summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po614
1 files changed, 272 insertions, 342 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
index 18bb455b72a..cd9fff56ac0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kate\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,28 +29,13 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
-#: app/kateapp.cpp:244 app/kateapp.cpp:408 app/kwritemain.cpp:686
+#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686
msgid ""
"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder."
msgstr ""
"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một "
"thư mục."
-#: app/kateapp.cpp:325
-#, fuzzy
-msgid "Save Sessions"
-msgstr "Lưu phiên chạy?"
-
-#: app/kateapp.cpp:331
-msgid ""
-"<p>Do you want to save the existing sessions?<p>!!NOTE!!<p>All existing "
-"sessions will be removed if you choose \"Delete\""
-msgstr ""
-
-#: app/kateapp.cpp:334 app/katesessionpanel.cpp:731
-msgid "Do not ask again"
-msgstr "Đừng hỏi lại"
-
#: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97
#: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273
#: app/kateconfigdialog.cpp:282 app/kateconfigdialog.cpp:290
@@ -178,7 +163,7 @@ msgstr "(không bao giờ)"
msgid " day(s)"
msgstr " ngày"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/katemainwindow.cpp:221
+#: app/kateconfigdialog.cpp:204
msgid "Sessions"
msgstr "Phiên chạy"
@@ -257,7 +242,7 @@ msgid "Plugin Manager"
msgstr "Trình quản lí bổ sung"
#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299
-#: app/katemainwindow.cpp:269 app/katemainwindow.cpp:557
+#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539
msgid "External Tools"
msgstr "Công cụ ngoài"
@@ -309,11 +294,11 @@ msgstr ""
msgid "Close Document"
msgstr "Đóng tài liệu"
-#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:359
+#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340
msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted."
msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng."
-#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:360
+#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341
msgid "Closing Aborted"
msgstr "Dừng đóng"
@@ -325,31 +310,31 @@ msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..."
msgid "Starting Up"
msgstr "Đang khởi động"
-#: app/kateexternaltools.cpp:275
+#: app/kateexternaltools.cpp:276
msgid "Failed to expand the command '%1'."
msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'."
-#: app/kateexternaltools.cpp:276
+#: app/kateexternaltools.cpp:277
msgid "Kate External Tools"
msgstr "Công của ngoài của Kate"
-#: app/kateexternaltools.cpp:426
+#: app/kateexternaltools.cpp:427
msgid "Edit External Tool"
msgstr "Sửa công cụ ngoài"
-#: app/kateexternaltools.cpp:440
+#: app/kateexternaltools.cpp:441
msgid "&Label:"
msgstr "&Nhãn:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:445
+#: app/kateexternaltools.cpp:446
msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu"
msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'"
-#: app/kateexternaltools.cpp:455
+#: app/kateexternaltools.cpp:456
msgid "S&cript:"
msgstr "Tập lệnh:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:460
+#: app/kateexternaltools.cpp:461
msgid ""
"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh "
"for execution. The following macros will be expanded:</p><ul><li><code>%URL</"
@@ -372,11 +357,11 @@ msgstr ""
"liệu đang xem.<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu "
"đang xem.<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>"
-#: app/kateexternaltools.cpp:478
+#: app/kateexternaltools.cpp:479
msgid "&Executable:"
msgstr "&Có thể thực hiện:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:483
+#: app/kateexternaltools.cpp:484
msgid ""
"The executable used by the command. This is used to check if a tool should "
"be displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used."
@@ -385,11 +370,11 @@ msgstr ""
"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> sẽ được "
"dùng."
-#: app/kateexternaltools.cpp:489
+#: app/kateexternaltools.cpp:490
msgid "&Mime types:"
msgstr "&Dạng Mime:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:494
+#: app/kateexternaltools.cpp:495
msgid ""
"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be "
"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose "
@@ -399,27 +384,27 @@ msgstr ""
"này; nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, "
"nhấn nút ở bên phải."
-#: app/kateexternaltools.cpp:503
+#: app/kateexternaltools.cpp:504
msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes."
msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime."
