
-"(and the order for printout of the tiles) is indicated by the contents of the "
-"text field below, labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
-"<p> <b>Note 2:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
-" of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Ô điều khiển chọn đá lát</b> "
-"<p>Yếu tố GUI này <em>không phải chỉ cho bạn khả năng xem</em> "
-"điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác các đá lát cần in.</p> "
-"<p><b>Gợi ý</b> "
-"<ul> "
-"<li>Nhắp vào đá lát nào để chọn in nó</li> "
-"<li>Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, <em>Shift-nhắp</em> "
-"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím <em>"
-"Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được "
-"bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> "
-"</ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý "
-"trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
-"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
-"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
-
-#: kpposterpage.cpp:89
-msgid ""
-" <qt> <b>Poster Size</b> "
-"<p>Select the poster size you want from the dropdown list. </p> "
-"Available sizes are all standard paper sizes up to 'A0'. [A0 is the same size "
-"as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.] </p> "
-"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change "
-"of poster size. It indicates to you how many tiles need to be printed to make "
-"the poster, given the selected paper size.</p> "
-"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You "
-"can click on its individual tiles to select them for printing. To select "
-"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> "
-"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
-"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
-"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order "
-"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of "
-"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
-"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
-"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Kích cỡ bích chương</b> "
-"<p>Hãy chọn trong danh sách thả xuống kích cỡ bích chương đã muốn.</p> "
-"Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến « A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với "
-"16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».] </p> "
-"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi "
-"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo "
-"kích cỡ giấy đựa ra.</p> "
-"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. "
-"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng "
-"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là "
-"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát "
-"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>"
-": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> "
-"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên "
-"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
-"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
-"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
-
-#: kpposterpage.cpp:108
-msgid ""
-" <qt> <b>Paper Size</b> "
-"<p>This field indicates the paper size the poster tiles will be printed on. To "
-"select a different paper size for your poster tiles, go to the 'General' tab "
-"of this dialog and select one from the dropdown list. </p> "
-"Available sizes are most standard paper sizes supported by your printer. Your "
-"printer's supported paper sizes are read from the printer driver info (as laid "
-"down in the <em>'PPD'</em>, the printer description file). <em>"
-"Be aware that the 'Paper Size' selected may not be supported by 'poster' "
-"(example: 'HalfLetter') while it may well be supported by your printer.</em> "
-"If you hit that obstacle, simply use another, supported Paper Size, like 'A4' "
-"or 'Letter'. "
-"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change "
-"of paper size. It indicates how many tiles need to be printed to make up the "
-"poster, given the selected paper and poster size.</p> "
-"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You "
-"can click on its individual tiles to select them for printing. To select "
-"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> "
-"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
-"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
-"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order "
-"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of "
-"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
-"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
-"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Kích cỡ giấy</b> "
-"<p>Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các đá lát bích chương. Để chọn "
-"kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, hãy đi tới thanh « Chung » của "
-"hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy trong danh sách thả xuống. </p> "
-"Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích "
-"cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn có được đọc từ thông tin trình điều "
-"khiển máy in (như xác định trong <em>PPD</em>, tập tin mô tả máy in). <em>"
-"Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. "
-"« Nửa thư »), ngay cả nếu máy in có phải hỗ trợ.</em> "
-"Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một kích cỡ giấy khác, có được "
-"hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». "
-"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi "
-"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo "
-"kích cỡ giấy đựa ra.</p> "
-"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. "
-"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng "
-"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là "
-"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát "
-"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>"
-": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> "
-"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên "
-"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
-"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
-"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
-
-#: kpposterpage.cpp:132
-msgid ""
-" <qt> <b>Cut Margin selection</b> "
-"<p>Slider and spinbox let you determine a <em>'cut margin'</em> "
-"which will be printed onto each tile of your poster to help you cut the pieces "
-"as needed. </p> "
-"<p><b>Notice</b>, how the little preview window above changes with your change "
-"of cut margins. It indicates to you how much space the cut margins will take "
-"away from each tile. "
-"<p><b>Be aware</b>, that your cut margins need to be equal to or greater than "
-"the margins your printer uses. The printer's capabilities are described in the "
-"<em>'ImageableArea'</em> keywords of its driver PPD file. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn lề cắt</b> "
-"<p>Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định một <em>« lề cắt »</em> "
-"mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để giúp đỡ bạn cắt những phần "
-"như cần thiết. </p> "
-"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề "
-"cắt. Nó ngụ ý khoảng cách những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát."
