summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po614
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po34
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po74
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po38
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po82
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po30
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po22
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po244
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po10
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po6
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po199
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po14
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po112
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po72
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po18
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po82
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po44
17 files changed, 751 insertions, 944 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
index 18bb455b72a..cd9fff56ac0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kate\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,28 +29,13 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
-#: app/kateapp.cpp:244 app/kateapp.cpp:408 app/kwritemain.cpp:686
+#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686
msgid ""
"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder."
msgstr ""
"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một "
"thư mục."
-#: app/kateapp.cpp:325
-#, fuzzy
-msgid "Save Sessions"
-msgstr "Lưu phiên chạy?"
-
-#: app/kateapp.cpp:331
-msgid ""
-"<p>Do you want to save the existing sessions?<p>!!NOTE!!<p>All existing "
-"sessions will be removed if you choose \"Delete\""
-msgstr ""
-
-#: app/kateapp.cpp:334 app/katesessionpanel.cpp:731
-msgid "Do not ask again"
-msgstr "Đừng hỏi lại"
-
#: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97
#: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273
#: app/kateconfigdialog.cpp:282 app/kateconfigdialog.cpp:290
@@ -178,7 +163,7 @@ msgstr "(không bao giờ)"
msgid " day(s)"
msgstr " ngày"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/katemainwindow.cpp:221
+#: app/kateconfigdialog.cpp:204
msgid "Sessions"
msgstr "Phiên chạy"
@@ -257,7 +242,7 @@ msgid "Plugin Manager"
msgstr "Trình quản lí bổ sung"
#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299
-#: app/katemainwindow.cpp:269 app/katemainwindow.cpp:557
+#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539
msgid "External Tools"
msgstr "Công cụ ngoài"
@@ -309,11 +294,11 @@ msgstr ""
msgid "Close Document"
msgstr "Đóng tài liệu"
-#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:359
+#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340
msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted."
msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng."
-#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:360
+#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341
msgid "Closing Aborted"
msgstr "Dừng đóng"
@@ -325,31 +310,31 @@ msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..."
msgid "Starting Up"
msgstr "Đang khởi động"
-#: app/kateexternaltools.cpp:275
+#: app/kateexternaltools.cpp:276
msgid "Failed to expand the command '%1'."
msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'."
-#: app/kateexternaltools.cpp:276
+#: app/kateexternaltools.cpp:277
msgid "Kate External Tools"
msgstr "Công của ngoài của Kate"
-#: app/kateexternaltools.cpp:426
+#: app/kateexternaltools.cpp:427
msgid "Edit External Tool"
msgstr "Sửa công cụ ngoài"
-#: app/kateexternaltools.cpp:440
+#: app/kateexternaltools.cpp:441
msgid "&Label:"
msgstr "&Nhãn:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:445
+#: app/kateexternaltools.cpp:446
msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu"
msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'"
-#: app/kateexternaltools.cpp:455
+#: app/kateexternaltools.cpp:456
msgid "S&cript:"
msgstr "Tập lệnh:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:460
+#: app/kateexternaltools.cpp:461
msgid ""
"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh "
"for execution. The following macros will be expanded:</p><ul><li><code>%URL</"
@@ -372,11 +357,11 @@ msgstr ""
"liệu đang xem.<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu "
"đang xem.<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>"
-#: app/kateexternaltools.cpp:478
+#: app/kateexternaltools.cpp:479
msgid "&Executable:"
msgstr "&Có thể thực hiện:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:483
+#: app/kateexternaltools.cpp:484
msgid ""
"The executable used by the command. This is used to check if a tool should "
"be displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used."
@@ -385,11 +370,11 @@ msgstr ""
"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> sẽ được "
"dùng."
-#: app/kateexternaltools.cpp:489
+#: app/kateexternaltools.cpp:490
msgid "&Mime types:"
msgstr "&Dạng Mime:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:494
+#: app/kateexternaltools.cpp:495
msgid ""
"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be "
"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose "
@@ -399,27 +384,27 @@ msgstr ""
"này; nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, "
"nhấn nút ở bên phải."
-#: app/kateexternaltools.cpp:503
+#: app/kateexternaltools.cpp:504
msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes."
msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime."
-#: app/kateexternaltools.cpp:507
+#: app/kateexternaltools.cpp:508
msgid "&Save:"
msgstr "&Lưu :"
-#: app/kateexternaltools.cpp:511
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: app/kateexternaltools.cpp:511
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
msgid "Current Document"
msgstr "Tài liệu hiện thời"
-#: app/kateexternaltools.cpp:511
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
msgid "All Documents"
msgstr "Tất cả tài liệu"
-#: app/kateexternaltools.cpp:515
+#: app/kateexternaltools.cpp:516
msgid ""
"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to "
"running the command. This is helpful if you want to pass URLs to an "
@@ -429,11 +414,11 @@ msgstr ""
"khi chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng "
"ví dụ một chương trình máy khách FTP."
-#: app/kateexternaltools.cpp:522
+#: app/kateexternaltools.cpp:523
msgid "&Command line name:"
msgstr "&Tên dòng lệnh:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:527
+#: app/kateexternaltools.cpp:528
msgid ""
"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command "
"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or "
@@ -443,31 +428,31 @@ msgstr ""
"bằng exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng "
"tab trong tên."
-#: app/kateexternaltools.cpp:538
+#: app/kateexternaltools.cpp:539
msgid "You must specify at least a name and a command"
msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh"
-#: app/kateexternaltools.cpp:547
+#: app/kateexternaltools.cpp:548
msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool."
msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này."
-#: app/kateexternaltools.cpp:549
+#: app/kateexternaltools.cpp:550
msgid "Select Mime Types"
msgstr "Chọn dạng MIME"
-#: app/kateexternaltools.cpp:567
+#: app/kateexternaltools.cpp:568
msgid "&New..."
msgstr "&Mới..."
-#: app/kateexternaltools.cpp:575
+#: app/kateexternaltools.cpp:576
msgid "&Edit..."
msgstr "&Soạn..."
-#: app/kateexternaltools.cpp:579
+#: app/kateexternaltools.cpp:580
msgid "Insert &Separator"
msgstr "Chèn &ký tự phân cách"
-#: app/kateexternaltools.cpp:601
+#: app/kateexternaltools.cpp:602
msgid ""
"This list shows all the configured tools, represented by their menu text."
msgstr ""
@@ -610,62 +595,62 @@ msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")"
msgid "Clear filter"
msgstr "Xóa bộ lọc"
-#: app/katefileselector.cpp:535
+#: app/katefileselector.cpp:536
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
-#: app/katefileselector.cpp:537
+#: app/katefileselector.cpp:538
msgid "A&vailable actions:"
msgstr "Các &hành động có:"
-#: app/katefileselector.cpp:538
+#: app/katefileselector.cpp:539
msgid "S&elected actions:"
msgstr "Hành động đã &chọn:"
-#: app/katefileselector.cpp:546
+#: app/katefileselector.cpp:547
msgid "Auto Synchronization"
msgstr "Đồng bộ tự động"
-#: app/katefileselector.cpp:547
+#: app/katefileselector.cpp:548
msgid "When a docu&ment becomes active"
msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem"
-#: app/katefileselector.cpp:548
+#: app/katefileselector.cpp:549
msgid "When the file selector becomes visible"
msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin"
-#: app/katefileselector.cpp:555
+#: app/katefileselector.cpp:556
msgid "Remember &locations:"
msgstr "Nhớ &vị trí:"
-#: app/katefileselector.cpp:562
+#: app/katefileselector.cpp:563
msgid "Remember &filters:"
msgstr "Nhớ &bộ lọc:"
-#: app/katefileselector.cpp:569
+#: app/katefileselector.cpp:570
msgid "Session"
msgstr "Phiên chạy"
-#: app/katefileselector.cpp:570
+#: app/katefileselector.cpp:571
msgid "Restore loca&tion"
msgstr "Khôi phục vị t&rí"
-#: app/katefileselector.cpp:571
+#: app/katefileselector.cpp:572
msgid "Restore last f&ilter"
msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối"
-#: app/katefileselector.cpp:591
+#: app/katefileselector.cpp:592
msgid ""
"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo "
"box."
msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí."
-#: app/katefileselector.cpp:596
+#: app/katefileselector.cpp:597
msgid ""
"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box."
msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc."
-#: app/katefileselector.cpp:601
+#: app/katefileselector.cpp:602
msgid ""
"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change "
"location to the folder of the active document on certain events.<p>Auto "
@@ -679,7 +664,7 @@ msgstr ""
"tin.<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có "
"thể đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ."
-#: app/katefileselector.cpp:610
+#: app/katefileselector.cpp:611
msgid ""
"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when "
"you start Kate.<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by "
@@ -689,7 +674,7 @@ msgstr ""
"động.<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên "
"chạy TDE điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục."
-#: app/katefileselector.cpp:614
+#: app/katefileselector.cpp:615
msgid ""
"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored "
"when you start Kate.<p><strong>Note</strong> that if the session is handled "
@@ -703,7 +688,7 @@ msgstr ""
"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ "
"bỏ vị trí đã phụ hồi nếu được chọn."
-#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:227
+#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong các tập tin"
@@ -727,42 +712,37 @@ msgstr "Biểu mẫu:"
msgid "Files:"
msgstr "Tập tin:"
-#: app/kategrepdialog.cpp:163
-#, fuzzy
-msgid "Hide errors"
-msgstr "Ẩn kh&ung lề"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:169
+#: app/kategrepdialog.cpp:160
msgid "Folder:"
msgstr "Thư mục:"
-#: app/kategrepdialog.cpp:187
+#: app/kategrepdialog.cpp:178
msgid "Recursive"
msgstr "Đệ quy"
-#: app/kategrepdialog.cpp:195 app/kategrepdialog.cpp:488
+#: app/kategrepdialog.cpp:186 app/kategrepdialog.cpp:475
msgid "Find"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: app/kategrepdialog.cpp:210
+#: app/kategrepdialog.cpp:201
#, fuzzy
msgid ""
"<p>Enter the expression you want to search for here.<p>If 'regular "
-"expression' is unchecked, all characters that are not letters in your "
-"expression will be escaped with a backslash character.<p>Possible meta "
-"characters are:<br><b>.</b> - Matches any character<br><b>^</b> - Matches "
-"the beginning of a line<br><b>$</b> - Matches the end of a line<br><b>\\&lt;"
-"</b> - Matches the beginning of a word<br><b>\\&gt;</b> - Matches the end of "
-"a word<p>The following repetition operators exist:<br><b>?</b> - The "
-"preceding item is matched at most once<br><b>*</b> - The preceding item is "
-"matched zero or more times<br><b>+</b> - The preceding item is matched one "
-"or more times<br><b>{<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched exactly "
-"<i>n</i> times<br><b>{<i>n</i>,}</b> - The preceding item is matched <i>n</"
-"i> or more times<br><b>{,<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched at "
-"most <i>n</i> times<br><b>{<i>n</i>,<i>m</i>}</b> - The preceding item is "
-"matched at least <i>n</i>, but at most <i>m</i> times.<p>Furthermore, "
-"backreferences to bracketed subexpressions are available via the notation "
-"<code>\\#</code>.<p>See the grep(1) documentation for the full documentation."
+"expression' is unchecked, any non-space letters in your expression will be "
+"escaped with a backslash character.<p>Possible meta characters are:<br><b>.</"
+"b> - Matches any character<br><b>^</b> - Matches the beginning of a "
+"line<br><b>$</b> - Matches the end of a line<br><b>\\&lt;</b> - Matches the "
+"beginning of a word<br><b>\\&gt;</b> - Matches the end of a word<p>The "
+"following repetition operators exist:<br><b>?</b> - The preceding item is "
+"matched at most once<br><b>*</b> - The preceding item is matched zero or "
+"more times<br><b>+</b> - The preceding item is matched one or more "
+"times<br><b>{<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched exactly <i>n</i> "
+"times<br><b>{<i>n</i>,}</b> - The preceding item is matched <i>n</i> or more "
+"times<br><b>{,<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched at most <i>n</i> "
+"times<br><b>{<i>n</i>,<i>m</i>}</b> - The preceding item is matched at least "
+"<i>n</i>, but at most <i>m</i> times.<p>Furthermore, backreferences to "
+"bracketed subexpressions are available via the notation <code>\\#</code>."
+"<p>See the grep(1) documentation for the full documentation."
msgstr ""
"<p>Nhập biểu thức chính quy bạn muốn tìm vào đây.<p>Nếu ô 'biểu thức chính "
"quy' không được chọn, thì các ký tự không phải khoảng trắng trong biểu thức "
@@ -780,7 +760,7 @@ msgstr ""
"con trong ngoặc có thể thực hiện qua chú thích <code>\\#</code>.<p>Xem tài "
"liệu grep(1) để biết hướng dẫn đầy đủ."