-#: app/kateexternaltools.cpp:507
+#: app/kateexternaltools.cpp:508
msgid "&Save:"
msgstr "&Lưu :"
-#: app/kateexternaltools.cpp:511
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: app/kateexternaltools.cpp:511
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
msgid "Current Document"
msgstr "Tài liệu hiện thời"
-#: app/kateexternaltools.cpp:511
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
msgid "All Documents"
msgstr "Tất cả tài liệu"
-#: app/kateexternaltools.cpp:515
+#: app/kateexternaltools.cpp:516
msgid ""
"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to "
"running the command. This is helpful if you want to pass URLs to an "
@@ -429,11 +414,11 @@ msgstr ""
"khi chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng "
"ví dụ một chương trình máy khách FTP."
-#: app/kateexternaltools.cpp:522
+#: app/kateexternaltools.cpp:523
msgid "&Command line name:"
msgstr "&Tên dòng lệnh:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:527
+#: app/kateexternaltools.cpp:528
msgid ""
"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command "
"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or "
@@ -443,31 +428,31 @@ msgstr ""
"bằng exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng "
"tab trong tên."
-#: app/kateexternaltools.cpp:538
+#: app/kateexternaltools.cpp:539
msgid "You must specify at least a name and a command"
msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh"
-#: app/kateexternaltools.cpp:547
+#: app/kateexternaltools.cpp:548
msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool."
msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này."
-#: app/kateexternaltools.cpp:549
+#: app/kateexternaltools.cpp:550
msgid "Select Mime Types"
msgstr "Chọn dạng MIME"
-#: app/kateexternaltools.cpp:567
+#: app/kateexternaltools.cpp:568
msgid "&New..."
msgstr "&Mới..."
-#: app/kateexternaltools.cpp:575
+#: app/kateexternaltools.cpp:576
msgid "&Edit..."
msgstr "&Soạn..."
-#: app/kateexternaltools.cpp:579
+#: app/kateexternaltools.cpp:580
msgid "Insert &Separator"
msgstr "Chèn &ký tự phân cách"
-#: app/kateexternaltools.cpp:601
+#: app/kateexternaltools.cpp:602
msgid ""
"This list shows all the configured tools, represented by their menu text."
msgstr ""
@@ -610,62 +595,62 @@ msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")"
msgid "Clear filter"
msgstr "Xóa bộ lọc"
-#: app/katefileselector.cpp:535
+#: app/katefileselector.cpp:536
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
-#: app/katefileselector.cpp:537
+#: app/katefileselector.cpp:538
msgid "A&vailable actions:"
msgstr "Các &hành động có:"
-#: app/katefileselector.cpp:538
+#: app/katefileselector.cpp:539
msgid "S&elected actions:"
msgstr "Hành động đã &chọn:"
-#: app/katefileselector.cpp:546
+#: app/katefileselector.cpp:547
msgid "Auto Synchronization"
msgstr "Đồng bộ tự động"
-#: app/katefileselector.cpp:547
+#: app/katefileselector.cpp:548
msgid "When a docu&ment becomes active"
msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem"
-#: app/katefileselector.cpp:548
+#: app/katefileselector.cpp:549
msgid "When the file selector becomes visible"
msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin"
-#: app/katefileselector.cpp:555
+#: app/katefileselector.cpp:556
msgid "Remember &locations:"
msgstr "Nhớ &vị trí:"
-#: app/katefileselector.cpp:562
+#: app/katefileselector.cpp:563
msgid "Remember &filters:"
msgstr "Nhớ &bộ lọc:"
-#: app/katefileselector.cpp:569
+#: app/katefileselector.cpp:570
msgid "Session"
msgstr "Phiên chạy"
-#: app/katefileselector.cpp:570
+#: app/katefileselector.cpp:571
msgid "Restore loca&tion"
msgstr "Khôi phục vị t&rí"
-#: app/katefileselector.cpp:571
+#: app/katefileselector.cpp:572
msgid "Restore last f&ilter"
msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối"
-#: app/katefileselector.cpp:591
+#: app/katefileselector.cpp:592
msgid ""
"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo "
"box."
msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí."
-#: app/katefileselector.cpp:596
+#: app/katefileselector.cpp:597
msgid ""
"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box."
msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc."