-"<p><b>Cẩn thận:</b> mỗi lề cắt phải bằng, hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng "
-"máy in được diễn tả trong những từ khoá <em>« ImageableArea »</em> "
-"(vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình điều khiển nó.</p> </qt>"
-
-#: kpposterpage.cpp:143
-msgid ""
-" <qt> <b>Order and number of tile pages to be printed</b> "
-"<p>This field displays and sets the individual tiles to be printed, as well as "
-"the order for their printout. </p> You can file the field with 2 different "
-"methods: "
-"<ul> "
-"<li>Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-click' on "
-"the tiles. </li> "
-"<li>Or edit this text field accordingly. </li> </ul> "
-"<p>When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a '3,4,5,6,7' "
-"one. </p> "
-"<p><b>Examples:</b></p> "
-"<pre> \"2,3,7,9,3\" "
-"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> <b>Thứ tự và số trang đá lát cần in</b> "
-"<p>Trường này hiển thị và đặt những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in. </p> "
-"Bạn có thể điền vào trường này bằng hai cách khác nhau : "
-"<ul> "
-"<li>hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá "
-"lát,</li> "
-"<li>hoặc hiệu chỉnh trường văn bản.</li> </ul> "
-"<p>Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào "
-"cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ». </p> "
-"<p><b>Thí dụ :</b></p> "
-"<pre> \"2,3,7,9,3\" "
-"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
-
-#: kpposterpage.cpp:160
-msgid "Poster"
-msgstr "Bích chương"
-
-#: kpposterpage.cpp:162
-msgid "&Print poster"
-msgstr "&In bích chương"
-
-#: kpposterpage.cpp:176
-msgid "Poste&r size:"
-msgstr "Cỡ bích chương"
-
-#: kpposterpage.cpp:178
-msgid "Media size:"
-msgstr "Cỡ phương tiện:"
-
-#: kpposterpage.cpp:180
-msgid "Pri&nt size:"
-msgstr "Cỡ i&n:"
-
-#: kpposterpage.cpp:187
-#, no-c-format
-msgid "C&ut margin (% of media):"
-msgstr "Lề &cắt (% tờ):"
-
-#: kpposterpage.cpp:191
-msgid "&Tile pages (to be printed):"
-msgstr "Trang đá &lát (cần in):"
-
-#: kpposterpage.cpp:198
-msgid "Link/unlink poster and print size"
-msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in"
-
-#: kpposterpage.cpp:263
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: kxmlcommand.cpp:789
-msgid "One of the command object's requirements is not met."
-msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng lệnh."
-
-#: kxmlcommand.cpp:797 kxmlcommand.cpp:802
-#, c-format
-msgid "The command does not contain the required tag %1."
-msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1."
-
-#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127
-msgid "&Export..."
-msgstr "&Xuất..."
-
-#: kpfilterpage.cpp:42
-msgid ""
-" <qt> <b>Add Filter button</b> "
-"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> "
-"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure "
-"that the output of one fits as input of the next. (KDEPrint checks your "
-"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> "
-"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>"
-"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem "
-"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> "
-"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> "
-"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất "
-"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In KDE kiểm tra dây lọc, "
-"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>"
-"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào "
-"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn "
-"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
-
-#: kpfilterpage.cpp:54
-msgid ""
-" <qt> <b>Remove Filter button</b> "
-"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> "
-"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>"
-
-#: kpfilterpage.cpp:59
-msgid ""
-" <qt> <b>Move Filter Up button</b> "
-"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards "
-"the front of the filtering chain. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> "
-"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây "
-"lọc. </p> </qt>"
-
-#: kpfilterpage.cpp:64
-msgid ""
-" <qt> <b>Move Filter Down button</b> "
-"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, "
-"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> "
-"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc "
-"của dây lọc. </p> </qt>"
-
-#: kpfilterpage.cpp:69
-msgid ""
-" <qt> <b>Configure Filter button</b> "
-"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a "
-"separate dialog. </p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> "
-"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại "
-"riêng.</p> </qt>"
-
-#: kpfilterpage.cpp:75
-msgid ""
-" <qt> <b>Filter Info Pane</b> "
-"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them "
-"are: "
-"<ul> "
-"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the KDEPrint user interface); "
-"</li> "
-"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs "
-"to present and executable on this system); </li> "
-"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>"
-"MIME types</em> accepted by the filter); </li> "
-"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> "
-"generated by the filter); </li> "
-"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> "
-"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin "
-"này chứa : "
-"<ul> "
-"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In KDE); "
-"</li> "
-"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà "
-"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> "
-"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> "
-"bị bộ lọc chấp nhận); </li> "
-"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> "
-"bị bộ lọc tạo ra ; </li> "
-"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>"
-
-#: kpfilterpage.cpp:91
-msgid ""
-" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> "
-"actual job submission to print system) "
-"<p>This field shows which filters are currently selected to act as "
-"'pre-filters' for KDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>"
-"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> "
-"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> "
-"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top "
-"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> "
-"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the "
-"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For "
-"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed "
-"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that "
-"processes ASCII into PostScript. </p> "
-"<p>KDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may "
-"find useful through this interface. </p> "
-"<p>KDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. "
-"These filters however need to be installed independently from KDEPrint. These "
-"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by KDEPrint (such "
-"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ."