-#: app/kategrepdialog.cpp:233
+#: app/kategrepdialog.cpp:224
msgid ""
"Enter the file name pattern of the files to search here.\n"
"You may give several patterns separated by commas."
@@ -788,7 +768,7 @@ msgstr ""
"Nhập vàp đâu dạng của các tập tin sẽ được tìm kiếm.\n"
"Bạn có thể nhập nhiều nhiều dạng cách nhau bằng dấu phảy."
-#: app/kategrepdialog.cpp:236
+#: app/kategrepdialog.cpp:227
#, c-format
msgid ""
"You can choose a template for the pattern from the combo box\n"
@@ -801,22 +781,22 @@ msgstr ""
"bằng những gì nhập vào, và thu được kết quả của biểu thức\n"
"chính quy sẽ tìm kiếm."
-#: app/kategrepdialog.cpp:241
+#: app/kategrepdialog.cpp:232
msgid "Enter the folder which contains the files in which you want to search."
msgstr "Nhập thư mục chứa những tập tin bạn muốn tìm trong chúng."
-#: app/kategrepdialog.cpp:243
+#: app/kategrepdialog.cpp:234
msgid "Check this box to search in all subfolders."
msgstr "Chọn hộp này để tìm trong cả các thư mục con."
-#: app/kategrepdialog.cpp:245
+#: app/kategrepdialog.cpp:236
msgid ""
"If this option is enabled (the default), the search will be case sensitive."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì sẽ tìm kiếm có tính đến kiểu chữ hoa/"
"thường."
-#: app/kategrepdialog.cpp:247
+#: app/kategrepdialog.cpp:238
msgid ""
"<p>If this is enabled, your pattern will be passed unmodified to "
"<em>grep(1)</em>. Otherwise, all characters that are not letters will be "
@@ -828,7 +808,7 @@ msgstr ""
"bằng một ký tự gạch chéo ngược để grep không coi chúng là một phần của biểu "
"thức."
-#: app/kategrepdialog.cpp:252
+#: app/kategrepdialog.cpp:243
msgid ""
"The results of the grep run are listed here. Select a\n"
"filename/line number combination and press Enter or doubleclick\n"
@@ -838,25 +818,19 @@ msgstr ""
"tên tập tin/số dòng rồi nhấn Enter hay nhấn chuột kép lên\n"
"mục để hiển thị dòng tương ứng trong trình soạn thảo."
-#: app/kategrepdialog.cpp:256
-msgid ""
-"<p>If this is checked, the dialog window showing the search errors will not "
-"be displayed at the end of the search."
-msgstr ""
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:339
+#: app/kategrepdialog.cpp:327
msgid "You must enter an existing local folder in the 'Folder' entry."
msgstr "Bạn phải nhập một thư mục có trên máy vào mục 'Thư mục'."
-#: app/kategrepdialog.cpp:340
+#: app/kategrepdialog.cpp:328
msgid "Invalid Folder"
msgstr "Thư mục sai"
-#: app/kategrepdialog.cpp:494
+#: app/kategrepdialog.cpp:479
msgid "<strong>Error:</strong><p>"
msgstr "<strong>Lỗi:</strong><p>"
-#: app/kategrepdialog.cpp:494
+#: app/kategrepdialog.cpp:479
msgid "Grep Tool Error"
msgstr "Lỗi công cụ grep"
@@ -1036,27 +1010,27 @@ msgstr "Trợ giúp rất tốt"
msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến"
-#: app/katemainwindow.cpp:213 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
+#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
-#: app/katemainwindow.cpp:217
+#: app/katemainwindow.cpp:216
msgid "Filesystem Browser"
msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin"
-#: app/katemainwindow.cpp:234
+#: app/katemainwindow.cpp:230
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
-#: app/katemainwindow.cpp:246
+#: app/katemainwindow.cpp:242
msgid "Create a new document"
msgstr "Tạo một tài liệu mới"
-#: app/katemainwindow.cpp:247
+#: app/katemainwindow.cpp:243
msgid "Open an existing document for editing"
msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa"
-#: app/katemainwindow.cpp:250 app/kwritemain.cpp:151
+#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151
msgid ""
"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily "
"open them again."
@@ -1064,48 +1038,48 @@ msgstr ""
"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng "
"hơn."
-#: app/katemainwindow.cpp:252
+#: app/katemainwindow.cpp:248
msgid "Save A&ll"
msgstr "Lưu &tất cả"
-#: app/katemainwindow.cpp:253
+#: app/katemainwindow.cpp:249
msgid "Save all open, modified documents to disk."
msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa."
-#: app/katemainwindow.cpp:255
+#: app/katemainwindow.cpp:251
msgid "Close the current document."
msgstr "Đóng tài liệu hiện thời."
-#: app/katemainwindow.cpp:257
+#: app/katemainwindow.cpp:253
msgid "Clos&e All"
msgstr "Đón&g tất cả"
-#: app/katemainwindow.cpp:258
+#: app/katemainwindow.cpp:254
msgid "Close all open documents."
msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở."
-#: app/katemainwindow.cpp:260
+#: app/katemainwindow.cpp:256
msgid "Send one or more of the open documents as email attachments."
msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử."
-#: app/katemainwindow.cpp:262
+#: app/katemainwindow.cpp:258
msgid "Close this window"
msgstr "Đóng cửa sổ này"
-#: app/katemainwindow.cpp:265
+#: app/katemainwindow.cpp:261
msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)."
msgstr ""
"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)."
-#: app/katemainwindow.cpp:270
+#: app/katemainwindow.cpp:266
msgid "Launch external helper applications"
msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài"
-#: app/katemainwindow.cpp:276
+#: app/katemainwindow.cpp:272
msgid "Open W&ith"
msgstr "&Mở bằng"
-#: app/katemainwindow.cpp:277
+#: app/katemainwindow.cpp:273
msgid ""
"Open the current document using another application registered for its file "
"type, or an application of your choice."
@@ -1113,100 +1087,76 @@ msgstr ""
"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, "
"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn."
-#: app/katemainwindow.cpp:282 app/kwritemain.cpp:174
+#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174
msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments."
msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng."
-#: app/katemainwindow.cpp:285 app/kwritemain.cpp:177
+#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177
msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)."
msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ."
-#: app/katemainwindow.cpp:288
+#: app/katemainwindow.cpp:284
msgid ""
"Configure various aspects of this application and the editing component."
msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần."
-#: app/katemainwindow.cpp:292
+#: app/katemainwindow.cpp:288
msgid "&Pipe to Console"
msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối"
-#: app/katemainwindow.cpp:295
+#: app/katemainwindow.cpp:291
msgid "This shows useful tips on the use of this application."
msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này."
-#: app/katemainwindow.cpp:299
+#: app/katemainwindow.cpp:295
msgid "&Plugins Handbook"
msgstr "&Sổ tay về bổ sung"
-#: app/katemainwindow.cpp:300
+#: app/katemainwindow.cpp:296
msgid "This shows help files for various available plugins."
msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung."
-#: app/katemainwindow.cpp:309
-#, fuzzy
-msgid "&New"
-msgstr "&Mới..."
+#: app/katemainwindow.cpp:305
+msgid ""
+"_: Menu entry Session->New\n"
+"&New"
+msgstr "&Mới"
-#: app/katemainwindow.cpp:313
+#: app/katemainwindow.cpp:308
msgid "Save &As..."
msgstr "&Lưu như..."
-#: app/katemainwindow.cpp:315
-#, fuzzy
-msgid "&Rename"
-msgstr "Đổ&i tên..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:319
-msgid "Re&load"
-msgstr ""
-
-#: app/katemainwindow.cpp:321
-#, fuzzy
-msgid "Acti&vate"
-msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:323
-msgid "Toggle read &only"
-msgstr ""
-
-#: app/katemainwindow.cpp:325
-#, fuzzy
-msgid "Move &Up"
-msgstr "Chuyển tới"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:327
-#, fuzzy
-msgid "Move Do&wn"
-msgstr "Chuyển tới"
+#: app/katemainwindow.cpp:309
+msgid "&Manage..."
+msgstr "&Quản lý..."
-#: app/katemainwindow.cpp:329
-#, fuzzy
-msgid "Sele&ct session"
-msgstr "&Lưu phiên chạy"
+#: app/katemainwindow.cpp:312
+msgid "&Quick Open"
+msgstr "Mở &nhanh"
-#: app/katemainwindow.cpp:506
+#: app/katemainwindow.cpp:488
msgid ""
"_: 'document name [*]', [*] means modified\n"
"%1 [*]"
msgstr ""
-#: app/katemainwindow.cpp:631
+#: app/katemainwindow.cpp:610
msgid "&Other..."
msgstr "&Khác..."
-#: app/katemainwindow.cpp:641
+#: app/katemainwindow.cpp:620
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
-#: app/katemainwindow.cpp:658
+#: app/katemainwindow.cpp:637
msgid "Application '%1' not found!"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!"
-#: app/katemainwindow.cpp:658
+#: app/katemainwindow.cpp:637
msgid "Application Not Found!"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!"
-#: app/katemainwindow.cpp:686
+#: app/katemainwindow.cpp:665
msgid ""
"<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an "
"email message.<p>Do you want to save it and proceed?"
@@ -1214,16 +1164,16 @@ msgstr ""
"<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email."
"<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?"
-#: app/katemainwindow.cpp:689
+#: app/katemainwindow.cpp:668
msgid "Cannot Send Unsaved File"
msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu"
-#: app/katemainwindow.cpp:697 app/katemainwindow.cpp:718
+#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697
msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission."
msgstr ""
"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin."
-#: app/katemainwindow.cpp:708
+#: app/katemainwindow.cpp:687
msgid ""
"<p>The current file:<br><strong>%1</strong><br>has been modified. "
"Modifications will not be available in the attachment.<p>Do you want to save "
@@ -1232,11 +1182,11 @@ msgstr ""
"<p>Tập tin hiện thời: <br><strong>%1</strong> <br>đã có thay đổi. Những thay "
"đổi này sẽ không được kèm theo thư. <p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?"
-#: app/katemainwindow.cpp:711
+#: app/katemainwindow.cpp:690
msgid "Save Before Sending?"
msgstr "Lưu trước khi gửi?"
-#: app/katemainwindow.cpp:711
+#: app/katemainwindow.cpp:690
msgid "Do Not Save"
msgstr "Không lưu"
@@ -1442,11 +1392,11 @@ msgstr "Vị trí"
msgid "Projects"
msgstr "Dự án"
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:163
+#: app/katesavemodifieddialog.cpp:164
msgid "Se&lect All"
msgstr "&Chọn tất cả"
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:210
+#: app/katesavemodifieddialog.cpp:211
msgid ""
"Data you requested to be saved could not be written. Please choose how you "
"want to proceed."
@@ -1454,136 +1404,105 @@ msgstr ""
"Không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. Xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp "
"theo."
-#: app/katesession.cpp:823
-msgid "Session Chooser"
-msgstr "Trình chọn phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:825
-msgid "Open Session"
-msgstr "Mở phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:826
-msgid "New Session"
-msgstr "Phiên chạy mới"
+#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252
+#, fuzzy
+msgid "Default Session"
+msgstr "Phiên chạy mặc định"
-#: app/katesession.cpp:843
-msgid "Session Name"
-msgstr "Tên phiên chạy"
+#: app/katesession.cpp:82
+msgid "Unnamed Session"
+msgstr "Phiên chạy không tên"
-#: app/katesession.cpp:844
-msgid "Open Documents"
-msgstr "Mở các tài liệu"
+#: app/katesession.cpp:104
+msgid "Session (%1)"
+msgstr "Phiên chạy (%1)"
-#: app/katesessionpanel.cpp:43
+#: app/katesession.cpp:384
#, fuzzy
-msgid "Session Name Chooser"
-msgstr "Trình chọn phiên chạy"
+msgid "Save Session?"
+msgstr "Lưu phiên chạy?"
-#: app/katesessionpanel.cpp:63
+#: app/katesession.cpp:391
#, fuzzy
-msgid "Switch to the new session"
-msgstr "&Chạy một phiên chạy mới"
+msgid "Save current session?"
+msgstr "&Lưu phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:201
-#, fuzzy
-msgid "New"
-msgstr "Thẻ mới"
+#: app/katesession.cpp:392
+msgid "Do not ask again"
+msgstr "Đừng hỏi lại"
-#: app/katesessionpanel.cpp:203
-msgid "Create a new session and switch to it."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:482
+msgid "No session selected to open."
+msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở."
-#: app/katesessionpanel.cpp:208
-#, fuzzy
-msgid "Save the selected session."
-msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?"
+#: app/katesession.cpp:482
+msgid "No Session Selected"
+msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn"
-#: app/katesessionpanel.cpp:211
-#, fuzzy
-msgid "Save as..."
-msgstr "&Lưu như..."