-#: app/katefileselector.cpp:601
+#: app/katefileselector.cpp:602
msgid ""
"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change "
"location to the folder of the active document on certain events.<p>Auto "
@@ -679,7 +664,7 @@ msgstr ""
"tin.<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có "
"thể đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ."
-#: app/katefileselector.cpp:610
+#: app/katefileselector.cpp:611
msgid ""
"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when "
"you start Kate.<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by "
@@ -689,7 +674,7 @@ msgstr ""
"động.<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên "
"chạy TDE điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục."
-#: app/katefileselector.cpp:614
+#: app/katefileselector.cpp:615
msgid ""
"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored "
"when you start Kate.<p><strong>Note</strong> that if the session is handled "
@@ -703,7 +688,7 @@ msgstr ""
"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ "
"bỏ vị trí đã phụ hồi nếu được chọn."
-#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:227
+#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong các tập tin"
@@ -727,42 +712,37 @@ msgstr "Biểu mẫu:"
msgid "Files:"
msgstr "Tập tin:"
-#: app/kategrepdialog.cpp:163
-#, fuzzy
-msgid "Hide errors"
-msgstr "Ẩn kh&ung lề"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:169
+#: app/kategrepdialog.cpp:160
msgid "Folder:"
msgstr "Thư mục:"
-#: app/kategrepdialog.cpp:187
+#: app/kategrepdialog.cpp:178
msgid "Recursive"
msgstr "Đệ quy"
-#: app/kategrepdialog.cpp:195 app/kategrepdialog.cpp:488
+#: app/kategrepdialog.cpp:186 app/kategrepdialog.cpp:475
msgid "Find"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: app/kategrepdialog.cpp:210
+#: app/kategrepdialog.cpp:201
#, fuzzy
msgid ""
"<p>Enter the expression you want to search for here.<p>If 'regular "
-"expression' is unchecked, all characters that are not letters in your "
-"expression will be escaped with a backslash character.<p>Possible meta "
-"characters are:<br><b>.</b> - Matches any character<br><b>^</b> - Matches "
-"the beginning of a line<br><b>$</b> - Matches the end of a line<br><b>\\&lt;"
-"</b> - Matches the beginning of a word<br><b>\\&gt;</b> - Matches the end of "
-"a word<p>The following repetition operators exist:<br><b>?</b> - The "
-"preceding item is matched at most once<br><b>*</b> - The preceding item is "
-"matched zero or more times<br><b>+</b> - The preceding item is matched one "
-"or more times<br><b>{<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched exactly "
-"<i>n</i> times<br><b>{<i>n</i>,}</b> - The preceding item is matched <i>n</"
-"i> or more times<br><b>{,<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched at "
-"most <i>n</i> times<br><b>{<i>n</i>,<i>m</i>}</b> - The preceding item is "
-"matched at least <i>n</i>, but at most <i>m</i> times.<p>Furthermore, "
-"backreferences to bracketed subexpressions are available via the notation "
-"<code>\\#</code>.<p>See the grep(1) documentation for the full documentation."
+"expression' is unchecked, any non-space letters in your expression will be "
+"escaped with a backslash character.<p>Possible meta characters are:<br><b>.</"
+"b> - Matches any character<br><b>^</b> - Matches the beginning of a "
+"line<br><b>$</b> - Matches the end of a line<br><b>\\&lt;</b> - Matches the "
+"beginning of a word<br><b>\\&gt;</b> - Matches the end of a word<p>The "
+"following repetition operators exist:<br><b>?</b> - The preceding item is "
+"matched at most once<br><b>*</b> - The preceding item is matched zero or "
+"more times<br><b>+</b> - The preceding item is matched one or more "
+"times<br><b>{<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched exactly <i>n</i> "
+"times<br><b>{<i>n</i>,}</b> - The preceding item is matched <i>n</i> or more "
+"times<br><b>{,<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched at most <i>n</i> "
+"times<br><b>{<i>n</i>,<i>m</i>}</b> - The preceding item is matched at least "
+"<i>n</i>, but at most <i>m</i> times.<p>Furthermore, backreferences to "
+"bracketed subexpressions are available via the notation <code>\\#</code>."