-"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with KDEPrint are: </p> "
-"<ul> "
-"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> "
-"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> "
-"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> "
-"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> "
-"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> "
-"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply "
-"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and "
-"proceed. </p> "
-"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the "
-"KDEPrint pre-filters. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> "
-"công việc được gởi cho hệ thống in). "
-"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho "
-"trình In KDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> "
-"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> "
-"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> "
-"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc "
-"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> "
-"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập "
-"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ "
-"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang "
-"PostScript.</p> "
-"<p>Trình In KDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài "
-"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> "
-"<p>Trình In KDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ "
-"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In KDE. Những bộ tiền "
-"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In KDE hỗ trợ (như CUPS, "
-"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ."
-"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In KDE gồm: </p> "
-"<ul> "
-"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> "
-"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> "
-"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> "
-"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> "
-"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, "
-"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên "
-"phải) và tiếp tục. </p> "
-"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ "
-"tiền lọc In KDE. </p> </qt>"
-
-#: kpfilterpage.cpp:125
-msgid "Filters"
-msgstr "Lọc"
-
-#: kpfilterpage.cpp:141
-msgid "Add filter"
-msgstr "Thêm bộ lọc"
-
-#: kpfilterpage.cpp:146
-msgid "Remove filter"
-msgstr "Bỏ bộ lọc"
-
-#: kpfilterpage.cpp:151
-msgid "Move filter up"
-msgstr "Đem bộ lọc lên"
-
-#: kpfilterpage.cpp:156
-msgid "Move filter down"
-msgstr "Đem bộ lọc xuống"
-
-#: kpfilterpage.cpp:161
-msgid "Configure filter"
-msgstr "Cấu hình bộ lọc"
-
-#: kpfilterpage.cpp:279
-msgid "Internal error: unable to load filter."
-msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc."
-
-#: kpfilterpage.cpp:394
-msgid ""
-"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not "
-"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ "
-"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>"
-
-#: kpfilterpage.cpp:408
-msgid "Input"
-msgstr "Nhập"
-
-#: kpqtpage.cpp:70
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: "
-"<ul>"
-"<li><b>Color</b> and</li> "
-"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed "
-"out and made inactive. This happens if KDEPrint can not retrieve enough "
-"information about your print file. In this case the embedded color- or "
-"grayscale information of your printfile, and the default handling of the "
-"printer take precedence. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:"
-"<ul>"
-"<li><b>Màu sắc</b> và</li> "
-"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt "
-"động (màu xám), nếu trình In KDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của "
-"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của "
-"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:79
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from "
-"the drop-down menu. "
-"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
-"installed. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ "
-"giấy nơi cần in. "
-"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) "
-"đã được cài đặt. </qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:84
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than "
-"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. "
-"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
-"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
-"sheet (the default setting.). "
-"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
-"re-arranging is done by your printing system. "
-"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> "
-"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for "
-"information purposes only. "
-"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: "
-"<ul> "
-"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> "
-"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> "
-"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). "
-"</li> </ul> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên "
-"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. "
-"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay "
-"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên "
-"mỗi tờ [giá trị mặc định].)"
-"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc "
-"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. "
-"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> "
-"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích "
-"thông tin thôi. "
-"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : "
-"<ul> "
-"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> "
-"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> "
-"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> "
-"</qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:102
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed "
-"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the "
-"orientation is <em>Portrait</em> "
-"<p>You can select 2 alternatives: "
-"<ul> "
-"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
-"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your "
-"selection. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi "
-"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
-"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : "
-"<ul> "
-"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> "
-"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. "
-"</qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:113
-msgid "Print Format"
-msgstr "Dạng thức in:"
-
-#: kpqtpage.cpp:123
-msgid "Color Mode"
-msgstr "Chế độ màu"
-
-#: kpqtpage.cpp:135
-msgid "Colo&r"
-msgstr "&Màu sắc"
-
-#: kpqtpage.cpp:138
-msgid "&Grayscale"
-msgstr "Mức &xám"
-
-#: kpqtpage.cpp:151
-msgid "Ot&her"
-msgstr "&Khác"