+#: app/katesession.cpp:554
+msgid "Specify Name for Current Session"
+msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời"
-#: app/katesessionpanel.cpp:213
-msgid ""
-"Save an unsaved session with a new name or clone an already saved session "
-"into a new session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850
+msgid "Session name:"
+msgstr "Tên phiên chạy:"
-#: app/katesessionpanel.cpp:217
-#, fuzzy
-msgid "Rename"
-msgstr "Đổ&i tên..."
+#: app/katesession.cpp:561
+msgid "To save a new session, you must specify a name."
+msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên."
-#: app/katesessionpanel.cpp:219
-msgid "Rename the selected session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
+msgid "Missing Session Name"
+msgstr "Thiếu tên phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:224
-msgid "Delete the selected session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:572
+msgid "Specify New Name for Current Session"
+msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời"
-#: app/katesessionpanel.cpp:229
-msgid "Reload the last saved state of the selected session."
-msgstr ""
-
-#: app/katesessionpanel.cpp:234
-#, fuzzy
-msgid "Activate"
-msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
-
-#: app/katesessionpanel.cpp:236
-msgid "Activate the selected session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
+msgid "To save a session, you must specify a name."
+msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên."
-#: app/katesessionpanel.cpp:239
-msgid "Toggle read only"
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:618
+msgid "Session Chooser"
+msgstr "Trình chọn phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:241
-msgid ""
-"Toggle read only status for the selected session.<p>In a read only session, "
-"you can work as usual but the list of documents in the session will not be "
-"saved when you exit Kate or switch to another session.<p>You can use this "
-"option to create template sessions that you wish to keep unchanged over time."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715
+msgid "Open Session"
+msgstr "Mở phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:247
-#, fuzzy
-msgid "Move Up"
-msgstr "Chuyển tới"
+#: app/katesession.cpp:624
+msgid "New Session"
+msgstr "Phiên chạy mới"
-#: app/katesessionpanel.cpp:249
-msgid "Move up the selected session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796
+msgid "Session Name"
+msgstr "Tên phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:252
-#, fuzzy
-msgid "Move Down"
-msgstr "Chuyển tới"
+#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797
+msgid "Open Documents"
+msgstr "Mở các tài liệu"
-#: app/katesessionpanel.cpp:254
-msgid "Move down the selected session."
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:660
+msgid "&Always use this choice"
+msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này"
-#: app/katesessionpanel.cpp:379
-msgid "Do you really want to delete the session \"%1\"?"
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:720
+msgid "&Open"
+msgstr "&Mở"
-#: app/katesessionpanel.cpp:380
-#, fuzzy
-msgid "Delete session"
-msgstr "Phiên chạy mặc định"
+#: app/katesession.cpp:781
+msgid "Manage Sessions"
+msgstr "Quản lý các phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:723
+#: app/katesession.cpp:810
#, fuzzy
-msgid "Save Session"
-msgstr "Lưu phiên chạy?"
+msgid "&Rename..."
+msgstr "Đổ&i tên..."
-#: app/katesessionpanel.cpp:729
-msgid ""
-"<p>Do you want to save the current session?<p>!!NOTE!!<p>The session will be "
-"removed if you choose \"Delete\""
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:850
+msgid "Specify New Name for Session"
+msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy"
#: app/kateviewmanager.cpp:97
msgid "New Tab"
@@ -1653,27 +1572,27 @@ msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
-#: app/kateviewspace.cpp:322 app/kateviewspace.cpp:361
+#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360
msgid " INS "
msgstr " CHÈN "
-#: app/kateviewspace.cpp:327 app/kateviewspace.cpp:365
+#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364
msgid " NORM "
msgstr " CHUẨN "
-#: app/kateviewspace.cpp:353
+#: app/kateviewspace.cpp:352
msgid " Line: %1 Col: %2 "
msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 "
-#: app/kateviewspace.cpp:357
+#: app/kateviewspace.cpp:356
msgid " R/O "
msgstr " CHỈ ĐỌC "
-#: app/kateviewspace.cpp:359
+#: app/kateviewspace.cpp:358
msgid " OVR "
msgstr " ĐÈ "
-#: app/kateviewspace.cpp:365
+#: app/kateviewspace.cpp:364
msgid " BLK "
msgstr " BLK "
@@ -1765,7 +1684,7 @@ msgstr "&Tài liệu"
msgid "Sess&ions"
msgstr "Phiên chạ&y"
-#: data/kateui.rc:90
+#: data/kateui.rc:85
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
@@ -1982,6 +1901,70 @@ msgstr ""
"khung tiếp theo/trước.</p>\n"
#, fuzzy
+#~ msgid "Save Sessions"
+#~ msgstr "Lưu phiên chạy?"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Hide errors"
+#~ msgstr "Ẩn kh&ung lề"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&New"
+#~ msgstr "&Mới..."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Acti&vate"
+#~ msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Move &Up"
+#~ msgstr "Chuyển tới"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Move Do&wn"
+#~ msgstr "Chuyển tới"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Sele&ct session"
+#~ msgstr "&Lưu phiên chạy"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Session Name Chooser"
+#~ msgstr "Trình chọn phiên chạy"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Switch to the new session"
+#~ msgstr "&Chạy một phiên chạy mới"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "New"
+#~ msgstr "Thẻ mới"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Save the selected session."
+#~ msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Save as..."
+#~ msgstr "&Lưu như..."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Rename"
+#~ msgstr "Đổ&i tên..."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Activate"
+#~ msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Move Up"
+#~ msgstr "Chuyển tới"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Move Down"
+#~ msgstr "Chuyển tới"
+
+#, fuzzy
#~ msgid "Save As"
#~ msgstr "&Lưu như..."
@@ -2033,59 +2016,6 @@ msgstr ""
#~ msgid "Main Toolbar"
#~ msgstr "Thanh công cụ"
-#~ msgid "Unnamed Session"
-#~ msgstr "Phiên chạy không tên"
-
-#~ msgid "Session (%1)"
-#~ msgstr "Phiên chạy (%1)"
-
-#~ msgid "No session selected to open."
-#~ msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở."
-
-#~ msgid "No Session Selected"
-#~ msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn"
-
-#~ msgid "Specify Name for Current Session"
-#~ msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời"
-
-#~ msgid "Session name:"
-#~ msgstr "Tên phiên chạy:"
-
-#~ msgid "To save a new session, you must specify a name."
-#~ msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên."
-
-#~ msgid "Missing Session Name"
-#~ msgstr "Thiếu tên phiên chạy"
-
-#~ msgid "Specify New Name for Current Session"
-#~ msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời"
-
-#~ msgid "To save a session, you must specify a name."
-#~ msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên."
-
-#~ msgid "&Always use this choice"
-#~ msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này"
-
-#~ msgid "&Open"
-#~ msgstr "&Mở"
-
-#~ msgid "Manage Sessions"
-#~ msgstr "Quản lý các phiên chạy"
-
-#~ msgid "Specify New Name for Session"
-#~ msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Menu entry Session->New\n"
-#~ "&New"
-#~ msgstr "&Mới"
-
-#~ msgid "&Manage..."
-#~ msgstr "&Quản lý..."
-
-#~ msgid "&Quick Open"
-#~ msgstr "Mở &nhanh"
-
#~ msgid "Choose Editor..."
#~ msgstr "Chọn trình soạn thảo..."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po
index ca341da75ab..960c57a258f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmenergy\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:13+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,7 +29,7 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: energy.cpp:145
+#: energy.cpp:149
msgid ""
"<h1>Display Power Control</h1> If your display supports power saving "
"features, you can configure them using this module.<p> There are three "
@@ -48,40 +48,40 @@ msgstr ""
"thường, chỉ cần di chuyển chuột một chút, hoặc nhấn một phím không gây ra "
"hiệu ứng phụ, ví dụ \"Shift\"."
-#: energy.cpp:181
+#: energy.cpp:185
msgid "&Enable display power management"
msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình"
-#: energy.cpp:185
+#: energy.cpp:189
msgid "Check this option to enable the power saving features of your display."
msgstr "Chọn tuỳ chọn này để dùng tính năng tiết kiệm năng lượng của màn hình."
-#: energy.cpp:189
+#: energy.cpp:193
#, fuzzy
msgid "&Enable specific display power management"
msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình"
-#: energy.cpp:195
+#: energy.cpp:199
msgid "Your display does not support power saving."
msgstr "Màn hình của bạn không hỗ trợ tiết kiệm năng lượng."
-#: energy.cpp:202
+#: energy.cpp:206
msgid "Learn more about the Energy Star program"
msgstr "Tìm hiểu thêm về chương trình Energy Star"
-#: energy.cpp:212
+#: energy.cpp:216
msgid "&Standby after:"
msgstr "&Nghỉ tạm sau:"
-#: energy.cpp:214 energy.cpp:225 energy.cpp:237
+#: energy.cpp:218 energy.cpp:229 energy.cpp:241
msgid " min"
msgstr " phút"
-#: energy.cpp:215 energy.cpp:226 energy.cpp:238
+#: energy.cpp:219 energy.cpp:230 energy.cpp:242
msgid "Disabled"
msgstr "Không dùng"
-#: energy.cpp:218
+#: energy.cpp:222
msgid ""
"Choose the period of inactivity after which the display should enter "
"\"standby\" mode. This is the first level of power saving."
@@ -89,11 +89,11 @@ msgstr ""
"Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó đưa màn hình vào chế độ "
"\"nghỉ tạm\". Đây là mức thứ nhất của tiết kiệm năng lượng."
-#: energy.cpp:223
+#: energy.cpp:227
msgid "S&uspend after:"
msgstr "Ng&ưng sau:"
-#: energy.cpp:229
+#: energy.cpp:233
msgid ""
"Choose the period of inactivity after which the display should enter "
"\"suspend\" mode. This is the second level of power saving, but may not be "
@@ -103,11 +103,11 @@ msgstr ""
"\"ngưng\". Đây là mức thứ hai của tiết kiệm năng lượng, nhưng đối với một số "
"màn hình có thể nó không khác mức thứ nhất."
-#: energy.cpp:235
+#: energy.cpp:239
msgid "&Power off after:"
msgstr "&Tắt sau:"
-#: energy.cpp:241
+#: energy.cpp:245
msgid ""
"Choose the period of inactivity after which the display should be powered "
"off. This is the greatest level of power saving that can be achieved while "
@@ -117,10 +117,10 @@ msgstr ""
"cao nhất của tiết kiệm năng lượng mà vẫn có thể thực hiện được khi màn hình "
"bị cắt khỏi nguồn điện."
-#: energy.cpp:252
+#: energy.cpp:256
msgid "Configure KPowersave..."
msgstr ""
-#: energy.cpp:258
+#: energy.cpp:262
msgid "Configure TDEPowersave..."
msgstr ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po
index 92afdf2111d..8ad6c532032 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmmedia\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:38+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -119,23 +119,11 @@ msgid ""
msgstr "Chọn nếu bạn muốn ứng dụng tự chạy sau khi gắn một thiết bị."
#: managermoduleview.ui:60
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "Enable notification popups"
-msgstr "&Thông báo"
-
-#: managermoduleview.ui:63
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Deselect this if you do not want action request popups to be generated when "
-"devices are plugged in."
-msgstr ""
-
-#: managermoduleview.ui:71
#, no-c-format
msgid "Mount options"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:90
+#: managermoduleview.ui:79
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can specify default mount options for your storage media. Please "
@@ -146,77 +134,77 @@ msgid ""
"the best value depending on your media."
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:110
+#: managermoduleview.ui:99
#, no-c-format
msgid "Read only"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:113
+#: managermoduleview.ui:102
#, no-c-format
msgid "By default, mount all file systems read-only."
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:121
+#: managermoduleview.ui:110
#, no-c-format
msgid "Mount as user"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:124
+#: managermoduleview.ui:113
#, no-c-format
msgid "Mount this file system as user."
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:132
+#: managermoduleview.ui:121
#, no-c-format
msgid "Flushed IO"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:138
+#: managermoduleview.ui:127
#, no-c-format
msgid ""
"Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it."
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:146
+#: managermoduleview.ui:135
#, no-c-format
msgid "Synchronous"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:152
+#: managermoduleview.ui:141
#, no-c-format
msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:160
+#: managermoduleview.ui:149
#, no-c-format
msgid "Quiet"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:163
+#: managermoduleview.ui:152
#, no-c-format
msgid ""
"Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. "
"Use with caution!"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:171
+#: managermoduleview.ui:160
#, no-c-format
msgid "UTF-8 charset"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:174
+#: managermoduleview.ui:163
#, no-c-format
msgid ""
"UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the "
"console. It can be be enabled for the filesystem with this option."
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:190
+#: managermoduleview.ui:179
#, no-c-format
msgid "Short names:"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:196
+#: managermoduleview.ui:185
#, no-c-format
msgid ""
"<h2>Defines the behaviour for creation and display of filenames which "
@@ -243,27 +231,27 @@ msgid ""
"all upper case."