+"<p>See the grep(1) documentation for the full documentation."
msgstr ""
"<p>Nhập biểu thức chính quy bạn muốn tìm vào đây.<p>Nếu ô 'biểu thức chính "
"quy' không được chọn, thì các ký tự không phải khoảng trắng trong biểu thức "
@@ -780,7 +760,7 @@ msgstr ""
"con trong ngoặc có thể thực hiện qua chú thích <code>\\#</code>.<p>Xem tài "
"liệu grep(1) để biết hướng dẫn đầy đủ."
-#: app/kategrepdialog.cpp:233
+#: app/kategrepdialog.cpp:224
msgid ""
"Enter the file name pattern of the files to search here.\n"
"You may give several patterns separated by commas."
@@ -788,7 +768,7 @@ msgstr ""
"Nhập vàp đâu dạng của các tập tin sẽ được tìm kiếm.\n"
"Bạn có thể nhập nhiều nhiều dạng cách nhau bằng dấu phảy."
-#: app/kategrepdialog.cpp:236
+#: app/kategrepdialog.cpp:227
#, c-format
msgid ""
"You can choose a template for the pattern from the combo box\n"
@@ -801,22 +781,22 @@ msgstr ""
"bằng những gì nhập vào, và thu được kết quả của biểu thức\n"
"chính quy sẽ tìm kiếm."
-#: app/kategrepdialog.cpp:241
+#: app/kategrepdialog.cpp:232
msgid "Enter the folder which contains the files in which you want to search."
msgstr "Nhập thư mục chứa những tập tin bạn muốn tìm trong chúng."
-#: app/kategrepdialog.cpp:243
+#: app/kategrepdialog.cpp:234
msgid "Check this box to search in all subfolders."
msgstr "Chọn hộp này để tìm trong cả các thư mục con."
-#: app/kategrepdialog.cpp:245
+#: app/kategrepdialog.cpp:236
msgid ""
"If this option is enabled (the default), the search will be case sensitive."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì sẽ tìm kiếm có tính đến kiểu chữ hoa/"
"thường."
-#: app/kategrepdialog.cpp:247
+#: app/kategrepdialog.cpp:238
msgid ""
"<p>If this is enabled, your pattern will be passed unmodified to "
"<em>grep(1)</em>. Otherwise, all characters that are not letters will be "
@@ -828,7 +808,7 @@ msgstr ""
"bằng một ký tự gạch chéo ngược để grep không coi chúng là một phần của biểu "
"thức."
-#: app/kategrepdialog.cpp:252
+#: app/kategrepdialog.cpp:243
msgid ""
"The results of the grep run are listed here. Select a\n"
"filename/line number combination and press Enter or doubleclick\n"
@@ -838,25 +818,19 @@ msgstr ""
"tên tập tin/số dòng rồi nhấn Enter hay nhấn chuột kép lên\n"
"mục để hiển thị dòng tương ứng trong trình soạn thảo."
-#: app/kategrepdialog.cpp:256
-msgid ""
-"<p>If this is checked, the dialog window showing the search errors will not "
-"be displayed at the end of the search."
-msgstr ""
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:339
+#: app/kategrepdialog.cpp:327
msgid "You must enter an existing local folder in the 'Folder' entry."
msgstr "Bạn phải nhập một thư mục có trên máy vào mục 'Thư mục'."
-#: app/kategrepdialog.cpp:340
+#: app/kategrepdialog.cpp:328
msgid "Invalid Folder"
msgstr "Thư mục sai"
-#: app/kategrepdialog.cpp:494
+#: app/kategrepdialog.cpp:479
msgid "<strong>Error:</strong><p>"
msgstr "<strong>Lỗi:</strong><p>"
-#: app/kategrepdialog.cpp:494
+#: app/kategrepdialog.cpp:479
msgid "Grep Tool Error"
msgstr "Lỗi công cụ grep"
@@ -1036,27 +1010,27 @@ msgstr "Trợ giúp rất tốt"
msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến"
-#: app/katemainwindow.cpp:213 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
+#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
-#: app/katemainwindow.cpp:217
+#: app/katemainwindow.cpp:216
msgid "Filesystem Browser"
msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin"
-#: app/katemainwindow.cpp:234
+#: app/katemainwindow.cpp:230
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
-#: app/katemainwindow.cpp:246
+#: app/katemainwindow.cpp:242
msgid "Create a new document"
msgstr "Tạo một tài liệu mới"
-#: app/katemainwindow.cpp:247
+#: app/katemainwindow.cpp:243
msgid "Open an existing document for editing"
msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa"
-#: app/katemainwindow.cpp:250 app/kwritemain.cpp:151
+#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151
msgid ""
"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily "
"open them again."
@@ -1064,48 +1038,48 @@ msgstr ""
"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng "
"hơn."
-#: app/katemainwindow.cpp:252
+#: app/katemainwindow.cpp:248
msgid "Save A&ll"
msgstr "Lưu &tất cả"
-#: app/katemainwindow.cpp:253
+#: app/katemainwindow.cpp:249
msgid "Save all open, modified documents to disk."
msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa."
-#: app/katemainwindow.cpp:255
+#: app/katemainwindow.cpp:251
msgid "Close the current document."
msgstr "Đóng tài liệu hiện thời."
-#: app/katemainwindow.cpp:257
+#: app/katemainwindow.cpp:253
msgid "Clos&e All"
msgstr "Đón&g tất cả"
-#: app/katemainwindow.cpp:258
+#: app/katemainwindow.cpp:254
msgid "Close all open documents."
msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở."
-#: app/katemainwindow.cpp:260
+#: app/katemainwindow.cpp:256
msgid "Send one or more of the open documents as email attachments."
msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử."
-#: app/katemainwindow.cpp:262
+#: app/katemainwindow.cpp:258
msgid "Close this window"
msgstr "Đóng cửa sổ này"
-#: app/katemainwindow.cpp:265
+#: app/katemainwindow.cpp:261
msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)."
msgstr ""
"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)."
-#: app/katemainwindow.cpp:270
+#: app/katemainwindow.cpp:266
msgid "Launch external helper applications"
msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài"
-#: app/katemainwindow.cpp:276
+#: app/katemainwindow.cpp:272
msgid "Open W&ith"
msgstr "&Mở bằng"
-#: app/katemainwindow.cpp:277
+#: app/katemainwindow.cpp:273
msgid ""
"Open the current document using another application registered for its file "
"type, or an application of your choice."
@@ -1113,100 +1087,76 @@ msgstr ""
"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, "
"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn."
-#: app/katemainwindow.cpp:282 app/kwritemain.cpp:174
+#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174
msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments."
msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng."
-#: app/katemainwindow.cpp:285 app/kwritemain.cpp:177
+#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177
msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)."
msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ."
-#: app/katemainwindow.cpp:288
+#: app/katemainwindow.cpp:284
msgid ""
"Configure various aspects of this application and the editing component."
msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần."
-#: app/katemainwindow.cpp:292
+#: app/katemainwindow.cpp:288
msgid "&Pipe to Console"
msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối"
-#: app/katemainwindow.cpp:295
+#: app/katemainwindow.cpp:291
msgid "This shows useful tips on the use of this application."
msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này."
-#: app/katemainwindow.cpp:299
+#: app/katemainwindow.cpp:295
msgid "&Plugins Handbook"
msgstr "&Sổ tay về bổ sung"
-#: app/katemainwindow.cpp:300
+#: app/katemainwindow.cpp:296
msgid "This shows help files for various available plugins."
msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung."
-#: app/katemainwindow.cpp:309
-#, fuzzy
-msgid "&New"
-msgstr "&Mới..."
+#: app/katemainwindow.cpp:305
+msgid ""
+"_: Menu entry Session->New\n"
+"&New"
+msgstr "&Mới"
-#: app/katemainwindow.cpp:313
+#: app/katemainwindow.cpp:308
msgid "Save &As..."
msgstr "&Lưu như..."
-#: app/katemainwindow.cpp:315
-#, fuzzy
-msgid "&Rename"
-msgstr "Đổ&i tên..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:319
-msgid "Re&load"
-msgstr ""
-
-#: app/katemainwindow.cpp:321
-#, fuzzy
-msgid "Acti&vate"
-msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:323
-msgid "Toggle read &only"
-msgstr ""
-
-#: app/katemainwindow.cpp:325
-#, fuzzy
-msgid "Move &Up"
-msgstr "Chuyển tới"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:327
-#, fuzzy
-msgid "Move Do&wn"
-msgstr "Chuyển tới"
+#: app/katemainwindow.cpp:309
+msgid "&Manage..."