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:217
+#: managermoduleview.ui:206
#, no-c-format
msgid "All Data"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:222
+#: managermoduleview.ui:211
#, no-c-format
msgid "Ordered"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:227
+#: managermoduleview.ui:216
#, no-c-format
msgid "Writeback"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:242
+#: managermoduleview.ui:231
#, no-c-format
msgid "Journaling:"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:248
+#: managermoduleview.ui:237
#, no-c-format
msgid ""
"<h2>Specifies the journalling mode for file data. Metadata is always "
@@ -286,42 +274,42 @@ msgid ""
"after a crash and journal recovery."
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:268
+#: managermoduleview.ui:257
#, no-c-format
msgid "Lower"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:273
+#: managermoduleview.ui:262
#, no-c-format
msgid "Windows 95"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:278
+#: managermoduleview.ui:267
#, no-c-format
msgid "Windows NT"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:283
+#: managermoduleview.ui:272
#, no-c-format
msgid "Mixed"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:297
+#: managermoduleview.ui:286
#, no-c-format
msgid "Mount automatically"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:300
+#: managermoduleview.ui:289
#, no-c-format
msgid "By default, mount all file systems automatically."
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:308
+#: managermoduleview.ui:297
#, no-c-format
msgid "Access time updates"
msgstr ""
-#: managermoduleview.ui:314
+#: managermoduleview.ui:303
#, no-c-format
msgid "Update inode access time for each access."
msgstr ""
@@ -404,3 +392,7 @@ msgstr "&Hiển thị dịch vụ cho:"
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Câu lệnh:"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Enable notification popups"
+#~ msgstr "&Thông báo"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po
index 092fbc71504..8c9f4c19642 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdcop\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:17+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -69,54 +69,54 @@ msgstr "Thiết lập xuất của ngôn ngữ hiện tại."
msgid "DCOP Browser"
msgstr "Trình duyệt DCOP"
-#: kdcopwindow.cpp:414
+#: kdcopwindow.cpp:411
msgid "No parameters found."
msgstr "Không tìm thấy tham số."
-#: kdcopwindow.cpp:414
+#: kdcopwindow.cpp:411
msgid "DCOP Browser Error"
msgstr "Lỗi trình duyệt DCOP"
-#: kdcopwindow.cpp:430
+#: kdcopwindow.cpp:427
#, c-format
msgid "Call Function %1"
msgstr "Gọi hàm %1"
-#: kdcopwindow.cpp:434
+#: kdcopwindow.cpp:431
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: kdcopwindow.cpp:435
+#: kdcopwindow.cpp:432
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: kdcopwindow.cpp:436
+#: kdcopwindow.cpp:433
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
-#: kdcopwindow.cpp:643
+#: kdcopwindow.cpp:640
msgid "X"
msgstr "X"
-#: kdcopwindow.cpp:644
+#: kdcopwindow.cpp:641
msgid "Y"
msgstr "Y"
-#: kdcopwindow.cpp:674 kdcopwindow.cpp:801
+#: kdcopwindow.cpp:671 kdcopwindow.cpp:798
#, c-format
msgid "Cannot handle datatype %1"
msgstr "Không thể điều khiển kiểu dữ liệu %1"
-#: kdcopwindow.cpp:836
+#: kdcopwindow.cpp:833
msgid "DCOP call failed"
msgstr "Gọi DCOP thất bại"
-#: kdcopwindow.cpp:838
+#: kdcopwindow.cpp:835
#, c-format
msgid "<p>DCOP call failed.</p>%1"
msgstr "<p>Gọi DCOP DCOP thất bại.</p>%1"
-#: kdcopwindow.cpp:849
+#: kdcopwindow.cpp:846
msgid ""
"<p>Application is still registered with DCOP; I do not know why this call "
"failed.</p>"
@@ -124,28 +124,28 @@ msgstr ""
"<p>Ứng dụng vẫn được đăng kí với DCOP; Tôi không biết vì sao lời gọi này "
"không thành công. </p>"
-#: kdcopwindow.cpp:861
+#: kdcopwindow.cpp:858
msgid "<p>The application appears to have unregistered with DCOP.</p>"
msgstr "<p>Ứng dụng có vẻ đã hủy đăng kí ra DCOP.</p>"
-#: kdcopwindow.cpp:877
+#: kdcopwindow.cpp:874
msgid "DCOP call %1 executed"
msgstr "Lời gọi DCOP %1 đã thực hiện"
-#: kdcopwindow.cpp:886
+#: kdcopwindow.cpp:883
msgid "<strong>%1</strong>"
msgstr "<strong>%1</strong>"
-#: kdcopwindow.cpp:893
+#: kdcopwindow.cpp:890
#, c-format
msgid "Unknown type %1."
msgstr "Kiểu không biết %1."
-#: kdcopwindow.cpp:899
+#: kdcopwindow.cpp:896
msgid "No returned values"
msgstr "Không có giá trị trả lại"
-#: kdcopwindow.cpp:1104
+#: kdcopwindow.cpp:1101
#, c-format
msgid "Do not know how to demarshal %1"
msgstr "Không biết cách bỏ sắp đặt %1"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
index cd0c232cd33..ec335bb99d9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdesktop\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -105,12 +105,12 @@ msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ"
msgid "Show Window List"
msgstr "Hiện danh sách cửa sổ"
-#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:469 lock/lockdlg.cc:875
-#: lock/securedlg.cc:118
+#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:469 lock/lockdlg.cc:801
+#: lock/securedlg.cc:116
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển đổi người dùng"
-#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:194 lock/securedlg.cc:106
+#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:194 lock/securedlg.cc:104
msgid "Lock Session"
msgstr "Khoá phiên chạy"
@@ -302,7 +302,7 @@ msgstr ""
msgid "Warning - New Session"
msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
-#: krootwm.cc:903 lock/lockdlg.cc:778
+#: krootwm.cc:903 lock/lockdlg.cc:702
msgid "&Start New Session"
msgstr "&Khởi động phiên chạy mới"
@@ -385,11 +385,11 @@ msgstr ""
msgid "Automatic Logout Notification"
msgstr ""
-#: lock/autologout.cc:56
+#: lock/autologout.cc:54
msgid "<nobr><qt><b>Automatic Log Out</b></qt><nobr>"
msgstr "<nobr><qt><b>Đăng xuất tự động</b></qt><nobr>"
-#: lock/autologout.cc:57
+#: lock/autologout.cc:55
msgid ""
"<qt>To prevent being logged out, resume using this session by moving the "
"mouse or pressing a key.</qt>"
@@ -397,56 +397,56 @@ msgstr ""
"<qt>Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng "
"cách di chuyển con chuột hay bấm phím.</qt>"
-#: lock/autologout.cc:99
+#: lock/autologout.cc:97
#, c-format
msgid ""
"_n: <nobr><qt>You will be automatically logged out in 1 second</qt></nobr>\n"
"<nobr><qt>You will be automatically logged out in %n seconds</qt></nobr>"
msgstr "<nobr><qt>Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây</qt></nobr>"
-#: lock/lockdlg.cc:121 lock/sakdlg.cc:76
+#: lock/lockdlg.cc:110 lock/sakdlg.cc:76
#, fuzzy
msgid "Desktop Session Locked"
msgstr "KDesktop Locker"
-#: lock/lockdlg.cc:142 lock/lockdlg.cc:143
+#: lock/lockdlg.cc:129 lock/lockdlg.cc:130
msgid "This computer is in use and has been locked."
msgstr ""
-#: lock/lockdlg.cc:143
+#: lock/lockdlg.cc:130
msgid "Only '%1' may unlock this session."
msgstr ""
-#: lock/lockdlg.cc:147
+#: lock/lockdlg.cc:134
msgid "<nobr><b>The session is locked</b><br>"
msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá</b><br>"
-#: lock/lockdlg.cc:148
+#: lock/lockdlg.cc:135
msgid "<nobr><b>The session was locked by %1</b><br>"
msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá bởi %1</b><br>"
-#: lock/lockdlg.cc:153
+#: lock/lockdlg.cc:140
#, c-format
msgid "This session has been locked since %1"
msgstr ""
-#: lock/lockdlg.cc:164
+#: lock/lockdlg.cc:151
msgid "Sw&itch User..."
msgstr "Chuyển đổ&i người dùng..."
-#: lock/lockdlg.cc:165 lock/querydlg.cc:96
+#: lock/lockdlg.cc:152 lock/querydlg.cc:94
msgid "Unl&ock"
msgstr "Bỏ kh&oá"
-#: lock/lockdlg.cc:331
+#: lock/lockdlg.cc:309
msgid "<b>Unlocking failed</b>"
msgstr "<b>Lỗi bỏ khoá</b>"
-#: lock/lockdlg.cc:336
+#: lock/lockdlg.cc:316
msgid "<b>Warning: Caps Lock on</b>"
msgstr "<b>Cảnh báo : phím Caps Lock đã bật</b>"
-#: lock/lockdlg.cc:636
+#: lock/lockdlg.cc:563
msgid ""
"Cannot unlock the session because the authentication system failed to work;\n"
"you must kill kdesktop_lock (pid %1) manually."
@@ -454,16 +454,16 @@ msgstr ""
"Không thể bỏ khoá phiên chạy vì hệ thống xác thực không hoạt động được; bạn "
"phải tự buộc kết thúc tiến trình « kdesktop_lock » (PID %1)."
-#: lock/lockdlg.cc:691 lock/lockprocess.cc:2421
+#: lock/lockdlg.cc:618 lock/lockprocess.cc:2418
msgid "Authentication Subsystem Notice"
msgstr ""
-#: lock/lockdlg.cc:750
+#: lock/lockdlg.cc:675
#, fuzzy
msgid "New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
-#: lock/lockdlg.cc:765
+#: lock/lockdlg.cc:689
msgid ""
"You have chosen to open another desktop session instead of resuming the "
"current one.<br>The current session will be hidden and a new login screen "
@@ -482,51 +482,47 @@ msgstr ""
"trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi giữa hai phiên "
"chạy."
-#: lock/lockdlg.cc:790
+#: lock/lockdlg.cc:714
msgid "&Do not ask again"
msgstr "&Đừng hỏi lại"
-#: lock/lockdlg.cc:901
+#: lock/lockdlg.cc:826
msgid "Session"
msgstr "Phiên chạy"
-#: lock/lockdlg.cc:902
+#: lock/lockdlg.cc:827
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
-#: lock/lockdlg.cc:929
+#: lock/lockdlg.cc:853
msgid ""
"_: session\n"
"&Activate"
msgstr "Kích ho&ạt"
-#: lock/lockdlg.cc:937
+#: lock/lockdlg.cc:862
msgid "Start &New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy &mới"
-#: lock/lockdlg.cc:997
-msgid "PIN:"
-msgstr ""
-
-#: lock/lockprocess.cc:557 lock/lockprocess.cc:713
+#: lock/lockprocess.cc:541 lock/lockprocess.cc:697
msgid "Securing desktop session"
msgstr ""
-#: lock/lockprocess.cc:1457
+#: lock/lockprocess.cc:1460
msgid "Will not lock the session, as unlocking would be impossible:\n"
msgstr "Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá:\n"
-#: lock/lockprocess.cc:1461
+#: lock/lockprocess.cc:1464
msgid "Cannot start <i>kcheckpass</i>."
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình <i>kcheckpass</i>."
-#: lock/lockprocess.cc:1462
+#: lock/lockprocess.cc:1465
msgid "<i>kcheckpass</i> is unable to operate. Possibly it is not SetUID root."
msgstr ""
"Tiến trình <i>kcheckpass</i> không thể hoạt động. Có lẽ nó chưa được đặt là "
"SetUID root."
-#: lock/lockprocess.cc:1504
+#: lock/lockprocess.cc:1508
msgid "No appropriate greeter plugin configured."
msgstr "Chưa cấu hình bổ sung chào mừng thích hợp."
@@ -562,15 +558,15 @@ msgstr "Bộ khoá phiên chạy cho KDesktop"
msgid "Information Needed"
msgstr ""
-#: lock/sakdlg.cc:104
+#: lock/sakdlg.cc:102
msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin."
msgstr ""
-#: lock/sakdlg.cc:104
+#: lock/sakdlg.cc:102
msgid "This process helps keep your password secure."
msgstr ""
-#: lock/sakdlg.cc:104
+#: lock/sakdlg.cc:102
msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen."
msgstr ""
@@ -579,20 +575,20 @@ msgstr ""
msgid "Secure Desktop Area"
msgstr "Cập nhật màn hình nền"
-#: lock/securedlg.cc:97
+#: lock/securedlg.cc:95
msgid "'%1' is currently logged on"
msgstr ""
-#: lock/securedlg.cc:100
+#: lock/securedlg.cc:98
msgid "You are currently logged on"
msgstr ""
-#: lock/securedlg.cc:109
+#: lock/securedlg.cc:107
#, fuzzy
msgid "Task Manager"
msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ"
-#: lock/securedlg.cc:112
+#: lock/securedlg.cc:110
msgid "Logoff Menu"
msgstr ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po
index 32cb9f3948d..b33afdcfc19 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kgreet_classic\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:55+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -28,34 +28,34 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: kgreet_classic.cpp:50
-msgid "&Password:"
-msgstr "&Mật khẩu:"
-
-#: kgreet_classic.cpp:53
-msgid "Current &password:"
-msgstr "&Mật khẩu hiện thời:"
-
-#: kgreet_classic.cpp:109
+#: kgreet_classic.cpp:98
msgid "&Username:"
msgstr "&Tên người dùng:"
-#: kgreet_classic.cpp:114
+#: kgreet_classic.cpp:103
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
-#: kgreet_classic.cpp:151
+#: kgreet_classic.cpp:125
+msgid "&Password:"
+msgstr "&Mật khẩu:"
+
+#: kgreet_classic.cpp:126
+msgid "Current &password:"
+msgstr "&Mật khẩu hiện thời:"
+
+#: kgreet_classic.cpp:144
msgid "&New password:"
msgstr "Mật khẩu &mới:"
-#: kgreet_classic.cpp:152
+#: kgreet_classic.cpp:145
msgid "Con&firm password:"
msgstr "&Lặp lại mật khẩu:"
-#: kgreet_classic.cpp:361
+#: kgreet_classic.cpp:299
msgid "Unrecognized prompt \"%1\""
msgstr "Dấu nhắc không nhận ra \"%1\""
-#: kgreet_classic.cpp:615
+#: kgreet_classic.cpp:518
msgid "Username + password (classic)"
msgstr "Tên người dùng + mật khẩu (cổ điển)"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po
index 890f2738d15..f641c20a938 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kgreet_winbind\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:07+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -28,42 +28,42 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: kgreet_winbind.cpp:130
+#: kgreet_winbind.cpp:128
msgid "&Domain:"
msgstr "&Miền:"
-#: kgreet_winbind.cpp:131
+#: kgreet_winbind.cpp:129
msgid "&Username:"
msgstr "&Tên người dùng:"
-#: kgreet_winbind.cpp:145
+#: kgreet_winbind.cpp:143
msgid "Domain:"
msgstr "Miền:"
-#: kgreet_winbind.cpp:148
+#: kgreet_winbind.cpp:146
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
-#: kgreet_winbind.cpp:167
+#: kgreet_winbind.cpp:165
msgid "&Password:"
msgstr "&Mật khẩu:"
-#: kgreet_winbind.cpp:168
+#: kgreet_winbind.cpp:166
msgid "Current &password:"
msgstr "&Mật khẩu hiện thời:"
-#: kgreet_winbind.cpp:191
+#: kgreet_winbind.cpp:189
msgid "&New password:"
msgstr "Mật khẩu &mới:"
-#: kgreet_winbind.cpp:192
+#: kgreet_winbind.cpp:190
msgid "Con&firm password:"
msgstr "&Lặp lại mật khẩu:"
-#: kgreet_winbind.cpp:410
+#: kgreet_winbind.cpp:378
msgid "Unrecognized prompt \"%1\""
msgstr "Dấu nhắc không nhận ra \"%1\""
-#: kgreet_winbind.cpp:714
+#: kgreet_winbind.cpp:674
msgid "Winbind / Samba"
msgstr "Winbind / Samba"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po
index e06f8bb91fd..549f4a5c5d2 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kicker\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -59,7 +59,7 @@ msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác TDE."
msgid "Kicker Error"
msgstr "Lỗi bảng Kicker"
-#: buttons/servicemenubutton.cpp:62 ui/k_new_mnu.cpp:1423 ui/k_new_mnu.cpp:1921
+#: buttons/servicemenubutton.cpp:62 ui/k_new_mnu.cpp:1412 ui/k_new_mnu.cpp:1910
#: ui/k_new_mnu.h:80
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
@@ -358,7 +358,7 @@ msgstr "Không có khả năng thực hiện"
msgid "Select Other"
msgstr "Chọn khác"
-#: ui/itemview.cpp:475 ui/k_new_mnu.cpp:1048
+#: ui/itemview.cpp:475 ui/k_new_mnu.cpp:1037
#, fuzzy
msgid "New Applications"
msgstr "Ứng dụng"
@@ -367,7 +367,7 @@ msgstr "Ứng dụng"
msgid "Restart Computer"
msgstr ""
-#: ui/itemview.cpp:482 ui/k_mnu.cpp:379 ui/k_new_mnu.cpp:1375
+#: ui/itemview.cpp:482 ui/k_mnu.cpp:379 ui/k_new_mnu.cpp:1364
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển đổi người dùng"
@@ -396,11 +396,11 @@ msgstr "Mọi ứng dụng"
msgid "Actions"
msgstr "Hành động"
-#: ui/k_mnu.cpp:370 ui/k_new_mnu.cpp:1440
+#: ui/k_mnu.cpp:370 ui/k_new_mnu.cpp:1429
msgid "Run Command..."
msgstr "Chạy lệnh..."
-#: ui/k_mnu.cpp:391 ui/k_new_mnu.cpp:1369
+#: ui/k_mnu.cpp:391 ui/k_new_mnu.cpp:1358
msgid "Save Session"
msgstr "Lưu phiên chạy"
@@ -412,15 +412,15 @@ msgstr "Khoá phiên chạy"
msgid "Log Out..."
msgstr "Đăng xuất..."
-#: ui/k_mnu.cpp:477 ui/k_new_mnu.cpp:958 ui/k_new_mnu.cpp:1554
+#: ui/k_mnu.cpp:477 ui/k_new_mnu.cpp:947 ui/k_new_mnu.cpp:1543
msgid "Lock Current && Start New Session"
msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới"
-#: ui/k_mnu.cpp:479 ui/k_new_mnu.cpp:955 ui/k_new_mnu.cpp:1555
+#: ui/k_mnu.cpp:479 ui/k_new_mnu.cpp:944 ui/k_new_mnu.cpp:1544
msgid "Start New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
-#: ui/k_mnu.cpp:511 ui/k_new_mnu.cpp:1587
+#: ui/k_mnu.cpp:511 ui/k_new_mnu.cpp:1576
msgid ""
"<p>You have chosen to open another desktop session.<br>The current session "
"will be hidden and a new login screen will be displayed.<br>An F-key is "
@@ -437,416 +437,396 @@ msgstr ""
"những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa hai phiên "
"chạy.</p>"
-#: ui/k_mnu.cpp:522 ui/k_new_mnu.cpp:1598
+#: ui/k_mnu.cpp:522 ui/k_new_mnu.cpp:1587
msgid "Warning - New Session"
msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
-#: ui/k_mnu.cpp:523 ui/k_new_mnu.cpp:1599
+#: ui/k_mnu.cpp:523 ui/k_new_mnu.cpp:1588
msgid "&Start New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy &mới"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:223
+#: ui/k_new_mnu.cpp:212
msgid "User&nbsp;<b>%1</b>&nbsp;on&nbsp;<b>%2</b>"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:242
+#: ui/k_new_mnu.cpp:231
msgid "Most commonly used applications and documents"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:245
+#: ui/k_new_mnu.cpp:234
#, fuzzy
msgid "List of installed applications"
msgstr "Ứng dụng thường dùng"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:250
+#: ui/k_new_mnu.cpp:239
msgid ""
"Information and configuration of your system, access to personal files, "
"network resources and connected disk drives"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:259
+#: ui/k_new_mnu.cpp:248
#, fuzzy
msgid "Recently used applications and documents"
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:263
+#: ui/k_new_mnu.cpp:252
msgid "<qt>Logout, switch user, switch off or reset, suspend of the system"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:267
+#: ui/k_new_mnu.cpp:256
msgid "<p align=\"center\"> <u>F</u>avorites</p>"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:268
+#: ui/k_new_mnu.cpp:257
msgid "<p align=\"center\"><u>H</u>istory</p>"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:270
+#: ui/k_new_mnu.cpp:259
msgid "<p align=\"center\"> <u>C</u>omputer</p>"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:271
+#: ui/k_new_mnu.cpp:260
msgid "<p align=\"center\"><u>A</u>pplications</p>"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:273
+#: ui/k_new_mnu.cpp:262
msgid "<p align=\"center\"><u>L</u>eave</p>"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:333
+#: ui/k_new_mnu.cpp:322
msgid "Search Internet"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:345
+#: ui/k_new_mnu.cpp:334
#, fuzzy
msgid "Search Index"
msgstr "Tìm &kiếm:"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:434
+#: ui/k_new_mnu.cpp:423
#, fuzzy
msgid "Applications, Contacts and Documents"
msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:944
+#: ui/k_new_mnu.cpp:933
msgid "Start '%1'"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:946
+#: ui/k_new_mnu.cpp:935
msgid "Start '%1' (current)"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:948
+#: ui/k_new_mnu.cpp:937
msgid "Restart and boot directly into '%1'"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:956
+#: ui/k_new_mnu.cpp:945
#, fuzzy
msgid "Start a parallel session"
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:959
+#: ui/k_new_mnu.cpp:948
#, fuzzy
msgid "Lock screen and start a parallel session"
msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:970
+#: ui/k_new_mnu.cpp:959
msgid "Switch to Session of User '%1'"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:971
+#: ui/k_new_mnu.cpp:960
#, fuzzy, c-format
msgid "Session: %1"
msgstr "Lưu phiên chạy"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1357
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1346
#, fuzzy
msgid "Session"
msgstr "Lưu phiên chạy"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1359
-#, fuzzy
-msgid "Log out"
-msgstr "Đăng xuất..."
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1348
+msgid "Logout"
+msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1360
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1349
#, fuzzy
-msgid "End current session"
+msgid "End session"
msgstr "Lưu phiên chạy"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1362
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1351
msgid "Lock"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1363
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1352
#, fuzzy
-msgid "Lock computer screen"
+msgid "Lock screen"
msgstr "Khoá phiên chạy"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1370
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1359
msgid "Save current Session for next login"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1376
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1365
msgid "Manage parallel sessions"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1393
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1382
msgid "System"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1394
-msgid "Shutdown"
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1383
+msgid "Shutdown Computer"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1395
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1384
msgid "Turn off computer"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1397
-msgid "&Restart"
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1386
+msgid "&Restart Computer"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1398
-msgid "Restart computer and boot the default system"
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1387
+msgid "Restart and boot the default system"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1408
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1397
msgid "Start Operating System"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1409
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1398
msgid "Restart and boot another operating system"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1444
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1433
#, fuzzy
msgid "System Folders"
msgstr "Chọn thư mục"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1446
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1435
#, fuzzy
msgid "Home Folder"
msgstr "T&hư mục chính"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1455
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1444
msgid "My Documents"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1464
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1453
msgid "My Images"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1473
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1462
msgid "My Music"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1482
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1471
msgid "My Videos"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1491
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1480
msgid "My Downloads"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1494
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1483
#, fuzzy
msgid "Network Folders"
msgstr "Chọn thư mục"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1719
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1708
msgid ""
"<center><b>%1</b></center>\n"
"You do not have permission to execute this command."
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1747
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1736
msgid ""
"<center><b>%1</b></center>\n"
"Could not run the specified command."
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1757
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1746
msgid ""
"<center><b>%1</b></center>\n"
"The specified command does not exist."
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:1955
+#: ui/k_new_mnu.cpp:1944
msgid "Documents"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2291 ui/k_new_mnu.cpp:2421
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2280 ui/k_new_mnu.cpp:2410
#, c-format
msgid "Send Email to %1"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2302
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2291
#, c-format
msgid "Open Addressbook at %1"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2343
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2332
msgid "- Add ext:type to specify a file extension."
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2346
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2335
msgid "- When searching for a phrase, add quotes."
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2349
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2338
msgid "- To exclude search terms, use the minus symbol in front."
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2352
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2341
msgid "- To search for optional terms, use OR."
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2355
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2344
msgid "- You can use upper and lower case."
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2358
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2347
msgid "Search Quick Tips"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2410
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2399
msgid "%1 = %2"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2442
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2431
#, c-format
msgid "Open Local File: %1"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2445
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2434
#, c-format
msgid "Open Local Dir: %1"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2448
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2437
#, c-format
msgid "Open Remote Location: %1"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2476
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2465
msgid "Run '%1'"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2521 ui/k_new_mnu.cpp:2594
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2510 ui/k_new_mnu.cpp:2583
msgid "No matches found"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2646
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2635
msgid "top %1 of %2"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2648
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2637
msgid "%1 (top %2 of %3)"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2782
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2768
msgid "Do you really want to reset the computer and boot Microsoft Windows"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2782
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2768
#, fuzzy
msgid "Start Windows Confirmation"
msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2782
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2768
msgid "Start Windows"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2807
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2793
msgid "Could not start Tomboy."