+msgstr "&Quản lý..."
-#: app/katemainwindow.cpp:329
-#, fuzzy
-msgid "Sele&ct session"
-msgstr "&Lưu phiên chạy"
+#: app/katemainwindow.cpp:312
+msgid "&Quick Open"
+msgstr "Mở &nhanh"
-#: app/katemainwindow.cpp:506
+#: app/katemainwindow.cpp:488
msgid ""
"_: 'document name [*]', [*] means modified\n"
"%1 [*]"
msgstr ""
-#: app/katemainwindow.cpp:631
+#: app/katemainwindow.cpp:610
msgid "&Other..."
msgstr "&Khác..."
-#: app/katemainwindow.cpp:641
+#: app/katemainwindow.cpp:620
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
-#: app/katemainwindow.cpp:658
+#: app/katemainwindow.cpp:637
msgid "Application '%1' not found!"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!"
-#: app/katemainwindow.cpp:658
+#: app/katemainwindow.cpp:637
msgid "Application Not Found!"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!"
-#: app/katemainwindow.cpp:686
+#: app/katemainwindow.cpp:665
msgid ""
"<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an "
"email message.<p>Do you want to save it and proceed?"
@@ -1214,16 +1164,16 @@ msgstr ""
"<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email."
"<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?"
-#: app/katemainwindow.cpp:689
+#: app/katemainwindow.cpp:668
msgid "Cannot Send Unsaved File"
msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu"
-#: app/katemainwindow.cpp:697 app/katemainwindow.cpp:718
+#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697
msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission."
msgstr ""
"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin."
-#: app/katemainwindow.cpp:708
+#: app/katemainwindow.cpp:687
msgid ""
"<p>The current file:<br><strong>%1</strong><br>has been modified. "
"Modifications will not be available in the attachment.<p>Do you want to save "
@@ -1232,11 +1182,11 @@ msgstr ""
"<p>Tập tin hiện thời: <br><strong>%1</strong> <br>đã có thay đổi. Những thay "
"đổi này sẽ không được kèm theo thư. <p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?"
-#: app/katemainwindow.cpp:711
+#: app/katemainwindow.cpp:690
msgid "Save Before Sending?"
msgstr "Lưu trước khi gửi?"
-#: app/katemainwindow.cpp:711
+#: app/katemainwindow.cpp:690
msgid "Do Not Save"
msgstr "Không lưu"
@@ -1442,11 +1392,11 @@ msgstr "Vị trí"
msgid "Projects"
msgstr "Dự án"
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:163
+#: app/katesavemodifieddialog.cpp:164
msgid "Se&lect All"
msgstr "&Chọn tất cả"
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:210
+#: app/katesavemodifieddialog.cpp:211
msgid ""
"Data you requested to be saved could not be written. Please choose how you "
"want to proceed."
@@ -1454,136 +1404,105 @@ msgstr ""
"Không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. Xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp "
"theo."
-#: app/katesession.cpp:823
-msgid "Session Chooser"
-msgstr "Trình chọn phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:825
-msgid "Open Session"
-msgstr "Mở phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:826
-msgid "New Session"
-msgstr "Phiên chạy mới"
+#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252
+#, fuzzy
+msgid "Default Session"
+msgstr "Phiên chạy mặc định"
-#: app/katesession.cpp:843
-msgid "Session Name"
-msgstr "Tên phiên chạy"
+#: app/katesession.cpp:82
+msgid "Unnamed Session"
+msgstr "Phiên chạy không tên"
-#: app/katesession.cpp:844
-msgid "Open Documents"
-msgstr "Mở các tài liệu"
+#: app/katesession.cpp:104
+msgid "Session (%1)"
+msgstr "Phiên chạy (%1)"
-#: app/katesessionpanel.cpp:43
+#: app/katesession.cpp:384
#, fuzzy
-msgid "Session Name Chooser"
-msgstr "Trình chọn phiên chạy"
+msgid "Save Session?"
+msgstr "Lưu phiên chạy?"