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2867
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2853
#, fuzzy
msgid "Remove From Favorites"
msgstr "Bỏ &ra Bảng"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2874
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2860
#, fuzzy
msgid "Add to Favorites"
msgstr "Thêm vào B&ảng"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2905 ui/service_mnu.cpp:630
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2891 ui/service_mnu.cpp:630
msgid "Add Menu to Desktop"
msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2908 ui/service_mnu.cpp:603
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2894 ui/service_mnu.cpp:603
msgid "Add Item to Desktop"
msgstr "Thêm mục vào màn hình nền"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2915 ui/service_mnu.cpp:636
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2901 ui/service_mnu.cpp:636
msgid "Add Menu to Main Panel"
msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2918 ui/service_mnu.cpp:609
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2904 ui/service_mnu.cpp:609
msgid "Add Item to Main Panel"
msgstr "Thêm mục vào Bảng chính"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2924 ui/service_mnu.cpp:642
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2910 ui/service_mnu.cpp:642
msgid "Edit Menu"
msgstr "Sửa trình đơn"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2926 ui/service_mnu.cpp:615
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2912 ui/service_mnu.cpp:615
msgid "Edit Item"
msgstr "Sửa mục"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2932 ui/service_mnu.cpp:621
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2918 ui/service_mnu.cpp:621
msgid "Put Into Run Dialog"
msgstr "Để vào hộp thoại Chạy"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2960
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2946
msgid "Advanced"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2976
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2962
#, fuzzy
msgid "Clear Recently Used Applications"
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:2979
+#: ui/k_new_mnu.cpp:2965
#, fuzzy
msgid "Clear Recently Used Documents"
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3564
+#: ui/k_new_mnu.cpp:3550
msgid "Media"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3623
+#: ui/k_new_mnu.cpp:3609
msgid "(%1 available)"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3754 ui/k_new_mnu.cpp:3758
+#: ui/k_new_mnu.cpp:3740 ui/k_new_mnu.cpp:3744
#, c-format
msgid "Directory: %1"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3849 ui/k_new_mnu.cpp:3875
-msgid "Suspend"
-msgstr ""
-
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3859
-msgid "Freeze"
-msgstr ""
-
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3860
-msgid "Put the computer in software idle mode"
-msgstr ""
-
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3867
-msgid "Standby"
+#: ui/k_new_mnu.cpp:3836
+msgid "Suspend to Disk"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3868
+#: ui/k_new_mnu.cpp:3837 ui/k_new_mnu.cpp:3845 ui/k_new_mnu.cpp:3853
+#: ui/k_new_mnu.cpp:3861
msgid "Pause without logging out"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3876
+#: ui/k_new_mnu.cpp:3844
msgid "Suspend to RAM"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3883
-msgid "Hibernate"
-msgstr ""
-
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3884
-msgid "Suspend to Disk"
-msgstr ""
-
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3891
-msgid "Hybrid Suspend"
+#: ui/k_new_mnu.cpp:3852
+msgid "Freeze"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3892
-msgid "Suspend to RAM + Disk"
+#: ui/k_new_mnu.cpp:3860
+msgid "Standby"
msgstr ""
-#: ui/k_new_mnu.cpp:3973
+#: ui/k_new_mnu.cpp:3931
msgid "Suspend failed"
msgstr ""
@@ -1197,6 +1177,10 @@ msgid "&Description:"
msgstr "&Mô tả :"
#, fuzzy
+#~ msgid "Log out"
+#~ msgstr "Đăng xuất..."
+
+#, fuzzy
#~ msgid "Bookmarks"
#~ msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
index ca6d72f3672..c9c04546229 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: konqueror\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -604,15 +604,15 @@ msgstr "Bỏ chọn tất cả các mục đã chọn"
msgid "Inverts the current selection of items"
msgstr "Đảo ngược lại sự lựa chọn hiện thời"
-#: iconview/konq_iconview.cc:552 listview/konq_listview.cc:382
+#: iconview/konq_iconview.cc:550 listview/konq_listview.cc:382
msgid "Select files:"
msgstr "Chọn tập tin:"
-#: iconview/konq_iconview.cc:584 listview/konq_listview.cc:418
+#: iconview/konq_iconview.cc:582 listview/konq_listview.cc:418
msgid "Unselect files:"
msgstr "Bỏ chọn các tập tin:"
-#: iconview/konq_iconview.cc:793
+#: iconview/konq_iconview.cc:791
msgid ""
"You cannot drop any items in a directory in which you do not have write "
"permission"
@@ -2274,7 +2274,7 @@ msgstr "Sắp xếp phân biệt chữ hoa chữ thường"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: listview/konq_listviewwidget.cc:1084
+#: listview/konq_listviewwidget.cc:1058
msgid "You must take the file out of the trash before being able to use it."
msgstr "Bạn cần đưa tập tin ra khỏi thùng rác để dùng nó."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
index ae6dd0e0264..5d8d1b0688c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: konsole\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,11 +29,11 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
-#: TEWidget.cpp:966 TEWidget.cpp:968
+#: TEWidget.cpp:964 TEWidget.cpp:966
msgid "Size: XXX x XXX"
msgstr "Cỡ: XXX x XXX"
-#: TEWidget.cpp:973
+#: TEWidget.cpp:971
msgid "Size: %1 x %2"
msgstr "Cỡ: %1 x %2"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po
index 6b2538c3531..fbcb68cfd46 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksmserver\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:06+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -64,75 +64,75 @@ msgstr "Trình quản lí phiên chạy TDE"
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
-#: shutdown.cpp:277
+#: shutdown.cpp:272
msgid "Notifying applications of logout request..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:513 shutdown.cpp:544
+#: shutdown.cpp:508 shutdown.cpp:539
msgid "Skip Notification (%1)"
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:515
+#: shutdown.cpp:510
msgid "Notifying remaining applications of logout request (%1/%2)..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:518
+#: shutdown.cpp:513
msgid "Notifying remaining applications of logout request (%1/%2, %3)..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:525
+#: shutdown.cpp:520
msgid "Ignore and Resume Logout"
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:533
+#: shutdown.cpp:528
msgid "An application is requesting attention, logout paused..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:536
+#: shutdown.cpp:531
msgid "%3 is requesting attention, logout paused..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:546
+#: shutdown.cpp:541
msgid "Notifying applications of logout request (%1/%2)..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:549
+#: shutdown.cpp:544
msgid "Notifying applications of logout request (%1/%2, %3)..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:639
+#: shutdown.cpp:634
msgid "Logout canceled by '%1'"
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:645
+#: shutdown.cpp:640
msgid "Logout canceled by user"
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:704
+#: shutdown.cpp:699
msgid "Forcing interacting application termination"
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:754
+#: shutdown.cpp:749
msgid "Notifying remaining applications of logout request..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:784
+#: shutdown.cpp:779
msgid "Synchronizing remote folders"
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:790 shutdowndlg.cpp:1365
+#: shutdown.cpp:785 shutdowndlg.cpp:1288
msgid "Saving your settings..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:840 shutdown.cpp:914
+#: shutdown.cpp:835 shutdown.cpp:909
msgid "Closing applications (%1/%2)..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:843 shutdown.cpp:917
+#: shutdown.cpp:838 shutdown.cpp:912
msgid "Closing applications (%1/%2, %3)..."
msgstr ""
-#: shutdown.cpp:925
+#: shutdown.cpp:920
msgid "Terminating services..."
msgstr ""
@@ -144,128 +144,140 @@ msgstr "Kết thúc phiên chạy cho \"%1\""
msgid "Log out"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:761 shutdowndlg.cpp:790
-msgid ""
-"<qt><p>Log out of the current session to login as a different user.</p></qt>"
-msgstr ""
+#: shutdowndlg.cpp:790
+msgid "&End Current Session"
+msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời"
-#: shutdowndlg.cpp:789
-msgid "&Log out"
+#: shutdowndlg.cpp:791
+msgid ""
+"<qt><h3>End Current Session</h3><p>Log out of the current session to login "
+"with a different user</p></qt>"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:899 shutdowndlg.cpp:1086
+#: shutdowndlg.cpp:889
msgid "&Freeze"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:901 shutdowndlg.cpp:1087
-msgid ""
-"<qt><p>Put the computer in software idle mode, allowing for some "
-"powersaving. The system can be reactivated in a really short time, almost "
-"instantly.</p><p>This correspond to ACPI S0 mode.</p></qt>"
+#: shutdowndlg.cpp:901
+msgid "&Suspend"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:914 shutdowndlg.cpp:1097
-msgid "&Suspend"
+#: shutdowndlg.cpp:913
+msgid "&Hibernate"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:916 shutdowndlg.cpp:1098
+#: shutdowndlg.cpp:931
+#, fuzzy
+msgid "&Restart"
+msgstr "&Khởi động lại"
+
+#: shutdowndlg.cpp:955 shutdowndlg.cpp:1031
msgid ""
-"<qt><p>Put the computer in suspend-to-memory mode. The system is stopped and "
-"its state saved to memory.</p><p> This allows more powersaving than 'Freeze' "
-"but requires longer time to reactivate the system.</p><p>This correspond to "
-"ACPI S3 mode.</p><p>Also known as Suspend-to-RAM mode.</p></qt>"
-msgstr ""
+"_: current option in boot loader\n"
+" (current)"
+msgstr " (hiện thời)"
-#: shutdowndlg.cpp:930 shutdowndlg.cpp:1109
-msgid "&Hibernate"
-msgstr ""
+#: shutdowndlg.cpp:971
+#, fuzzy
+msgid "&Turn Off"
+msgstr "&Tắt máy"
+
+#: shutdowndlg.cpp:996
+msgid "&Turn Off Computer"
+msgstr "&Tắt máy"
-#: shutdowndlg.cpp:932 shutdowndlg.cpp:1110
+#: shutdowndlg.cpp:997
msgid ""
-"<qt><p>Put the computer in suspend-to-disk mode. The system is stopped and "
-"its state saved to disk.</p><p>This offers the greatest powersaving but "
-"considerable time is required to reactivate the system again.</p><p>This "
-"correspond to ACPI S4 mode.</p><p>Also known as Suspend-to-Disk mode.</p></"
-"qt>"
+"<qt><h3>Turn Off Computer</h3><p>Log out of the current session and turn off "
+"the computer</p></qt>"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:945 shutdowndlg.cpp:1120
-msgid "H&ybrid Suspend"
-msgstr ""
+#: shutdowndlg.cpp:1008
+msgid "&Restart Computer"
+msgstr "&Khởi động lại"
-#: shutdowndlg.cpp:947 shutdowndlg.cpp:1121
+#: shutdowndlg.cpp:1009
msgid ""
-"<qt><p>Put the computer in both suspend-to-memory and suspend-to-disk mode. "
-"The system is stopped and its state saved to memory and to disk.</p><p>This "
-"offers the best of both 'Suspend' and 'Hibernate' modes combined together. "
-"The system is de facto in 'Suspend' mode but if power is lost, work can "
-"still be resumed as if the system had been hibernated, preventing any data "
-"loss.</p><p>This correspond to ACPI S3+S4 mode.</p><p>Also known as Suspend-"
-"to-RAM + Suspend-to-Disk mode.</p></qt>"
+"<qt><h3>Restart Computer</h3><p>Log out of the current session and restart "
+"the computer</p><p>Hold the mouse button or the space bar for a short while "
+"to get a list of options what to boot</p></qt>"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:969 shutdowndlg.cpp:1049
+#: shutdowndlg.cpp:1045
#, fuzzy
-msgid "&Restart"
+msgid "&Freeze Computer"
msgstr "&Khởi động lại"
-#: shutdowndlg.cpp:971 shutdowndlg.cpp:1050
+#: shutdowndlg.cpp:1046
msgid ""
-"<qt><p>Log out of the current session and restart the computer.</p></qt>"
+"<qt><h3>Freeze Computer</h3><p>Put the computer in software sleep mode, "
+"allowing for some powersaving. The system can be reactivated in a really "
+"short time, almost instantly.</p></qt>"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:994 shutdowndlg.cpp:1072
-msgid ""
-"_: current option in boot loader\n"
-" (current)"
-msgstr " (hiện thời)"
+#: shutdowndlg.cpp:1054
+#, fuzzy
+msgid "&Suspend Computer"
+msgstr "&Tắt máy"
-#: shutdowndlg.cpp:1010 shutdowndlg.cpp:1037
-msgid "&Shutdown"
+#: shutdowndlg.cpp:1055
+msgid ""
+"<qt><h3>Suspend Computer</h3><p>Put the computer in a suspend-to-memory "
+"mode. The system is stopped and its state saved to memory.</p><p> This "
+"allows more powersaving than 'Freeze Computer' but requires longer time to "
+"reactivate the system.</p></qt>"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:1012 shutdowndlg.cpp:1038
+#: shutdowndlg.cpp:1063
+#, fuzzy
+msgid "&Hibernate Computer"
+msgstr "&Khởi động lại"
+
+#: shutdowndlg.cpp:1064
msgid ""
-"<qt><p>Log out of the current session and turn off the computer.</p></qt>"
+"<qt><h3>Hibernate Computer</h3><p>Put the computer in a suspend-to-disk "
+"mode. The system is stopped and its state saved to disk.</p><p>This offers "
+"the greatest powersaving but considerable time is required to reactivate the "
+"system again.</p></qt>"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:1367
+#: shutdowndlg.cpp:1290
msgid "Skip Notification"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:1368
+#: shutdowndlg.cpp:1291
msgid "Abort Logout"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:1423
+#: shutdowndlg.cpp:1346
msgid "Would you like to turn off your computer?"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:1424
+#: shutdowndlg.cpp:1347
msgid ""
"This computer will turn off automatically\n"
"after %1 seconds."