-#: app/katesessionpanel.cpp:63
+#: app/katesession.cpp:391
#, fuzzy
-msgid "Switch to the new session"
-msgstr "&Chạy một phiên chạy mới"
+msgid "Save current session?"
+msgstr "&Lưu phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:201
-#, fuzzy
-msgid "New"
-msgstr "Thẻ mới"
+#: app/katesession.cpp:392
+msgid "Do not ask again"
+msgstr "Đừng hỏi lại"
-#: app/katesessionpanel.cpp:203
-msgid "Create a new session and switch to it."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:482
+msgid "No session selected to open."
+msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở."
-#: app/katesessionpanel.cpp:208
-#, fuzzy
-msgid "Save the selected session."
-msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?"
+#: app/katesession.cpp:482
+msgid "No Session Selected"
+msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn"
-#: app/katesessionpanel.cpp:211
-#, fuzzy
-msgid "Save as..."
-msgstr "&Lưu như..."
+#: app/katesession.cpp:554
+msgid "Specify Name for Current Session"
+msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời"
-#: app/katesessionpanel.cpp:213
-msgid ""
-"Save an unsaved session with a new name or clone an already saved session "
-"into a new session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850
+msgid "Session name:"
+msgstr "Tên phiên chạy:"
-#: app/katesessionpanel.cpp:217
-#, fuzzy
-msgid "Rename"
-msgstr "Đổ&i tên..."
+#: app/katesession.cpp:561
+msgid "To save a new session, you must specify a name."
+msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên."
-#: app/katesessionpanel.cpp:219
-msgid "Rename the selected session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
+msgid "Missing Session Name"
+msgstr "Thiếu tên phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:224
-msgid "Delete the selected session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:572
+msgid "Specify New Name for Current Session"
+msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời"
-#: app/katesessionpanel.cpp:229
-msgid "Reload the last saved state of the selected session."
-msgstr ""
-
-#: app/katesessionpanel.cpp:234
-#, fuzzy
-msgid "Activate"
-msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
-
-#: app/katesessionpanel.cpp:236
-msgid "Activate the selected session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
+msgid "To save a session, you must specify a name."
+msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên."
-#: app/katesessionpanel.cpp:239
-msgid "Toggle read only"
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:618
+msgid "Session Chooser"
+msgstr "Trình chọn phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:241
-msgid ""
-"Toggle read only status for the selected session.<p>In a read only session, "
-"you can work as usual but the list of documents in the session will not be "
-"saved when you exit Kate or switch to another session.<p>You can use this "
-"option to create template sessions that you wish to keep unchanged over time."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715
+msgid "Open Session"
+msgstr "Mở phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:247
-#, fuzzy
-msgid "Move Up"
-msgstr "Chuyển tới"
+#: app/katesession.cpp:624
+msgid "New Session"
+msgstr "Phiên chạy mới"
-#: app/katesessionpanel.cpp:249
-msgid "Move up the selected session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796
+msgid "Session Name"
+msgstr "Tên phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:252
-#, fuzzy
-msgid "Move Down"
-msgstr "Chuyển tới"
+#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797
+msgid "Open Documents"
+msgstr "Mở các tài liệu"
-#: app/katesessionpanel.cpp:254
-msgid "Move down the selected session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:660
+msgid "&Always use this choice"
+msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này"
-#: app/katesessionpanel.cpp:379
-msgid "Do you really want to delete the session \"%1\"?"
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:720
+msgid "&Open"
+msgstr "&Mở"
-#: app/katesessionpanel.cpp:380
-#, fuzzy
-msgid "Delete session"
-msgstr "Phiên chạy mặc định"
+#: app/katesession.cpp:781
+msgid "Manage Sessions"
+msgstr "Quản lý các phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:723
+#: app/katesession.cpp:810
#, fuzzy
-msgid "Save Session"
-msgstr "Lưu phiên chạy?"
+msgid "&Rename..."
+msgstr "Đổ&i tên..."
-#: app/katesessionpanel.cpp:729
-msgid ""
-"<p>Do you want to save the current session?<p>!!NOTE!!<p>The session will be "
-"removed if you choose \"Delete\""
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:850
+msgid "Specify New Name for Session"
+msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy"
#: app/kateviewmanager.cpp:97
msgid "New Tab"
@@ -1653,27 +1572,27 @@ msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
-#: app/kateviewspace.cpp:322 app/kateviewspace.cpp:361
+#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360
msgid " INS "
msgstr " CHÈN "
-#: app/kateviewspace.cpp:327 app/kateviewspace.cpp:365
+#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364
msgid " NORM "
msgstr " CHUẨN "
-#: app/kateviewspace.cpp:353
+#: app/kateviewspace.cpp:352
msgid " Line: %1 Col: %2 "
msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 "
-#: app/kateviewspace.cpp:357
+#: app/kateviewspace.cpp:356
msgid " R/O "
msgstr " CHỈ ĐỌC "
-#: app/kateviewspace.cpp:359
+#: app/kateviewspace.cpp:358
msgid " OVR "
msgstr " ĐÈ "
-#: app/kateviewspace.cpp:365
+#: app/kateviewspace.cpp:364
msgid " BLK "
msgstr " BLK "
@@ -1765,7 +1684,7 @@ msgstr "&Tài liệu"
msgid "Sess&ions"
msgstr "Phiên chạ&y"
-#: data/kateui.rc:90
+#: data/kateui.rc:85
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
@@ -1982,6 +1901,70 @@ msgstr ""
"khung tiếp theo/trước.</p>\n"
#, fuzzy
+#~ msgid "Save Sessions"
+#~ msgstr "Lưu phiên chạy?"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Hide errors"
+#~ msgstr "Ẩn kh&ung lề"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&New"
+#~ msgstr "&Mới..."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Acti&vate"
+#~ msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Move &Up"
+#~ msgstr "Chuyển tới"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Move Do&wn"
+#~ msgstr "Chuyển tới"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Sele&ct session"
+#~ msgstr "&Lưu phiên chạy"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Session Name Chooser"
+#~ msgstr "Trình chọn phiên chạy"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Switch to the new session"
+#~ msgstr "&Chạy một phiên chạy mới"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "New"
+#~ msgstr "Thẻ mới"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Save the selected session."
+#~ msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Save as..."
+#~ msgstr "&Lưu như..."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Rename"
+#~ msgstr "Đổ&i tên..."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Activate"
+#~ msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Move Up"
+#~ msgstr "Chuyển tới"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Move Down"
+#~ msgstr "Chuyển tới"
+
+#, fuzzy
#~ msgid "Save As"
#~ msgstr "&Lưu như..."
@@ -2033,59 +2016,6 @@ msgstr ""
#~ msgid "Main Toolbar"
#~ msgstr "Thanh công cụ"
-#~ msgid "Unnamed Session"
-#~ msgstr "Phiên chạy không tên"
-
-#~ msgid "Session (%1)"
-#~ msgstr "Phiên chạy (%1)"
-
-#~ msgid "No session selected to open."
-#~ msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở."
-
-#~ msgid "No Session Selected"
-#~ msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn"
-
-#~ msgid "Specify Name for Current Session"
-#~ msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời"
-
-#~ msgid "Session name:"
-#~ msgstr "Tên phiên chạy:"
-
-#~ msgid "To save a new session, you must specify a name."
-#~ msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên."
-
-#~ msgid "Missing Session Name"
-#~ msgstr "Thiếu tên phiên chạy"
-
-#~ msgid "Specify New Name for Current Session"
-#~ msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời"
-
-#~ msgid "To save a session, you must specify a name."
-#~ msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên."
-
-#~ msgid "&Always use this choice"
-#~ msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này"
-
-#~ msgid "&Open"
-#~ msgstr "&Mở"
-
-#~ msgid "Manage Sessions"
-#~ msgstr "Quản lý các phiên chạy"
-
-#~ msgid "Specify New Name for Session"
-#~ msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Menu entry Session->New\n"
-#~ "&New"
-#~ msgstr "&Mới"
-
-#~ msgid "&Manage..."
-#~ msgstr "&Quản lý..."
-
-#~ msgid "&Quick Open"
-#~ msgstr "Mở &nhanh"
-
#~ msgid "Choose Editor..."
#~ msgstr "Chọn trình soạn thảo..."