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:1430
+#: shutdowndlg.cpp:1353
msgid "Would you like to reboot your computer?"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:1432
+#: shutdowndlg.cpp:1355
msgid "Would you like to reboot to \"%1\"?"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:1433
+#: shutdowndlg.cpp:1356
msgid ""
"This computer will reboot automatically\n"
"after %1 seconds."
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:1437
+#: shutdowndlg.cpp:1360
msgid "Would you like to end your current session?"
msgstr ""
-#: shutdowndlg.cpp:1438
+#: shutdowndlg.cpp:1361
msgid ""
"This session will end\n"
"after %1 seconds automatically."
@@ -296,28 +308,3 @@ msgstr ""
#, no-c-format
msgid "Confirm"
msgstr ""
-
-#~ msgid "&End Current Session"
-#~ msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "&Turn Off"
-#~ msgstr "&Tắt máy"
-
-#~ msgid "&Turn Off Computer"
-#~ msgstr "&Tắt máy"
-
-#~ msgid "&Restart Computer"
-#~ msgstr "&Khởi động lại"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "&Freeze Computer"
-#~ msgstr "&Khởi động lại"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "&Suspend Computer"
-#~ msgstr "&Tắt máy"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "&Hibernate Computer"
-#~ msgstr "&Khởi động lại"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po
index c35713cfe2e..625fa6658c5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libdmctl\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:44+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -27,34 +27,34 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: dmctl.cpp:401
+#: dmctl.cpp:353
msgid ""
"_: user: ...\n"
"%1: TTY login"
msgstr "%1: đăng nhập TTY"
-#: dmctl.cpp:407
+#: dmctl.cpp:359
msgid "Unused"
msgstr "Chưa dùng"
-#: dmctl.cpp:409
+#: dmctl.cpp:361
msgid "X login on remote host"
msgstr "Đăng nhập X trên máy ở xa"
-#: dmctl.cpp:410
+#: dmctl.cpp:362
#, c-format
msgid ""
"_: ... host\n"
"X login on %1"
msgstr "Đăng nhập X trên %1"
-#: dmctl.cpp:413
+#: dmctl.cpp:365
msgid ""
"_: user: session type\n"
"%1: %2"
msgstr "%1: %2"
-#: dmctl.cpp:428
+#: dmctl.cpp:380
msgid ""
"_: session (location)\n"
"%1 (%2)"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po
index 1fcb9460aad..5a95d5eec34 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_media\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:53+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -81,8 +81,8 @@ msgstr ""
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:104 mediamanager/fstabbackend.cpp:114
#: mediamanager/halbackend.cpp:1595 mediamanager/halbackend.cpp:1617
#: mediamanager/halbackend.cpp:1776 mediamanager/halbackend.cpp:1831
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1349
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1360
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1340
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1351
#, c-format
msgid "No such medium: %1"
msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"
@@ -119,12 +119,12 @@ msgstr "Chia sẻ ở xa"
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:749 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:805
+#: mediamanager/halbackend.cpp:749 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:796
#, fuzzy
msgid "Unknown Drive"
msgstr "Không rõ"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:761 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:835
+#: mediamanager/halbackend.cpp:761 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:826
#, fuzzy
msgid "Floppy Drive"
msgstr "Đĩa mềm"
@@ -134,7 +134,7 @@ msgstr "Đĩa mềm"
msgid "Zip Drive"
msgstr "Đĩa Zip"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:839 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:892
+#: mediamanager/halbackend.cpp:839 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:883
msgid "Camera"
msgstr "Máy ảnh"
@@ -177,22 +177,22 @@ msgid ""
"before attempting to unmount the device again."
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1381 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1588
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1381 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1579
msgid ""
"Programs that were still using the device have been forcibly terminated. "
"They are listed below."
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1402 mediamanager/halbackend.cpp:1715
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1406
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1424
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1464
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1397
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1415
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1455
msgid ""
"Unfortunately, the device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> and currently "
"mounted at <b>%4</b> could not be unmounted. "
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1408 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1470
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1408 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1461
msgid "The following error was returned by umount command:"
msgstr ""
@@ -201,7 +201,7 @@ msgstr ""
msgid "Permission denied"
msgstr "Quyền bị từ chối"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1562 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1232
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1562 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1223
msgid "Cannot mount encrypted drives!"
msgstr ""
@@ -246,142 +246,142 @@ msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL"
msgid "Feature only available with HAL or TDE hardware backend"
msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL"
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:480
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:517
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:750
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:471
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:508
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:741
#, fuzzy
msgid "%1 Removable Device"
msgstr "Thiết bị rời"
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:525
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:516
#, fuzzy
msgid "Blank CD-ROM"
msgstr "Ổ CD"
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:534
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:525
msgid "Blank CD-R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:543
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:534
msgid "Blank CD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:552
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:543
msgid "Blank Magneto-Optical CD"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:561
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:552
msgid "Blank Mount Ranier CD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:570
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:561
msgid "Blank Mount Ranier CD-RW-W"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:579
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:570
msgid "Blank DVD-ROM"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:588
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:579
msgid "Blank DVD-RAM"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:597
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:588
msgid "Blank DVD-R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:606
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:597
msgid "Blank DVD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:615
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:606
msgid "Blank Dual Layer DVD-R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:624
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:615
msgid "Blank Dual Layer DVD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:633
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:624
msgid "Blank DVD+R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:642
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:633
msgid "Blank DVD+RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:651
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:642
msgid "Blank Dual Layer DVD+R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:660
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:651
msgid "Blank Dual Layer DVD+RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:669
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:660
msgid "Blank BD-ROM"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:678
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:669
msgid "Blank BD-R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:687
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:678
msgid "Blank BD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:696
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:687
msgid "Blank HDDVD-ROM"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:705
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:696
msgid "Blank HDDVD-R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:714
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:705
msgid "Blank HDDVD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:721
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:712
msgid "Audio CD"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:742
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:733
msgid "%1 Fixed Disk (%2)"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:849
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:840
#, fuzzy
msgid "%1 Zip Disk"
msgstr "Đĩa Zip"
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1212
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1392
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1203
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1383
#, fuzzy
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1239
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1230
msgid ""
"<qt>Unable to mount this device.<p>Potential reasons include:<br>Improper "
"device and/or user privilege level<br>Corrupt data on storage device"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1241
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1316
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1408
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1426
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1232
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1307
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1399
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1417
msgid "<p>Technical details:<br>"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1314
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1305
msgid ""
"<qt>Unable to mount this device.<p>Potential reasons include:<br>Improper "
"device and/or user privilege level<br>Corrupt data on storage "
"device<br>Incorrect encryption password"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1420
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1411
msgid ""
"<qt>The device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> and currently mounted at <b>"
"%4</b> can not be unmounted at this time.<p>%5<p><b>Would you like to "
@@ -389,7 +389,7 @@ msgid ""
"lost</i>"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1547
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1538
msgid ""
"Programs still using the device have been detected. They are listed below. "
"You have to close them or change their working directory before attempting "
@@ -560,18 +560,6 @@ msgid ""
"Autostart or an Autoopen file."
msgstr ""
-#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:28
-#, no-c-format
-msgid "Enable notification popups"
-msgstr ""
-
-#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:29
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Deselect this if you do not want action request popups to be generated when "
-"devices are plugged in."
-msgstr ""
-
#: mediamanager/decryptdialog.ui:24 mounthelper/decryptdialog.ui:24
#, no-c-format
msgid "Decrypting Storage Device"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po
index 42cb906e37c..5a174af55e0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_trash\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-07 02:48+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:59+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -54,75 +54,15 @@ msgstr ""
"Chú ý: để chuyển tập tin tới sọt rác, đừng dùng ktrash, mà dùng \"kfmclient "
"move 'url' trash:/\""
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:74
-msgid "Size Limits"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:164
-msgid "Delete files older than:"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:171
-msgid "Limit to maximum size"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:180
-msgid "&Percentage:"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:181
-msgid "&Fixed size:"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:195 ktrashpropsdlgplugin.cpp:246
-msgid "Bytes"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:196 ktrashpropsdlgplugin.cpp:248
-msgid "KBytes"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:197 ktrashpropsdlgplugin.cpp:252
-msgid "MBytes"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:198 ktrashpropsdlgplugin.cpp:256
-msgid "GBytes"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:199 ktrashpropsdlgplugin.cpp:260
-msgid "TBytes"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:203
-msgid "When limit reached:"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:207
-msgid "Warn me"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:208
-msgid "Delete oldest files from trash"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:209
-msgid "Delete biggest files from trash"
-msgstr ""
-
-#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:264
-msgid "(%1 %2)"
-msgstr ""
-
#: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:52
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:54
+#: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:55
msgid "Original Path"
msgstr "Đường dẫn gốc"
-#: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:55
+#: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:56
msgid "Date of Deletion"
msgstr "Ngày xóa"
@@ -154,9 +94,3 @@ msgstr ""
#: tdeio_trash.cpp:144
msgid "This file is already in the trash bin."
msgstr "Tập tin này đã nằm trong thùng rác."
-
-#: trashimpl.cpp:1024
-msgid ""
-"The trash has reached its maximum size!\n"
-"Clean the trash manually."
-msgstr ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po
index 1040584ea4c..4049e51e671 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdepasswd\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-07 02:48+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:12+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -36,7 +36,7 @@ msgstr "Thay đổi mật khẩu"
msgid "Please enter your current password:"
msgstr "Xin hãy nhập mật khẩu hiện thời của bạn:"
-#: passwddlg.cpp:41 passwddlg.cpp:160
+#: passwddlg.cpp:41 passwddlg.cpp:159
msgid "Conversation with 'passwd' failed."
msgstr "Giao tiếp với 'passwd' không thành công."
@@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "Xin hãy nhập mật khẩu mới của bạn:"
msgid "Please enter the new password for user <b>%1</b>:"
msgstr "Xin hãy nhập mật khẩu mới cho người dùng <b>%1</b>:"
-#: passwddlg.cpp:109
+#: passwddlg.cpp:108
msgid ""
"Your password is longer than 8 characters. On some systems, this can cause "
"problems. You can truncate the password to 8 characters, or leave it as it "
@@ -70,7 +70,7 @@ msgstr ""
"Mật khẩu của bạn dài hơn 8 ký tự. Trên một số hệ thống, điều này có thể gây "
"ra vấn đề. Bạn có thể cắt ngắn mật khẩu thành 8 ký tự, hoặc để nguyên."
-#: passwddlg.cpp:112
+#: passwddlg.cpp:111
msgid ""
"The password is longer than 8 characters. On some systems, this can cause "
"problems. You can truncate the password to 8 characters, or leave it as it "
@@ -79,23 +79,23 @@ msgstr ""
"Mật khẩu dài hơn 8 ký tự. Trên một số hệ thống, điều này có thể gây ra vấn "
"đề. Bạn có thể cắt ngắn mật khẩu thành 8 ký tự, hoặc để nguyên."
-#: passwddlg.cpp:116
+#: passwddlg.cpp:115
msgid "Password Too Long"
msgstr "Mật khẩu quá dài"
-#: passwddlg.cpp:117
+#: passwddlg.cpp:116
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt ngắn"
-#: passwddlg.cpp:118
+#: passwddlg.cpp:117
msgid "Use as Is"
msgstr "Để nguyên"
-#: passwddlg.cpp:139
+#: passwddlg.cpp:138
msgid "Your password has been changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
-#: passwddlg.cpp:149
+#: passwddlg.cpp:148
msgid "Your password has not been changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn chưa được thay đổi."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po
index c234087d897..4ff96cf09ee 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdmgreet\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "Ch&ấp nhận"
msgid "&Refresh"
msgstr "Cậ&p nhật"
-#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:1045
+#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:925
msgid "&Menu"
msgstr "&Trình đơn"
@@ -116,19 +116,19 @@ msgid ""
"%1 (%2)"
msgstr "%1 (%2)"
-#: kgreeter.cpp:625
+#: kgreeter.cpp:598
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
-#: kgreeter.cpp:626
+#: kgreeter.cpp:599
msgid "Failsafe"
msgstr "Phòng hư"
-#: kgreeter.cpp:702
+#: kgreeter.cpp:674
msgid " (previous)"
msgstr " (trước)"
-#: kgreeter.cpp:775
+#: kgreeter.cpp:747
msgid ""
"Your saved session type '%1' is not valid any more.\n"
"Please select a new one, otherwise 'default' will be used."
@@ -136,15 +136,11 @@ msgstr ""
"Kiểu phiên chạy đã lưu « %1 » không còn là hợp lệ lại.\n"
"Xin hãy chọn một điều mới, nếu không thì điều « mặc định » sẽ được dùng."
-#: kgreeter.cpp:931 kgreeter.cpp:1334
-msgid "PIN:"
-msgstr ""
-
-#: kgreeter.cpp:977
+#: kgreeter.cpp:857
msgid "Warning: this is an unsecured session"
msgstr "Cảnh báo : đây là phiên chạy không bảo mật"
-#: kgreeter.cpp:979
+#: kgreeter.cpp:859
msgid ""
"This display requires no X authorization.\n"
"This means that anybody can connect to it,\n"
@@ -154,31 +150,31 @@ msgstr ""
"Có nghĩa là bất kỳ ai có thể kết nối đến nó,\n"
"mở cửa sổ trên nó hay chặn kết nhập của bạn."
-#: kgreeter.cpp:1042
+#: kgreeter.cpp:922
msgid "L&ogin"
msgstr "&Đăng nhập"
-#: kgreeter.cpp:1075 kgreeter.cpp:1222
+#: kgreeter.cpp:955 kgreeter.cpp:1098
msgid "Session &Type"
msgstr "&Kiểu phiên chạy"
-#: kgreeter.cpp:1080 kgreeter.cpp:1234
+#: kgreeter.cpp:960 kgreeter.cpp:1110
msgid "&Authentication Method"
msgstr "Phương ph&áp xác thực"
-#: kgreeter.cpp:1085 kgreeter.cpp:1239
+#: kgreeter.cpp:965 kgreeter.cpp:1115
msgid "&Remote Login"
msgstr "Đăng nhập từ &xa"
-#: kgreeter.cpp:1169
+#: kgreeter.cpp:1046
msgid "Login Failed."
msgstr "Lỗi đăng nhập."
-#: kgverify.cpp:187
+#: kgverify.cpp:177
msgid "No greeter widget plugin loaded. Check the configuration."
msgstr "Chưa tải bổ sung ô điều khiển chào mừng. Hãy kiểm tra cấu hình."
-#: kgverify.cpp:493
+#: kgverify.cpp:442
msgid ""
"Authenticating %1...\n"
"\n"
@@ -186,23 +182,23 @@ msgstr ""
"Đang xác thực %1 ...\n"
"\n"
-#: kgverify.cpp:497
+#: kgverify.cpp:446
msgid "You are required to change your password immediately (password aged)."
msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (mật khẩu quá cũ)."
-#: kgverify.cpp:498
+#: kgverify.cpp:447
msgid "You are required to change your password immediately (root enforced)."
msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (người chủ ép)."
-#: kgverify.cpp:499
+#: kgverify.cpp:448
msgid "You are not allowed to login at the moment."
msgstr "Hiện thời không cho phép bạn đăng nhập."
-#: kgverify.cpp:500
+#: kgverify.cpp:449
msgid "Home folder not available."
msgstr "Thư mục chính không sẵn sàng."
-#: kgverify.cpp:501
+#: kgverify.cpp:450
msgid ""
"Logins are not allowed at the moment.\n"
"Try again later."
@@ -210,20 +206,20 @@ msgstr ""
"Hiện thời không cho phép đăng nhập.\n"
"Hãy thử lại sau."
-#: kgverify.cpp:502
+#: kgverify.cpp:451
msgid "Your login shell is not listed in /etc/shells."
msgstr ""
"Hệ vỏ đăng nhập của bạn không phải được liệt kê trong tập tin </etc/shells>."
-#: kgverify.cpp:503
+#: kgverify.cpp:452
msgid "Root logins are not allowed."
msgstr "Không cho phép đăng nhập với tư cách người chủ."
-#: kgverify.cpp:504
+#: kgverify.cpp:453
msgid "Your account has expired; please contact your system administrator."
msgstr "Tài khoản của bạn đã hết hạn dùng. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống."
-#: kgverify.cpp:514
+#: kgverify.cpp:463
msgid ""
"A critical error occurred.\n"
"Please look at TDM's logfile(s) for more information\n"
@@ -233,7 +229,7 @@ msgstr ""
"Hãy xem tập tin bản ghi TDM để tìm thông tin thêm\n"
"hoặc liên lạc với quản trị hệ thống."
-#: kgverify.cpp:540
+#: kgverify.cpp:489
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"_n: Your account expires tomorrow.\n"
@@ -242,11 +238,11 @@ msgstr ""
"_n: Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n"
"Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày."
-#: kgverify.cpp:541
+#: kgverify.cpp:490
msgid "Your account expires today."
msgstr "Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay."
-#: kgverify.cpp:549
+#: kgverify.cpp:497
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"_n: Your password expires tomorrow.\n"
@@ -255,43 +251,43 @@ msgstr ""
"_n: Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n"
"Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày."
-#: kgverify.cpp:550
+#: kgverify.cpp:498
msgid "Your password expires today."
msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay."
-#: kgverify.cpp:617 kgverify.cpp:1155
+#: kgverify.cpp:565 kgverify.cpp:1012
msgid "Authentication failed"
msgstr "Lỗi xác thực"
-#: kgverify.cpp:816
+#: kgverify.cpp:702
msgid "Authenticated user (%1) does not match requested user (%2).\n"
msgstr ""
"Người dùng đã xác thực (%1) không khớp với người dùng đã yêu cầu (%2).\n"
-#: kgverify.cpp:1138
+#: kgverify.cpp:995
#, c-format
msgid ""
"_n: Automatic login in 1 second...\n"
"Automatic login in %n seconds..."
msgstr "Đăng nhập tự động trong vòng %n giây..."
-#: kgverify.cpp:1147
+#: kgverify.cpp:1004
msgid "Warning: Caps Lock on"
msgstr "Cảnh báo : phím CapsLock đã bật"
-#: kgverify.cpp:1152
+#: kgverify.cpp:1009
msgid "Change failed"
msgstr "Lỗi thay đổi"
-#: kgverify.cpp:1154
+#: kgverify.cpp:1011
msgid "Login failed"
msgstr "Lỗi đăng nhập"
-#: kgverify.cpp:1188
+#: kgverify.cpp:1045
msgid "Theme not usable with authentication method '%1'."
msgstr "Không thể sử dụng sắc thái với phương pháp xác thực « %1 »."
-#: kgverify.cpp:1244
+#: kgverify.cpp:1100
msgid "Changing authentication token"
msgstr "Đang thay đổi hiệu bài xác thực..."
@@ -308,15 +304,15 @@ msgstr "Tên của tập tin cấu hình"
msgid "KRootImage"
msgstr "KRootImage"
-#: sakdlg.cc:129
+#: sakdlg.cc:124
msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin."
msgstr ""
-#: sakdlg.cc:129
+#: sakdlg.cc:124
msgid "This process helps keep your password secure."
msgstr ""
-#: sakdlg.cc:129
+#: sakdlg.cc:124
msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen."
msgstr ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po
index 292d0f22fcd..ce206514702 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: twin\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:42+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -37,7 +37,7 @@ msgstr "Cửa sổ '%1' đòi sự chú ý."
msgid "Suspended"
msgstr ""
-#: killer/killer.cpp:49 main.cpp:318 resumer/resumer.cpp:48
+#: killer/killer.cpp:49 main.cpp:319 resumer/resumer.cpp:48
msgid "TWin"
msgstr ""
@@ -133,7 +133,7 @@ msgstr "Bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không thể nạp v
msgid "The library %1 is not a TWin plugin."
msgstr "Thư viện %1 không phải là một bổ sung KWin."
-#: main.cpp:63
+#: main.cpp:64
#, fuzzy
msgid ""
"[twin] it looks like there's already a window manager running. twin not "
@@ -141,12 +141,12 @@ msgid ""
msgstr ""
"twin: đã có một trình quản lí cửa sổ đang chạy. twin sẽ không khởi động.\n"
-#: main.cpp:78
+#: main.cpp:79
#, fuzzy
msgid "[twin] failure during initialization; aborting"
msgstr "twin: lỗi khởi tạo, đang thoát"
-#: main.cpp:137 main.cpp:143 main.cpp:149
+#: main.cpp:138 main.cpp:144 main.cpp:150
#, fuzzy
msgid ""
"[twin] unable to claim manager selection, another wm running? (try using --"
@@ -155,28 +155,28 @@ msgstr ""
"twin: không đòi hỏi được lựa chọn trình quản lý, có một wm khác đang chạy? "
"(hãy thử dùng --replace)\n"
-#: main.cpp:236
+#: main.cpp:237
msgid "TDE window manager"
msgstr "Trình quản lí cửa sổ TDE"
-#: main.cpp:240
+#: main.cpp:241
msgid "Disable configuration options"
msgstr "Tắt các tùy chọn cấu hình"
-#: main.cpp:241
+#: main.cpp:242
msgid "Replace already-running ICCCM2.0-compliant window manager"
msgstr "Thay thế trình quản lý cửa sổ tương thích ICCCM2.0 đang chạy"
-#: main.cpp:242
+#: main.cpp:243
msgid "Do not start composition manager"
msgstr ""
-#: main.cpp:320
+#: main.cpp:321
#, fuzzy
msgid "(c) 1999-2005, The KDE Developers"
msgstr "Đăng ký (c) 1999-2005 bởi các nhà phát triển TDE"
-#: main.cpp:324
+#: main.cpp:325
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
@@ -213,7 +213,7 @@ msgstr ""
msgid "Keep Suspended"
msgstr ""
-#: tabbox.cpp:52
+#: tabbox.cpp:53
msgid "*** No Windows ***"
msgstr "*** Không cửa sổ ***"
@@ -787,12 +787,12 @@ msgstr "&Tới màn hình"
msgid "&All Desktops"
msgstr "&Mọi màn hình"
-#: workspace.cpp:1201 workspace.cpp:1221
+#: workspace.cpp:1203 workspace.cpp:1223
#, c-format
msgid "Desktop %1"
msgstr "Màn hình %1"
-#: workspace.cpp:2773
+#: workspace.cpp:2775
msgid ""
"You have selected to show a window without its border.\n"
"Without the border, you will not be able to enable the border again using "
@@ -803,7 +803,7 @@ msgstr ""
"Khi không có đường biên, thì không thể hiển thị lại đường biên bằng chuột: "
"hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để thay thế."
-#: workspace.cpp:2785
+#: workspace.cpp:2787
msgid ""
"You have selected to show a window in fullscreen mode.\n"
"If the application itself does not have an option to turn the fullscreen "
@@ -815,7 +815,7 @@ msgstr ""
"nó bằng chuột: hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để "
"thay thế."
-#: workspace.cpp:2924
+#: workspace.cpp:2926
msgid ""
"The Composite Manager crashed twice within a minute and is therefore "
"disabled for this session."
@@ -823,11 +823,11 @@ msgstr ""
"Trình quản lý sự kết hợp bị lỗi crash lần thứ hai trong vòng một phút và do "
"đó bị tắt trong buổi làm việc này."
-#: workspace.cpp:2925 workspace.cpp:2948 workspace.cpp:2987
+#: workspace.cpp:2927 workspace.cpp:2950 workspace.cpp:2989
msgid "Composite Manager Failure"
msgstr "Lỗi Trình quản lý sự kết hợp"
-#: workspace.cpp:2966
+#: workspace.cpp:2968
#, fuzzy
msgid ""
"<qt><b>The TDE composition manager failed to open the display</b><br>There "
@@ -836,7 +836,7 @@ msgstr ""
"<qt><b>kompmgr không mở được màn hình</b><br>Có thể có một mục màn hình lỗi "
"trong ~/.xcompmgrrc của bạn.</qt>"
-#: workspace.cpp:2968
+#: workspace.cpp:2970
#, fuzzy
msgid ""
"<qt><b>The TDE composition manager cannot find the Xrender extension</"
@@ -847,7 +847,7 @@ msgstr ""
"XOrg đã cũ hoặc đã bị hỏng.<br>Hãy lấy XOrg &ge; 6.8 từ www.freedesktop.org."
"<br></qt>"
-#: workspace.cpp:2970
+#: workspace.cpp:2972
msgid ""
"<qt><b>Composite extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg &ge; "
"6.8 for translucency and shadows to work.<br>Additionally, you need to add a "
@@ -859,7 +859,7 @@ msgstr ""
"cần thêm một mục mới vào tập tin cấu hình X:<br><i>Section \"Extensions"
"\"<br>Option \"Composite\" \"Enable\"<br>EndSection</i></qt>"
-#: workspace.cpp:2975
+#: workspace.cpp:2977
msgid ""
"<qt><b>Damage extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg &ge; 6.8 "
"for translucency and shadows to work.</qt>"
@@ -867,7 +867,7 @@ msgstr ""
"<qt><b>Không tìm thấy mở rộng cho sự hỏng hóc</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng "
"XOrg &ge; 6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.</qt>"
-#: workspace.cpp:2977
+#: workspace.cpp:2979
msgid ""
"<qt><b>XFixes extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg &ge; 6.8 "
"for translucency and shadows to work.</qt>"